Linh Miu phản ứng gì khi bị Thanh Hương không coi là đồng nghiệp
Mới đây,ảnứnggìkhibịThanhHươngkhôngcoilàđồngnghiệti gia trong một bài phỏng vấn, khi được hỏi: Chị có coi những hot girl diễn xuất trong web drama Lan Quế Phường như Phi Huyền Trang, Linh Miu,… là đồng nghiệp? Thanh Hương đã trả lời: "Gọi là đồng nghiệp ư? Không ai gọi. Thực ra tôi cũng ít có "cơ hội" đóng phim cùng họ. Nói thật, với những phim phát trên sóng VTV, không bao giờ các bạn được xuất hiện vì hình ảnh các bạn đó không đẹp".
![]() |
Thanh Hương khẳng định những diễn viên chỉ biết cởi đồ để diễn thì không có tài năng, và cũng không phài là đồng nghiệp của cô. |
Trả lời câu hỏi: Nhiều người bênh vực cho rằng hot girl là những cô gái xinh đẹp, họ có quyền được “khoe”, đừng nên khắt khe quá? Thanh Hương cho hay: "Về cơ bản, tôi không quan tâm. Tôi không nói điều đó là không tốt. Các bạn vẫn cứ làm như vậy, nếu thích. Nhưng các bạn ấy đừng hở hang, khoe thân quá trên web drama, rồi còn lộ clip sex này kia thì lại là chuyện khác. Tôi không ngại mặc sexy, tôi cũng thường xuyên mặc gợi cảm. Nếu thấy mình đẹp, tất nhiên có quyền được khoe, nhưng phải đúng nghĩa là đẹp. Còn như kia thì không phải, kia là lạm dụng. Như thế là làm xấu đến giới trẻ, tôi không thể gọi là đồng nghiệp được".
![]() |
Linh Miu cho biết, có lẽ phát ngôn rất 'gắt' của Thanh Hương vừa qua không nhằm vào cô bởi tình chị em của cô với nữ diễn viên Nàng dâu oder rất tốt đẹp. |
Sau phát biểu của Thanh Hương, diễn viên Linh Miu cho hay: "Tôi tham gia rất nhiều phim truyền hình như: Khi đàn chim trở về, Giọt nước mắt muộn màng, Làm chồng đại gia, Sóng ngầm ngõ nhỏ, Sống chung với em chồng... phim được chiếu ở các kênh như VTV, HTV và Style TV... Bản thân tôi cũng đóng cùng với chị Thanh Hương rất nhiều phim. Cả hai chị em rất yêu quý nhau, nên chắc chị ấy không nói tôi đâu mà nói đến những diễn viên lộ clip nhạy cảm chẳng hạn. Chị Hương cũng hay nói với mọi người là tôi ngoan, và tôi rất vui vì lời khen đó".
Linh Miu cho hay, cô rất hiểu tính của Thanh Hương. "Chị Hương rất thẳng tính, tôi rất hiểu tính chị ấy. Tôi cũng có tham gia trong Lan Quế Phường và Mỳ gõ nhưng chắc chị không để ý là tôi có tham gia. Phim Lan Quế Phường mặc dù chiếu trên YouTube nhưng giờ tiêu chuẩn phim chiếu trên YouTube giờ khá khắt khe nên diễn viên cũng không được mặc hở hang khi đóng phim nữa. Tôi là người dĩ hòa vi quý, tôi luôn quý chị ấy như một người chị gái. Vì còn làm nghề với nhau, nên tôi và chị ấy vẫn phải gặp nhau nhiều... ", Linh Miu chia sẻ.
Ngân An

Thanh Hương: 'Không coi hot girl như Phi Huyền Trang là đồng nghiệp'
Diễn viên "Quỳnh búp bê" không công nhận Phi Huyền Trang và các hot girl của "Lan Quế Phường" là diễn viên. Theo cô, chỉ có bất tài mới phải nổi tiếng bằng khoe thân phản cảm.
(责任编辑:Thế giới)
下一篇:Nhận định, soi kèo Urawa Reds vs Sanfrecce Hiroshima, 17h30 ngày 25/4: Khách thất thế
- Nguồn sinh sống của gia đình bà Quyết chủ yếu trông vào đồng lương hưu trí 2,5 triệu đồng/tháng. Ngoài ra, mỗi tháng cậu con trai Nguyễn Ngọc Tuyến được hưởng trợ cấp xã hội thêm 525 ngàn đồng. Số tiền này không đủ để trả tiền thuốc cho con, nói gì đến ăn. Thế nhưng gia đình bà vẫn chưa được xã công nhận đưa vào diện hộ nghèo...
TIN BÀI KHÁC
Thương cậu sinh viên vừa học vừa làm không có tiền chữa bệnh" alt="Thương mẹ già sức yếu còng lưng nuôi hai con tâm thần ngay giữa đất thủ đô" />NgàySố tiềnThông tin ủng hộ11/1/215,000MBVCB.1466477370.Tra Xuan Binh giup ms 2021304.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/215,500267009.011121.090823.ung ho MS 2021 30411/1/2110,000762128.011121.220639.PHAN THI PHUONG chuyen tien11/1/2110,000IBVCB.1467934280.UNG HO MS 2021 303 BA NGAU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/2110,000IBVCB.1467931304.UNG HO MS 2021 304 BE DUYEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/2120,000489301.011121.220237.PHAN THI PHUONG Chuyen tien11/1/2120,000771242.011121.172854.MS 2021297 ban Hoang cung lop dai hoc ung ho Duy11/1/2120,000773457.011121.122824.MS 2021 29511/1/2120,000532956.011121.122723.MS 2021 30411/1/2120,000Ung ho NCHCCCL - Nguyen Quynh - 091855649811/1/2120,000063614.011121.061138.VU THI HOAI ung ho NCHCCCL thang 11 nam 202111/1/2140,000MBVCB.1466673126.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.304(be Vo Tran Duyen Duyen).(Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/2150,000930689.011121.215750.Cc FT2130602897032011/1/2150,000263334.011121.214007.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021297?Nguyen Van Duy11/1/2150,000903105.011121.213113.Ung ho NCHCCCL FT2130615336372311/1/2150,000876196.011121.210712.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130605817705011/1/2150,000739483.011121.172300.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/1/2150,000IBVCB.1467015788.Giup ma so 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/2150,000693785.011121.115418.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.304 (VO TRAN DUYEN DUYEN)-011121-11:53:48 69378511/1/2150,000MBVCB.1466400037.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/2150,000494282.011121.050453.NCHCCCL CHAU MINH HANG 305 Ung ho chuong trinh11/1/2168,000848727.011121.192312.UH MS 2021 288 chu Chau Van Chung Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/1/21100,000217717.011121.223338.Ung ho MS 2021 29711/1/21100,000027440.011121.222106.MS 2021 297 NGUYEN VAN DUY11/1/21100,000MBVCB.1468522629.MS 2021 296.CT tu 0011000865252 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21100,000762445.011121.220710.LE CANH SON chuyen tien MS 2021.297 (Nguyen Van Duy11/1/21100,000760509.011121.220432.Em Le Viet Anh ptit ung ho anh Duy MS 2021.29711/1/21100,000577888.011121.214301.Chuyen tien MS 2021.303 gia dinh ba Ngau11/1/21100,000803987.011121.211415.NGUYEN THI THU HANG uh NCHCCCL 077237725311/1/21100,000018526.011121.210056.Ung ho NCHCCCL11/1/21100,000843440.011121.195654.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21100,000843172.011121.195522.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021303 gia dinh ba Ngau11/1/21100,000783712.011121.195252.Ung ho NCHCCCL Lan Huong FT2130547783056311/1/21100,000278814.011121.193735.MS 2021.29711/1/21100,000084221.011121.182651.Vietcombank;0011002643148;MS 2021297 ung ho ban Nguyen Van Duy11/1/21100,000601793.011121.164237.ung ho MS 2021.30411/1/21100,000SHGD:10039441.DD:211101.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Tran Thi Thao va Vo Cao Thanh ung ho MS 2021.294 - chi Bui Thi Du11/1/21100,000SHGD:10000196.DD:211101.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:Ung ho gia dinh ba Ngau ms 2021/30311/1/21100,000SHGD:10000129.DD:211101.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:Ung ho gia dinh ba Ngau ms2021/30311/1/21100,000153090.011121.101230.Le Duc Nghia ung ho be Nguyen Thi Kim Phuong _ Ms 2021 30211/1/21100,000MBVCB.1466408997.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.302 (be Nguyen Thi Kim Phuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21100,000MBVCB.1466405415.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.303 (gia dinh ba Ngau).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21100,000857993.011121.085605.ung ho ma so ms2021.303 (gia sinh ba Ngau)11/1/21100,000110711.011121.080613.Vinh Nam ung ho ms 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21100,000607991.011121.073743.UNG HO MA SO 2021.296(BE NGUYEN TRONG TAN)-011121-07:37:43 60799111/1/21100,000097338.011121.071848.MS 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21100,000602172.011121.064207.UNG HO MS 2021.304(BE VO TRAN DUYEN DUYEN)-011121-06:40:53 60217211/1/21100,000MBVCB.1466129043.Ung ho MS 2021.303 gia dinh ba Ngau - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0721000561840 TRAN VU THANH KHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21100,000911550.011121.045506.MS2021.301 TRAN TUYET MAI11/1/21200,000950518.011121.222041.MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130661203144411/1/21200,000340409.011121.215818.Vietcombank;0011002643148;MS 2021303 gia dinh ba Ngau11/1/21200,000889599.011121.212639.UNG HO NCHCCCL-HO THI KIM PHUOC-0985020893-011121-21:25:29 88959911/1/21200,000467500.011121.211651.MS2021 297 Nguyen Van Duy chuc em mau khoe11/1/21200,000463512.011121.211408.Ung ho NCHCCCL Thanh 035966768611/1/21200,000074661.011121.210237.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Nguyen Trung AT04 ung ho Nguyen Van Duy11/1/21200,000680914.011121.195839.Vietcombank;0011002643148;MS 2021297 ung ho Nguyen Van Duy11/1/21200,000805301.011121.170422.UNG HO MS 2021.303 ( GIA DINH BA NGAU)-011121-17:03:11 80530111/1/21200,000731748.011121.161202.pham thi hanh tbinh tang ms 2021303 gd ba ngau11/1/21200,000461587.011121.161134.Phong ung ho ma so 2021. 