您现在的位置是:NEWS > Thể thao
Nhận định, soi kèo Renaissance Zemamra vs CODM Meknes, 22h00 ngày 28/12: Chưa thế khá hơn
NEWS2025-02-02 04:42:17【Thể thao】3人已围观
简介 Hoàng Ngọc - 28/12/2024 04:09 Nhận định bóng xem đá bóngxem đá bóng、、
很赞哦!(71817)
相关文章
- Nhận định, soi kèo Dempo SC vs Delhi, 17h00 ngày 29/1: Khách ‘tạch’
- HLV Park Hang Seo: Công Phượng ghi bàn, Việt Nam thắng Thái Lan
- Mbappe tiếc vì Messi và Neymar giờ mới bùng nổ cho PSG
- Tuyển sinh đại học năm 2020, thí sinh cần lưu ý điều gì?
- Nhận định, soi kèo AS Roma vs Frankfurt, 03h00 ngày 31/1: Cửa dưới ‘tạch’
- Bộ Nông nghiệp Phát triển nông thôn và Tài nguyên Môi trường 'tinh gọn tối đa' khi hợp nhất
- Cám cảnh trước số phận 2 bà cháu cùng bị ung thư
- Nam thanh niên bị hành hung sau va chạm giao thông
- Siêu máy tính dự đoán Wolves vs Aston Villa, 0h30 ngày 2/2
- Top 5 lương cao nhất Ngoại hạng Anh, MU chiếm 4
热门文章
站长推荐
Nhận định, soi kèo Istanbul BB vs Samsunspor, 23h00 ngày 1/2: Bệ phóng sân nhà
Birdhouse ở El Nido, đảo Palawan, Philippines, là khu nghỉ mát độc đáo theo mô hình cắm trại cao cấp, bao gồm các lều ngủ sang trọng, nhà hàng, khu tập yoga trên mái nhà. Tất cả phòng nghỉ đều sở hữu tầm nhìn ra khu rừng nhiệt đới và vịnh Bacuit. Để lên điểm nghỉ ngơi, bạn phải đi qua một cầu thang gỗ dốc, nối từ dưới bãi biển Marimegmeg lên ngọn cây. Ảnh: Pearls_perla.
Mỗi lều có một giường cỡ lớn dành cho 2 người, phòng tắm riêng và hiên ngắm cảnh. Chi phí nghỉ dưỡng ở đây bắt đầu từ 350 USD/đêm. Thời gian để du khách lưu trú tối thiểu là 2 đêm. Bạn nên lên kế hoạch trước để đặt phòng bởi khách sạn Birdhouse đã kín phòng từ nay cho tới tháng 1/2020. Ảnh: Kallyaraneta, Thebirdhouseelnido.
Căn phòng trên ngọn cây được bài trí nhiều phụ kiện dễ thương và các đồ nội thất đan bằng mây. Khách du lịch sẽ nghỉ dưỡng trong môi trường không Wi-Fi. Ngoài ra, nguồn cung cấp điện trong khu vực cũng không ổn định và thường mất phần lớn trong ngày. Nước nóng cũng khan hiếm.Nước mưa là nguồn cung cấp chủ yếu tại Birdhouse. Ảnh: Pearls_perla.
Phòng tập yoga El Nido trên sân thượng là lớp học ngoài trời với ghế treo và võng hướng ra vịnh. Các lớp học chạy bộ hàng ngày bắt đầu vào lúc 17h, đúng thời điểm hoàng hôn, dành cho cả khách và người không cư trú. Ảnh: Ervxnraga.
Bên dưới phòng tập yoga là The Nesting Table, nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống của Philippines và phương Tây cho 3 bữa sáng, trưa, tối. Lều không có điều hòa nhưng được trang bị đầy đủ màn chống muỗi và nước đóng chai miễn phí. Khách sạn được đánh giá là nơi mang đến những trải nghiệm kỳ diệu đáng thử một lần trong đời. Ảnh: Shpidrilka, Thenestingtable.
"Tôi không có thói quen đánh giá. Tuy nhiên, khách sạn là nơi ở tốt nhất ở El Nido. Mọi người nên nghỉ dưỡng ở đây ít nhất 3 đêm. Điểm đến này giúp tôi rời xa lối sống bận rộn, ngắt kết nối Wi-Fi. Khi ngủ trong chiếc lều ấm cúng giữa rừng, tôi được thư giãn, sống chậm lại và cảm thấy tràn đầy năng lượng. Xa nhà nhưng tôi cảm giác như đang ở nhà", một du khách chia sẻ. Ảnh: Bookieph, Hellobaby_95.
Lễ Hội dừa Bến Tre lần thứ 5 năm 2019: Tôn vinh nét đẹp áo bà ba
Lễ Hội dừa Bến Tre lần thứ 5 năm 2019 sẽ diễn ra ngày hội tôn vinh nét đẹp áo bà ba.
">Khách sạn trên ngọn cây giúp du khách cai nghiện công nghệ
Số dư đầu kỳ Số tiền ghi có Mô tả Ngày giao dịch 400,000.00 Sender:79307005.DD:101019.SHGD:10002772.BO:HUYNH KIM NHAN.IBUNG HO MS 2019.334 10/10/2019 1,000,000.00 DON NGOC HAI, 67 HOANG SA, Q1 UNG HO 2 CHI EM VU THI CHO VA VU THI DINH (MS:2019334)/ NGUYEN THI THANH HOA GD TIEN MAT 10/10/2019 1,000,000.00 271685.101019.131447.Vu Thi Hong giup chau Nguyen Quoc Vinh Mo tim FT19283077000854 10/10/2019 200,000.00 124838.101019.130903.3420029649 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019 334 10/10/2019 100,000.00 619315.101019.122406.Ung ho MS2019 335 10/10/2019 500,000.00 736849.101019.120221.Chuyen tien ung ho MS 2019.332 10/10/2019 200,000.00 247377.101019.115317.MS 2019.125 10/10/2019 200,000.00 194856.101019.095054.UH MS 2019.329 FT19283555003101 10/10/2019 50,000.00 503772.101019.085017.ung ho MS 2019 333 10/10/2019 200,000.00 008306.101019.084836.IBFTA 191010000004903 Ung ho MS 2019.332 10/10/2019 100,000.00 502121.101019.084706.ung ho ms 2019 178 quynh mai 10/10/2019 300,000.00 166987.101019.083328.Ung ho MS 2019.335 FT19283280306265 10/10/2019 3,000,000.00 160949.101019.080812.Ung Ho MS 2019332 FT19283661890460 10/10/2019 200,000.00 035910.101019.074742.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI TUOI chuyen khoan ung ho chi nguyen t 10/10/2019 300,000.00 592396.101019.074543.Ung ho ms 2019.335 me con chi nguyen thi nguyet o quang tri 10/10/2019 200,000.00 154711.101019.072428.Ung ho Ms 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19283519047312 10/10/2019 1,000,000.00 970391.101019.064317.IBFT Ung ho MS 2019. 335 10/10/2019 200,000.00 242080.101019.060543.Ung ho ms 2019.332 10/10/2019 500,000.00 190599.091019.231954.Ung ho MS 2019.334 10/10/2019 500,000.00 702776.091019.224657.CHUYEN TIEN UNG HO MS2019.334-091019-22:46:37 10/10/2019 100,000.00 458271.101019.215857.MS2019125 be Nguyen Quoc Vinh 10/10/2019 1,000,000.00 025270.101019.203844.Ung ho MS 2019.335 chi NGUYEN THI NGUYET 10/10/2019 200,000.00 452625.101019.201941.Ung ho MS 2019.332 FT19283030410451 10/10/2019 200,000.00 986512.101019.191443.Ung ho MS 2019.335 10/10/2019 500,000.00 192039.101019.173020.Ung ho MS 2019.320 10/10/2019 200,000.00 892385.101019.163446.Gui be Nguyen Quoc Vinh 10/10/2019 200,000.00 309325.101019.142307.ung ho ms 2019.313 em Dang Le Huyen Trang 10/10/2019 300,000.00 272957.101019.135307.Chuyen tien ung ho Nguyen Quoc Vinh ms2019.125 10/10/2019 100,000.00 IBVCB.1010190009979001.LE THI THUY DUONG.Ung Ho MS 2019.332 10/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.1010190221309004.NGUYEN SON TUNG.Ung ho MS 2019.329 10/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.1010190053637003.NGUYEN SON TUNG.Ung ho MS 2019.335 10/10/2019 100,000.00 IBVCB.1010190319992003.ung ho ma so: 2019.335 chi Nguyen Thi Nguyet Quang Tri kho khan 10/10/2019 200,000.00 IBVCB.1010190117509001.Cao Minh Hieu, Cao Minh Huyen 18 Hoe Nhai, BD, HN ung ho ma so 2019.333 10/10/2019 500,000.00 IBVCB.1010190184237001.LE VAN THUONG.MS 2019.335 10/10/2019 300,000.00 IBVCB.1010190903473003.NGUYEN VAN DUNG.Ung ho MS 2019.329 10/10/2019 300,000.00 IBVCB.1010190548103001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MSMS 2019.335 10/10/2019 400,000.00 IBVCB.1010190962353002.LE THI TUONG VY.Ung ho ma so 2019 331 Bui Thi Ngoan 200.000 ung ho ma so 2019 333 Pham Thi Hoa 200.000 10/10/2019 200,000.00 IBVCB.1010190744233001.Nguyen Thi Nguyet Mai Xa, Gio Mai, Mai Linh, Quang Tri MS 2019.335 10/10/2019 100,000.00 IBVCB.1010190375729002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.335 10/10/2019 300,000.00 IBVCB.1010190111701001.LE THU TRANG.MS2019.329. Danh cho me con chi Nguyen Thi Toan tai Bac Giang. 0868688580 10/10/2019 500,000.00 IBVCB.1010190704293001.NGUYEN KIM NGOC QUYEN KP3, P4, TP TAY NINH, TINH TAY NINH Ung ho MS 2019.329 Chau TRAN NGOC BICH 10/10/2019 300,000.00 IBVCB.0910190462895001.LE VU PHUC.ung ho MS 2019.332 10/10/2019 300,000.00 IBVCB.0910190270979002.LAM HAI YEN.Ms2019.334 10/10/2019 200,000.00 MBVCB252719737.giup do ms 2019.332 so tien 200k.CT tu 0071004379998 LAI THI THUY DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 10/10/2019 300,000.00 MBVCB.252627943.MS 2019.35.CT tu NGUYEN THI NGUYET toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 10/10/2019 300,000.00 MBVCB.252539598.Ms.2019.333.CT tu Linh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 10/10/2019 200,000.00 MBVCB252329713.MS 2019.335.CT tu 0071001316842 HUYNH MANH DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 10/10/2019 500,000.00 MBVCB.252311067.giup do ms 2019.335.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 10/10/2019 1,000,000.00 MBVCB.252308558.maso 2019.335 Chi Nguyet xa Go Mai , Qtri.CT tu ung ho chi Nguyen thi Nguyet Quang tri toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 10/10/2019 500,000.00 MBVCB252306015.ung ho ms 2019.335.CT tu 0021000534526 PHI DANG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 10/10/2019 1,000,000.00 MBVCB.252975674.MS 2019.326 Hoang Thi Hien.CT tu Phan Thi Ai Phuong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 10/10/2019 5,000,000.00 TRAN THI PHUONG. CHI PHUONG HA NOI UNG HO MS 2019.335 GD TIEN MAT 10/10/2019 300,000.00 Sender:79310001.DD:101019.SHGD:10015376.BO:MAI DAN ANH.UNG HO MS 2019.332 10/10/2019 300,000.00 Sender:79310001.DD:101019.SHGD:10015721.BO:MAI DAN ANH.UNG HO MS 2019.329 10/10/2019 100,000.00 Sender:01310012.DD:101019.SHGD:10012081.BO:DANG DUC TINH.UNG HO MS 2019.335 10/10/2019 5,000,000.00 Sender:01341001.DD:101019.SHGD:10000488.BO:TRINH DINH THAI.(1900000008606015)TRINH DINH TH AI UNG HO MS 2019.333( BA PHAM THI HOA CO CHAU BI UNG THU) 10/10/2019 300,000.00 Sender:01310005.DD:101019.SHGD:10008988.BO:BUI HUONG GIANG.QM UNG HO MA SO 2019.335 10/10/2019 200,000.00 Sender:79310001.DD:101019.SHGD:10003969.BO:NGUYEN HIEN CHI.MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 10/10/2019 200,000.00 IBPS/SE:48304001.DD:101019.SH:10003890.BO:NGUYEN HONG PHUONG.UNG HO MS 2019.332 TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH 10/10/2019 200,000.00 IBPS/SE:01310012.DD:101019.SH:10002045.BO:DANG THI UYEN THAO.MS 2019.332 10/10/2019 200,000.00 Sender:01310001.DD:091019.SHGD:10007670.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2019.333 9/10/2019 300,000.00 Sender:79305001.DD:091019.SHGD:10005631.BO:NGUYEN THI HOANG UYEN.UNG HO MS 2019.125 BE NGU YEN QUOC VINH 9/10/2019 2,000,000.00 Sender:48304001.DD:091019.SHGD:10001710.BO:NGUYEN THI THAO GIANG.UNG HO MS 2019.333 TAI NG OAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH 9/10/2019 200,000.00 Sender:48304001.DD:091019.SHGD:10000830.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2019.333 TAI NGOAI T HUONG VIET NAM SO GIAO DICH 9/10/2019 200,000.00 Sender:48304001.DD:091019.SHGD:10000832.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2019.334 TAI NGOAI T HUONG VIET NAM SO GIAO DICH 9/10/2019 100,000.00 VCBVT.84393582989.CT tu 0351000763839.NGO THI THOM sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191009234151904.VNVT20191009952986.Ung ho c Toan luc nam 9/10/2019 500,000.00 524228.091019.203650.Chuyen tien ung ho MS 2019.334 9/10/2019 600,000.00 109416.091019.203459.Ung ho MS 2019.332 FT19282161006310 9/10/2019 100,000.00 264195.091019.185940.The moon ung MS2019.329 9/10/2019 100,000.00 264202.091019.185752.Ung ho MS2019.334 9/10/2019 100,000.00 160892.091019.180846.MA 2019.332 9/10/2019 150,000.00 300328.091019.164948.Nhom Vien gach nho Ung ho cac Ma so 328 329 va 330 9/10/2019 100,000.00 216286.091019.160353.Ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 9/10/2019 200,000.00 632919.091019.142531.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH-091019-14:26:09 9/10/2019 300,000.00 330552.091019.142104.Ung ho MS 2019.334 9/10/2019 150,000.00 877361.091019.135132.ung ho MS 2019.334 9/10/2019 500,000.00 276415.091019.124103.Ung Ho Ms 2019332 9/10/2019 200,000.00 159371.091019.123258.Ung ho MS2019 329 9/10/2019 100,000.00 157235.091019.122700.Ung ho MS2019 330 be Mai Tran My Tien 9/10/2019 100,000.00 826019.091019.120150.Chuyen tien den Ngan hang khac 9/10/2019 500,000.00 148567.091019.115519.UNG HO MS2019 333 9/10/2019 200,000.00 267626.091019.112403.ung ho 2019327 va 326 9/10/2019 100,000.00 267103.091019.112025.ung ho 2019333 9/10/2019 400,000.00 266793.091019.111811.ung ho 2019326 va 328 moi truong hop 200 9/10/2019 500,000.00 265869.091019.111209.ung ho 2019333 va 332 va 329 va 331 va 330 9/10/2019 300,000.00 265025.091019.110618.ung ho 2019334 9/10/2019 500,000.00 594968.091019.105136.MS 2019.334-091019-10:52:15 9/10/2019 200,000.00 900601.091019.103808.Ung ho MS 2019.328 FT19282209277029 9/10/2019 300,000.00 226408.091019.102145.Chuyen tien ung ho 2019.334 9/10/2019 200,000.00 221815.091019.101345.Ung ho MS 2018332 9/10/2019 2,000,000.00 220627.091019.101132.Ung ho MS 2019.334 9/10/2019 200,000.00 286256.091019.095704.ct ung ho MS 2019.332 9/10/2019 1,000,000.00 862901.091019.085751.Ung ho MS 2019.334 FT19282480736750 9/10/2019 200,000.00 567309.091019.083945.UNG HO MS 2019.332. MONG EM CO THAT NHIEU SUC KHOE!-091019-08:39:28 9/10/2019 200,000.00 243710.091019.082919.ung ho MS 2019307 chi Lam Thi Giat 9/10/2019 200,000.00 933051.091019.082540.IBFT ungho MS 2019.334 9/10/2019 300,000.00 123428.091019.082031.Ung ho MS 2019.334 9/10/2019 500,000.00 984402.091019.080840.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019332 9/10/2019 500,000.00 308931.091019.075442.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho MS 2019 334 9/10/2019 200,000.00 847689.091019.075219.Ung ho MS 2019.333 FT19282321911292 9/10/2019 200,000.00 308480.091019.074316.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.334 9/10/2019 200,000.00 276834.091019.074031.ung ho ma so MS 2019 332 9/10/2019 300,000.00 060611.091019.073244.ung ho MS2019 333 9/10/2019 100,000.00 004868.091019.063613.Ung ho MS2019 125 be Nguyen Quoc Vinh 9/10/2019 100,000.00 238475.091019.063224.Ung ho ma so 2019334 9/10/2019 100,000.00 981483.091019.061229.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 334 9/10/2019 300,000.00 839723.091019.055336.Ung ho MS 2019.334 FT19282603588110 9/10/2019 100,000.00 839532.091019.054230.ung ho MS2019.125 FT19282526721058 9/10/2019 200,000.00 838990.091019.045930.Ung ho ms 2019.333 FT19282321273408 9/10/2019 100,000.00 124543.091019.004153.Ung ho MS 2019.332 9/10/2019 100,000.00 274019.091019.002340.Ung ho MS 2019.332 9/10/2019 165,000.00 828721.081019.231232.Ung ho ms 2019.331 FT19282530234604 9/10/2019 200,000.00 055840.081019.223108.ung ho MS 2019.333 9/10/2019 300,000.00 136072.081019.223006.2 EM K.LINH, M.HA DV, CG, H.NOI UNG HO MS 2019.332. CHUC CHI CHONG LANH BENH VA GAP NHIEU MAY MAN 9/10/2019 200,000.00 232879.081019.221323.Ung ho MS 2019 313 em Le Huynh Trang 9/10/2019 1,000.00 IBVCB.0910190027488002.asd 123 QWEqwe 9/10/2019 300,000.00 IBVCB.0910190677368001.NGUYEN THI TUAN MINH.Ung ho MS 2019.332 - Chuc em Hoa mau khoe 9/10/2019 2,000,000.00 IBVCB.0910190228222002.CU THI LE THUY.ung ho MS 2019.334 9/10/2019 200,000.00 IBVCB.0910190052090001.PHAM THI NGOC TU.Ung ho MS 2019.334 hai chau Vu Thi Cho & Vu Thi Dinh 9/10/2019 300,000.00 IBVCB.0910190541175001.DANG QUOC HOAN.ung ho MS 2019.334 9/10/2019 200,000.00 IBVCB.0910190280255002.Vu Dinh An Ha Noi ung ho MS 2019.329 , 3 me con chi Toan 9/10/2019 300,000.00 IBVCB.0910190299793004.TRUONG MINH TAM., Gui MS 2019.334, em Dinh 9/10/2019 300,000.00 IBVCB.0910190549537003.TRUONG MINH TAM., gui MS 2019.333, Ba Pham Thi Hoa 9/10/2019 200,000.00 IBVCB.0910190337763001.QUOC DINH DUNG.Ung ho MS 2019 334 9/10/2019 200,000.00 IBVCB.0910190899178006.NLNQNM Ung ho MS 2019.334 9/10/2019 500,000.00 IBVCB.0910190662080002.LE TUAN ANH.ung ho MS 2019.331. Chuc con gai mau lanh benh 9/10/2019 500,000.00 IBVCB.0910190997368001.LE TUAN ANH.ung ho MS 2019.333, chuc con moi su may man 9/10/2019 200,000.00 IBVCB.0910190934316004.NLNQNM Ung ho MS 2019.333 9/10/2019 200,000.00 IBVCB.0910190593944002.NLNQNM Ung ho MS 2019.333 9/10/2019 100,000.00 IBVCB.0910190381424003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.334 9/10/2019 500,000.00 IBVCB.0910190051654001.LE TRUNG NGHIA.Ung ho MS 2019.334 9/10/2019 100,000.00 IBVCB.0910190096082001.TRINH THIEN TUAN.Chuyen tien ung ho hai em bi mu ms 2019.334 9/10/2019 600,000.00 PHAN CHAU VIEN - GUI 2019 .330 VA MS 2019 .329 MOI NGUOI 300.000D GD TIEN MAT 9/10/2019 600,000.00 PHAN CHAU VIEN - GUI MS 2019.332 VA MS 2019.331 MOI NGUOI 300.000D GD TIEN MAT 9/10/2019 500,000.00 MBVCB.252227578.ung ho MS 2019.334.CT tu Huong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 9/10/2019 5,000,000.00 MBVCB252125829.ung ho tu thien ms : 2019.333 cho ba Pham Thi Hoa.CT tu 0071001268198 NGUYEN KHANH LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 9/10/2019 200,000.00 MBVCB251927514.MS 2019.329.CT tu 0421000528236 TRAN THI LE THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 9/10/2019 200,000.00 MBVCB251861494.ung ho ms 2019.332.CT tu 0971000028093 DOAN THI HOAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 9/10/2019 200,000.00 MBVCB251859961.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0611001577636 NGUYEN VAN HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 9/10/2019 500,000.00 MBVCB251847909.2019.332.CT tu 0141000846232 DANG TRAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 9/10/2019 250,000.00 MBVCB.251783433.benh ung thu .CT tu Bui Nguyen Dong Nghi giup ms 2019.333 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 9/10/2019 500,000.00 MBVCB.251706201.ung ho MS:2019.334 ong vua cha si ha giang.CT tu sang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 9/10/2019 500,000.00 MBVCB251705755.Ung Ho: MS 2019.334.CT tu 0071001307290 LE VAN HIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 9/10/2019 200,000.00 MBVCB.251668669.Mu.CT tu MS 2019.334_Vua Thi Cho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 9/10/2019 500,000.00 MBVCB251642424.ung ho MS 2019.334.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 9/10/2019 100,000.00 MBVCB251610863.ms 2019.332.CT tu 0251002755966 NGUYEN VAN CHIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 9/10/2019 500,000.00 Sender:79310001.DD:091019.SHGD:10006790.