Nhận định

Học tiếng Anh: 10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt

时间:2010-12-5 17:23:32  作者:Bóng đá   来源:Công nghệ  查看:  评论:0
内容摘要:"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.lịch thi đấu ngoại hạng anh hôm naylịch thi đấu ngoại hạng anh hôm nay、、

"Eyes" (đôi mắt) được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh để diễn đạt những ý nghĩa rất thú vị.

{ keywords}

To be all eyes:theo dõi cẩn thận,ọctiếngAnhthànhngữtiếngAnhliênquanđếnđôimắlịch thi đấu ngoại hạng anh hôm nay tỉ mỉ

To catch someone’s eye: thu hút sự chú ý của ai đó

Have an eye for something: có con mắt tinh tường khi đánh giá, nhìn nhận thứ gì đó

In the public eye:sự theo dõi của dư luận, công chúng

To turn a blind eye: giả vờ không chú ý

To see eye to eye:đồng ý với ai đó

Keep an eye on:quan sát cẩn thận

To cry one’s eyes out: khóc rất nhiều

To open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu

With one’s eyes shut:có thể làm điều gì đó mà không cần nỗ lực, cố gắng

  • Nguyễn Thảo
copyright © 2025 powered by NEWS   sitemap