301 FT2130504707332511/1/21200,000IBVCB.1467435308.xin gui MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21200,000IBVCB.1467426511.Xin gui MS 2021.302 (be Nguyen Thi Kim Phuong).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21200,000716697.011121.130735.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.301 Tran Tuyet Mai11/1/21200,000674798.011121.122916.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21200,000670254.011121.122532.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/1/21200,000MBVCB.1466957952.Ung ho MS 2021.303 gia dinh ba Ngau.CT tu 0691000389867 CONG THI TU QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21200,000664159.011121.122114.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.303 gia dinh ba Ngau11/1/21200,000658542.011121.121704.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.296 Nguyen Trong Tan11/1/21200,000SHGD:10037319.DD:211101.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2021.301 TRAN TUYET MAI11/1/21200,000691660.011121.114844.UNGHOMASO2021.296 NGUYENTRONGTAN-011121-11:48:43 69166011/1/21200,000IBVCB.1466647083.MS 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21200,000569327.011121.102328.Ung ho MS 2021304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21200,000SHGD:10024589.DD:211101.BO:DO VAN TOAN.Remark:Ung ho NCHCCCL Do Hong Ngoc11/1/21200,000994623.011121.091249.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan 2021303 ba ngau11/1/21200,000815277.011121.082800.Ung ho MS 2021.304.be vo tran duyen duyen FT2130515074409311/1/21200,000MBVCB.1466247989.MS 2021.304.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21200,000805043.011121.074315.ung ho ms 2021.304(vo tran duyen duyen)11/1/21200,000757914.011121.061438.MS 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen FT2130560001950911/1/21250,000899680.011121.221254.2021.302 BE NGUYEN THI KIM PHUONG-011121-22:12:54 89968011/1/21300,000600397.011121.220805.ung ho MS2021.254 Ta Van Minh11/1/21300,000MBVCB.1468446662.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0071002193969 PHAM LE VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1468291501.MS 2021 297 Nguyen Van Duy.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21300,000311505.011121.190217.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan11/1/21300,000671184.011121.170626.MS 2021.304 (BE VO TRAN DUYEN DUYEN). CHUC CON CHONG KHOE11/1/21300,000MBVCB.1466834666.ms 2021 303 uh gia dinh ba Ngau.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21300,000MBVCB.1466807032.Ung ho MS 2021.304?(be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0011003509399 NGUYEN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000417416.011121.111824.Ung ho ms 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21300,000990657.011121.104134.ung ho ms 2021.304 FT2130506633606211/1/21300,000MBVCB.1466432035.Ong ba KhaiTam gui gia dinh ba Ngau, ms 2021.303 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1466421693.Ong ba KhaiTam gui chau Vo Tran Duyen Duyen,ma 2021.304 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1466362006.ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0331003801969 LUU QUANG DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1466187301.ung ho ms 2021.304(Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1466144212.Ung ho MS 2021-303 (Gia dinh ba Ngau).CT tu 9903789642 NGUYEN QUOC DINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000753329.011121.053533.MS 2021.304 FT2130588071068411/1/21350,000IBVCB.1466830156.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.303 (gia dinh ba Ngau).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21350,000IBVCB.1466825968.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.302 (be Nguyen Thi Kim Phuong).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21350,000605825.011121.072106.UNG HO MS 2021.302 ( BE NGUYEN THI KIM PHUONG )-011121-07:21:08 60582511/1/21500,000596278.011121.220232.ung ho MS2021.303 gia dinh ba ngau11/1/21500,000IBVCB.1468103875.Gia Dinh Ba Ngau MS 2021 303.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21500,000IBVCB.1468097581.Be Vo Tran Duyen Duyen MS 2021 304.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21500,000IBVCB.1468091501.Be Nguyen Kim Phuong MS 2021 302.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21500,000716087.011121.190141.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130524767906611/1/21500,000203920.011121.153259.Ung ho MS 2021 299 chi em Thuy Linh11/1/21500,000MBVCB.1467089872.Ung ho MS 2021.304 (Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0161000429363 NGUYEN HOANG THUY VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000MBVCB.1467083764.giup do 2021.303.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000MBVCB.1467082060.giup do 2021.304.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000MBVCB.1466826520.ms 2021 304 uh Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21500,000IBVCB.1466820663.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000381421.011121.100257.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Tran Thi Nham 098982513911/1/21500,000IBVCB.1466455318.ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000MBVCB.1466453782.ung hu ms 2021.304(be vo tran duyen duyen).CT tu 0651000606931 NGUYEN KHUU DONG PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000SHGD:10034321.DD:211101.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21500,000MBVCB.1466449933.VU THI BICH THAO ung ho MS 2021.304 Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0041000256170 VU THI BICH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000813271.011121.090506.MS 2021.29911/1/21600,000IBVCB.1466695041.ung ho Chuong trinh NCHCCCL . Phan Thanh Hai . 0908855405.CT tu 0121001458159 PHAN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/211,000,000963249.011121.223713.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130640563257711/1/211,000,000709353.011121.202539.BUI NGOC DUNG Chuyen tien ung ho nchcccl11/1/211,000,000702595.011121.200203.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021304?be Vo Tran Duyen Duyen11/1/211,000,000678989.011121.183535.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130595844078011/1/211,000,000521044.011121.181043.NGO VAN TUAN ung ho Nguyen Van Duy11/1/211,000,000562258.011121.171147.MS 2021297 Nguyen Van Duy FT2130555049420811/1/211,000,000MBVCB.1467763013.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy.CT tu 0011004016686 DAO THU PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/211,000,000MBVCB.1467384794.Lai van dao ung ho MS 2021.304 (be Vo tran Duyen Duyen).CT tu 0011000999996 LAI TRAN DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/211,000,000946757.011121.135613.Cty Quang Minh ung ho MS 2021302 Be Nguyen Thi Kim Phuong11/1/211,000,000SHGD:10002260.DD:211101.BO:LE NGOC LOI.Remark:(CKRmNo: 043621103081365)ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD)-)11/1/211,000,000MBVCB.1466606172.ung ho?MS 2021.304?(Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0201000115126 PHAM CHU TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/211,000,000887112.011121.101031.Tran quan ung ho ma so 2021267 5 em be mo coi11/1/211,000,000MBVCB.1466465984.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duten Duyen).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/212,000,000723495.011121.190706.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130566919211511/1/213,000,000514075.011121.164256.MS 2021297 Thay Dang Minh Tuan ung ho Nguyen Van Duy FT2130556036640511/1/213,000,000MBVCB.1466549480.Ung ho ms2021.304 Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/213,000,000783258.011121.084202.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/213,500,000SHGD:10006059.DD:211101.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU, MOI MA SO 500.000: 304; 303; 302; 301; 300; 299; 29811/2/215,000MBVCB.1469056579.Tra Xuan Binh giup ms 2021305.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/215,000923183.021121.084405.ung ho MS 2021.303 (gia dinh ba Ngau)11/2/216,500801524.021121.125739.ung ho MS 2021 30511/2/2110,000IBVCB.1469648631.UNG HO MS 2021 305 BA NUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/2115,000922409.021121.084310.ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)11/2/2120,000519022.011121.230104.