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.333 BE NGUYE N DINH HUNG 9/10/2019 200,000.00 IBPS/SE:01310005.DD:091019.SH:10006259.BO:MAI THUY KHANH.UNG HO MS 2019.332 9/10/2019 200,000.00 Sender:01310005.DD:081019.SHGD:10004002.BO:NGUYEN VAN MANH.UNG HO MS 2019.332 8/10/2019 500,000.00 Sender:01311013.DD:081019.SHGD:10002707.BO:HOANG NGOC BINH.UNG HO MS 2019333 8/10/2019 200,000.00 IBPS/SE:01201003.DD:081019.SH:10003187.BO:NGUYEN VAN BAC.UNG HO MS2019329 8/10/2019 500,000.00 DAO THI LOAN UNG HO MS 2019.332 - EM PHAM THI HO GD TIEN MAT 8/10/2019 50,000.00 VCBVT.84972447736.CT tu 0781000423298.LE DUC LINH sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191008238742440.VNVT20191008938425.Ung ho MS 2019.333 8/10/2019 100,000.00 VCBVT.84328762769.CT tu 0351000773954.VU THANH CONG sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191008234015358.VNVT20191008925794.MS 2019.332 ung ho e hoa 8/10/2019 200,000.00 803304.081019.205010.Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang FT19282466852552 8/10/2019 200,000.00 075354.081019.201519.Chuyen tien ung ho MS 2019.333 8/10/2019 200,000.00 022266.081019.175559.Ung ho MS 2019.329 8/10/2019 300,000.00 993491.081019.165558.Ung ho MS 2019.326 8/10/2019 100,000.00 564475.081019.165647.ung ho MS 2019.332 8/10/2019 200,000.00 014031.081019.163331.MS 2019.332(Pham Thi Hoa 18 tuoi, que o Thanh Hoa) mong em som mau het benh 8/10/2019 1,200,000.00 720122.081019.161735.Ung ho MS 2019.330,331,332,333 moi truong hop 300,000 FT19281230250391 8/10/2019 150,000.00 248829.081019.161116.Ung ho ms 2019.332 8/10/2019 200,000.00 687608.081019.151046.MS 2019 332 FT19281172685168 8/10/2019 1,000,000.00 761705.081019.150917.Nguyen Dinh Dong giup MS 2019 329 8/10/2019 200,000.00 141442.081019.141442.MS 2019.333, be Nguyen Dinh Hung 8/10/2019 500,000.00 649723.081019.134125.Ung ho MS 2019.333 FT19281692401396 8/10/2019 200,000.00 644407.081019.132447.Ung ho MS 2019.332 FT19281424657129 8/10/2019 300,000.00 874286.081019.132016.Ung ho MS 2019.332 8/10/2019 400,000.00 143865.081019.130529.Ung ho MS 2019.329 8/10/2019 200,000.00 696941.081019.130403.Ung ho ms 2019 333 8/10/2019 200,000.00 143518.081019.130358.Ung ho MS 2019.332 8/10/2019 200,000.00 143573.081019.130238.Ung ho MS 2019.331 8/10/2019 250,000.00 143468.081019.130116.Ung ho MS 2019.333 8/10/2019 200,000.00 273797.081019.125300.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho chau Nguyen Dinh Hung ma so MS 2019.333 B 8/10/2019 100,000.00 693082.081019.125112.Ung ho MS 2019 332 Pham Thi Hoa 8/10/2019 200,000.00 229507.081019.123737.ung ho MS 2019.332 8/10/2019 500,000.00 683895.081019.122347.MS 2019 332 8/10/2019 300,000.00 627022.081019.122205.MS 2019.332 be Hoa va bac Cham co len nhe FT19281027325693 8/10/2019 100,000.00 420165.081019.120623.ung ho MS 2019.332 8/10/2019 100,000.00 617406.081019.115228.Nguyen hoang duc khai Ung Ho MS 2019.332 FT19281498611691 8/10/2019 250,000.00 944369.081019.112130.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN VAN HAI ung ho be ung thu 0816333910 8/10/2019 100,000.00 159219.081019.112033.Pham Xuan Quynh ung ho MS 2019332 8/10/2019 50,000.00 635165.081019.104600.ung ho MS 2019 333 8/10/2019 100,000.00 152859.081019.104155.Ung ho MS 2019 333 8/10/2019 50,000.00 586186.081019.103639.Ung ho MS 2019.332 FT19281400310528 8/10/2019 300,000.00 799177.081019.103201.Ung ho MS 2019.333 ba Pham Thi Hoa 8/10/2019 500,000.00 621873.081019.102341.Ung ho MS 2019 333 chau Nguyen Dinh Hung 8/10/2019 200,000.00 793002.081019.102142.ung ho ms 2019.333 8/10/2019 200,000.00 939501.081019.100928.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.332 8/10/2019 1,000,000.00 786351.081019.101036.Chuyen tien ung ho MS 2019.332 8/10/2019 100,000.00 565741.081019.094809.Ung ho MS 2019.332 FT19281328828730 8/10/2019 200,000.00 565286.081019.094659.MS 2019.332 FT19281171578708 8/10/2019 1,000,000.00 170733.081019.094345.UNG HO MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 8/10/2019 100,000.00 409896.081019.092235.ms 2019 333 8/10/2019 100,000.00 543945.081019.084618.Ung ho MS 2019.333 FT19281705551439 8/10/2019 300,000.00 565900.081019.084528.Ung ho em Hoa MS 2019332 8/10/2019 200,000.00 257699.081019.083232.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Nguyen Thi Diem Tien chuyen khoan MS 2019.332 8/10/2019 100,000.00 132410.081019.081159.MS 2019 328 8/10/2019 100,000.00 132298.081019.081019.MS 2019 327 8/10/2019 100,000.00 132184.081019.080850.MS 2019 329 8/10/2019 100,000.00 132005.081019.080623.Ms 2019 330 8/10/2019 300,000.00 711659.081019.075638.Ung ho ma 2019.333 chau hung chau ba pham thi hoa o nam dinh 8/10/2019 200,000.00 589441.071019.234832.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.332 8/10/2019 200,000.00 542205.081019.074146.ung ho MS 2019 329 8/10/2019 100,000.00 541744.081019.073942.ung ho MS 2019 332 8/10/2019 300,000.00 525822.081019.064414.Khuyen gia lai ct ung ho chi toan MS 2019.329 FT19281059276192 8/10/2019 100,000.00 203472.081019.015440.Ung ho ms2019 332 8/10/2019 500,000.00 291477.081019.010450.Ung ho MS 2019.332. Nho bao Vietnamnet chuyen den ban Hoa. Cau mong nhung dieu tot dep nhat den voi 8/10/2019 200,000.00 519327.081019.003439.MS 2019.332 FT19281399273892 8/10/2019 100,000.00 681654.071019.235340.ung ho MS 2019.332 8/10/2019 200,000.00 512084.071019.230123.Ung ho MS 2019.332 FT19281231041161 8/10/2019 400,000.00 928586.071019.223843.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN TRUONG AN chuyen khoan ung ho?MS 2019.332 8/10/2019 100,000.00 508764.071019.223505.Em Hoa MS 2019.332 FT19281863093105 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810190203894001.TRUONG MINH THIN.Ghi ro ung ho MS 2019.333Ba Pham Thi Hoa, O so 30D ngo 75 duong Dien Bien, phuong Cua Bac, Nam Dinh 8/10/2019 5,000,000.00 IBVCB.0810190953090001.NGUYEN THI LE HA.Quang Trung-Quang Chinh ung ho ban Pham thi Hoa MS 2019.332 8/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0810190949068001.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2019.333 cho be Nguyen Dinh Hung dieu tri benh 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810190352074003.NGUYEN LE MINH.MS 2019.331 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810191025490002.NGUYEN LE MINH.MS 2019.333 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810190761138001.NGUYEN LE MINH.ung ho MS 2019.329 8/10/2019 300,000.00 IBVCB.0810190166377008.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.333_Chau Nguyen Dinh Hung 8/10/2019 300,000.00 IBVCB.0810190822677007.DO TRUNG DUNG.Ung ho MS 2019.332_Pham Thi Hoa (Thanh Hoa) 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810190357535005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.331 Thuong Viet Nam - 198 Tran Quang Khai, Ha Noi 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810190527743004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810190339379003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.329 8/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0810190876307001.VU THI TAM.CHI TAM BINH DUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2019.332 8/10/2019 300,000.00 IBVCB.0810190695369001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MSMS 2019.333 ba Pham Thi Hoa 8/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0810190170639001.NGUYEN DUC GIANG.ung ho MS 2019.332 8/10/2019 100,000.00 IBVCB.0810190629387001.Luong Bao Nam so 14 ngach 102/20 Phao Dai lang MS 2019.333 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810190193819002.Huy 69 TTH6 MS 2019.321 8/10/2019 500,000.00 IBVCB.0810190391298001.HUYNH KIM NHUT.Ung ho MS 2019.333 - Ba Pham Thi Hoa, O so 30D ngo 75 duong Dien Bien, phuong Cua Bac, Nam Dinh 8/10/2019 300,000.00 IBVCB.0810190783512001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.333, ba Pham Thi Hoa, Nam Dinh 8/10/2019 200,000.00 IBVCB.0810190874552003.DINH NGOC LINH.Ung ho MS 2019.333 8/10/2019 100,000.00 IBVCB.0810190107958001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.333 8/10/2019 500,000.00 IBVCB.0810190152530005.NGUYEN QUOC QUYEN.ung ho ms 2019.170 8/10/2019 500,000.00 IBVCB.0810190878530002.NGUYEN QUOC QUYEN.ung ho ms 2019.326 8/10/2019 100,000.00 IBVCB.0710190322678001.VU VAN DUC.ung ho MS 2019.332, cau cho em song that tot 8/10/2019 100,000.00 IBVCB.0710190464022002.CAO THANH HAI.Ung ho MS 2019.332 8/10/2019 2,000,000.00 TRINH THI HUONG/ CT TNHH BDS HUNG THIEN LOC UNG HO NU SINH UNG THU MS 2019332 GD TIEN MAT 8/10/2019 100,000.00 MBVCB.250920969.MS2019.330, be Mai Tran My Tien.CT tu Pham TD Ngoc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 8/10/2019 200,000.00 MBVCB251592729.ung ho MS 2019.333.CT tu 0021001482483 NGUYEN THI HUYEN DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 100,000.00 MBVCB251507558.ung ho MS 2019.332.CT tu 0451000397041 NGUYEN QUI VUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 100,000.00 MBVCB251182063.Ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam..CT tu 0281000636852 PHAM THANH LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 200,000.00 MBVCB251167406.ung ho MS 2019.239.CT tu 0591001646523 TRUONG THI HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 50,000.00 MBVCB251152059.ung ho MS 2019.333.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 500,000.00 MBVCB251144259.ung ho MS 2019.332.CT tu 0451000280240 NGUYEN DUC GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 1,000,000.00 MBVCB251075636.ung ho ms 2019.332.CT tu 0011002192798 DOAN DIEP ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 200,000.00 MBVCB251041951.Ung ho MS 2019333.CT tu 0201000110108 NGUYEN NGOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 200,000.00 MBVCB251017110.ung ho em Hoa(MS:2019.332).CT tu 0041000218388 LE THI LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 400,000.00 MBVCB251016128.ung ho MS 2019.331.CT tu 0011001967304 PHAM HONG KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 1,000,000.00 MBVCB251014623.ung ho MS 2019.333.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 200,000.00 MBVCB251002129.ung ho MS 2019.333 be nguyen dinh hung.CT tu 0851000024120 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 200,000.00 MBVCB.250987894.Ung ho MS 2019.333_ba Pham Thi Hoa.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 8/10/2019 300,000.00 MBVCB250980999.ung ho ms 2019.333 .CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 1,000,000.00 MBVCB250976295.ung ho em Hoa ma so: MS 2019.332.CT tu 0071002943394 NGUYEN THI HUONG LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 1,000,000.00 MBVCB250949414.ung ho MS 2019.125.CT tu 0021000427055 TRAN THUY DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 8/10/2019 300,000.00 Sender:01310001.DD:081019.SHGD:10015722.BO:NGUYEN THI THANH LOAN.UNG HO MS 2019.333 8/10/2019 500,000.00 Sender:79310001.DD:081019.SHGD:10014545.BO:NGUYEN THI ANH DAO.DAO UNG HO MS 2019.332 8/10/2019 500,000.00 Sender:01310001.DD:081019.SHGD:10012392.BO:VO THI NHU HUE.UNG HO MS 2019.333 BE NGUYEN DIN H HUNG 8/10/2019 200,000.00 Sender:79310001.DD:081019.SHGD:10011164.BO:DAO XUAN PHONG.MS 2019333 8/10/2019 500,000.00 Sender:01310005.DD:081019.SHGD:10007538.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.333 8/10/2019 200,000.00 Sender:01310001.DD:081019.SHGD:10008984.BO:NGUYEN VAN THU.UNG HO MS 2019.332 8/10/2019 100,000.00 Sender:79310001.DD:081019.SHGD:10005209.BO:HA QUANG HUY.UNG HO MS 2019.332 8/10/2019 100,000.00 Sender:01310005.DD:081019.SHGD:10005321.BO:PHAN DINH HUNG.UNG HO MS 2019.332 8/10/2019 200,000.00 Sender:01310012.DD:081019.SHGD:10004524.BO:NGUYEN THI HONG.UNG HO MS2019.307 CHI LAM THI G IAT 8/10/2019 200,000.00 LE VAN THANG CT UNG HO MS 2019.328 DUC NHAN // GD TIEN MAT 8/10/2019 300,000.00 Sender:01310001.DD:071019.SHGD:10015684.BO:LE TRONG NHAN.UNG HO MA SO 2019.332 7/10/2019 200,000.00 Sender:79310001.DD:071019.SHGD:10004545.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2019.330 BE MAI TRAN MY TIEN 7/10/2019 400,000.00 Sender:79307006.DD:071019.SHGD:10011349.BO:KY NGOC BICH.CT NH NGOAI THUONG CN 198 TRAN QUA NG KHAI,KY NGOC BICH GIUP 02 BE TRAN HAI ANH,TRAN NGOC BICH( MS 2019,329),HOI HUONG CONG DUC CHO DUONG QUANG NHUT SN 28/09/2002 NHAM NGOC 187 7/10/2019 500,000.00 Sender:01201004.DD:071019.SHGD:10012628.BO:TRAN VAN HIEN.UNG HO CASE 2019.332 7/10/2019 1,000,000.00 Sender:01310001.DD:071019.SHGD:10015540.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.332 7/10/2019 500,000.00 Sender:79303008.DD:071019.SHGD:10010801.BO:NGO TU NGAN.UNG HO MS 2019.329 7/10/2019 1,000,000.00 Sender:79307005.DD:071019.SHGD:10006790.BO:TRAN VAN HOANG.IBUNG HO MS 2019.332 7/10/2019 300,000.00 Sender:01321001.DD:071019.SHGD:10001417.BO:DIEP TRUONG LAM.UNG HO MS 2019 332 EM PHAM THI HOA 7/10/2019 200,000.00 NGUYEN XUAN HUY;UNG HO MS 2019.332; 7/10/2019 200,000.00 VCBVT.84376666999.CT tu 0971000018016.TRAN ANH BAC sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191007238915211.VNVT20191007911364.Ung ho MS 2019.332 be Pham Thi Hoa 7/10/2019 300,000.00 399137.071019.164134.Ung ho ma so 2019.332, ba Pham Thi Cham, thon Bai An 2, xa Dinh Thanh, huyen Yen Dinh, tinh Thanh Ho 7/10/2019 200,000.00 396341.071019.163607.Ung ho MS 2019.125 FT19280051460808 7/10/2019 100,000.00 234547.071019.162958.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 300,000.00 530567.071019.163310.Chuyen khoan MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 323714.071019.161636.Ung ho tu thien ma MS2019 332 7/10/2019 200,000.00 317989.071019.161000.Ung ho Ms 2019332 Mong em luon tich cuc vuot qua kho khan 7/10/2019 150,000.00 514150.071019.160906.ung ho ms 2019.332 7/10/2019 200,000.00 312489.071019.160321.Nguyen Nhu Duc ung ho MS 2019 332 em Pham Thi Hoa 7/10/2019 100,000.00 310818.071019.160121.MS 2019 329 7/10/2019 100,000.00 076434.071019.155810.Ung ho Ms 2019 332 7/10/2019 500,000.00 506375.071019.155743.Chuyen tien ung ho MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 091736.071019.155557.3402625308 Chuyen qua MoMo Ung ho Ms 2019332 mong em som vuot qua kho khan manh me len em nhe 7/10/2019 200,000.00 491709.071019.153632.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 517666.071019.151415.CK tu 015216750001 den 0011002643148. ND:Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 904304.071019.150603.Vietcombank 0011002643148 NGO THI XUAN UH MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 021551.071019.150256.IBFTA 191007000030735 MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 345011.071019.145648.Ung ho MS2019.332 FT19280804901006 7/10/2019 100,000.00 900567.071019.144340.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2019.322 7/10/2019 100,000.00 336167.071019.143855.Ung ho e pham thi hoa FT19280771041000 7/10/2019 150,000.00 899570.071019.143047.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 286827.071019.142941.UNG HO MS 2019.332-071019-14:30:14 7/10/2019 100,000.00 108737.071019.142840.191007000027536 MS 2019.332 ZP5DN149C74T 7/10/2019 200,000.00 440891.071019.141818.Ung ho ms 2019.331 7/10/2019 300,000.00 440906.071019.141817.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 325994.071019.141657.Ung ho MS 2019.329 FT19280853378299 7/10/2019 100,000.00 854783.071019.141619.IBFT MS2019.332 7/10/2019 100,000.00 325085.071019.141456.Ung ho MS 2019.331 FT19280770952971 7/10/2019 100,000.00 324396.071019.141321.Ung ho MS 2019.332 FT19280610071079 7/10/2019 150,000.00 221954.071019.140451.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TRINH VIET PHUC chuyen khoan 7/10/2019 1,000,000.00 428956.071019.135833.Ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh 7/10/2019 200,000.00 317776.071019.135745.MS2019.329 FT19280943226538 7/10/2019 300,000.00 317541.071019.135711.Ung ho MS 2019.332 FT19280516037507 7/10/2019 200,000.00 316438.071019.135428.Ung ho ma so 2019.332 FT19280920029810 7/10/2019 100,000.00 216590.071019.134947.Ung ho MS2019 331 7/10/2019 500,000.00 314340.071019.134931.Ung ho MS 2019.329 FT19280943202409 7/10/2019 100,000.00 215648.071019.134802.Ung ho MS2019 332 7/10/2019 300,000.00 273639.071019.133546.UNG HO MS 2019.332-071019-13:36:14 7/10/2019 500,000.00 557442.071019.132458.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 306687.071019.132836.Ung ho MS 2019.329 FT19280232798433 7/10/2019 200,000.00 098410.071019.131505.Ung ho MS 2019 332 7/10/2019 100,000.00 974736.071019.130155.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI HONG YEN chuyen khoan ung ho MS 2019. 7/10/2019 100,000.00 297323.071019.125757.MS 2019.332 FT19280696086309 7/10/2019 100,000.00 252668.071019.124137.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 292239.071019.124045.Ung ho ms 2019.332 FT19280279603470 7/10/2019 100,000.00 189895.071019.124027.ung ho em Hoa ung thu tai MS 2019 332 7/10/2019 200,000.00 397595.071019.123802.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 500,000.00 397098.071019.123639.Ung ho be 2019.125 Nguyen Quoc Vinh 7/10/2019 100,000.00 396587.071019.123517.MS 2019.332 chuc em mau khoi benh 7/10/2019 200,000.00 289667.071019.123253.Ung ho MS 2019.331 FT19280108296922 7/10/2019 200,000.00 289121.071019.123111.Ung ho MS 2019.332 FT19280834442637 7/10/2019 100,000.00 288838.071019.123024.Ung ho ms 2019.332 FT19280562104909 7/10/2019 1,000,000.00 039078.071019.122710.MS 2019332 PHAM THI HOA 7/10/2019 200,000.00 972403.071019.121319.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho MS2019.332 7/10/2019 300,000.00 893103.071019.120042.