游客发表

Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh

发帖时间:2025-02-28 13:13:52

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếkết quả bóng đá cúp c1 bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{ keywords}

  • Nguyễn Thảo

    热门排行

    友情链接