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021297?Nguyen Van Duy11/2/2120,000SHGD:10011257.DD:211102.BO:PHAM VAN KHOI.Remark:Ung ho MS 2021297 nguyen van duy11/2/2120,000LU THI HUONG MAI chuyen tien giup quy NCHCCCL11/2/2120,000905420.021121.050445.Ung ho NCHCCCL Hoai Thu 032618186411/2/2140,000MBVCB.1469604937.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.305 ( Ba Doan Thi Nuong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/2150,000993081.011121.232746.ung ho MS 2021.297 FT2130635340179411/2/2150,000802574.011121.231043.MS 2021.297 Cau chuc cho em mau khoi benh Nguyen Van Duy11/2/2150,000969625.011121.224617.Ung ho MS 2021.297 FT2130609305869211/2/2150,000159898.021121.214820.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.305 ba Doan Thi Nuong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2130756792003211/2/2150,000631279.021121.190354.MS 2021.29711/2/2150,000952892.021121.185444.Cc FT2130698386015011/2/2150,000633409.021121.170311.ung ho MS 2021.29711/2/2150,000242229.021121.160806.NGUYEN LONG DONG chuyen khoan11/2/2150,000349231.021121.150239.T ung ho gia dinh ba Ngan MS 2021.30311/2/2150,000347221.021121.150100.T ung ho Vo Tran Duyen Duyen MS 2021. 30411/2/2150,000342709.021121.145715.T ung ho Doan thi Huong MS 2021.30511/2/2150,000583556.021121.144105.Ung ho MS 2021305 ba Doan Thi Nuong FT2130673603380611/2/2150,000066555.021121.143715.GD PHAM NGUYEN KY VINH ANOTHONY UH MS 2021.305 (DOAN THI NUONG)-021121-14:36:52 06655511/2/2150,000IBVCB.1469619068.Giup ma so 2021 305 ba Doan Thi Nuong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/2150,000659131.021121.111539.Vietcombank;0011002643148;MS 2021297?Nguyen Van Duy11/2/2150,000307723.021121.102708.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 297 NGUYEN VAN DUY11/2/2150,000MBVCB.1468745542.Ung ho MS 2021.305.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/2168,000738923.021121.191248.UH MS 2021 289 anh Le Van Phong Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/2/21100,000001492.011121.234833.Ung ho MS 2021.297 nguyen van duy FT2130681204448011/2/21100,000700574.011121.230715.ung ho MS 2021 . 302 (be Nguyen Thi Kim Phuong)11/2/21100,000731265.011121.230601.ung ho MS 2021 . 303 (gia dinh ba Ngau)11/2/21100,000677425.011121.230433.ung ho MS 2021 . 304 (be Vo Tran Duyen Duyen)11/2/21100,000513961.011121.225830.Vietcombank;0011002643148;MS 2021297 Nguyen Van Duy11/2/21100,000MBVCB.1470329774.ngheo kho.CT tu 1013855663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21100,000742053.021121.162511.Ung ho MS 2021.295 nguyen van thanh FT2130633422899311/2/21100,000IBVCB.1469899199.Ung ho MS 2021.300 (chi Vu Thi Bich Thuy). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000858853.021121.133027.MS 2021 29711/2/21100,000MBVCB.1469510627.Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Nguyen Duyen. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0721000537005 DOAN THI LUU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000020721.021121.121702.Ung ho MS 2021 302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/2/21100,000573485.021121.111444.MS 2021 305 Ba Doan Thi Nuong11/2/21100,000543941.021121.110302.Ung ho MS 2021 297 Nguyen Van Duy11/2/21100,000597380.021121.105612.Ung ho MS 2021.305 (ba Doan Thi Nuong). Tu Phuc Hoat 02112111/2/21100,000MBVCB.1469215907.MS 2021.297.CT tu 1016533890 NGUYEN LE DIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000569901.021121.091907.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)11/2/21100,000MBVCB.1468967419.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468912714.T Dung ung ho MS2021.301 (Tran Tuyet Mai).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468907356.T Dung ung ho MS 2021.298 (co Dang Kim Loan).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468891300.T Dung ung ho MS2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000166100.021121.082001.Vinh Nam ung ho ms 2021 305 ba Doan Thi Nuong11/2/21100,000104982.021121.080440.gui 2021 304 30511/2/21100,000MBVCB.1468822812.MS2021. 303 (gia dinh ba Ngau).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468820050.MS 2021. 304 (Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468816459.MS 2021.305 (ba Doan Thi Nuong).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000099113.021121.072535.Ung ho ban Nguyen Van Duy11/2/21100,000876928.021121.064853.ung ho MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong11/2/21100,000MBVCB.1468701803.ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0721000561840 TRAN VU THANH KHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21110,000MBVCB.1469247910.MS 2021.297.CT tu 0211000409122 PHAM QUOC DOANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21140,000MBVCB.1469317321.Ung ho MS 2021 288 Chu Chau Van Chung.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21150,000036802.021121.033025.Ung ho ma so 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen FT2130610766585011/2/21180,000MBVCB.1469320947.Ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469314082.Ung ho MS 2021 302 Be Nguyen Thi Kim Phuong.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469310463.Ung ho MS 2021 304 Be Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469298440.Ung ho MS 2021 290 Be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469295013.Ung ho MS 2021 298 Co Dang Kim Loan.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469291932.Ung ho MS 2021 305 Ba Doan Thi Nuong.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21200,000MBVCB.1470993159.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh Ms:2021.296 NguyenTrongTan.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000MBVCB.1470990042.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! Uh Ms:2021.299 ChiEmThuyLinh.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000MBVCB.1470985325.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! Uh ms:2021.301 TranTuyetMai.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000MBVCB.1470982043.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh Ms:2021.304 BeVoTranDuyenDuyen.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000968482.021121.210223.MS 2021.297 Nguyen Van Duy11/2/21200,000605368.021121.194858.ung ho MS 2021.297 (Nguyen Van Duy)11/2/21200,000MBVCB.1470593366.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so MS 2021.305( ba Doan Thi Nuong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000516850.021121.171710.ung ho MS 2021.301 (Tran Tuyet Mai)11/2/21200,000IBVCB.1469874003.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000311322.021121.143044.Ung ho MS 2021.29711/2/21200,000MBVCB.1469619116.Ung ho MS 2021.305 Ba Doan Thi Nuong.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000429963.021121.123323.DHTung Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130614870800411/2/21200,000MBVCB.1469493704.NGUYEN ANH TUYET chuyen tien MS 2021. 305 (Ba Doan Thi Nuong ).CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000327774.021121.103423.Ung ho ma so MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong11/2/21200,000975337.021121.101927.2021.303 GIA DINH BA NGAU-021121-10:19:25 97533711/2/21200,000569227.021121.091653.Ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong)11/2/21200,000IBVCB.1468955004.MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21200,000MBVCB.1468899088.T Dung ung hp MS2021.303 (gia dinh ba Ngau).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000268547.011121.233629.Ung ho MS 2021 297 Nguyen Van Duy11/2/21300,000MBVCB.1470965905.Ms2021 301 be Tran Tuyet Mai.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000MBVCB.1470837750.UNG HO MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000783287.021121.184024.hoang thi kim lan ung ho ms 2021.302 nguyen thi kim phuong11/2/21300,000MBVCB.1469984027.ung ho ms2021.305(ba Doan Thi Nuong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000IBVCB.1469881477.Ung ho MS 2021.301 ( Tran Tuyet Mai). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000IBVCB.1469869356.Ung ho MS 2021.296 (Nguyen Trong Tan). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000334250.021121.145016.Ung ho MS 2021.297 (Nguyen van Duy)11/2/21300,000101529.021121.130932.Ung ho MS 2021.297 (Nguyen Van Duy)11/2/21300,000196787.021121.123738.MS 2021.297 ( Nguyen Van Duy)11/2/21300,000SHGD:10016882.DD:211102.BO:NGUYEN KHA CAM MINH.Remark:Ung ho MS 2019.014 Gia dinh cu Vo Thi Nhan11/2/21300,000136630.021121.085704.Ung Ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130650207345111/2/21300,000SHGD:10008852.DD:211102.BO:PHAM VAN NHAN.Remark:Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/2/21300,000Ung ho NCHCCCL fb Chan Tinh DIEU KI DIEU TRONG CUOC SONG11/2/21350,000399245.021121.195133.MS 2021.302 BE NGUYEN THI KIM PHUONG11/2/21350,000399137.021121.194907.MS 2021.299 CHI EM THUY LINH11/2/21500,000318688.021121.204953.