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.332 7/10/2019 200,000.00 278608.071019.120030.MS 2019.332 FT19280209536859 7/10/2019 100,000.00 134513.071019.105350.MS 2019 332 7/10/2019 300,000.00 133352.071019.105159.Ung ho em Nguyen Quoc Vinh MS 2019 125 7/10/2019 100,000.00 342790.071019.104539.ung ho ms 2019.332 7/10/2019 200,000.00 340055.071019.104112.Ung ho bac Cham MS 2019.332 7/10/2019 1,000,000.00 245076.071019.103901.Ung ho MS 2019332 FT19280605740440 7/10/2019 300,000.00 242348.071019.103255.Ung ho MS 2019.332 FT19280789992499 7/10/2019 300,000.00 329376.071019.102334.ung ho MS 2019.328 7/10/2019 200,000.00 008276.071019.102141.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 500,000.00 178426.071019.101816.Ung ho pham thi hoa ms 2019.332 7/10/2019 200,000.00 885588.071019.101409.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2019.329 7/10/2019 100,000.00 964405.071019.101343.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.332 7/10/2019 500,000.00 324915.071019.101615.Chuyen tien ung ho MS 2019332 7/10/2019 300,000.00 237339.071019.095328.Ung ho MS 2019.329 7/10/2019 100,000.00 095102.071019.095227.Ung ho chi Toan MS 2019 329 7/10/2019 100,000.00 236727.071019.094649.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 1,000,000.00 870727.071019.093817.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 7/10/2019 100,000.00 007617.071019.092715.mong chau mau khoe 7/10/2019 500,000.00 204778.071019.090154.Ung ho MS 2019.332 FT19280721041382 7/10/2019 200,000.00 279993.071019.085631.Do Khanh Ha Ung Ho MS 2019.331 Chuc con som khoi benh den truong cung cac ban 7/10/2019 200,000.00 046432.071019.082905.Ung ho MS 2019 332 7/10/2019 200,000.00 886048.071019.081934.198 Tran Quang Khai 7/10/2019 200,000.00 176074.071019.081518.2019.332 7/10/2019 200,000.00 189775.071019.080740.Ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh FT19280290007610 7/10/2019 1,000,000.00 075923.071019.075923.ung ho MS 2019.332 7/10/2019 300,000.00 241627.071019.074346.Ung ho ms 2019.331 chau linh chau ba bui thi ngoan o tuyen quang 7/10/2019 200,000.00 535681.071019.071652.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LUU THI MINH THOA chuyen khoan u.h ms 2019.329 7/10/2019 100,000.00 181348.071019.064233.ung ho MS 2019.331 FT19280001627825 7/10/2019 100,000.00 196875.071019.061114.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 332 7/10/2019 200,000.00 087318.071019.041700.191007000000445 Ms 2019.329 ZP5DN146KMH8 7/10/2019 300,000.00 952869.071019.011707.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LE BA HOANG chuyen khoan ung ho 7/10/2019 500,000.00 175347.071019.003931.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19280850628573 7/10/2019 100,000.00 509418.061019.224349.Ung ho MS 2019125 be nguyen quoc vinh 7/10/2019 200,000.00 195405.061019.222600.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019.125 ung ho e nguyen quoc vinh chuc e mau 7/10/2019 200,000.00 185900.071019.144635.UNG HO MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 299431.071019.214449.MS 2019.329 7/10/2019 100,000.00 654954.071019.211821.ung ho Ms 2019.329 7/10/2019 100,000.00 654095.071019.211537.MS 2019.332 7/10/2019 2,000,000.00 652867.071019.211127.ChUYEN UNG HO MS 2019332. CHUC EM HOA CAN DAM VA MANH ME 7/10/2019 300,000.00 116986.071019.210022.ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh 7/10/2019 300,000.00 966873.071019.205209.TRAN HOANG NAM 7/10/2019 200,000.00 296496.071019.204914.MS 2019.125 7/10/2019 50,000.00 484732.071019.204234.Ung ho MS 2019.332 FT19281704886940 7/10/2019 200,000.00 200536.071019.203007.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 481139.071019.202940.Ung ho MS 2019.332 FT19280101869164 7/10/2019 1,000,000.00 635564.071019.202129.ung ho ms 2019.170 be ha hai yen 7/10/2019 50,000.00 202396.071019.201615.Ung ho ma so 2019.332 7/10/2019 100,000.00 476098.071019.201300.Ung ho ms 2019.332 FT19280030915593 7/10/2019 100,000.00 201447.071019.193752.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 300,000.00 179232.071019.190729.Ung ho ms 2019.329 7/10/2019 200,000.00 454393.071019.190043.MS 2019.332 FT19280666600469 7/10/2019 200,000.00 527219.071019.185010.Ung ho ms 2019326 7/10/2019 100,000.00 586469.071019.181745.Chuyen tien ung ho ms 2019.332 7/10/2019 150,000.00 098013.071019.175241.Ungho 2019 332 7/10/2019 100,000.00 975278.071019.172443.e xin duoc ung ho em Pham Thi Hoa bi ung thu tuyen mang tai 7/10/2019 500,000.00 139370.071019.171731.ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh 7/10/2019 200,000.00 092261.071019.171544.Ung ho ms 2019332 7/10/2019 50,000.00 550458.071019.170502.MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 088965.071019.165708.2019332 chuc em suc khoe 7/10/2019 150,000.00 544008.071019.165405.MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 404103.071019.165131.Ung ho be ms 2019.329 FT19280101054582 7/10/2019 50,000.00 IBVCB.0710190495550002.Bio Tho Ngoan Phuc Linh, Xa Tien Bo, Yen Son, Tuyen Quanf MS 2019.331 7/10/2019 300,000.00 IBVCB.0710190537834003.TRINH HONG VIET.UNG HO EM PHAM THI HOA MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 IBVCB.0710190010745002.TRAN HAI LONG.ung ho MS 2019.332 7/10/2019 300,000.00 IBVCB.0710190024423002.NGUYEN THI NGOC HIEN.Ung ho MS 2019.326 (chi Hoang Thi Hien) 7/10/2019 50,000.00 IBVCB.0710190804481002.BUI THI NGOAN TUYEN QUANG MS 2019.331 7/10/2019 50,000.00 IBVCB.0710190567997001.NGUYEN THI TOAN BAC GIANG MS 2019.329 7/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0710190230521001.LE CHI NGHI.UNG HO EM PHAM THI HOA MS 2019.332 7/10/2019 500,000.00 IBVCB.0710190391813003.NGUYEN HUU THIEN DUC.ung ho MS 2019.332 7/10/2019 60,000.00 IBVCB.0710190373985004.THAI THI MY DUNG.Ung ho Ms 2019.329 7/10/2019 150,000.00 IBVCB.0710190026851003.DANG THI KIM THOA.UNG HO MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 IBVCB.0710190788339001.HUYNH THI THUY TRAM.ung ho MS 2019.332 7/10/2019 500,000.00 IBVCB.0710190125654001.NGUYEN THI NGOC HA.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 IBVCB.0710190334218001.PHAN XUAN MY.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0710190832694003.NGUYEN THI TRA GIANG.Ung ho MS 3019.332 7/10/2019 500,000.00 IBVCB.0710190059238004.NGO THI THU THUY.Ung ho MS 2019.332 7/10/2019 300,000.00 IBVCB.0710190507514002.DAO NGOC DUNG.ung ho MS 2019..332 7/10/2019 500,000.00 IBVCB.0710190055226001.HUYNH LAM DUY.POTM ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 7/10/2019 1,500,000.00 IBVCB.0710190688324001.BUI DINH THANH.ung ho MS 2019.332, Chuc em mau khoe 7/10/2019 200,000.00 IBVCB.0710190721026001.Pham Thi Bich Phuong Pham Thi Hoa- Thanh Hoa- MS:2019.332 Bi benh ung thu 7/10/2019 200,000.00 IBVCB.0710190872673001.TRAN PHAN BINH.ung ho MS 2019.332 7/10/2019 100,000.00 IBVCB.0710190893139003.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien 7/10/2019 100,000.00 IBVCB.0710190284755002.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.331 7/10/2019 100,000.00 IBVCB.0710190017535001.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 IBVCB.0710190965305002.HOANG THANH LAM.UNG HO 2019.329 7/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0710190894019002.LE THANH TUAN.Ung ho ma so 2019.332 7/10/2019 100,000.00 IBVCB.0710190177663002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.332 7/10/2019 500,000.00 IBVCB.0710191041781001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.329 chi NGUYEN THI TOAN, tinh Bac Giang. 7/10/2019 1,001.00 IBVCB.0610190075571003.ds qwe qwe 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250902424.ung ho MS 2019.329.CT tu 0491001788645 NGUYEN BA PHUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 1,000,000.00 MBVCB250893846.ung ho ma so 2019.332 .CT tu 0781006699999 YEN TUAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 150,000.00 MBVCB250892000.Ung ho MS 2019.332.CT tu 0481000760209 LE BA BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250891595.hieu chi linh ung ho MS 2019.332.CT tu 0341005035702 TRUONG VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250854767.ung ho MS 2019.332 Em Pham Thi Hoa.CT tu 0831000030358 LE THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250846601.ung ho MS 2019.332 - pham thi hoa (thanh hoa).CT tu 0451001740247 MAI XUAN KIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250787048.MS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0041001152053 NGUYEN CHANH NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250736851.ung ho MS 2019.332.CT tu 0491000116809 PHAM DUC NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250735950.ung ho ms 2019.332.CT tu 0031000223780 NGUYEN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB.250689862.giup do ms 2019.332.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250672194.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0091000101057 NGUYEN PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 50,000.00 MBVCB250648773.ung ho MS 2019.332.CT tu 0781000486295 NGUYEN CAM TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250635492.ung ho MS 2019.332.CT tu 0011004407105 NGUYEN VIET HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 400,000.00 MBVCB250633828.Ms 2019 .332.CT tu 0971000020928 TRAN THI NHIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250560487.MS 2019.332.CT tu 0691000397740 TONG XUAN QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250517064.Ung ho ms 2019.332.CT tu 0491000063937 NGUYEN THANH TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250491322.Khanh Trang ung ho MS 2019.332.CT tu 0451000259631 LUONG THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250489977.ung ho MS 2019.332, chuc em mau binh phuc.CT tu 0021002111032 NGUYEN ANH TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250483101.MS 2019. 332.CT tu 0351000622105 NGUYEN THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 50,000.00 MBVCB250481184.ung ho MS 2019.332.CT tu 0301000353203 VU HONG ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 300,000.00 MBVCB250478840.ung ho ms 2019.301.CT tu 0021000443821 DANG HUU HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250466382.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0721000607700 LUU BAO YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250441337.ung ho 2 be MS2019.329.CT tu 0011004048668 BACH THANH HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250436659.ung ho MS 2019.332.CT tu 0491000057969 NGUYEN MAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250396788.Ung ho MS 2019.332.CT tu 0011002273973 LE XUAN THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB.250392495.Con bi ung thu.CT tu ung ho MS 2019.321 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250391560.ung ho ms 2019.332 pham thi hoa .CT tu 0691000377349 TRUONG MAI THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250372937.dieu tri ung thu.CT tu 0121000892256 NGUYEN DANG HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250371925.ung ho MS 2019.332.CT tu 0971000012816 LE DINH SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250361502.ung ho MS 2019.332.CT tu 0301000352769 VO TUNG LAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250358814.ung ho ms 2019.332.CT tu 0981000418888 LA TRONG NGHIA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 100,000.00 MBVCB250353564.ung ho MS 2019.332.CT tu 0971000003395 NGUYEN TRONG DANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250352072.MS 2019.332.CT tu 0351000754307 DUONG THI HONG KET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB.250310739.2019.317 hai be Dang Khoa va Hai Dang.CT tu Thanh Que toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 7/10/2019 2,000,000.00 MBVCB250305112.ung ho MS 2019.332.CT tu 0671000432139 TRUONG VAN LOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250286735.ung ho Ms 2019.332.CT tu 0491000164655 NGUYEN THI HIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250239618.ung ho MS 2019.332.CT tu 0381006662666 NGUYEN THANH QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250223849.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0021000249160 TRINH THI NGOC CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250215903.ung ho MS2019.329.CT tu 0491000119601 PHAM BAO BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250215579.ung ho MS2019.330.CT tu 0491000119601 PHAM BAO BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 500,000.00 MBVCB250215203.Ung ho MS2019.331.CT tu 0491000119601 PHAM BAO BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 200,000.00 MBVCB250204051.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0071000716419 PHAM THI THU TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 7/10/2019 50,000.00 Sender:01201004.DD:071019.SHGD:10011108.BO:PHAM THI HONG PHUC.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 7/10/2019 500,000.00 Sender:01310005.DD:071019.SHGD:10014958.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.332 EM PHAM THI HOA 7/10/2019 400,000.00 Sender:01310012.DD:071019.SHGD:10015172.BO:THAN THUY TRANG.UNG HO MS 2019.329 7/10/2019 300,000.00 Sender:01310005.DD:071019.SHGD:10011022.BO:LE DINH BA.UNG HO MS 2019.313 EM DANG LE HUYNH TRANG 7/10/2019 200,000.00 Sender:01310001.DD:071019.SHGD:10012699.BO:TRAN ANH DUC.UNG HO MA SO 2019.329 7/10/2019 500,000.00 Sender:79310001.DD:071019.SHGD:10009154.BO:NGUYEN THANH MINH.MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VI NH 7/10/2019 50,000.00 Sender:79310001.DD:071019.SHGD:10001124.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.329 CHI NGUYEN THI TO AN 7/10/2019 50,000.00 Sender:01310012.DD:071019.SHGD:10001198.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.328 CHI TRAN THI DUYE N 7/10/2019 200,000.00 IBPS/SE:01202002.DD:071019.SH:10000148.BO:LUONG VIET TUAN.995219100729381 - UNG HO MS 2019 .329 7/10/2019 500,000.00 IBPS/SE:79310001.DD:071019.SH:10014940.BO:DAO VAN THE.UNG HO MS 2019.332 7/10/2019 200,000.00 IBPS/SE:01202001.DD:071019.SH:10000132.BO:LUONG VIET TUAN.995219100729379 - UNG HO MS 201 9.327 7/10/2019 200,000.00 IBPS/SE:79502001.DD:071019.SH:10000913.BO:DAO VAN TUAN.UNG HO MS 2019.329 - VIETNAMNET 7/10/2019 300,000.00 IBPS/SE:01310012.DD:071019.SH:10013429.BO:NGUYEN THI HAI YEN.UH MS 2019 329 7/10/2019 100,000.00 142391.061019.200157.Ung ho chi Nguyen Thi Toan FT19280004303479 6/10/2019 500,000.00 172444.061019.193957.Ung ho MS 2019.125 6/10/2019 200,000.00 136889.061019.193354.MS 2019.329 FT19280625453620 6/10/2019 300,000.00 130239.061019.185915.Ung ho ms 2019.313 e le Huynh trang FT19280535679265 6/10/2019 50,000.00 572717.061019.142557.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19280711616942 6/10/2019 200,000.00 834902.061019.140136.ung ho MS 2019 329 6/10/2019 300,000.00 568541.061019.140110.Ung ho chi Nguyen thi toan, MS 2019.329 FT19280853313047 6/10/2019 500,000.00 153669.061019.135830.UNG HO MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH-061019-13:58:29 6/10/2019 200,000.00 565927.061019.134423.Ung ho ms 2019.329 FT19280624251008 6/10/2019 1,000,000.00 068061.061019.125503.MS2019.125 be nguyen quoc vinh 6/10/2019 300,000.00 718698.061019.122935.ung ho MS 2019.329 6/10/2019 200,000.00 055587.061019.115751.Ung ho MS 2019.329 6/10/2019 100,000.00 053788.061019.115009.Ung ho ms 2019.329 6/10/2019 200,000.00 073668.061019.114133.UNG HO MA SO 2019.329 6/10/2019 200,000.00 537685.061019.110243.Ung ho MS 2019.329 FT19280623749307 6/10/2019 100,000.00 531881.061019.103438.MS 2019.329 FT19280002399034 6/10/2019 500,000.00 997856.061019.083332.Chuyen tien ung ho MS 2019125be nguyenquocvinh 6/10/2019 200,000.00 990161.061019.080134.UH MS 2019.329 6/10/2019 100,000.00 977873.061019.064123.Chuyen tien UNG HO ms 2019.329 6/10/2019 500,000.00 702820.061019.002952.Ung ho ms 2019 329 6/10/2019 500,000.00 659634.061019.002230.2019.329 6/10/2019 200,000.00 287466.051019.225011.ung ho ms 2019.329 6/10/2019 200,000.00 983281.051019.222904.Ms 2019.326 FT19280390679538 6/10/2019 200,000.00 IBVCB.0610190319057002.TRAN THI THANH THUY.Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat 6/10/2019 1,000.00 IBVCB.0610190009125001.asd 12 QWE 6/10/2019 1,000.00 IBVCB.0610190176293002.asd qwe QWE 6/10/2019 500,000.00 IBVCB.0610190869011002.HUYNH LAM DUY.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 6/10/2019 100,000.00 IBVCB.0610190655246001.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.329 6/10/2019 500,000.00 IBVCB.0610190210606001.DANG THI THAO THY.Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat 6/10/2019 200,000.00 IBVCB.0610190650118001.HUYNH THI HANH PHUONG.Ung ho: MS 2019.329 6/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0610190292452002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien dieu tri benh 6/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0610190529834003.CHU THI TUYEN.Ung ho ma so 2019.329 6/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0610190849056001.LUONG NGOC KHAI.Ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh 6/10/2019 100,000.00 IBVCB.0610190951264002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.331 6/10/2019 100,000.00 IBVCB.0510190202476002.TRAN HOANG LONG.ung ho MS 2019.329. ung ho gd chi Toan 6/10/2019 200,000.00 MBVCB250107227.ung ho be Nguyen Quoc Vinh MS 2019.125.CT tu 0101001180196 TRAN THI HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 300,000.00 MBVCB250032923.Em ung ho MS2019.329. Em chuc gia dinh som vuot qua kho khan..CT tu 0561000397771 TRUONG THI THU THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 200,000.00 MBVCB249948444.cao thi thuy ung ho ma so 2019.329.CT tu 0401001434523 CAO THI THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 300,000.00 MBVCB249947807.chuyen MS 2019329.CT tu 0631003854130 NGUYEN THI HONG LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 200,000.00 MBVCB.249921006.ung hoMS 2019.331.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 6/10/2019 300,000.00 MBVCB249916762.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh ( con anh nguyen van vu) .CT tu 0081000737579 DIEU THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 300,000.00 MBVCB249850247.ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien.CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 300,000.00 MBVCB249846440.MS2019329.CT tu 0011000938390 VU THI THUY GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 200,000.00 MBVCB249814995.ung ho ma so 2019.329.CT tu 0011004109434 NGUYEN THAI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 200,000.00 MBVCB249813486.MS 2019.329.CT tu 0141000752360 NGUYEN THANH HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 100,000.00 MBVCB249807158.ung ho MS 2019.329.CT tu 0611000185350 HOANG THI LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 300,000.00 MBVCB249794918.UNG HO MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0591000192841 TOAN DANH NGHIA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 200,000.00 MBVCB249791013.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0691000321444 NGUYEN HANH TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 6/10/2019 1,000,000.00 VCBVT.84982197820.CT tu 0011001976355.TRAN THI NGUYET sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191005233815283.VNVT20191005897787.Ung ho ma 2019.329 5/10/2019 200,000.00 687575.051019.215116.Ung ho MS 2019 329 5/10/2019 200,000.00 947638.051019.213000.Ung ho ma so 2019.329 , chuc chau Ngoc Bich binh an 5/10/2019 200,000.00 097385.051019.212121.353SML8192800004 Chau Anh ung ho MS 2019 329 5/10/2019 300,000.00 052670.051019.212119.191005000038360 Ung ho MS 2019.329 chi Nguyen Thi Toan ZP5DMV8ODJ95 5/10/2019 300,000.00 675769.051019.212012.ung ho MS 2019.324 5/10/2019 300,000.00 675396.051019.211513.MS 2019.123 (be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen) 5/10/2019 250,000.00 674936.051019.210936.MS 2019.326 5/10/2019 300,000.00 674743.051019.210655.ung ho MS 2019.329 5/10/2019 300,000.00 922186.051019.210226.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.329 5/10/2019 200,000.00 674609.051019.210453.MS 2019.323 5/10/2019 200,000.00 164375.051019.201002.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien 5/10/2019 200,000.00 281739.051019.200211.Ung ho MS2019.329 5/10/2019 100,000.00 919708.051019.193512.Vietcombank 0011002643148 ung ho me co 2 con bi ung thu o Bac Giang 5/10/2019 500,000.00 070269.051019.185854.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 5/10/2019 100,000.00 838586.051019.183249.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019329-Nguyen Thi Toan- Tam Di- Luc N 5/10/2019 100,000.00 848189.051019.161234.MS 2019.125 5/10/2019 300,000.00 145486.051019.160620.Co Hoang Nguyen ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh. 5/10/2019 200,000.00 262253.051019.144636.ung ho MS 2019.329 5/10/2019 200,000.00 847098.051019.135426.MS 2019.329 FT19278853295923 5/10/2019 500,000.00 433836.051019.122757.Ms 2019 329 5/10/2019 100,000.00 621434.051019.122802.MS 2019.125 quoc vinh 5/10/2019 200,000.00 772482.051019.121655.Ung ho MS 2019.330 be mai tran my tien 5/10/2019 200,000.00 839618.051019.113539.MS 2019.327 Mong moi dieu tot dep den voi gia dinh FT19278806221764 5/10/2019 100,000.00 740787.051019.105206.Ung ho Ms 2019.329 5/10/2019 200,000.00 027008.051019.104810.MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH (CHUC E SOM KHOE MANH)-051019-10:48:08 5/10/2019 500,000.00 562721.051019.102215.Ung ho MS 2019.329 5/10/2019 200,000.00 063876.051019.084836.UNG HO CHO MS 2019.329 - CHI NGUYEN THI TOAN - BAC GIANG 5/10/2019 100,000.00 923990.051019.084526.ung ho chi Toan Bac Giang 5/10/2019 50,000.00 673062.051019.081013.Chuyen tien ung ho MS 2019.330 5/10/2019 200,000.00 835627.051019.075324.Ung ho chi nguyen thi toan o bac giang 5/10/2019 500,000.00 889113.051019.072542.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms2019.125 be nguyen quoc vinh 5/10/2019 500,000.00 832217.051019.030358.Ms 2019 329 Ung ho chi nguyen thi toan 5/10/2019 500,000.00 236747.051019.022950.Ms 2019.329 5/10/2019 1,000,000.00 236608.051019.014134.Giup chau mo tim 5/10/2019 350,000.00 236155.051019.002154.Ung ho MS 2019.125 Be NGUYEN QUOC VINH 5/10/2019 100,000.00 720069.041019.232118.Ms 2019 329 FT19278223760223 5/10/2019 1,000,000.00 717719.041019.225954.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT19278263400265 5/10/2019 2,000,000.00 886176.041019.224911.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019329 5/10/2019 300,000.00 803783.041019.220702.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.239 5/10/2019 200,000.00 IBVCB.0510190684355001.Le Bich Hoan 65 Tran Hung Dao HN MS 2019.303 em Hoang Duc Phi - Phu Tho 5/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0510190171875001.PHAM THI THUY DUNG.Ung ho case MS2019.329 5/10/2019 300,000.00 IBVCB.0510191046557003.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.329, chi Nguyen Thi Toan, Bac Giang 5/10/2019 300,000.00 IBVCB.0510190278673001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.330 be Mai Tran My Tien 5/10/2019 50,000.00 IBVCB.0510190159386003.THAI THI MY DUNG.ma so 2019 328 ung ho be Nhan 5/10/2019 200,000.00 IBVCB.0510190529844001.NGUYEN DONG TUE.Ung ho MS 2019.329 5/10/2019 200,000.00 IBVCB.0510190130446001.Mai Tran My Tien Tran Phu, Loc Son, Bao Loc, Lam Dong Ms. 2019.330 5/10/2019 100,000.00 IBVCB.0510190938518003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.330 5/10/2019 300,000.00 IBVCB.0510190944514002.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS MS 2019.330 be Mai Tran My Tien 5/10/2019 250,000.00 IBVCB.0510190700838002.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2019.328 5/10/2019 250,000.00 IBVCB.0510190616054001.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2019.329 5/10/2019 500,000.00 IBVCB.0510190134138001.DUONG THI TRUC QUYNH.Ung ho ma so 2019.329 5/10/2019 500,000.00 IBVCB.0410190676954002.NGUYEN THUY HOA.Ung ho MS 2019.329 5/10/2019 200,000.00 MBVCB249761333.ung ho ma so 2019.329 chi nguyen thi toan.CT tu 0691000309669 NGUYEN THI HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 200,000.00 MBVCB.249753368.1 con bi ung thu xuong va 1 con bi hoai tu ruot.CT tu Nguyen Thi Toan MS2019.329 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 300,000.00 MBVCB249751428.MS 2019.328 Chi Tran Thi Duyen.CT tu 0181003595406 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 300,000.00 MBVCB249750729.MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.CT tu 0181003595406 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 200,000.00 MBVCB249546717.ms 2019.327.CT tu 0841000107979 NGUYEN VAN THAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 500,000.00 MBVCB249542469.MS2019.329.CT tu 0351000346329 NGUYEN HOANG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 300,000.00 MBVCB249505213.MS 2019.329 Be Mai Tran My Tien.CT tu 0281000204131 SU A LUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 500,000.00 MBVCB249485740.Ung Ho MS 2019.326.CT tu 0581000758266 NGUYEN KIM NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 500,000.00 MBVCB.249484769.ung ho MS 2019.329 c Nguyen Thi Toan.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 2,000,000.00 MBVCB.249356568.ung ho ms 2019.327 Ong Nguyen Van Chuan (Bac Ninh).CT tu vo danh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 200,000.00 MBVCB.249350388.benh ung thu mau.CT tu MS 2019.330 mai tran my tien toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 1,000,000.00 MBVCB249349723.ung ho MS 2019.329.CT tu 0071002526071 NGUYEN HOANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 500,000.00 MBVCB.249340766.Ung ho MS 2019.329 - chi Nguyen Thi Toan.CT tu VU DUY MANH toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 200,000.00 MBVCB.249325636.2019.329.CT tu tran thanh binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 500,000.00 MBVCB249310950.ung ho MS 2019.329.CT tu 0201000581721 VU THANH BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 200,000.00 MBVCB.249296022.Ung ho qua Bao VietNamNet:Ghi ro ung hoMS 2019.3.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 100,000.00 MBVCB.249291111.ung ho MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.CT tu Nguyen Trong Chanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 100,000.00 MBVCB249283498.ung ho MS 2019.327.CT tu 0351001155067 LE TAT DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 270,000.00 MBVCB.249266164.be Vinh hs lop 8 can mo tim gap.CT tu ung hoMS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 200,000.00 MBVCB.249260400.benh hiem ngheo.CT tu MS: 2019 - 329 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 5/10/2019 100,000.00 MBVCB249255139.MS 2019.125.CT tu 0531000296879 BUI VU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 500,000.00 MBVCB249245899.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0071003114443 PHAN BICH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 5/10/2019 2,000,000.00 Sender:79303008.DD:041019.SHGD:10008667.BO:LUONG THI TUYET TRINH.DO THI NGOC THUY UNG HO M S:2019.328 4/10/2019 1,000,000.00 Sender:01202001.DD:041019.SHGD:10005503.BO:NGUYEN THI THANH HA.995219100457314 UNG HO MS 2019.326 HOANG THI HIEN 4/10/2019 1,000,000.00 Sender:79307005.DD:041019.SHGD:10003421.BO:CTY TNHH TM DV ALIOGAZ KUKUH.HBUNG HO BE NHAN M S 2019.328 4/10/2019 1,000,000.00 Sender:79201001.DD:041019.SHGD:10001457.BO:HUYNH VAN TAN.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 4/10/2019 100,000.00 VCBVT.84981201521.CT tu 0351000825201.NGUYEN VAN NHI sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191004238611006.VNVT20191004883561.Ung.ho.ms 2019.329 4/10/2019 1,000,000.00 719346.041019.133643.IBFT Ung ho MS 2019.329 4/10/2019 200,000.00 781881.041019.132925.Vietcombank 0011002643148 ms 2019 125 be Nguyen quoc vinh 4/10/2019 300,000.00 860611.041019.131348.Vietcombank 0011002643148 Ung ho ms 2019.329 4/10/2019 100,000.00 138172.041019.130512.3385800439 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 500,000.00 522633.041019.124218.Ung ho MS 2019.329 FT19277924472942 4/10/2019 200,000.00 378471.041019.003837.Phong Linh ung ho MS 2019.329 - chau Ngoc Bich con chi Nguyen Thi Toan - Bac Giang 4/10/2019 200,000.00 521163.041019.123656.ung ho em tran van nho, ma so 2019.155 FT19277166491201 4/10/2019 200,000.00 099566.041019.114144.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 100,000.00 504142.041019.114151.Ung ho ms 2019.328. Chuc con nhanh khoe FT19277346795909 4/10/2019 200,000.00 487244.041019.105752.MS 2019. 125 FT19277396887701 4/10/2019 50,000.00 433515.041019.103631.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.328 4/10/2019 500,000.00 770953.041019.102725.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2019.326 4/10/2019 200,000.00 318758.041019.102137.Chuyen tien ung ho MS 2019.327 4/10/2019 200,000.00 465141.041019.100204.Ung ho MS 2019.329 FT19277500000500 4/10/2019 1,000,000.00 742142.041019.100033.Ung ho MS 2019 225 Be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 200,000.00 306279.041019.095833.Ung ho MS 2019.329 4/10/2019 200,000.00 884861.041019.093256.Ung ho MS2019 329 4/10/2019 100,000.00 447265.041019.091253.Ung ho MS 2019.328 FT19277232181599 4/10/2019 500,000.00 845138.041019.085711.MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH-041019-08:57:41 4/10/2019 100,000.00 934933.041019.083050.TRAN QUANG HUY ung ho ms 2019 239 Chi Nguyen Thi Toan 4/10/2019 200,000.00 259589.041019.082430.Ung ho MS 2019.328 chi Tran thi Duyen 4/10/2019 200,000.00 258799.041019.082234.Ung ho MS 2019.329 chi Nguyen Thi Toan 4/10/2019 100,000.00 048842.041019.075255.ung ho be Tran Duc Nhan(con chi Tran Thi Duyen) 4/10/2019 1,000,000.00 428625.041019.075435.Ung ho MS 2019.329 FT19277658605720 4/10/2019 300,000.00 245627.041019.074615.Ung ho ms 2019.329 hai con chi nguyen thi toan o bac giang 4/10/2019 200,000.00 275799.041019.072220.MS 2019.327 4/10/2019 200,000.00 834834.041019.071315.Ung ho MS 2019329 4/10/2019 500,000.00 423857.041019.070438.Ung ho chi Nguyen Thi Toan. Ms 2019.329 FT19277774931622 4/10/2019 200,000.00 236107.041019.065957.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 200,000.00 021537.041019.064311.Ung ho MS 2019.329 4/10/2019 50,000.00 420748.041019.053508.Ung ho MS 2019.329 FT19277598023781 4/10/2019 50,000.00 986385.031019.235313.3383462540 Chuyen qua MoMo Ms2019328 4/10/2019 100,000.00 411192.031019.231830.MS 2019.327 FT19277235409820 4/10/2019 100,000.00 410495.031019.231118.Tranphuoc giup do MS 2019.125 be nguyen quoc vinh FT19277094641823 4/10/2019 200,000.00 839738.031019.230411.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI DIEU THUY chuyen khoan ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang. 4/10/2019 200,000.00 383294.041019.214851.Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 200,000.00 343503.041019.211618.3388218101 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019 326 4/10/2019 200,000.00 984812.041019.211441.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc V 4/10/2019 200,000.00 984783.041019.211438.ung ho MS 2019.326 4/10/2019 3,000,000.00 607040.041019.205056.Ung ho be nguyen duc nhan ma so MS2019.328 4/10/2019 500,000.00 050362.041019.192251.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 200,000.00 459747.041019.191658.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.329 4/10/2019 100,000.00 564105.041019.185103.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 300,000.00 427164.041019.175512.ung ho MS 2019.329 4/10/2019 200,000.00 518193.041019.170610.Chuyen tien ung ho MS 2019.329 4/10/2019 300,000.00 127468.041019.170021.Ung ho ms 2019 328 chau Duc Nhan 4/10/2019 200,000.00 504982.041019.164347.ung ho MS 2019.329 Chi Nguyen Thi Toan. Dong Thinh, Tam Di, Luc Nam, Bac Giang 4/10/2019 100,000.00 215316.041019.163711.ung ho MS 2019.329 4/10/2019 400,000.00 097144.041019.161856.MS2019329 mong gia dinh no luc vuot qua kho khan 4/10/2019 200,000.00 453872.041019.161451.Vietcombank 0011002643148 MS2019 329, Nguyen Thi Toan 4/10/2019 600,000.00 599406.041019.160205.Ung ho MS 2019.328 va 329 moi truong hop 300.000 FT19277370801361 4/10/2019 300,000.00 589274.041019.153905.Ung ho MS 2019.329 FT19277434691603 4/10/2019 300,000.00 040832.041019.153428.Ung ho MS 2019.329 4/10/2019 200,000.00 126814.041019.153144.Ung ho MS 2019.329 4/10/2019 500,000.00 785539.041019.152326.Giup MS 2019 329 chi Nguyen Thi Toan 4/10/2019 200,000.00 581193.041019.152216.MS 2019.125 FT19277090520307 4/10/2019 200,000.00 515001.041019.150306.Uh 2019 329 chi Nguyen Thi Toan 4/10/2019 200,000.00 427212.041019.143639.ung ho MS 2019.329 4/10/2019 300,000.00 443961.041019.140104.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 200,000.00 105368.041019.134955.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ma so 2019.329 Nguyen Thi Toan 4/10/2019 100,000.00 IBVCB.0410190013296001.TRAN PHAN BINH.ung ho MS 2019.329 4/10/2019 150,000.00 IBVCB.0410190841184001.VU DINH KHUONG.ung ho MS 2019.329 4/10/2019 300,000.00 IBVCB.0410191023620001.MS 2019.329 Thon DongThinh, Xa Tam Di, Luc Nam, Bac Ninh Ms 2019.329 4/10/2019 500,000.00 IBVCB.0410190942860001.GGVN Go Vap, TPHCM Ung ho MS 2019.329 (chi Ng Thi Toan, Bac Giang) 4/10/2019 300,000.00 IBVCB.0410190714954001.Thanh Huong ung ho MS 2019.329 (Chi Nguyen Thi Toan) 4/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0410190560350001.NGUYEN THI KIM PHUONG.Chuyen tien giup be NGUYEN QUOC VINH MO TIM,ma so2019-125 4/10/2019 200,000.00 IBVCB.0410190980826001.LAI THI BICH THAO.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 500,000.00 IBVCB.0410190765720002.LE HONG MINH.ung ho MS 2019.329 4/10/2019 100,000.00 IBVCB.0410190708268001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.329 4/10/2019 200,000.00 IBVCB.0410190976552001.NGUYEN HOAI DAN NGUYEN.Ung ho MS 2019. 329 4/10/2019 200,000.00 IBVCB.0310190453848002.NGUYEN VO DANG KHOA.ung ho MS 2019.328 4/10/2019 200,000.00 IBVCB.0410190764036003.PHAM THI THU HA.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 5,000,000.00 IBVCB.0410191033132001.NGUYEN THI THU HA.ung ho MS 2019.329 4/10/2019 300,000.00 IBVCB.0410190930234002.HO PHAM TAN VU.Ung ho chi Nguyen Thi Toan MS 2019.329 4/10/2019 2,000,000.00 IBVCB.0410190574312006.NGUYEN HUNG NAM.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 4/10/2019 300,000.00 IBVCB.0410190004727001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS2019.329 Chi Nguyen Thi Toan 4/10/2019 3,000,000.00 IBVCB.0410190960965001.LE THI MAI HUONG.ung ho ma so 2019.329 chi nguyen thi toan so dt 0823353880 4/10/2019 500,000.00 MBVCB248975785.Ghi ro ung hoMS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0181000415907 NGUYEN THANH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB248908853.ung ho MS 2019.125 be Nguyen quoc Vinh.CT tu 0331000456143 DO QUOC TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB248880460.MS 2019.329.CT tu 0731000758264 VU THI THU LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 1,000,000.00 MBVCB.248856787. MS 2019.329 Nguyen Thi Toan- Luc Nam -BG.CT tu Bui An Binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 4/10/2019 500,000.00 MBVCB.248839712.MS 2019.329.CT tu tran minh khanh chau toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 4/10/2019 1,000,000.00 MBVCB248837040.