您现在的位置是:Nhận định >>正文

Điểm sàn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2020

Nhận định31536人已围观

简介Đây là điểm sàn cho thí sinh ở khu vực 3. Điểm sàn là tổng điểm 3 môn/bài thi không nhân hệ số.Điểms...

Đây là điểm sàn cho thí sinh ở khu vực 3. Điểm sàn là tổng điểm 3 môn/bài thi không nhân hệ số.

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Điểm xét tuyển được được tính theo công thức: [(ĐM1*HS môn 1+ ĐM2*HS môn 2 + ĐM3 * HS môn 3)*3]/(Tổng hệ số) + Điểm ưu tiên Khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Điểm sàn các ngành đại trà như sau:

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

STT

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Mã ngành

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Tên ngành

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp
Điểm sàn

1

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7220201

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Ngôn ngữ Anh

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

19.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

2

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7220204

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

3

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7220209

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Ngôn ngữ Nhật

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

19.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

4

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7310101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Kinh tế

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

5

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7310301

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Xã hội học

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

6

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7310620

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Đông Nam Á học

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7340101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Quản trị kinh doanh

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

8

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7340115

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Marketing

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

9

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7340120

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Kinh doanh quốc tế

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

10

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7340201

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Tài chính - Ngân hàng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

11

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7340301

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Kế toán

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

12

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7340302

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Kiểm toán

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

13

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7340404

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Quản trị nhân lực

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

14

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7340405

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Hệ thống thông tin quản lý

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

17.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

15

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7380101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Luật (1)

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

17.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

16

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7380107

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Luật kinh tế (1)

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

17.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

17

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7420201

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Công nghệ sinh học

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7480101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Khoa học máy tính

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

19

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7480201

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Công nghệ thông tin

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

20

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7510102

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

CNKT công trình xây dựng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

21

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7580302

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Quản lý xây dựng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

22

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7760101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Công tác xã hội

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

23

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7510605

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

24

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

7810101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Du lịch

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh pháp

Tags:

相关文章



友情链接