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 304 VO TRAN DUYEN DUYEN11/2/21500,000686474.021121.163902.ung ho MS 2021.299 (chi em Thuy Linh)11/2/21500,000SHGD:10019724.DD:211102.BO:NGUYEN THI HONG HANH.Remark:995221110263644 Chuyen tien ung ho chi em Thuy linh MS 2021.29911/2/21500,000091132.021121.153644.UNG HO MS : 2021.305( BA DOAN THI NUONG)-021121-15:35:32 09113211/2/21500,000896375.021121.145931.Nguyen Duc Thanh P307 B5 Phuong nghia tan cau giay ung ho MS 2021.304 be Tran Duyen Duyen11/2/21500,000277249.021121.145612.Nguyen Duc Thanh P 307 B5 nhia tan cau giay Ha Noi ung ho MS2021.303 ba Ngau11/2/21500,000733632.021121.130243.ung ho MS 2021 303 gia dinh ba Ngau11/2/21500,000732168.021121.130046.ung ho MS 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen11/2/21500,000400899.021121.120913.MS 2021.297 - Nguyen Van Duy FT2130683723345211/2/21500,000391819.021121.113513.ung ho MS 2021.305 ( ba DOAN THI NUONG)11/2/21500,000IBVCB.1469043898.Ung ho MS 2021302 Be Nguyen thi Kim Phuong.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000IBVCB.1469035909.Ung ho MS 2021298 Co Dang Kim Loan.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000IBVCB.1469025450.Ung ho MS 2021299 Chi em Thuy Linh.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000IBVCB.1469010140.ung ho MS 2021292 chi tran Thi Thu.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000IBVCB.1469001308.Ung ho MS 2021303 gia dinh Ba Ngau.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000SHGD:10013913.DD:211102.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.305 ba Doan Thi Nuong11/2/21500,000MBVCB.1468921817.Ung ho MS 2021.305.CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21600,000166216.021121.222622.MS2021.305 (ba Nuong). MS2021.304 (be Duyen). MS2021.302 (be Phuong). 200.000d/nguoi11/2/211,000,000324999.021121.111307.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130608810304711/2/211,200,000132446.021121.114032.ung ho MS 2021.29711/2/213,000,000057637.021121.141405.MS 2021.303-021121-14:14:03 05763711/3/211,000IBVCB.1471961020.15.CT tu 1022319434 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/215,000MBVCB.1471439805.Tra Xuan Binh giup ms 2021306.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/215,500254295.031121.090542.ung ho MS 2021 30611/3/2110,000IBVCB.1472544523.UNG HO MS 2021 306 BE TOAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/2120,000776216.031121.211210.LY NGOC DUNG chuyen tien11/3/2130,000863641.031121.202948.ung ho MS 2021.30611/3/2140,000MBVCB.1471400518.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.306( be Do Tran Toan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000465499.031121.204547.LUU THI KIEU LINH Chuyen tien11/3/2150,000MBVCB.1472815552.Ung ho MS 2021.305 (ba Doan Thi Nuong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000689088.031121.164618.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/3/2150,000997841.031121.164220.MS 2021.305.Ba Doan Thi Nuong. FT2130780755424011/3/2150,000MBVCB.1472314066.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0011004078248 VU DUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000MBVCB.1472299783.Ung ho MS 2021.300 (chi Vu Thi Bich Thuy).CT tu 0011004078248 VU DUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000MBVCB.1472293760.Ung ho MS 2021.299 (chi em Thuy Linh).CT tu 0011004078248 VU DUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000MBVCB.1472286792.Ung ho MS 2021.293 (Nguyen Van Tien).CT tu 0011004078248 VU DUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000311655.031121.122522.GD PNT UH MS 2021.306 (DO TRAN TOAN)-031121-12:25:03 31165511/3/2150,000160210.031121.115752.NCHCCCL Pham Huynh Tuong Van ung ho chuong trinh. chuc chuong trinh luon giu duoc su tu te;nhan van11/3/2150,000IBVCB.1471855042.Giup ma so 2021 306 be Tran Do Toan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/2150,000MBVCB.1471523089.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000260947.031121.085550.UNG HO MS 2021.306(BE DO TRAN TOAN)-031121-08:55:51 26094711/3/2150,000MBVCB.1471208295.Ung ho MS 2021.299.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000MBVCB.1471207152.Ung ho MS 2021.306.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000014619.031121.004850.NGUYEN MINH THUAN chuyen khoan ung ho MS 2021 297 Nguyen Van Duy11/3/2168,000747154.031121.192619.UH MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/3/21100,000MBVCB.1471003046.Dang Van Nhat xin uh ma so: MS 2021.302 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000430422.031121.215459.ung ho MS 2021 . 306 (be Do Tran Toan)11/3/21100,000822213.031121.215336.ung ho MS 2021 . 305 (ba Doan Thi Nuong)11/3/21100,000372946.031121.213749.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.306 be Do Tran Toan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2130827812460511/3/21100,000682431.031121.205757.ung ho MS 2021.304 Vo Tran Duyen Duyen11/3/21100,000747747.031121.204209.MS 2021.297-Nguyen Van Duy11/3/21100,000642683.031121.184109.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 ma so gom 300 va 30411/3/21100,000MBVCB.1472812835.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000131628.031121.130349.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021306 be Do Tran Toan11/3/21100,000131385.031121.130150.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021305 ba Doan Thi Nuong11/3/21100,000664019.031121.124000.Ung ho NCHCCCL -Trang- 0908286577 FT2130725751968311/3/21100,000MBVCB.1471914205.ung ho MS2021.296 ( Nguyen Trong Tan).CT tu 0151000449580 PHAM BIEN PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000MBVCB.1471904998.ung ho MS 2001.301 ( Tran Tuyet Mai).CT tu 0151000449580 PHAM BIEN PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000398540.031121.115755.ung ho MS 2021 306 be Do Tran Toan11/3/21100,000MBVCB.1471764752.MS 2021.297(UNG HO NGUYEN VAN DUY).CT tu 0481000877753 PHAM TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000422312.031121.095153.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN TUAN 3/10/2021 - MS 2021 293 (NGUYEN VAN TIEN)11/3/21100,000117678.031121.081410.Vinh Nam ung ho ms 2021 306 be Do Tran Toan11/3/21100,000101544.031121.072600.MS 2021 306 be Do Tran Toan11/3/21100,000288224.031121.063202.MS 2021.306 FT2130795604602411/3/21150,000063670.031121.053223.ung ho MS 2021 306 be Do Tran Toan11/3/21180,000432666.031121.094712.Ung.ho.MS.2021.306.be.Do.Tran.Toan FT2130760685458011/3/21200,000842967.031121.215527.NGUYEN HUU HOA chuyen tien ung ho MS 2021.306 be Do Tran Toan11/3/21200,000600593.031121.200116.Ung ho MS 2021297 Nguyen Van Duy11/3/21200,000820762.031121.195639.diep te goi ung ho chuong trinh nchcccl11/3/21200,000435860.031121.182034.MS 2021.304 ( BE VO TRAN DUYEN DUYEN)-031121-18:20:34 43586011/3/21200,000MBVCB.1472546903.ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0081001014010 NGUYEN QUANG GIAP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21200,000MBVCB.1472314764.Ung ho MS 2021 086.CT tu 0451000252532 NGUYEN THI NGOC LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21200,000191923.031121.145337.Ung ho MS 2021306 be Do Tran Toan11/3/21200,000786583.031121.142411.Ung Ho MS 2021.305 Ba Doan Thi Nuong FT2130724020101911/3/21200,000646156.031121.122449.Ung ho MS 2021.306 be Do Tran Toan FT2130705934174111/3/21200,000638251.031121.121032.Ung ho be Do Tran Toan MS 2021 30611/3/21200,000SHGD:10010320.DD:211103.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2021.306 DO TRAN TOAN11/3/21200,000IBVCB.1471385233.MS 2021 306 be Do Tran Toan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/21200,000957930.031121.083253.Ung ho ma so MS 2021.306 (be Do Tran Toan)11/3/21200,000MBVCB.1471312779.MS 2021.306.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21200,000MBVCB.1471177991.Ung ho ms 2021.306.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21200,000MBVCB.1471160297.Be Do Tran Hoan.CT tu 0441000807046 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/21240,000757575.031121.205220.Ung ho NCHCCCL Doan Thi Thai 033734512711/3/21300,000629911.021121.233413.MS 2021.30411/3/21300,000MBVCB.1473298643.ung ho ms2021.306(be Do Tran Toan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21300,000489919.031121.213756.UNG HOMS 2021.306 (BE DO TRAN TOAN)-031121-21:37:53 48991911/3/21300,000295520.031121.202839.