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0111000214973 NGUYEN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB248802067.chuyen khoang cho bao vietnamnet lam th thien cho pe Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0171003478375 LY THAI CHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 500,000.00 MBVCB248775160.MS 2019.327. Gia dinh ong Nguyen Van Chuan.CT tu 0851000035738 NGUYEN THI HUYEN MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB248762363.MS 2019.329 (c Toan).CT tu 0011002541404 TRAN THU TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 100,000.00 MBVCB248755187.ung ho 2 chau con chi Toan.CT tu 0861000018355 LE THI THU HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 50,000.00 MBVCB248736029.Ung ho MS 3019.329.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB248730588.ung ho MS2019.329.CT tu 0121000229358 NGUYEN THI NGOC THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 500,000.00 MBVCB248721841.ung ho MS 2019.329.CT tu 0451001811888 LE THANH MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 100,000.00 MBVCB248717446.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0271000179066 NGUYEN THI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 300,000.00 MBVCB248714464.ung ho MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.CT tu 0161000417130 LE DUONG QUYNH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 300,000.00 MBVCB248706850.tu thien giup em mo tim.CT tu 0011001396768 TRAN XUAN DAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB.248681046.Ung ho MS 2019.329_chi Nguyen Thi Toan.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 4/10/2019 500,000.00 MBVCB.248672166.ung ho ms 2019.329.CT tu Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 4/10/2019 2,000,000.00 MBVCB248668398.ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0071001098474 PHAM CAO MINH HOANG EM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 300,000.00 MBVCB248640596.MS 2019.125.CT tu 0281000355340 NGUYEN THI NGOC QUI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 300,000.00 MBVCB248605979.MS 2019.125 ung ho nguyen quoc vinh.CT tu 0301000364584 TRAN THI NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB248598780.luan.CT tu 0431000233978 PHAM MINH LUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 250,000.00 MBVCB.248593468.ngheo.CT tu MS 2019.307 chi Lam Thi Giat toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB249236233.ung hoMS 2019.329.CT tu 0061001020146 LE THANH NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 300,000.00 MBVCB249228651.ung ho ms 2019.329 ( chi nguyen thi toan).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB249205550.uh MS 2019.329.CT tu 0451000311369 DO VAN THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 500,000.00 MBVCB249203651.ung ho ms 2019.125.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 500,000.00 MBVCB249202408.Ung ho MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.CT tu 0021002078394 PHAM THANH CONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 100,000.00 MBVCB249168557.ung ho Ms 2019.329.CT tu 0541000246920 HOANG KHANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 MBVCB249144632.ung ho MS 2019.329.CT tu 0451001656484 NGUYEN DUC HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 500,000.00 MBVCB249084437.ung ho ma so 2019.329.CT tu 0011001387771 DO VAN VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 2,000,000.00 MBVCB249062441.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0071002596828 PHAM THI HONG TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 4/10/2019 200,000.00 Sender:01201003.DD:041019.SHGD:10009541.BO:NGUYEN THI TOAN.UNG HO BE NGUYEN QUOC VINH 4/10/2019 300,000.00 Sender:01310005.DD:041019.SHGD:10008336.BO:TA THI THUY HANG.UNG HO MS 2019.329 4/10/2019 100,000.00 Sender:01310012.DD:041019.SHGD:10006922.BO:DINH THI THUY LINH.UNG HO MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 4/10/2019 500,000.00 Sender:01310001.DD:041019.SHGD:10003823.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.329 CHI NGUY EN THI TOAN 4/10/2019 500,000.00 IBPS/SE:01202001.DD:041019.SH:10001120.BO:PHAM VAN HA.995219100429216 - UNG HO MS 2019.321 4/10/2019 300,000.00 Sender:01314007.DD:031019.SHGD:10000399.BO:PHAM MINH TRAM.UNG HO MS 2018.125 BE NGUYEN QUO C VINH 3/10/2019 500,000.00 Sender:79321001.DD:031019.SHGD:10001885.BO:TRUONG THI LIEU TRAM 118/50 TRAN QUANG DIEU,P14,Q3,HCM.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 3/10/2019 500,000.00 Sender:79307005.DD:031019.SHGD:10002749.BO:TANG LE MY HANH.IBUNG HO MS 2019.328 3/10/2019 50,000.00 Sender:01201011.DD:031019.SHGD:10001995.BO:TRINH THUY VAN.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUO C VINH 3/10/2019 1,000,000.00 CT TNHH THIET BI MAY QUANG MINH UNG HO MS 2019.328 EM NGUYEN DUC NHAN CON CHI TRAN THI DUY EN BENH UNG THU XUONG HAM QUAI AC 3/10/2019 300,000.00 418387.031019.212430.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.326 3/10/2019 500,000.00 381662.031019.202636.Ung ho MS.2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19276688961111 3/10/2019 200,000.00 812035.031019.200622.UNG HO MA SO 2019.307 LAM THI GIAT-031019-20:06:20 3/10/2019 100,000.00 736635.031019.183422.VIETTEL 400300 LIENNH 191003 191003668291572 400201 Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 200,000.00 140703.031019.182321.Chuyen tien ms.2019.125.be nguyen quoc vinh 3/10/2019 100,000.00 909047.031019.173907.Ms 2019.125 be nguyen quoc vinh 3/10/2019 500,000.00 929642.031019.155604.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 100,000.00 282348.031019.152924.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19276776638105 3/10/2019 500,000.00 598165.031019.152713.UNG HO MS 2019.125 NGUYEN QUOC VINH 3/10/2019 300,000.00 183639.031019.151824.linh dan,sunny ung ho MS 2019125 Nguyen quoc vinh 3/10/2019 200,000.00 756176.031019.150653.GUI NGUYEN QUOC VINH-031019-15:07:21 3/10/2019 200,000.00 030534.031019.143841.MS 2019.328 3/10/2019 150,000.00 028742.031019.143450.Ms2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 500,000.00 238750.031019.141239.MS 2019.125 Be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 500,000.00 574464.031019.140730.Ung ho MS 2019328 3/10/2019 1,000,000.00 237668.031019.135838.Ung ho ms 2019.326 3/10/2019 200,000.00 008264.031019.134932.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 100,000.00 239726.031019.134245.Ung ho MS 2019.328 FT19276547010926 3/10/2019 500,000.00 234527.031019.132445.Ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh FT19276546947014 3/10/2019 1,000,000.00 361779.031019.130157.Ung ho chi Hoang Thi Hien-MS 2019.326 3/10/2019 100,000.00 548221.031019.125838.Ung ho MS2019 328 3/10/2019 200,000.00 991043.031019.125509.Chi Em Tu Quynh ung ho ms 2019,323 3/10/2019 200,000.00 990185.031019.125153.Chij Tu quynh ung ho ms 2019.328 3/10/2019 200,000.00 219653.031019.122556.MS 2019.327 FT19276561956079 3/10/2019 600,000.00 721596.031019.121757.UNG HO MS 2019.125, BE NGUYEN QUOC VINH-031019-12:17:31 3/10/2019 500,000.00 991130.031019.120818.Ung ho MS 2019.328 3/10/2019 300,000.00 750104.031019.114121.MS 2019.125 be nguyen quoc vinh 3/10/2019 200,000.00 193399.031019.110749.Ung ho be Vinh Ms2019.125 FT19276180100620 3/10/2019 1,000,000.00 190452.031019.110019.Ung ho MS 2019. 125 be nguyen quoc vinh FT19276060633511 3/10/2019 500,000.00 486033.031019.103225.Ung ho em Le Huynh Trang MS 2019313 3/10/2019 300,000.00 152128.031019.095427.MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh mo tim 3/10/2019 200,000.00 720870.031019.094552.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ms 2019 .125 be nguyen quoc vinh 3/10/2019 100,000.00 903814.031019.093251.Ung ho MS.2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.chuc e mau khoe 3/10/2019 200,000.00 681469.031019.091646.Ung ho MS 2019.326 3/10/2019 50,000.00 143370.031019.084924.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19276672759908 3/10/2019 500,000.00 140724.031019.083932.Ung ho ms 2019.328 FT19276257006494 3/10/2019 500,000.00 140635.031019.083917.Ung ho MS 2019.328 FT19276215610500 3/10/2019 300,000.00 628081.031019.082741.Ung ho MS 2019 328 Chau Nhan o Ung Hoa Ha Noi 3/10/2019 100,000.00 982201.031019.082401.MS 2019.328 ung ho Duc Nhan 3/10/2019 200,000.00 000240.031019.080416.LY KIM THAO Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 300,000.00 412600.031019.075253.Ung ho Ms 2019 326 3/10/2019 300,000.00 859989.031019.075131.Ung ho ms 2019.328 be duc nhan o ha noi 3/10/2019 100,000.00 212146.031019.070131.ms.2019.328 3/10/2019 50,000.00 123389.031019.051829.Ung ho MS 2019.328 FT19276467682112 3/10/2019 500,000.00 122424.031019.033922.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19276969230080 3/10/2019 100,000.00 315979.031019.002306.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 500,000.00 163298.031019.000945.Ms2019.125 NGUYEN QUOC VINH CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET 3/10/2019 500,000.00 116572.021019.235432.Hoang Thuy Duong ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19276638482030 3/10/2019 200,000.00 834640.021019.233448.Ung ho anh Lo Van Toan, MS 2019.321 3/10/2019 50,000.00 631137.021019.233416.3378020062 Chuyen qua MoMo Ms2019327 Nguyen Van Chuan 3/10/2019 300,000.00 108136.021019.222919.MS 2019.215 be Nguyen Quoc Vinh mong con mau khoe FT19276019700015 3/10/2019 200,000.00 105467.021019.221230.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19276450317203 3/10/2019 300,000.00 IBVCB.0310190398295001.NGUYEN HUYNH PHUONG THAO.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 300,000.00 IBVCB.0310190951983007.NGUYEN ANH TUYET.Ung ho MS 2019.328 cho be Nguyen Duc Nhan 3/10/2019 500,000.00 IBVCB.0310190927064001.HUYNH KIM NHUT.Ung ho MS 2019.328 - Chi Tran Thi Duyen, O thon Phu Luu Ha, xa Phu Luu, huyen Ung Hoa, Ha Noi 3/10/2019 200,000.00 IBVCB.0310190684594001.DANG VAN LUU.ung ho MS 2019.328 3/10/2019 200,000.00 IBVCB.0310190193743001.NGUYEN CAO TRIEU.ung ho MS 2019.328 3/10/2019 300,000.00 IBVCB.0310190570435002.DUONG THI BICH THUY.ung ho MS2019:326 3/10/2019 100,000.00 IBVCB.0310190830859001.NGUYEN TIEN DUNG.Ung ho chau Duc Nhan con chi Tran Thi Duyen. MS 2019.328 3/10/2019 300,000.00 IBVCB.0310190081569001.NGUYEN THI TRANG.Ung ho MS 2019.125 - be Nguyen Quoc Vinh 3/10/2019 100,000.00 IBVCB.0310190520929004.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.328 3/10/2019 500,000.00 IBVCB.0310190790373001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.328 chi TRAN THI DUYEN, Ha Noi. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB.248590234.Ngheo.CT tu MS 2019.317 Dang Khoa va Hai Dang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 300,000.00 MBVCB248569756.ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0201000611348 VO ANH THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 1,000,000.00 MBVCB.248564224.ms 2019.327 chau NgDuongHoangPhi 5 tuoi.CT tu OngBa KhaiTam toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 100,000.00 MBVCB.248561248.ung hoMS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh.CT tu hoang trong dung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB248548302.ung hoMS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0331003743346 PHAN THI HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB248536371.MS 2019.313 em le huynh trang.CT tu 0351000759542 NGUYEN DANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 100,000.00 MBVCB.248470261.ms 2019.125 Be nguyen quoc vinh.CT tu ho thi cam nhung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 100,000.00 MBVCB.248469133.ms 2019.124.y ngoai luk .CT tu Ho thi cam nhung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 100,000.00 MBVCB.248409381.Ung thu ham.CT tu TRAN THI DUYEN toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 100,000.00 MBVCB.248377877.Chua Benh.CT tu Nguyen Van Chuan MS 2019327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB248350511.ung ho chi tran thi duyen MS 2019.328.CT tu 0061000999002 LE THI THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB248268829.ms 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh bao VIETNAMNET.CT tu 0071000943529 TRAN THI KIM VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB248204525.vy.CT tu 0651000763581 BUI THI LY VY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB248159649.ung ho Ms 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0881000461212 NGUYEN THI TUOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 1,000,000.00 MBVCB248073783.ung ho MS 2019.327.CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 1,000,000.00 MBVCB248072560.ung ho MS 2019.328.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 100,000.00 MBVCB.248062117.MS 2019.328 chau duc nhan, phu luu, ung hoa, HN.CT tu doan thi hong hanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB248061576.ung ho ms 2019.328.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 500,000.00 MBVCB248043031.Ung ho MS 2019.320.CT tu 0071005843299 HO THI BICH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 500,000.00 MBVCB248032811.Ung ho MS 2019.328.CT tu 0451000226854 CHU DUC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 300,000.00 MBVCB248031018.MS 2019.125.CT tu 0721000628576 NGUYEN PHAN THANH TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB.248031106.Ung ho MS 2019.328_chi Tran Thi Duyen.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 100,000.00 MBVCB248025918.ung ho MS 2019.328.CT tu 0411001028618 PHAM VAN TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 1,000,000.00 MBVCB248020097.ung ho be Ng Quoc Vinh MS 2019125.CT tu 0181003565966 NGUYEN KIM KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 5,000,000.00 MBVCB248018961.ung ho MS 2019.328.CT tu 0441000632632 NGUYEN ANH TAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB.248017532.CON BI UNG THU.CT tu TRAN THI DUYEN MS 2019328 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 500,000.00 MBVCB248014808.MS 2019.125 be Nguyen.Quoc.Vinh.CT tu 0121000823144 NGUYEN THI HOANG THO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 500,000.00 MBVCB.248012278.giup do 2019.328.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 300,000.00 MBVCB.248009532.MS 2019.328 (be Nguyen Duc Nhan).CT tu Minh Long toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 1,000,000.00 MBVCB248008996.Ung ho em Dang Le Huynh Trang Ms2019 313.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 500,000.00 MBVCB248008578.Ung ho ba Nguyen Thi Thang Ms2019 314.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 500,000.00 MBVCB248008437.Ung ho gia dinh anh Tran Van Thuong Ms 2019 315.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 500,000.00 MBVCB248007977.Ung ho be Nguyen Duc Trong Ha Nam Ms 2019 316.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 500,000.00 MBVCB248007744.Ung ho be Dang Khoa va Hai Dang Ms 2019 317.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 200,000.00 MBVCB.248007473.ung ho chau be ms 2019.328.CT tu ho phan van tho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 3/10/2019 40,000.00 MBVCB247990548.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0031000291379 NGUYEN TRUNG HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 3/10/2019 2,000,000.00 Sender:01204001.DD:031019.SHGD:11186723.BO:NGUYEN THI THUA.UNG HO MS 2019326 3/10/2019 200,000.00 Sender:79309001.DD:031019.SHGD:10001627.BO:TRUONG HUU HUY.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUO CVINH 3/10/2019 500,000.00 Sender:48304001.DD:031019.SHGD:10006700.BO:PHAM THU TRANG.UNG HO MS 2019328 TAI NGOAI THUO NG VIET NAM VN 3/10/2019 100,000.00 Sender:01310005.DD:031019.SHGD:10005974.BO:HOANG PHUONG OANH.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 3/10/2019 1,000,000.00 Sender:79303008.DD:021019.SHGD:10010878.BO:NGUYEN NGOC QUYNH NHU.VCB CN HA NOI 2/10/2019 1,000,000.00 Sender:79303008.DD:021019.SHGD:10005384.BO:TRAN NGUYEN YEN NHI.TRAN NGUYEN YEN NHI UNG HO BE NGUYEN VU HONG QUAN MS 2019205 500.000 UNG HO CHI DO THI HAI MS 2019204 500.000 2/10/2019 500,000.00 Sender:79307005.DD:021019.SHGD:10007418.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.326 2/10/2019 500,000.00 Sender:79307005.DD:021019.SHGD:10007310.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.327 2/10/2019 500,000.00 Sender:01307001.DD:021019.SHGD:10000973.BO:TANG LE MY HANH.IBUNG HO MS 2019.327 2/10/2019 1,000,000.00 NGUYEN THI THANH HOA, DOAN NGOC HAI, 67 HOANG SA Q1 UNG HO GIA DINH CHI HOANG THI HIEN O K HU 12, XA HA LOC, TX PHU THO (MA SO: 2019.326) GD TIEN MAT 2/10/2019 500,000.00 104205.021019.220233.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19276000295302 2/10/2019 1,000,000.00 583626.021019.202942.Ung ho MS2019.125.em Nguyen Quoc Vinh FT19275517636034 2/10/2019 300,000.00 794463.021019.202318.Chuyen tien cho MS 2019.326 2/10/2019 100,000.00 289098.021019.175751.VIETTEL 400300 LIENNH 191002 191002662763047 400201 MS 2019 326 2/10/2019 100,000.00 539325.021019.174903.MS2019.125 ung ho be Nguyen Quoc Vinh FT19275181254558 2/10/2019 500,000.00 545813.021019.171333.ms 2019 .309 pham huu hung 2/10/2019 500,000.00 625324.021019.170739.UNG HO MS 2019.326 - CHI HOANG THI HIEN-021019-17:07:21 2/10/2019 300,000.00 625056.021019.170610.UNG HO MS 2019.327- BE HOANG PHI-021019-17:05:45 2/10/2019 100,000.00 590582.021019.170606.Ung ho MS 2019 327 2/10/2019 200,000.00 778573.021019.165342.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 326 chi Hoang Thi Hien 2/10/2019 500,000.00 927262.021019.131441.Ung ho MS 2019.326 FT19275011600024 2/10/2019 200,000.00 598943.021019.124709.ungho ms2019.125 nammoadiphatcuukhocuunanquantheambotat 2/10/2019 500,000.00 589457.021019.121741.Ung ho MS 2019.326 2/10/2019 300,000.00 907208.021019.120259.Ung ho MS 2019.327 FT19275109341200 2/10/2019 200,000.00 575815.021019.114141.MS 2019.125 2/10/2019 100,000.00 089853.021019.113351.ung ho MS2019 325 2/10/2019 100,000.00 083845.021019.112143.Ung ho MS2019 327 2/10/2019 100,000.00 867453.021019.102022.Ung ho ms 219.313 em le huynh trang FT19275991720613 2/10/2019 1,000,000.00 542330.021019.101726.UNG HO MS 2019.327 ONG NG VAN CHUAN-021019-10:17:06 2/10/2019 300,000.00 870863.021019.100846.191002000011097 Ung ho MS 2019.326 ZP5DMSF7GNCQ 2/10/2019 200,000.00 505481.021019.092552.Ung ho MS 2019.327 2/10/2019 200,000.00 254948.021019.090120.Ung ho MS 2019.326 2/10/2019 100,000.00 832952.021019.084746.Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang FT19275433570282 2/10/2019 200,000.00 666615.021019.080407.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Chuyen khoan ung ho MS 2019.327 chau Hoang Phi 2/10/2019 500,000.00 353964.021019.074633.Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh 2/10/2019 200,000.00 459820.021019.074626.Chuyen tien ung ho MS 2019.327 2/10/2019 300,000.00 459763.021019.074615.Ung ho ms 2019.326 me con chi hoang thi hien o phu tho 2/10/2019 200,000.00 449803.021019.070235.ung ho MS 2019.327 2/10/2019 100,000.00 592013.021019.070050.IBFT Ung ho MS 2019 327 2/10/2019 300,000.00 814168.021019.064904.Ung ho ma 2019.327, Nguyen Van Chuan. Thon Nhiem Duong, xa Nghia Dao, Thuan Thanh, Bac Ninh FT192754 2/10/2019 200,000.00 812214.021019.060801.MS 2019.327 Nguyen Duong Hoang Phi FT19275470335320 2/10/2019 1,000.00 IBVCB.0210190179335001.asd wqe qwe 2/10/2019 1,000.00 IBVCB.0210190326751001.asd qwe qwe 2/10/2019 1,000.00 IBVCB.0210190809651001.ASDqwe QWE QWE 2/10/2019 100,000.00 IBVCB.0210190531247001.HO THANH NHA.Ung ho 2019.125 Be Nguyen Quoc Vinh 2/10/2019 500,000.00 IBVCB.0210190164550001.TRAN VIET HUNG.Ghi ro ung ho MS 2019.327 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190286364004.Huong ung ho MS 2019.327 (Ong Nguyen Van Chuan) 2/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0210190130568002.TRUONG NGOC TUYEN.ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang 2/10/2019 100,000.00 IBVCB.0210190550160001.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.326 2/10/2019 50,000.00 IBVCB.0210190440772001.DUONG KIM PHUONG.ung ho MS2019.319 be Pham ngoc thao 2/10/2019 2,000.00 IBVCB.0210190098466001.13 13 1 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190981836008.NGUYEN LE MINH.MS 2019.323 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190978900007.NGUYEN LE MINH.ung ho MS 2019.326 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210191042938004.BUI TINH VAN ANH.MS2019.324 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210191047959003.BUI TINH VAN ANH.MS2019.326 2/10/2019 100,000.00 IBVCB.0210190186293003.ung ho ma so: 2019.327 NGUYEN DUONG HOANG PHI BAC NINH kho khan 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190815985008.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.327 2/10/2019 300,000.00 IBVCB.0210190311737006.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.326 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190972245005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.325 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190646213001.giau ten giau ten Ung ho MS 2019.327 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190794909004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.324 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190044809003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.323_Dao Van Thong (Thai Binh) 2/10/2019 200,000.00 IBVCB.0210190898071002.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.322_Be Bui Van Thuan Dak Lak 2/10/2019 500,000.00 IBVCB.0210190395819001.PHAN QUE ANH.Que Ngoc giup do chi Pham Thi Tham (An Giang), MS:2019.325 dang chua benh tim tai BV Cho rayi 2/10/2019 500,000.00 IBVCB.0210190049497001.Tran Tuan Khai Cong ty Tuan Khai quy tu thien 2/10/2019 100,000.00 IBVCB.0210190658911002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.327 2/10/2019 400,000.00 IBVCB.0210190730703001.LE THI HUONG LY.Ung ho MS 2019.326 2/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0210190714709001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.326 chi HOANG THI HIEN, tinh Phu Tho. 2/10/2019 1,000.00 IBVCB.0210190082549002.ASDqwe QWEqwe qwe 2/10/2019 200,000.00 MBVCB247916374.Ung ho MS2019.326.CT tu 0011001708740 NGUYEN THU QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 500,000.00 MBVCB.247776932.ung ho MS:2019.326 chi hoang thi hien o phu tho.CT tu sang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 2/10/2019 2,000,000.00 MBVCB247759109.Ung ho : MS 2019.313 , em Dang Le Huynh Trang.CT tu 0121001953008 VO ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 200,000.00 MBVCB247723858.ung ho MS 2019.327.CT tu 0451000409670 HOANG VAN HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 300,000.00 MBVCB247696950.ung ho ms 2019.322: chi Vu Thi Huong va con trai Bui Van Thuan. Mong chau som khoe..CT tu 0011000335590 PHAM NGOC NINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 300,000.00 MBVCB247692349.ung ho ms 2019.326: chi Hoang Thi Hien va con trai Duong Thanh Long. Mong 2 me con chi som khoe tro lai..CT tu 0011000335590 PHAM NGOC NINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 200,000.00 MBVCB247650464.MS 2019326.CT tu 0111000220592 TRAN VIET NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 300,000.00 MBVCB.247622925.MS 2019.326.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 2/10/2019 200,000.00 MBVCB.247621810.MS 2019.327.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 2/10/2019 500,000.00 MBVCB.247509917.Ms 2019.326 chi Hoang Thi Hien.CT tu Kim Nguyen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 2/10/2019 500,000.00 MBVCB247495828.2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0331000465592 DANG PHU LIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 500,000.00 MBVCB247483444.ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0181003366597 NGUYEN THI THIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 100,000.00 MBVCB247478430. Ms 2019.125 Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0901000034792 NGUYEN THI THU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 2/10/2019 300,000.00 Sender:01310012.DD:021019.SHGD:10007572.BO:TRAN THI NHIEN.MS 2019.326 2/10/2019 200,000.00 Sender:01310005.DD:021019.SHGD:10006399.BO:LAM THU LOC.UNG HO MS 2019.327 2/10/2019 100,000.00 Sender:79310001.DD:021019.SHGD:10006932.BO:HUYNH BAO CHAU.THO NGUYEN MINH HUY UNG HO HOANG THI HIEN MS2019.326 2/10/2019 100,000.00 Sender:79310001.DD:021019.SHGD:10006877.BO:HUYNH BAO CHAU.THO NGUYEN MINH HUY UNG HO NGUYE N VAN CHUAN MS 2019.327A 2/10/2019 500,000.00 Sender:79310001.DD:021019.SHGD:10005871.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.326 CHI HOAN G THI HIEN 2/10/2019 500,000.00 Sender:79310001.DD:021019.SHGD:10002292.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.326 2/10/2019 1,000,000.00 NGUYEN THI THUY HANG UNG HO MS 2019.326 GD TIEN MAT 2/10/2019 300,000.00 Sender:79310001.DD:011019.SHGD:10007509.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2019.326 1/10/2019 500,000.00 Sender:48304001.DD:011019.SHGD:10000560.BO:NGUYEN THI BE LINH.UNG HO MS 2019.326 TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH 1/10/2019 200,000.00 669022.011019.160146.Ung ho Ms 2019.326 FT19274722017200 1/10/2019 100,000.00 731718.011019.150658.Chuyen ung ho MS 2019 326 1/10/2019 1,000,000.00 236176.011019.144007.Chuyen tien ms2019.326 1/10/2019 300,000.00 446587.011019.133558.Ung ho MS 2019 326 1/10/2019 500,000.00 203063.011019.133027.Ung ho ms 2019.326 1/10/2019 200,000.00 667016.011019.125210.Giup MS 2019 326 1/10/2019 100,000.00 592737.011019.124154.Ung ho Ms 2019.326 FT19274012807040 1/10/2019 200,000.00 591890.011019.123845.Ung ho MS 2019.326 FT19274429318005 1/10/2019 500,000.00 587811.011019.122427.Ung ho MS 2019 .326 FT19274711226507 1/10/2019 500,000.00 656141.011019.121907.Ung ho Ms 2019 326 1/10/2019 100,000.00 397009.011019.121105.ms 2019 326 1/10/2019 50,000.00 174949.011019.120635.Chuyen tien ung ho MS 2019.326 1/10/2019 200,000.00 162405.011019.113648.ung ho MS 2019.326 1/10/2019 200,000.00 161448.011019.113450.Ung ho MS 2019.325 1/10/2019 600,000.00 823213.011019.110053.Ms: 2019.320, 2019.322, 2019.326 1/10/2019 1,000,000.00 385652.011019.110038.UNG HO MS 2019.326-011019-11:00:36 1/10/2019 100,000.00 614103.011019.105446.Ung ho MS2019 326 1/10/2019 500,000.00 115495.011019.101053.Ung ho MS 2019.326/Hoang Thi Lien 1/10/2019 100,000.00 413204.011019.100147.ung ho chi Hoang thi Hien phu tho 1/10/2019 200,000.00 552162.011019.091020.MS 2019 326 1/10/2019 200,000.00 534856.011019.083753.Ung ho chi hien 1/10/2019 200,000.00 530287.011019.082912.Nguyen Trong Luan ung ho ma so MS 2019 325 1/10/2019 100,000.00 050952.011019.081457.Chuyen tien ung ho MS2019.326 1/10/2019 200,000.00 483805.011019.073402.UNG HO MS2019.326 FT19274190702107 1/10/2019 200,000.00 795122.011019.073044.Ung ho MS 2019.326 1/10/2019 50,000.00 504994.011019.071214.Chuyen tien ma 2019326 1/10/2019 1,000,000.00 917825.011019.070816.MS 2019.326 - chi Hoang Thi Hien 1/10/2019 200,000.00 612693.011019.070245.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.326 1/10/2019 200,000.00 198945.011019.065934.Ung ho ms 2019 .326 1/10/2019 500,000.00 023772.011019.062939.Ung ho MS 2019.326 1/10/2019 100,000.00 271683.011019.061330.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 326 1/10/2019 1,000,000.00 477854.011019.054714.gui giup Hoang thi Hien-Duong thanh long MS 2019.326 FT19274557502072 1/10/2019 300,000.00 934565.011019.053505.Vietcombank 0011002643148 2019 326 1/10/2019 100,000.00 477561.011019.052808.Ung ho MS 2019.326 FT19274964493927 1/10/2019 100,000.00 019412.011019.052505.Ung ho MS 2019.326 1/10/2019 50,000.00 928024.011019.021125.3366900534 Chuyen qua MoMo Ms2019321 1/10/2019 100,000.00 927866.011019.020748.3366862302 Chuyen qua MoMo Ms2019323 Dao Van Thong 1/10/2019 99,000.00 927756.011019.020157.3366861810 Chuyen qua MoMo Ms2019316 be Nguyen Duc Trong o Ha Nam 1/10/2019 100,000.00 927657.011019.015719.3366899614 Chuyen qua MoMo Ms2019324 ung ho be phan van khai 1/10/2019 200,000.00 857966.011019.221031.191001000050934 ung ho ms 2019.321 chau Lo thi anh Thu ZP5DMRHIJG2U 1/10/2019 200,000.00 857907.011019.220822.191001000051300 ung ho 2019.320 chu Tuan ZP5DMRHIIUDS 1/10/2019 300,000.00 130492.011019.220003.KLINH VA MINH HA DVONG CGIAY HA NOII UNG HO MA 2019.326. CAM ON TOA SOAN. CHUC 2 ME CON CO BINH AN 1/10/2019 200,000.00 945841.011019.215826.Ung ho MS2019 326 1/10/2019 100,000.00 780494.011019.212405.Ms 2019.313 FT19275049041461 1/10/2019 500,000.00 896639.011019.205037.ung ho ma so 2019.326 1/10/2019 100,000.00 489640.011019.201448.MS 2019-326-011019-20:15:13 1/10/2019 100,000.00 846243.011019.175328.Nhom Vien gach nho Ung ho cac Ma so 324 va 326 1/10/2019 500,000.00 826936.011019.170233.UNG HO MS 2019.326 FT19274840138370 1/10/2019 300,000.00 689939.011019.164343.Ung ho MS 2019.326 FT19274235044594 1/10/2019 200,000.00 306343.011019.164118.ung ho ma so 2019.326 hai me con bi ung thu 1/10/2019 500,000.00 793398.011019.163500.MS 2019326 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190986110002.Nguyen Gia Khang 304/30 TX33,P.THANH XUAN, Q12,HCM ?ng h? MS 2019.321 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190319310001.Nguyen Gia Khang 304/30 TX33,P.THANH XUAN, Q12,HCM ?ng h? MS 2019.316 Bé Nguy?n ?c Tr?ng ? Hà Nam 1/10/2019 500,000.00 IBVCB.0110190807480002.NGUYEN THI PHUONG THAO.Ung ho MS 2019.324 1/10/2019 500,000.00 IBVCB.0110190731132001.NGUYEN THI PHUONG THAO.ung ho ma so 2019.326 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190400074002.TO MINH THU.Ung ho MS 2019.326 - Chi Hoang Thi Hien va con trai 1/10/2019 700,000.00 IBVCB.0110190609482001.NGUYEN THI KIEU OANH.UNG HO MS 2019.307 CHI LAM THI GIAT 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190356096002.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.326, chi Hoang Thi Hien, Phu Tho 1/10/2019 500,000.00 IBVCB.0110191036530001.NGUYEN THI THU TRANG.XIN GIUP DO MS 2019.325 1/10/2019 500,000.00 IBVCB.0110190941525002.DANG THI CONG MINH.ung ho MS 2019.323 1/10/2019 200,000.00 IBVCB.0110190353343002.NGUYEN PHAN TRUONG GIANG.Ung Ho MS 2019.326. Mong chi Hien va chau Long mau khoe lai. Nam Mo A Di Da Phat 1/10/2019 500,000.00 IBVCB.0110190748785002.LE THI PHUONG CHI.MS 2019.326- chi Hoang Thi Hien- 2 me con ung thu 1/10/2019 2,000,000.00 IBVCB.0110190772829006.PHAN THI XUAN TRANG.Ung ho MS 2019.326 1/10/2019 500,000.00 IBVCB.0110190122175002.Phuong Vy HCM ung ho MS 2019.326 1/10/2019 200,000.00 IBVCB.0110190631381004.KidG UH MS 2019.326 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190429029001.VO THI THUAN.Doc gia Vo Thi Thuan ung ho MS 2019.326 1/10/2019 1,000,000.00 IBVCB.0110190600821002.LUU THI HOAN.ung ho MS2019.313 em Le Huynh TRang 1/10/2019 600,000.00 IBVCB.0110190560525001.PHAN THI NGOC LAM.Ung ho MS. 2019.325 va MS. 2019.326 1/10/2019 500,000.00 IBVCB.0110190786957002.VU THI BICH THAO.ung ho MS 2019.326 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190547657001.BUI THI HUE.Ung ho chi hien chau long phu tho. ms 2019.326 1/10/2019 500,000.00 IBVCB.0110190269387001.NGUYEN NAM CUONG.Ung ho qua bao Vietnamnet - ung ho ma so 2019.326 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190144147002.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS 2019.326 chi Hoang Thi Hien 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190289092001.VU DINH KHUONG.ung ho MS 2019.326 1/10/2019 300,000.00 IBVCB.0110190744410001.Thanh Huong Ung ho MS 2019.326 (Chi Hoang Thi Hien) 1/10/2019 100,000.00 IBVCB.0110190611078002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.326 1/10/2019 100,000.00 IBVCB.0110190996998001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.325 1/10/2019 200,000.00 IBVCB.0110190866422001.PHAN QUOC HUNG.MS 2019.326 1/10/2019 5,000,000.00 BAN DOC THI XA GO CONG CT UNG HO MS 2019.326; GD TIEN MAT 1/10/2019 500,000.00 MBVCB.247150710.ung ho MS 2019.326 ( be Duong Thanh Long, Phu Tho).CT tu Vu Thi Oanh Ca toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB.247149152.Ung ho ma so 2019.326.CT tu Tran Tien Tai toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB.247124606.chi Hoang Thi Hien MS 2019.326.CT tu be Mai Khanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB247111474.unghoMs2019326.CT tu 0121001848180 LAM DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB246989099.ung ho MS 2019 .326, chi Hoang Thi Hien..CT tu 0011000474014 BUI MINH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 500,000.00 MBVCB246961684.ung ho chi Hoang thi Hien Ms 2019.326.CT tu 0751000017202 NGUYEN HUU NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB246961365.ung ho ms 2019.326.CT tu 0071003591438 NGUYEN TRAN THUY AI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 500,000.00 MBVCB246943674.ung ho ma so 2019.324 Phan Van Khai.CT tu 0181003640359 VO THI MY HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB246880090.ungho ms 2019.326.CT tu 0421000425856 HO THI HAI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB246875841.ung hoMS 2019.326.CT tu 0011004101608 NGUYEN VAN TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB246869813.Ung Ho MS 2019.326 Hoang Thi Hien.CT tu 0351000803670 NGUYEN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB246854525.Chuyen Hoang thi Hien ma 2019.326.CT tu 0501000072659 PHAM THI BACH TRUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 300,000.00 MBVCB246844245.ung ho MS 2019.326.CT tu 0121000655736 TRAN MAI NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 500,000.00 MBVCB.246818299.giup do 2019.326.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB.246813764.ung ho MS 2019.326.CT tu Nguyen Van Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 50,000.00 MBVCB246812258.Ung ho MS 2019.326.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB246743560.ung ho ms 2019.326.CT tu 0201000708681 NGUYEN PHU PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 500,000.00 MBVCB246738275.Ung ho MS 2019.326.CT tu 0121001754235 TRUONG THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB246737314.MS 2019.127be Vo Thi Que Tran.CT tu 0011001260730 HO LINH PHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 500,000.00 MBVCB246732015.MS 2019.326.CT tu 0401001360062 NGUYEN TU QUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB.246729721.me ung thu bao tu con u nao.CT tu ms 2019326 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB.246722580.ung thu.CT tu Ung ho ma so MS 2019.326_Hoang Thi Hien toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 300,000.00 MBVCB246714453.ung ho c Hien -Phu Tho- 097 4969734.CT tu 0011002142660 VU THI KIM OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB246701355.Ung ho MS2019.326 Hoang Thi Hien.CT tu 0011001274932 LE THI ANH XUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 1,000,000.00 MBVCB246695848.ung ho MS 2019.326.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB.246695553.MS 2019.326 hoang thi hien phu tho.CT tu ly toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB247326831.MS2019321 anh Lo Van Toan, Tru tai ban Nua Tro, xa Pi Toong, huyen Muong La,Son La Sdt 0369963581.CT tu 0111000087610 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB247324678.NS2019322 chi Vu Thi Huong to Pho so 10 Ea Drang, huyen Ea HLeo, tinh Dak Lak. sdt 0941122577.CT tu 0321000123123 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 100,000.00 MBVCB247322333.MS2019323 Chi Truong Thi Sen xom 8 xa Nam trung huyen Tien hai tinh Thai binh.CT tu 0321000123123 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. 1/10/2019 200,000.00 MBVCB.247298134.phong han thinh ung ho MS2019.326 chi hien,phu tho.CT tu kieu han thinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. 1/10/2019 4,000,000.00 TRAN THI PHUONG A VIET A THANH A MINH A TRUNG UNG HO MA SO: 2019.323 GD TIEN MAT 1/10/2019 5,000,000.00 TRAN THI PHUONG A NAM A THUAN A THANH A VINH A HAI UNG HO MS:2019.326 GD TIEN MAT 1/10/2019 50,000.00 Sender:79310001.DD:011019.SHGD:10013992.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.325 CHI PHAM THI THAM 1/10/2019 50,000.00 Sender:01310005.DD:011019.SHGD:10013755.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.326 CHI HOANG THI HIE N 1/10/2019 500,000.00 Sender:01310001.DD:011019.SHGD:10009780.BO:NGUYEN THI KIM HANH.KIM CUC UNG HO MS2019.313 G IUP EM DANG LE HUYNH TRANG 1/10/2019 200,000.00 Sender:01310005.DD:011019.SHGD:10007030.BO:LUONG GIA HAN.UNG HO MS. 2019.307 CHI LAM THI G IAT 1/10/2019 100,000.00 Sender:79307005.DD:011019.SHGD:10006862.BO:NGUYEN TUAN MINH.IBUNG HO MA SO 2019.326 1/10/2019 500,000.00 Sender:01201011.DD:011019.SHGD:10004281.BO:HOANG NGUYEN KHANH HUY.UNG HO MS 2019.325 1/10/2019 100,000.00 Sender:01323001.DD:011019.SHGD:10000266.BO:NGUYEN THANH TUNG.10 UNG HO MS 2019 /326 1/10/2019 300,000.00 Sender:92204012.DD:011019.SHGD:12069078.BO:LE THI ANH NGUYET.LE THI ANH NGUYET CHUYEN TIEN UNG HO CHI VU THI HUONG, MS2019.322 1/10/2019 3,000,000.00 NGUYEN THE KHOI;UNG HO MS 2019.313 EM LE HUYNH TRANG; GD TIEN MAT Ung hộ qua ngân hàng VietTinbank
Ngày giao dịch/ Transaction date Mô tả giao dịch/ Transaction description Có / Credit 10-10-2019 22:31:26 CT DEN:928315230389 UNG HO MS 2019.335 101019 22 31 23 200,000.00 10-10-2019 11:13:00 Mong em nhanh khoi 500,000.00 10-10-2019 10:36:35 ung ho MS 2019.332 500,000.00 10-10-2019 10:28:22 Ung ho MS 2019.333 150,000.00 10-10-2019 08:48:23 TRA XUAN BINH UNG HO 3MS 2019.333; 2019.334; 2019.335 15,000.00 10-10-2019 08:25:31 Uh 100,000.00 10-10-2019 07:40:33 Ung ho ms 2019331 2,000,000.00 10-10-2019 07:27:01 Chinh ung ho ms2019.335 Nguyen Thi Nguyet 100,000.00 09-10-2019 00:00:28 CT DEN:928300142071 Ung ho MS 2019.331 FT19283033461067 500,000.00 09-10-2019 22:25:02 ung ho ms 2019334 50,000.00 09-10-2019 22:10:25 CT DEN:928215960535 MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 300,000.00 09-10-2019 18:55:56 Ung ho MS 2019.332 200,000.00 09-10-2019 16:07:14 MS 2019334 ong Vua Cha Si Ha Giang 500,000.00 09-10-2019 15:12:38 Dinh Duc Hoang ung ho MS 2019333 100,000.00 09-10-2019 15:10:52 Dinh Duc Hoang ung ho MS 2019331 100,000.00 09-10-2019 14:10:11 So GD goc: 10005011 Ung ho MS 2019.334 tai CONG THUONG VN CN DONG DA 500,000.00 09-10-2019 14:03:53 Ung ho ma so 2019.334 2,000,000.00 09-10-2019 13:42:55 HO TRO EM BE CHO VA EM DINH O HA GIANG 500,000.00 09-10-2019 11:06:03 Cho chaus hoa 200,000.00 09-10-2019 11:05:11 Ung ho ms 2019.333 200,000.00 09-10-2019 11:01:22 Ung ho ms 2019.334 300,000.00 09-10-2019 08:58:23 Ung ho MS 2019.319 be pham ngoc thao 200,000.00 09-10-2019 08:56:06 Ck ung ho MS 2019.334 300,000.00 09-10-2019 08:39:51 So GD goc: 10000659 Giup em Pham Thi Hoa (VietinBank) - NH TMCP Cong Thuong HA NOI 500,000.00 09-10-2019 08:09:59 MS 2019334 400,000.00 09-10-2019 07:55:58 Chinh ung ho ms2019.332 Pham Thi Hoa Thanh Hoa 100,000.00 09-10-2019 07:54:35 Chinh ung ho ms2019.329 Nguyen Thi Toan Nac Giang 200,000.00 09-10-2019 07:37:28 Ung ho MS 2019332 em Pham Thi Hoa 1,000,000.00 08-10-2019 22:33:23 MS 2019.332 Nho bao vnnet gui cho bac cham co chau gai bi ung thu ten pham thi hoa 300,000.00 08-10-2019 22:12:03 Ung ho MS 2019.333 200,000.00 08-10-2019 20:54:44 ung ho MS 2019333 50,000.00 08-10-2019 15:01:08 ung ho 2019 332 500,000.00 08-10-2019 14:09:40 So GD goc: 10027258 TC:VNVT932925.VCBVT.84352349198.CT ngoai he thong cho BAO VIETNAMNET.TK 114000161718.NH VIETINBANK.VNVT20191008932925.MS2019.332 500,000.00 08-10-2019 13:29:59 So GD goc: 10008165 TC:MBVP169695.MBVCB251075830.ung ho ms 2019.331 thuong viet nam.CT tu 0531002590795 toi 114000161718 bao vietnamnet CONG THUONG VN (VIETINBANK) 5,000,000.00 08-10-2019 12:40:40 MS 2019.333 100,000.00 08-10-2019 12:40:39 CT DEN:928112632302 ung ho ms 2019.333 FT19281809810059 1,000,000.00 08-10-2019 10:18:49 UNG HO MS 2019333 NGUYEN DINH HUNG 300,000.00 08-10-2019 10:16:44 CT DEN:928110577828 Ung ho em Pham Thi Hoa FT19281778960009 200,000.00 08-10-2019 10:14:59 UNG HO MS 2019313 CHUC CHAU MAU KHOE 200,000.00 08-10-2019 10:11:10 ung ho MS 2019.332 100,000.00 08-10-2019 09:47:23 CT DEN:928109772111 ung ho Ms 2019.332 100,000.00 08-10-2019 08:54:06 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.332 5,000.00 08-10-2019 08:35:41 Uh 50,000.00 08-10-2019 08:28:09 MS 2019333 200,000.00 08-10-2019 04:46:08 CT DEN:928021244510 3405357724 Chuyen qua MoMo Ung ho cho em Pham Thi Hoa 18 tuoi Thanh Hoa 150,000.00 07-10-2019 21:41:13 CT DEN:070034120123 ung ho Mai Tran My Tien 2019 330 5,000,000.00 07-10-2019 21:38:02 CT DEN:070034119924 ung ho Pham Thi Hoa MS 2019 332 5,000,000.00 07-10-2019 21:34:47 CT DEN:070034119702 ung ho Doan thuy Linh MS 2019 331 5,000,000.00 07-10-2019 18:52:48 CT DEN:928011174593 3403633359 Chuyen qua MoMo Minh ho tro em PHAM THI HOA MS 2019 332 1,000,000.00 07-10-2019 18:03:09 ung ho MS 2019332 50,000.00 07-10-2019 16:39:40 gui em Pham Thi Hoa. mong em mau khoe 200,000.00 07-10-2019 16:20:07 CT DEN:928016521519 Co Binh gui bac Pham Thi Cham dang cham em Pham Thi Hoa 18 tuoi Thanh Hoa bi ung thu tuyen mang tai 300,000.00 07-10-2019 16:12:43 CT DEN:928009103192 3402697972 Chuyen qua MoMo Chuc em pham thi hoa co the vuot qua kho khan 80,000.00 07-10-2019 15:41:56 CT DEN:928015366916 Ung ho MS 2019.332 FT19280782271952 200,000.00 07-10-2019 15:41:38 Ung ho MS 2019.332 100,000.00 07-10-2019 15:40:46 Ma so 2019 332 ung ho E Pham Thi Hoa 200,000.00 07-10-2019 14:48:47 TRA XUAN BINH GIUP 2MS 2019.330 ; 2019.331 10,000.00 07-10-2019 14:03:02 CT DEN:928007223952 Ung ho MS 2019 331 150,000.00 07-10-2019 14:01:46 CT DEN:928007223175 Ung ho MS 2019 330 150,000.00 07-10-2019 14:00:20 CT DEN:928007222311 Ung ho MS 2019 332 200,000.00 07-10-2019 13:41:00 So GD goc: 10028610 Giup MS 2019.331 be Thuy Linh 300,000.00 07-10-2019 13:27:20 So GD goc: 10006023 Ung ho be Doan Thuy Linh. MS 2019.331 tai CONG THUONG VN CN DONG DA 500,000.00 07-10-2019 13:24:45 CT DEN:928013305398 Tran thi man Ung ho MS 2019.331 thuong viet nam 198 tran quang khai ha noi uh be linh 9 tuyen quang 1,100,000.00 07-10-2019 12:47:47 CT DEN:928005989281 3401665561 Chuyen qua MoMo Ung ho em Hoa 300,000.00 07-10-2019 12:36:10 So GD goc: 10011411 TC:MBVP254051.MBVCB249320768.Ung ho chi Toan Bac Giang.CT tu 0341006976612 toi 114000161718 Bao VietNamnet CONG THUONG VN (VIETINBANK) 100,000.00 07-10-2019 12:30:22 CT DEN:928005262719 MS 2019332 GIUP DO BE HOA 071019 12 30 20 200,000.00 07-10-2019 11:12:51 CT DEN:928011358498 ung ho MS 2019.332 bac Pham Thi Cham 50,000.00 07-10-2019 11:08:12 So GD goc: 10015521 TC:VNVT911424.VCBVT.84376666999.CT ngoai he thong cho bao vietnamnet.TK 114000161718.NH VIETINBANK.VNVT20191007911424.Ung ho MS 2019.331 be Doan Thuy Linh 200,000.00 07-10-2019 10:39:38 Uh 50,000.00 07-10-2019 10:19:31 CT DEN:928003112056 Ung ho bac pham thi cham 1,000,000.00 07-10-2019 10:16:59 So GD goc: 10001107 quyen gop 30,000.00 07-10-2019 09:59:50 CT DEN:928009314341 Ung ho MS 2019.332 300,000.00 07-10-2019 09:57:54 CT DEN:928009313497 Ung ho ms 2019.332 300,000.00 07-10-2019 09:52:39 Ung ho MS 2019.329 100,000.00 07-10-2019 09:39:47 ung ho MS 2019332 pham thi hoa 18t thanh hoa tks nhie 500,000.00 07-10-2019 09:06:20 So GD goc: 10001692 (CKRmNo: 041219100586458)Ung ho ms 2019.329 (NHH: VIETINBANK DONG DA-) 500,000.00 07-10-2019 08:53:54 CT DEN:928008274207 MS 2019.125 300,000.00 07-10-2019 08:52:26 MS 2019332 200,000.00 07-10-2019 06:51:19 ung ho e Hoa, tai BankPlus REQID 191007216907589 50,000.00 06-10-2019 19:09:20 CT DEN:927919164384 Chuyen tien ung ho chi toan 200,000.00 06-10-2019 17:25:06 ung ho MS 2019331 50,000.00 06-10-2019 12:13:16 Uh 50,000.00 06-10-2019 11:15:24 CT DEN:927911044606 Ung ho MS 2019.331 200,000.00 06-10-2019 08:51:47 CT DEN:927908002686 Ung ho MS 2019.331 100,000.00 06-10-2019 08:28:58 MS 2019331 Thuong Viet Nam - 198 Tran Quang Khai Ha Noi 200,000.00 06-10-2019 07:57:35 CT DEN:927907989254 Ung ho thuy linh MS 2019.331 1,000,000.00 06-10-2019 05:40:26 CT DEN:927922707066 MS 2019 331 Thuong Viet Nam 198 Tran Quang Khai Ha Noi 300,000.00 06-10-2019 01:09:46 CT DEN:927900993530 Chuc Em Som Khoi Benh FT19280531954119; thoi gian GD:06/10/2019 00:32:45 200,000.00 06-10-2019 01:07:49 em Le Huynh Trang. Ms 2019.313; thoi gian GD:05/10/2019 23:57:25 200,000.00 06-10-2019 01:07:45 uh be Ngoc Bich. Ms 2019.329; thoi gian GD:05/10/2019 23:56:14 200,000.00 05-10-2019 20:15:08 ung ho MS 2019330 be Mai Tran My Tien 100,000.00 05-10-2019 20:12:59 ung ho MS 2019329 50,000.00 05-10-2019 11:35:34 CT DEN:927804037401 UNG HO MS 2019.330 BE MAI TRAN MY TIEN 051019 11 36 04 200,000.00 05-10-2019 09:42:33 Ung ho MS 2019330 be Mai Tran My Tien 100,000.00 05-10-2019 08:19:32 MS 2019330 be Mai Tran My Tien 200,000.00 04-10-2019 22:01:11 Ung ho MS 2019.329 500,000.00 04-10-2019 20:00:33 Ung ho MS 2019.329 200,000.00 04-10-2019 18:44:58 ung ho MS 2019.329 200,000.00 04-10-2019 16:53:44 ung ho MS 2019329 500,000.00 04-10-2019 16:35:25 CT DEN:927716615060 Ung ho Ms 2019.329 FT19277583705328 500,000.00 04-10-2019 15:44:25 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.329 5,000.00 04-10-2019 15:00:02 MS 2019329 400,000.00 04-10-2019 14:50:09 So GD goc: 150219100400049 UNG HO MS 2019329 (BE TRAN NGOC BICH, TRAN HAI ANH) 500,000.00 04-10-2019 14:48:12 So GD goc: 150219100400048 UNG HO MS 2019324(BE PHAN VAN KHAI),MS 2019326 (BE DUONG THANH LONG),MS 2019327 (NGUYEN DUONG HOANG PHI),MS 2019328 (NGUYEN DUC NHAN) 1,200,000.00 04-10-2019 14:18:28 Ung ho MS 2019.329 300,000.00 04-10-2019 12:21:16 CT DEN:927712731333 Ung ho MS 2019.329 Nguyen Thi Toan. 200,000.00 04-10-2019 12:11:21 CT DEN:927712509534 CK tu 006333555555 den 114000161718. ND Ghi ro ung ho MS 2019.329 300,000.00 04-10-2019 12:07:20 So GD goc: 10000545 UNG HO CHI TOAN - BAC GIANG - MS 2019.329 300,000.00 04-10-2019 11:58:52 ung ho gia dinh chi Toan 500,000.00 04-10-2019 09:52:55 Uh 50,000.00 04-10-2019 09:34:10 Ung ho chau Tran Ngoc Bich bi ung thu suong 200,000.00 04-10-2019 09:31:58 MS 2019.329 500,000.00 04-10-2019 09:30:07 Ung ho ma so 2019.329. 300,000.00 04-10-2019 09:28:18 ung ho ma so 2019329 chi Nguyen Thi Toan rang len chi nhe 2,000,000.00 04-10-2019 08:37:47 ung ho MS 2019329 100,000.00 04-10-2019 08:20:19 CT DEN:927708432848 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19277122747160 100,000.00 04-10-2019 08:16:18 tang chi Nguyen Thi Toan. Bac Giang 500,000.00 04-10-2019 07:58:48 CT DEN:927707429165 Ung ho MS 2019.329 chi Nguyen Thi Toan FT19277658612730 200,000.00 04-10-2019 05:35:38 UNG HO GIA DINH CHI NGUYEN THI TOAN O BAC GIANG 200,000.00 04-10-2019 01:02:53 CT DEN:927623410344 MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19277094635010; thoi gian GD:03/10/2019 23:09:37 100,000.00 03-10-2019 23:00:31 ung ho MS 2019328 50,000.00 03-10-2019 21:48:18 ung ho ms2019.328 1,000,000.00 03-10-2019 14:31:51 So GD goc: 10014233 Ung ho MS 2019.328 200,000.00 03-10-2019 12:54:39 So GD goc: 10011484 Pham Thi Bich Van Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 20,000.00 03-10-2019 12:30:58 Ba Nguyen Thi Hien Hai Phong gui chau Lo Thi Anh Thu 300k. chuc chau som vuot qua con hiemngeo 300,000.00 03-10-2019 10:58:11 CT DEN:927610946799 MS.2019.125 ung ho be nguyen quoc vin 300,000.00 03-10-2019 10:17:13 CT DEN:927603709656 Ung ho MS 2019.25 . Be nguyen quoc vinh 500,000.00 03-10-2019 10:16:10 ung ho ms 2019.328 ; chi Tran Thi Duyen 100,000.00 03-10-2019 09:56:13 CT DEN:927602466537 ung ho ms 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh co len em nhe 100,000.00 03-10-2019 09:52:29 So GD goc: 10005230 ung ho MS 2019.327 tai CONG THUONG VN CN DONG DA 300,000.00 03-10-2019 09:43:02 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.328 5,000.00 03-10-2019 09:34:12 CT DEN:927609903978 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 200,000.00 03-10-2019 08:58:15 Hue Van ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 100,000.00 03-10-2019 08:52:16 CT DEN:927608144202 Ung ho chau nguyen quoc vinh FT19276304642306 100,000.00 03-10-2019 08:45:59 CT DEN:927608880945 ung ho MS 2019.328 200,000.00 03-10-2019 08:35:23 Uh 100,000.00 03-10-2019 08:33:50 Cho be duc 300,000.00 03-10-2019 08:11:31 CT DEN:927601672272 GUI GIUP BE 031019 08 11 29 500,000.00 03-10-2019 08:07:29 MS 2019328 200,000.00 03-10-2019 08:01:58 Ung ho MS 2019.328 50,000.00 03-10-2019 07:56:26 ung ho ma so MS 2019.328 100,000.00 03-10-2019 06:53:52 ung ho ms209328 100,000.00 03-10-2019 01:16:31 Ngoc ung ho ms2019.327 Nguyen Van Chuan;Bac Ninh; thoi gian GD:02/10/2019 23:26:45 100,000.00 02-10-2019 22:23:40 ung ho ms 2019327 50,000.00 02-10-2019 21:09:01 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 200,000.00 02-10-2019 20:17:49 CT DEN:927513599701 3377125608 Chuyen qua MoMo Ung ho ban Nguyen Quoc Vinh 100,000.00 02-10-2019 20:16:15 MS 2019.125bes Nguye Quoc Vinhn 200,000.00 02-10-2019 20:14:57 CT DEN:201020030458 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Ung ho Nguyen Duc Nghiep 50,000.00 02-10-2019 20:07:43 CT DEN:927520577787 Huyen nguyen ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19275308800425 100,000.00 02-10-2019 16:28:20 TRA XUAN BINH GIUP MS 2019.327 5,000.00 02-10-2019 16:16:19 ung ho MS 2019323 200,000.00 02-10-2019 15:45:53 CT DEN:154610861569 Chuyen tien lien ngan hang 200,000.00 02-10-2019 13:18:35 CT DEN:927513608302 Ung ho MS 2019.326 500,000.00 02-10-2019 12:31:44 So GD goc: 995219100255029 995219100255029 - Ung ho MS 2019.327 100,000.00 02-10-2019 11:29:27 Ubg ho MS 2019.327 50,000.00 02-10-2019 08:24:25 MS 2019327 200,000.00 02-10-2019 07:30:06 CT DEN:927507072841 Ung ho MS 2019 327 Nguyen Van Chuan 200,000.00 02-10-2019 05:53:07 CT DEN:927522954979 ung ho MS 2019.327 500,000.00 01-10-2019 22:38:26 Ngoc ung ho ms2019.326 Hoang Thi Hien 100,000.00 01-10-2019 22:25:44 Ung ho MS 2019.325 Chuc chi mau khoi benh 1,000,000.00 01-10-2019 21:40:12 ung ho MS 2019326 100,000.00 01-10-2019 16:54:55 ung ho MS 2019.324 300,000.00 01-10-2019 16:49:02 ung ho MS 2019.325 300,000.00 01-10-2019 16:45:05 Ung ho em BUI VAN THUAN MS 2019322 100,000.00 01-10-2019 16:40:10 ung ho MS 2019.326 300,000.00 01-10-2019 14:54:37 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.326 5,000.00 01-10-2019 13:12:41 MS 2019326 200,000.00 01-10-2019 11:47:07 CT DEN:927411166811 ung ho Ms.2019.326 100,000.00 01-10-2019 11:44:33 Ung ho MS 2019.326 300,000.00 01-10-2019 11:26:07 NGUYEN THI BICH VUONG UNG HO 819,000.00 01-10-2019 11:00:56 MS 2019.321 100,000.00 01-10-2019 10:40:38 ung ho MS 2019.326 500,000.00 01-10-2019 09:15:45 TRAN NGOC GIAO UNG HO CHI HOANG THI HIEN MS: 2019.326 500,000.00 01-10-2019 09:03:08 CT DEN:085855618119 Vietinbank 114000161718 AU THU HA chuyen khoan ms 2019.326 100,000.00 01-10-2019 08:55:40 CT DEN:927408072576 Chuyen tien ung ho chi Hoang thi hien 100,000.00 01-10-2019 08:21:58 Uh 10,000.00 01-10-2019 08:09:54 ung ho MS 2019.326 me con chi Hien; me ung thu da day; con ung thu nao. chuc mc em nhanh binh phuc 500,000.00 01-10-2019 07:12:09 Ung ho Ta Thi Y MS 2019.324 500,000.00 01-10-2019 07:08:42 Ung ho Hoang Thi Hien MS 2019.326 500,000.00 01-10-2019 06:52:54 CT DEN:927406480171 Ung ho Ms 2019.326 FT19274548548242 300,000.00 01-10-2019 06:42:36 Ung ho MS 2019.321 200,000.00 01-10-2019 06:42:11 CT DEN:927406025311 ung ho ma so 2019.326 100,000.00 01-10-2019 06:37:34 CT DEN:063255691043 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Giup do Hoang Thi Hien MS 2019.326 200,000.00 01-10-2019 01:47:08 Ngoc jng ho ms2019.325; thoi gian GD:30/09/2019 23:48:28 100,000.00 Ủng hộ tại tòa soạn
Ngày ủng hộ Họ và tên người ủng hộ Số tiền Mã số ủng hộ 4/9/2019 Phúc Linh Quận3 1,000,000 2019.208 5/9/2019 Cô Châu Q10 300,000 2019.208 6/9/2019 Chị Lệ 1,000,000 2019.099 9/9/2019 Chị Hạnh Q2 50,000 2019.193
">
Ban Bạn đọcDanh sách bạn đọc ủng hộ 10 đầu tháng 10/2019
- - Đọc bài “Bơm tiền 'khủng khiếp: Gần 300.000 tỷ đồng đi đâu mất hút”, nhiều bạn đọc đã gửi email phản hồi về Báo VietNamNet.
TIN BÀI KHÁC;
"Là bác sĩ, tôi cũng rờn rợn người khi nhận kết quả xét nghiệm!"
Nên thiết lập chế độ thuê bao khi nguồn thu từ quảng cáo đã tới hạn?
Mặc cảm cả đời vì một phút lỡ lầm
Thủ tục nhận con người yêu cũ…
Đánh người say rượu nói lung tung
Rối bời vì…nợ xấu
Đám cưới tập thể kỷ lục Việt Nam
Bị vật nhọn đâm, lo ngay ngáy nhiễm HIV
VietNamNet, xin đừng tắt ngọn lửa Đankô
">Bơm tiền gần 300.000 tỷ, vẫn như ‘gió vào nhà trống’?
Nhận định, soi kèo Juventus vs Benfica, 3h00 ngày 30/1: Hòa là đủ
- Mancini gọi khoảnh khắc vô địch EURO 2020là đẹp nhất trong cuộc đời, và nỗi thất vọng lớn nhất vừa xảy đến mà ông cũng không biết phải nói thế nào: nhà vô địch châu Âu không thể có mặt ở ngày hội World Cup.
Tuyển Italy đã ngủ quên sau vinh quang châu Âu, lỡ hẹn World Cup 2022 Italythậm chí không vào được chung kết play-off sau khi bất lực việc ghi bàn trong tổng số 32 cú dứt điểm. Trong khi đó, Bắc Macedonia dù chỉ có 4 cú sút nhưng 1 lần tận dụng thành công.
“EURO 2020 là trải nghiệm tuyệt vời nhất trong đời tôi, còn giờ là nỗi thất vọng lớn nhất”, Roberto Mancini chia sẻ niềm đau sau khi Italy để thua Bắc Macedonia ngay trên sân nhà.
“Chúng ta không thể nói trước được gì. Đó là bóng đá, đôi khi những điều khó tin đã xảy ra. Chúng tôi đáng ra không để phải đá play-off, nhưng chúng tôi đã làm tất cả để chiến thắng. Thật khó để nói gì vào lúc này”.
Nỗi thất vọng của Roberto Mancini khi Italy 'lạc lối' sau vinh quang EURO 2020 Nhà cầm quân này chia sẻ thêm: “Chức vô địch EURO 2020 mà chúng tôi giành được là hoàn toàn xứng đáng. Italy đã chơi thứ bóng đá tuyệt vời.
Nhưng sau đó là những đen đủi xảy đến, một số điều khó tin đã xảy ra từ tháng 9 năm ngoái”.
Ông nói về trận đấu với Bắc Macedonia: “Italy hoàn toàn áp đảo thế trận. Tất cả những gì chúng tôi cần là một khoảnh khắc kết thúc tốt đẹp nhưng đã không làm được điều đó. Đây là một nhóm cầu thủ giỏi và tôi lấy làm tiếc cho họ”.
Roberto Mancini cũng để ngỏ tương lai khi được hỏi liệu có tiếp tục dẫn dắt Italy: “Đây là một thời điểm khó khăn. Thật thất vọng, chúng tôi không đáng phải vắng mặt ở World Cup. Còn quá sớm để nói điều gì sẽ xảy ra tiếp theo”.
L.H
Italy thua sốc Macedonia, ngồi nhà xem World Cup 2022
ĐT Italy nhận thất bại cay đắng 0-1 trước Bắc Macedonia dù thi đấu áp đảo, qua đó hết cơ hội tranh vé tham dự World Cup 2022.
">Italia lỡ World Cup HLV Mancini nói gì cũng bằng thừa
Sáng nay, thời tiết Hà Nội mát mẻ. Từ 7 giờ sáng, tất cả các thầy cô giáo Trường Tiểu học Khương Thượng (Đống Đa, Hà Nội) đã đứng trước cổng trường, sẵn sàng đón học sinh quay trở lại trong tâm trạng háo hức, hân hoan.
Hơn 1.590 học sinh từ 32 lớp của trường quay trở lại học tập. Sau 3 tháng “tạm xa”, nhiều học sinh lớp 1 ngơ ngác vì quên mất vị trí lớp học. Các giáo viên chủ nhiệm phải làm nhiệm vụ hỗ trợ đưa các em học sinh lớp 1, 2 về lớp. Nhiều em vì nhớ mẹ đã bật khóc ngay trước cổng trường.
Bé mầm non, tiểu học trở lại trường, phụ huynh Hà Nội vừa mừng vừa lo. Ảnh chụp tại Trường Tiểu học Khương Thượng (quận Đống Đa, Hà Nội). Thuý Nga. Các bé gặp lại bạn bè sau hơn 3 tháng xa cách Mẹ chuẩn bị cho em rất kỹ càng để tới trường Thật vui khi gặp lại bạn, gặp lại cô Còn "thanh niên" này lại phát khóc vì nhớ mẹ Trẻ mầm non, tiểu học đi học trở lại, điều khiến nhiều phụ huynh lo lắng là liệu nhà trường có tổ chức bán trú hay không.
Bà Phạm Thị Lệ Hằng, Trưởng phòng GD-ĐT quận Hà Đông (Hà Nội) cho biết trên toàn quận Hà Đông, trước tiên các trường sẽ tổ chức họp phụ huynh để lấy ý kiến xem những gia đình nào đăng ký cho con trở lại trường, đăng ký bán trú, bởi có nhiều nhà chưa cho trẻ đi học ngay. Sau đó, tùy thuộc vào điều kiện thực tế của trường để quyết định.
“Nếu như các lớp đảm bảo số lượng học sinh quay trở lại ít thì vẫn có thể tổ chức cho trẻ đến trường. Trong trường hợp cho trẻ đến trường thì sẽ cho bán trú để tạo điều kiện cho phụ huynh về mặt thời gian và công sức. Còn nếu phụ huynh nào đón được con về thì càng tốt”.
Trường Tiểu học Sơn Tây (Hà Nội) đo thân nhiệt học sinh và giáo viên ngay trước cổng trường Học sinh được phân làn để việc đo thân nhiệt được đảm bảo an toàn, chính xác Các em cũng sát khuẩn tay kỹ càng trước khi vào lớp Còn Trường Tiểu học Bế Văn Đàn (Hà Nội) lại tổ chức đo thân nhiệt ngay cửa lớp Trao đổi với VietNamNet, bà Nguyễn Thị Hương, Phó trưởng phòng GD-ĐT quận Bắc Từ Liêm cho hay nếu trường nào đủ điều kiện y tế thì được phép tổ chức bán trú, ngược lại thì phải chấp nhận việc chỉ tổ chức dạy học, không bán trú. Bởi tổ chức dạy học và ăn, ngủ bán trú là khác nhau. “Đã có trường đề xuất không bán trú bởi vì phòng học không lớn nhưng số lượng trẻ quá đông" - bà Hương thông tin.
Phụ huynh Trường Tiểu học Lê Quý Đôn (quận Hà Đông) cũng tấp nập đưa con tới trường.
Bà Teo Thị Thanh Mai, Hiệu trưởng Trường Tiểu học Lê Quý Đôn (quận Hà Đông, Hà Nội) cho biết trường đã tiến hành dọn dẹp, vệ sinh đảm bảo 15 tiêu chí an toàn đối với trường học để sẵn sàng đón trẻ. Để đảm bảo tốt nhất việc đón trẻ, nhà trường đã bố trí giáo viên đến rất sớm trực tại 3 chốt để đo thân nhiệt, hướng dẫn trẻ sát khuẩn tay,... Nhà trường cũng chia giờ đón trẻ ra để giảm thiểu chuyện ùn tắc.
“Chúng tôi thông báo tới các phụ huynh sẽ đón trẻ lớp 1 từ 6h45 đến 7h15, từ 7h20 tiếp tục là trẻ các lớp 2,3. Còn các học sinh lớp 4,5 được đón tại một chốt khác. Tuy nhiên, các giáo viên vẫn lên sớm hơn để linh hoạt đáp ứng nhu cầu bởi có những phụ huynh vì phải đi làm sớm nên đưa con tới trường từ rất sớm”, bà Mai nói.Học sinh được đo thân nhiệt trước khi vào lớp Nơi rửa tay cho học sinh đã được chuẩn bị kỹ càng với việc lắp đặt thêm 2 hệ thống vòi rửa. Nhà bếp đang chuẩn bị bữa ăn cho học sinh. Bà Mai cho biết, Trường Tiểu học Lê Quý Đôn bố trí ra chơi và ăn bán trú lệch giờ các khối lớp, đảm bảo việc rửa tay và sắp xếp chỗ ngồi khi ăn theo hình dích dắc. “Ví dụ 10h30 chúng tôi sẽ cho nửa số lớp 1 đi ăn, khoảng 20 phút sau sẽ cho nửa số còn lại. Các lớp khác cũng tương tự. Như lớp 4 và 5 thì khoảng 11h15 mới đi ăn. Lớp 1 sẽ ăn ở một khu riêng, khối 2,3,4,5 khu riêng để đảm bảo tránh ùn tắc và tiếp xúc gần. Các bàn ăn trước đây vốn 10 em hay 6 em thì giờ đây chúng tôi bố trí giảm đi một nửa”, bà Mai nói. Một học sinh có dấu hiệu thân nhiệt hơi cao so với bình thường đã ngay lập tức được nhà trường đưa vào phòng cách ly được chuẩn bị sẵn để theo dõi. Hôm nay học sinh lớp 1-2-3 ở TP.HCM cũng tới trường sau hơn 3 tháng nghỉ. Không nắng gay gắt như mấy ngày trước đó, buổi sáng nay, thời tiết khá mát mẻ.
Ngày đầu tiên trở lại trường, học sinh không học bài mới mà được hướng dẫn công tác phòng dịch.
Học trò TP.HCM vẫn phải đeo khẩu trang trong lớp học Trước đó ngày 8/5, học sinh lớp 4,5 đã trở lại trường. Toàn TP.HCM có 650.000 học sinh tiểu học. Điều khó khăn với phụ huynh là các trường sẽ không thực hiện bán trú khi chưa an toàn.
Tuy không phải chia lớp, giãn cách nhưng các trường sẽ phải bố trí dạy trực tiếp cả ngày thứ 7, cả hai buổi sáng - chiều, kết hợp với việc dạy học trực tuyến, dạy học qua truyền hình. Việc nhiều trường tiểu học ở TP.HCM không tổ chức bán trú khiến phụ huynh lo lắng. Anh Tuấn, một phụ huynh có hai con sinh năm 2011 và năm 2013, nói rằng ba tháng qua với gia đình anh là sự đảo lộn. Hình ảnh ông bố dắt theo 2 đứa trẻ đi làm đã quen thuộc rồi, tuy nhiên ngày con trở lại trường vẫn không bớt lo. Trường không bán trú thì thay vì vợ chồng anh trông cả hai một lúc như trước, bây giờ mỗi buổi trông một bé nhưng lại phải thêm khâu đưa đón.
Phụ huynh Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm (TP.HCM) dắt con tới trường Các em sẽ gặp lại thầy cô, bạn bè sau thời gian dài nghỉ học Theo yêu cầu của TP.HCM, học sinh vẫn phải tuân thủ việc đeo khẩu trang. Tới đây học sinh TP.HCM sẽ được bố trí học các ca sáng - chiều và cả ngày thứ 7. Thanh Hùng - Lê Huyền - Thúy Nga - Phạm Hải - T. Tùng
Trẻ bật dậy sớm ngày tựu trường lần 2, phụ huynh vui như "được giải phóng"
- Chỉ thiếu lá cờ trên tay, hôm nay dường như ngày khai giảng thứ hai trong năm của nhiều học sinh mầm non, tiểu học.
">Bé mầm non, tiểu học Hà Nội trở lại trường sau kỳ nghỉ phòng covid
- Ba nhà khoa học được giải thưởng Tạ Quang Bửu năm 2020 là:
PGS.TS. Vương Thị Ngọc Lan, Trường ĐH Y Dược TP. Hồ Chí Minh, Ngành Khoa học Y Dược.
PGS.TS. Phạm Tiến Sơn, Trường ĐH Đà Lạt, Ngành Toán học.
Ba nhà khoa học được trao giải thưởng Tạ Quang Bửu năm 2020. Và giải thưởng dành cho nhà khoa học trẻ là tác giả của công trình khoa học xuất sắc trao cho TS Nguyễn Trương Thanh Hiếu, Trường ĐH Tôn Đức Thắng, Ngành Vật lý.
Năm 2020, Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia nhận được 48 hồ sơ đề cử/ứng cử cho Giải thưởng Tạ Quang Bửu. Có 8 hồ sơ bao gồm năm 5 giải thưởng chính và 3 giải thưởng trẻ được tiếp tục đánh giá, xét chọn tại Hội đồng giải thưởng.
Tính đến hết năm 2019, qua 6 đợt xét thưởng Giải thưởng Tạ Quang Bửu đã được trao cho 17 nhà khoa học ở các trường đại học và viện nghiên cứu, thuộc đầy đủ các ngành, lĩnh vực Toán học, Khoa học thông tin và máy tính, Vật lý, Hóa học, Khoa học trái đất và môi trường, Khoa học nông nghiệp, Khoa học y dược, Cơ học kỹ thuật. Trong đó có 14 giải thưởng chính và 3 Giải thưởng trẻ.
Các nhà khoa học đoạt Giải thưởng Tạ Quang Bửu năm nay đều công tác tại đơn vị thuộc khu vực miền Trung và miền Nam.
Đây cũng là năm thứ 2, một nhà khoa học nữ trong lĩnh vực Y sinh Dược học đoạt giải thưởng.
PGS Vương Thị Ngọc Lan cùng các cộng sự đã công bố nghiên cứu mới về so sánh việc chuyển phôi tươi và phôi trữ trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
Nghiên cứu này được đăng tải vào ngày 11/1 trên Tạp chí Y khoa New England (NEJM) – một trong những tạp chí y khoa có uy tín và có ảnh hưởng lớn nhất hiện nay trên thế giới.
Lễ trao Giải thưởng dự kiến sẽ được tổ chức vào dịp kỷ niệm ngày Khoa học và Công nghệ Việt Nam 18/5 tại Hà Nội.
Lê Huyền
Nhà toán học người Việt đạt giải thưởng toán học danh giá nhất châu Âu
- Hiệp hội toán học châu Âu vừa thông báo danh sách 10 nhà toán học nhận được giải thưởng của năm nay, trong đó có GS Phan Thành Nam (hiện là GS tại ĐH Ludwig-Maximlians, Đức; cựu sinh viên ĐHQG TP.HCM).
">Ba nhà khoa học được trao giải thưởng Tạ Quang Bửu năm 2020