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130767545120311/3/21300,000MBVCB.1472601217.ms 2021 305 uh ba Doan Thi Nuong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/21300,000808364.031121.091018.MS 2021.306 u.ho be Do Tran Toan11/3/21300,000MBVCB.1471404668.Ung ho: MS 2021.305 ( Ba Doan Thi Nuong) .CT tu 0341000115812 BUI THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21300,000MBVCB.1471320864.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0461003839135 HA HUU QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21300,000755662.031121.062208.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)11/3/21400,000IBVCB.1472089043.NGUYEN XUAN HIEU chuyen khoan ung ho ms 2021.305 ba Nuong, ms2021.306 be Toan, moi nguoi 200k.CT tu 0341006859469 NGUYEN XUAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000MBVCB.1472578963.HO CONG DUNG chuyen tien ung ho ms2021.304 be vo tran duyen duyen .CT tu 0071004199352 HO CONG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000IBVCB.1472315813.ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000MBVCB.1472128818.giup do 2021.305.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000MBVCB.1471438823.TRAN NGUYEN SON chuyen tien ung ho ma so 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0141000731078 TRAN NGUYEN SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000MBVCB.1471437859.Ung ho NCHCCCL (Kim Chung, 0918481001).CT tu 0071000585435 VO THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000106482.031121.091251.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;NGUYEN QUANG HANH chuyen khoan11/3/21500,000SHGD:10008584.DD:211103.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/3/21500,000MBVCB.1471342349.Ung ho ms 2021.306 ( be Do Tran Hoan).CT tu 0351000778930 NGUYEN THI HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000SHGD:10000016.DD:211103.BO:NGUYEN THUY DIEP.Remark:BCIN:Ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong)11/3/21500,000675779.031121.054652.UH MS 2021.305 Ba Doan Thi Nuong11/3/21500,000675581.031121.054446.UH MS 2021.304 Be Vo Tran Duyen Duyen11/3/21500,000675390.031121.054248.UH MS 2021.303 Gia dinh Ba Ngau11/3/21500,000002574.031121.052032.ZP5VVSVL82OH 211103000019217 ung ho 2021306 do tran toan11/3/21800,000SHGD:10005669.DD:211103.BO:NGUYEN THI THU THUY.Remark:IBNCHCCCL NGUYEN THI THU THUY 091542779811/3/211,000,000225275.021121.231854.Ung ho MS 2021 297 FT2130701020459411/3/211,000,000MBVCB.1472552023.MS 2021.305.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000Sender:01310012.DD:031121.SHGD:10015961.BO:TRAN QUOC DUNG.UNG HO MS 2021.306 BE DO TRAN TOAN11/3/211,000,000MBVCB.1471708406.trao tang tim yeu thuong.CT tu 1015127506 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/211,000,000240888.031121.093051.Vietcombank;0011002643148;pt Thai Binh gui Co TRAN TUYET MAI Ms 2021 30111/3/211,000,000MBVCB.1471346765.Ung ho MS 2021.300 (chi Vu Thi Bich Thuy).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000MBVCB.1471292664.ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000MBVCB.1471289197.ung ho MS 2021.297 (Nguyen Van Duy).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000MBVCB.1471287082.ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000MBVCB.1471285034.ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000709176.031121.073017.Ung ho MS 2021.306 be Do Tran Toan11/3/211,000,000676080.031121.054038.Ung ho MS.2021.306 Be Do Tran Toan11/3/212,000,000MBVCB.1473223090.Quy khan cap Cty VNPETRO ung ho ma so 2021.305 gd chu Minh.CT tu 0541001605973 TRAN THI HOANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/212,000,000MBVCB.1473217886.Quy khan cap Cty VNPETRO ung ho ma so MS2021.303 gd chu Ng Van Phon.CT tu 0541001605973 TRAN THI HOANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/212,000,000662915.031121.130739.Ung ho MS 2021.305 ( ba Doan Thi Nuong )11/3/212,000,000811683.031121.112547.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)11/3/212,000,000677848.031121.080734.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Tran Hue Duc ung ho chau Vo Tran Duyen Duyen MS 2021 304 tri benh11/3/215,000,000368461.031121.095140.BAO DTDT CT TOI MS 2021 269 (CHI BUI THI HOA) THEO KET CHUYEN TUAN 5/9/2021 - BI HOAN NGAY 19/10/202111/3/2110,000,000999000.031121.111627.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.306 be Do Tran Toan11/4/211,000IBVCB.1475464246.gds.CT tu 1020300186 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/211,000IBVCB.1474562697.gsg.CT tu 1022243121 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/211,000IBVCB.1474146098.hh.CT tu 1022370072 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/215,000MBVCB.1473623480.Tra Xuan Binh giup ms 2021307.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/215,500256897.041121.090505.ung ho MS 2021 30711/4/2110,000IBVCB.1475039761.UNG HO MS 2021 307 EM HANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/2110,000418074.041121.151334.ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)11/4/2110,000417069.041121.151247.ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang)11/4/2120,000MBVCB.1475510600.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.307(em Bui Thuy Hang).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2130,000MBVCB.1475509271.Ung ho NCHCCCL + Do Khanh Ly + 0969089463.CT tu 1019661723 DO KHANH LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2130,000MBVCB.1473634481.Ung ho MS 2021.307.CT tu 0441003935732 DO DIEU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2140,000MBVCB.1473863226.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.307( em Bui Thuy Hang ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2150,000931927.041121.195620.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/4/2150,000842955.041121.184936.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/4/2150,000764630.041121.162845.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021307 em Bui Thuy Hang11/4/2150,000180431.041121.161045.UNG HO NCHCCCL11/4/2150,000IBVCB.1474251888.Giup ma so 2021 307 em Bui Thuy Hang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/2150,000586908.041121.105048.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.307 (EM BUI THUY HANG)-041121-10:50:09 58690811/4/2150,000MBVCB.1473915553.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2150,000448515.041121.100137.ung ho MS 2021.307( Em Bui Thuy Hang)11/4/2150,000035044.041121.093214.T ung ho em Bui thuy Hang MS 2021.30711/4/2150,000539249.041121.083416.UNG HO MS 2021.307(EM BUI THUY HANG)-041121-08:34:16 53924911/4/2150,000504626.041121.053828.Ung ho MS 2021307 em Bui Thuy Hang FT2130854240804411/4/21100,000MBVCB.1475734116.Ms 2021.302 ( be Nguyen Thi Kim Phuong).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000MBVCB.1475732396.Ms 2021.301 ( be Tran Tuyet Mai).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000MBVCB.1475727633.Ms 2021.295 (Nguyen Van Thanh).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000565783.041121.221949.ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000243152.041121.181743.MS 2021.306( be do tran toan) ug Ho be11/4/21100,000692677.041121.160446.UNG HO MS: 2021.307( EM BUI THUY HANG)-041121-16:04:46 69267711/4/21100,000MBVCB.1474709888.Ung ho MS 2021.139.CT tu 0761002365649 DINH KHAC TIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000746051.041121.145839.Ung ho MS 2021 307 bui thuy hang11/4/21100,000616103.041121.140254.Vietcombank;0011002643148;ung ho ma so MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000324061.041121.134004.ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000756955.041121.104211.Ms 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000SHGD:10000109.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.306 ungho gia dinh chi Vi Thi Dung11/4/21100,000SHGD:10000055.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.295 chucbe Nguyen Van Thanh mau khoe11/4/21100,000SHGD:10000103.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.299 ho tro be Hoang Thuy Linh va be Hoang Xuan Hieu11/4/21100,000SHGD:10000082.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.296 chucbe Nguyen Trong Tan mau khoe11/4/21100,000SHGD:10000083.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.301 chucbe Tran Tuyet Mai mau khoe11/4/21100,000SHGD:10000198.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.296 chucbe Nguyen Trong Tan mau khoe11/4/21100,000142928.041121.080117.Vinh Nam ung ho ms 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000094645.041121.073346.Vietcombank;0011002643148;Ung ho NCHCCCL11/4/21100,000065296.041121.070019.MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000MBVCB.1473517770.Dang Van Nhat xin uh ma so: MS 2021.304 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000614868.041121.055033.Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/4/21100,000MBVCB.1473487452.Ung ho Ms.2021.307 .em Bui Thuy Hang.CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000673240.041121.223742.IBFT ung ho ms 2021.307 em bui thuy hang11/4/21200,000MBVCB.1475720332.Ms 2021.305 ( ba Doan Thi Nuong).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000MBVCB.1475717204.Ms 2021.303 ( gia dinh ba Ngau).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000MBVCB.1475683350.Nhaahn ung ho ms 2021.307.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000528948.041121.201220.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 307 e Bui Thuy Hang11/4/21200,000MBVCB.1475439473.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.307( em Bui Thuy Hang).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000765429.041121.192133.Ung ho MS 2021.30511/4/21200,000187970.041121.183941.ung ho MS 2021 305 Ba Doan Thi Nuong11/4/21200,000204261.041121.174521.ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang)11/4/21200,000581067.041121.172519.MS.2021.307 ung ho e Bui Thuy Hang11/4/21200,000704091.041121.163204.UNGHOMASO2021.303 GIADINHBANGAU-041121-16:32:07 70409111/4/21200,000201386.041121.155840.ung ho chau Hang Thanh Thuy Phu Tho MS 202130711/4/21200,000993003.041121.140052.Ung MS 2021.307 em Bui Thuy Hang FT2130818019667811/4/21200,000967195.041121.133955.Ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang FT2130870165385911/4/21200,000MBVCB.1474310814.MS 2021.297 (Nguyen Van Duy).CT tu 0041000284011 NGUYEN VAN CHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000818172.041121.113336.Ung ho MS 2021.307 Em Bui Thuy Hang FT2130866770385911/4/21200,000MBVCB.1473670939.MS 2021.307.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000MBVCB.1473663154.MS 2021.307.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000SHGD:10000740.DD:211104.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 307 BUI THUY HANG11/4/21200,000MBVCB.1473639010.Ung ho ms 2021.307 (bui thuy hang).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000IBVCB.1473632567.MS 2021 307 em bui Thuy Hang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/21200,000Ung ho NCHCCCL Doan Hong Minh 090436964311/4/21200,000954643.041121.080230.ung ho ms 2021.307(Bui Thuy Hang)11/4/21250,000MBVCB.1473895157.benh ung thu xuong.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/21300,000MBVCB.1475222728.Ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang.CT tu 0911000071727 NGUYEN DUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21300,000MBVCB.1475029018.Ung ho NCHCCCL thy 0856836222.CT tu 0091000657020 HUYNH THI ANH THY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21300,000MBVCB.1474052457.Ung ho ms 2021.296.CT tu 0611001962577 NGUYEN THANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21300,000MBVCB.1473825100.ms 2021 307 uh em Bui Thuy Hang.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/21400,000MBVCB.1475685707.UNG HO MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21500,000936147.041121.163200.Chuyen tien ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang11/4/21500,000728680.041121.132423.ung ho ms 2021.30711/4/21500,000589460.041121.122820.Chuyen tien ung ho MS.2021.30411/4/21500,000587443.041121.122643.Chuyen tien ung ho MS.2021.30311/4/21500,000MBVCB.1473999789.MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21500,000MBVCB.1473549900.ung ho ms2021.307(em Bui Thuy Hang).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/211,000,000139725.031121.231209.Chuc Diep Canada ung ho MS 2021 299 chi em Thuy Linh11/4/211,000,000770954.041121.162928.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/211,000,000MBVCB.1474639705.ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/211,000,000125197.041121.151322.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TRAN THANH DINH ung ho MS2021303 Gia dinh ba Ngau11/4/211,000,000MBVCB.1474402817.Ung ho : MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang.CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/211,000,000/Ref:PALPM1125N8{//}/Ref:PALPM1125N8{//}LP VNM1125N8 UNG HO MS 2021.304 BE VO TRAN DUYENDUYEN DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC11/4/211,000,000/Ref:PALPM1125N4{//}/Ref:PALPM1125N4{//}LP VNM1125N4 UNG HO MS 2021.305 BA DOAN THI NUONGDVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC11/4/211,000,000/Ref:PALPM1125MT{//}/Ref:PALPM1125MT{//}LP VNM1125MT UNG HO MS 2021.302 BE NGUYEN THI KIMPHUONG DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC11/4/211,000,000572180.041121.083417.Ung ho NCHCCCL Duyen Truyen 0797379315 FT2130891080140911/4/211,000,000174478.041121.062843.Ung ho Ms 2021.307 em Bui Thuy Hang11/4/211,000,000509927.041121.062436.Ung ho gia dinh anh Bui thanh Hoa FT2130824505615011/4/211,500,000664063.041121.075520.Kolmakova E.V. dong vien MS 2021.307 em Bui Thuy Hang11/4/213,000,000IBVCB.1475027956.ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/213,000,000660567.041121.075052.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang11/5/215,000MBVCB.1476517071.Tra Xuan Binh giup ms 2021308.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/215,500080288.051121.070713.ung ho MS 2021 30811/5/2110,000IBVCB.1477601565.UNG HO MS 2021 208 ANH MUNG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2120,000124132.051121.192946.ung ho MS 2021 297 Nguyen Van Duy11/5/2120,000803471.051121.161805.Ung ho NCHCCCL Nhu Phuong 079472551811/5/2120,000636350.051121.011256.Vietcombank;0011002643148;Le Phuong Nga 078881387811/5/2140,000MBVCB.1476678252.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.308 ( Anh Vu Van Mung ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/2150,000170035.051121.211124.Cc11/5/2150,000160518.051121.203457.Cc11/5/2150,000747091.051121.202503.PHAN NGOC HOANG TRINH chuyen khoan11/5/2150,000761287.051121.201531.Cc FT2130981125111011/5/2150,000MBVCB.1477662795.Ung ho NCHCCCL.CT tu 0351001069455 NGUYEN THI MINH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/2150,000MBVCB.1477497480.Ms 2021 308.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000MBVCB.1477493969.Ms 2021 307 Bui Thuy Hang.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000581971.051121.174616.MS2021.297 Nguyen Van Duy-SV Pham Phan Minh Hieu QT03 FT2130954492087211/5/2150,000IBVCB.1476985258.Giup ma so 3021 308 anh Vu Anh Mung .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000702258.051121.145757.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021308 anh Vu Anh Mung11/5/2150,000780840.051121.133440.Dinh Huu Nam ung ho MS2021 297 Nguyen Van Duy11/5/2150,000930092.051121.124213.PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.308 (ANH VU ANH MUNG)-051121-12:41:54 93009211/5/2150,000917264.051121.105715.Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu11/5/2150,000182987.051121.104259.T ung ho Anh Vu Anh Mung MS 2021.30811/5/2150,000MBVCB.1476156864.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/2150,000IBVCB.1476095550.ung ho ma so MS 2021 308 anh Vu Anh Mung.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000IBVCB.1476092151.ung ho ma so MS 2021 307 em Bui Thuy Hang.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000IBVCB.1476087421.ung ho ma so MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000IBVCB.1476083453.ung ho ma so MS 2021 306 be Do Tran Toan.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000040800.051121.083023.Ung ho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung11/5/2150,000882960.051121.082711.Be Minh Quan ung ho MS 2021.308 FT2130908001596511/5/2150,000843943.051121.082251.UNG HO MS 2021.308(ANH VU VAN MUNG)-051121-08:22:53 84394311/5/2150,000875048.051121.081615.Ung ho MS 2021.308 FT2130927544028411/5/2168,000000298.051121.000033.UH MS 2021 291 gia dinh chi Nhung Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/5/2180,000265770.051121.140811.Ung Ho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung FT2130933381735011/5/2180,000809322.051121.015008.Ung Ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang FT2130960577160011/5/21100,000621577.041121.225345.ung ho MS 2021 . 307 (em Bui Thuy Hang)11/5/21100,000894244.051121.223842.MS 2021.308 - Vu Anh Mung FT2131003202998111/5/21100,000282345.051121.223723.Ck Vu Anh Mung ma so 202130811/5/21100,000848536.051121.214023.Ms 2021.301 FT2131052207451411/5/21100,000245207.051121.212731.MS 2021 VO TRAN DUYEN DUYEN11/5/21100,000770979.051121.202408.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.308 anh Vu Anh Mung. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2130908139389111/5/21100,000MBVCB.1477656858.123.CT tu 1016486046 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/21100,000MBVCB.1477480744.MS 2021.305 Nguyen Thi Minh Yen ung ho ba Doan Thi Nuong.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000917061.051121.165321.MS 2021.308(Vu anh mung)11/5/21100,000MBVCB.1476866648.Ung ho MS 20121.308 (Anh Vu Van Mung)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000MBVCB.1476849263.Ung ho MS2021.308 (anh Vu Van Mung).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000943421.051121.132958.UNG HO MS 2021.307 (BUI THUY HANG)-051121-13:29:57 94342111/5/21100,000941921.051121.132455.UNG HO MS 2021.305( BA DOAN THI NUONG)-051121-13:24:54 94192111/5/21100,000278501.051121.104906.Vietcombank;0011002643148;ung ho ms 2021308 anh Vu Anh Mung11/5/21100,000009538.051121.102236.UH MS 2021.308. Vu Van Mung. FT2130990401705611/5/21100,000076384.051121.101912.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 202130811/5/21100,000476043.051121.095754.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021308 anh Vu Anh Mung11/5/21100,000475760.051121.095631.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021307 em Bui Thuy Hang11/5/21100,000903584.051121.095340.Vietcombank;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan Ung ho MS 2021308 Anh Vu Anh Mung11/5/21100,000294496.051121.094816.Ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Van Mung). Tu Phuc Nho 05112111/5/21100,000157065.051121.094454.Ms 2021 308 anh Vu Anh Mung11/5/21100,000743231.051121.092942.Vietcombank;0011002643148;ung ho ma so MS 2021 308 Vu Anh Mung11/5/21100,000MBVCB.1476175508.MS 2021.308.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000294467.051121.081335.Vietcombank;0011002643148;PHAM THI HAI chuyen khoan11/5/21100,000142592.051121.081012.Vinh Nam ung ho ms 2021 308 anh Vu Anh Mung11/5/21100,000UNG HO NCHCCCL VU LAN HUONG 037844085911/5/21100,000210149.051121.075556.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 30211/5/21100,000202759.051121.075414.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 30711/5/21100,000192324.051121.075141.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 30811/5/21100,000065224.051121.070622.MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung11/5/21100,000MBVCB.1475954953.Dang Van Nhat xin uh ma so: MS 2021.308 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000829046.051121.062327.UNG HO ANH VU VAN MUNG MS 2021-308-051121-06:23:29 82904611/5/21100,000831276.051121.061946.MS 2021.308 FT2130914954200011/5/21150,000119318.051121.222414.2021.307 EM BUI THUY HANG-051121-22:24:14 11931811/5/21175,000ATM_FTF.10800347.540726.20211105.134206.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:T1-18T2-KDTM TRUNG HOA HANOI VN11/5/21200,000557238.041121.235758.Vietcombank;0011002643148;PHAN THI HIEU ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/5/21200,000MBVCB.1477851738.VU THANH NGUYEN ck ung ho ms 2021.308( anh vu van mung).CT tu 0071001297033 VU THANH NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21200,000955543.051121.202624.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021 307 cho bui thuy hang11/5/21200,000746094.051121.200145.MS2021308AnhVuAnhMung FT2130908130200011/5/21200,000IBVCB.1477152749.MS 2021 308 anh Vu Anh Mung.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/21200,000MBVCB.1477013617.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.308( anh Vu Anh Mung).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21200,000272807.051121.145042.pham thi hanh tbinh tang ms 2021308 vu anh mung11/5/21200,000725017.051121.144220.Ung ho MS 2021.305 Ba Doan Thi Nuong11/5/21200,000608971.051121.142143.ung ho MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung11/5/21200,000912063.051121.105324.ung ho ms 2021.308 anh Vu Anh Mung11/5/21200,000MBVCB.1476302989.Ung ho MS 2021305 Ba Doan Thi Nuong.CT tu 0011004103939 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/21200,000050694.051121.083556.ung ho ms 2021.308(Vu Anh Mung)11/5/21200,000165555.051121.082610.ung ho MS 2021 306 be Do Tran Toan11/5/21200,000161244.051121.082313.ung ho MS 2021 308 anh Vu Anh Mung11/5/21200,000156682.051121.082002.ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/5/21200,000872673.051121.081239.ung ho MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung FT2130966308044811/5/21200,000MBVCB.1475987627.Ung ho ms 2021.308 (anh vu anh mung).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21200,000848213.051121.072253.Bria Ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang FT2130915050751011/5/21200,000847559.051121.072117.Bria Ung ho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung FT2130933795085811/5/21200,000052264.051121.060206.Ung ho MS 2021 308 Vu Anh Mung11/5/21250,000MBVCB.1475951963.MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung).CT tu 0301002910537 DO HUU DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21300,000IBVCB.1477120391.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21300,000306306.051121.103321.UNG HO MS 2021.302 (BE NGUYEN THI KIM PHUONG)11/5/21300,000305960.051121.103146.UNG HO MS 2021.298 (CO DANG KIM LOAN)11/5/21300,000305746.051121.103054.UNG HO MS 2021.305 (BA DOAN THI NUONG)11/5/21300,000305374.051121.103028.UNG HO MS 2021.307 (EM BUI THUY HANG)11/5/21300,000SHGD:10011874.DD:211105.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.308 anh Vu Anh Mung11/5/21300,000279396.051121.092819.Ung ho MS 2021 305 MS 2021 307 MS 2021 30811/5/21300,000719723.051121.092612.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;M S 2021 308 vu anh muong11/5/21300,000229063.051121.085742.LE NGOC THANG ung ho MS 2021.307 (em bui thuy hang)11/5/21300,000420152.051121.083224.MS 2021.308 ung ho A Vu Anh Mung11/5/21300,000046924.051121.083106.Ung ho ms 2021 308 Vu Anh Mung11/5/21300,000MBVCB.1476066283.ms 2021 308 uh Vu Anh Mung.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/21350,000IBVCB.1477133067.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21350,000IBVCB.1477126192.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21500,000MBVCB.1477911929.ung ho ms2021.308(anh Vu Anh Mung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21500,000761653.051121.195322.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho be Hoang Le Dai Phuc Ms2020 12611/5/21500,000957342.051121.112728.Chuyen tien ung ho MS 2021.305 ba Doan Thi Nuong11/5/21500,000MBVCB.1476417653. MS 2021.308 ung ho anh Vu Anh Mung.CT tu 0061000118472 NGUYEN KIM DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21500,000MS2021.305 DOAN THI NUONG11/5/21500,000853015.051121.101019.Chuyen tien ung hoMS 2021.302be Nguyen Thi Kim Phuong11/5/21500,000SHGD:10012894.DD:211105.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho GD em Bui Thuy Hang, Dong Trung, Thanh Thuy,Phu Tho. MS 2021.30711/5/21500,000846567.051121.100626.ung ho MS 2021.301 Tran Tuyet Mai11/5/21500,000SHGD:10001993.DD:211105.BO:HA NGOC THUY1604800.Remark:MS 2020.111( ung ho gd em Hue , Quang Ngai) . ngan hang 198 Tran Quang Khai , Ha Noi (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI11/5/21500,000SHGD:10002088.DD:211105.BO:NGUYEN THI THANH LAN0501215.Remark:ung ho 2021.308 (anh Vu van Mung) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI11/5/21500,000IBPS/SE:79202002.DD:051121.SH:10000957.BO:NGUYEN THI HONG HANH.995221110551916 CHUYEN TIENUNG HO ANH VU VAN MUNG MS2021.30811/5/21500,000138492.051121.085639.Ung ho MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong11/5/21500,000144895.051121.085413.hong hai ung ho MS 2021.306 (be do tran toan)11/5/21500,000MBVCB.1476120873.MS 2021.308 anh Vu Anh Mung.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21500,000564050.051121.085103.hong hai ung ho MS 2021.307 (em bui thuy hang)11/5/21500,000132562.051121.083730.Ung ho ma so 2021 308 anh Vu Van Mung11/5/21500,000SHGD:10009336.DD:211105.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.308 Vu Anh Mung11/5/21500,000866842.051121.080306.Ung ho MS 2021.308 - A Vu Anh Mung FT2130992061805111/5/21500,000844400.051121.071249.duy thanh - thuong tin ung ho MS 2021.308 Vu anh mung FT2130940410432511/5/21600,000SHGD:10003247.DD:211105.BO:NGUYEN LUONG.Remark:UNG HO MS 2021.307. CHUC EM BUI THU Y HANG NHIEU SUC KHOE11/5/211,000,000MBVCB.1477597582.UNG HO MS 2021.308 (anh Vu Anh Mung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/211,000,000567114.051121.175936.Chuyen tien ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen.11/5/211,000,000MBVCB.1476843368.Ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0011000719303 NGUYEN THI NGOC LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/211,000,000SHGD:10010030.DD:211105.BO:LE DUNG.Remark:Ung ho MS2021308 Anh Vu Anh Mung11/5/211,000,000SHGD:10007580.DD:211105.BO:TRAN CONG BINH.Remark:MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung11/5/211,000,000266939.051121.055525.Ung ho MS 2021.308 anh Vu Anh Mung11/5/212,000,000784853.051121.133652. MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung11/5/212,000,000431737.051121.123151.ung ho MS 2021.308 VU ANH MUNG11/5/212,500,000727451.051121.082225.Kolmakova E.V. giup do cho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung11/5/215,000,000721707.051121.081714.Ong Tu Van giup do anh Vu Anh Mung MS 2021.30811/6/211,000IBVCB.1479503442.sdvsdv.CT tu 1021332279 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/215,000MBVCB.1478325987.Tra Xuan Binh giup ms 2021309.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/215,500234473.061121.085906.ung ho MS 2021 30911/6/2120,000068142.061121.080355.Ung ho NCHCCCL, Lam Cong Hao, 091800826611/6/2140,000MBVCB.1478938452.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.309( ba Nguyen Thi Ba).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/2150,000889713.051121.225443.Ung ho MS 2021.295 Nguyen Van Thanh11/6/2150,000615265.061121.192351.ung ho 2020.126 Le Hoang Dai Phuc11/6/2150,000910877.061121.123642.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/6/2150,000MBVCB.1478857364.VU THI THU HUONG ung ho MS 2021.309 (ba NGUYEN THI BA).CT tu 0021000238494 VU THI THU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/2150,000254107.061121.110656.T ung ho ba Nguyen thi Ba MS 2021.30911/6/2150,000IBVCB.1478736600.Giup ma so 2021 309 ba Nguyen Thi Ba .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/2150,000175176.061121.092814.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.309 (BA NGUYEN THI BA)-061121-09:27:50 17517611/6/2150,000918486.061121.090325.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/6/2150,000941735.061121.003842.ung ho NCHCCCL FT2131067266925211/6/2168,000499806.061121.182708.UH MS 2021 292 chi Tran Thi Thu Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/6/21100,000909290.061121.215451.ung ho MS 2021 309 ba Nguyen thi Ba11/6/21100,000357221.061121.214739.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN THI HIEN ung ho MS 2021 309 nguyen thi Ba11/6/21100,000IBVCB.1480106409.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000928238.061121.205915.Ung ho NCHCCCL FT2131270545207111/6/21100,000139491.061121.192819.Ung ho NCHCCCL Trinh Minh My Hanh 077800286611/6/21100,000MBVCB.1479518904.MS 2021.309 Nguyen Thi Ba.CT tu 0011001617004 NGUYEN HUYEN QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000422236.061121.162123.Vietcombank;0011002643148;ung ho ms 2021 304 be vo tran duyen duyen11/6/21100,000397178.061121.161739.Vietcombank;0011002643148;ung ho ms 2021309 nguyen thi ba11/6/21100,000IBVCB.1479396876.Ung ho ms 2021.309 ba Nguyen Thi Ba - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000256572.061121.133238.UNG HO MS: 2021.309(BA NGUYEN THI BA)-061121-13:32:38 25657211/6/21100,000951265.061121.132626.MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21100,000729845.061121.123757.MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21100,000194816.061121.123634.The Moon ung ho MS2021.309(nguyen thi ba)11/6/21100,000111383.061121.123132.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021309 ba Ng Thi Ba11/6/21100,000486777.061121.122027.Ung ho MS2021 309 Nguyen Thi Ba11/6/21100,000MBVCB.1478872084.Ung ho ba MS 2021.309.CT tu 0021000798089 NGUYEN HAI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000223446.061121.113756.MS.2021.309 (NGUYEN THI BA)-061121-11:37:55 22344611/6/21100,000MBVCB.1478719798.benh hau covit nang.CT tu 0301000299936 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/21100,000190940.061121.101129.UNG HO 2021-309 NGUYEN THI BA-061121-10:11:29 19094011/6/21100,000487293.061121.093143.Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba). Tu Phuc Nho 06112111/6/21100,000508929.061121.092229.DO MINH NHIEN chuyen tien11/6/21100,000081722.061121.091743.MS 2021.306 FT2131024570558211/6/21100,000081297.061121.091720.MS 2021.300 FT2131007540494911/6/21100,000080704.061121.091650.MS 2021.301 FT2131088684840711/6/21100,000080288.061121.091629.MS 2021.302 FT2131053462742611/6/21100,000079749.061121.091601.MS 2021.303 FT2131011030440211/6/21100,000079209.061121.091534.MS 2021.304 FT2131064280587011/6/21100,000078658.061121.091507.MS 2021.305 FT2131000880113311/6/21100,000077910.061121.091429.MS 2021.307 FT2131004571406411/6/21100,000077428.061121.091405.MS 2021.308 FT2131038297050411/6/21100,000076917.061121.091341.MS 2021.309 FT2131024568938211/6/21100,000MBVCB.1478488654.HUYNH DUC DUY ung ho : 2021.308( Vu Anh Mung) .CT tu 0321000643871 HUYNH DUC DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000120149.061121.083723.Ung ho m s 2021.309. Nguyen dem cong duc nay hoi huong ve khap ca Phap gioi, chung sinh,muon loai k11/6/21100,000135201.061121.075434.Vinh Nam ung ho ms 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21100,000329101.061121.073031.Ung ho MS 2021 30911/6/21100,000971791.061121.060209.MS 2021.309 FT2131060389012911/6/21100,000100101.061121.060152.MS 2021.30911/6/21100,000044560.061121.053936.ung ho MS 2021 309 ba nguyen thi Ba11/6/21100,000044010.061121.053412.TO VAN TRAN chuyen khoan MS 2001 30911/6/21150,000591177.061121.145116.Lam Viet ung ho ma so 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000692825.061121.173449.Ung ho NCHCCCL FT2131077146057511/6/21200,000IBVCB.1479341234.Ung ho MS 2021.309, Ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0441003962556 TRAN THI PHUONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000675680.061121.144813.Ung ho ms 2021 301 Tran Tuyet Mai11/6/21200,000672980.061121.144626.Ung ho ms 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000710929.061121.143223.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 255 Quang Tien Thanh11/6/21200,000619193.061121.141544.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000MBVCB.1479176061.Ung ho?MS 2021.309?.CT tu 0691000416076 PHAM XUAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000428892.061121.134145.Ung ho MS 2021.309 Nguyen Thi Ba11/6/21200,000234310.061121.121051.MS 2021.308 ( VU ANH MUNG)-061121-12:10:50 23431011/6/21200,000256996.061121.110936.MS 2021.309 nguyen thi ba11/6/21200,000791398.061121.110731.ms2021 309 nguyen thi ba11/6/21200,000901117.061121.105048.MS 2021 309 nguyen thi ba11/6/21200,000179251.061121.103325.Ung ho MS 2021.309 FT2131050242873611/6/21200,000307620.061121.102801.Ung ho MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000MBVCB.1478657088.Ung ho MS 2021 309 Ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0421003707617 SU VI CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000077447.061121.091406.Ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba FT2131060090975711/6/21200,000IBVCB.1478482769.MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/21200,000547532.061121.083452.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021309 nguyen thi ba11/6/21200,000066433.061121.080118.ung ho ms 2021.309(Nguyen Thi Ba)11/6/21200,000556667.061121.075650.vo tuan kiet ung ho MS 2021.30911/6/21200,000MBVCB.1478312626.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba) Vietnamnet 6/11/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000060224.061121.060454.unghoMS2021309unghobaNguyenThiBa11/6/21200,000468603.061121.052525.Ung ho MS2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000MBVCB.1478236577.Ung ho Ms 2021.309 (ba nguyen thi ba).CT tu 0061000451219 NGUYEN VIEN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000773267.061121.013756.ung ho nchcccl hang 0965032829 em rat yeu chuong trinh11/6/21250,000MBVCB.1479478922.MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0301002910537 DO HUU DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21250,000072394.061121.090937.Ung ho MS 2021-308 anh Vu Anh Mung FT2131024127522511/6/21250,000071402.061121.090846.Ung ho MS 2021-309 ba Nguyen Thi Ba FT2131027563500811/6/21300,000MBVCB.1480207068.DAO MINH PHONG ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba. 313 Au Duong Lan, P2, Q8 TpHCM.CT tu 0041000117530 DAO MINH PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000MBVCB.1480165426.MS 2021 309?ba Nguyen Thi Ba .CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/21300,000MBVCB.1479536348.ung ho ms2021.309(ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000MBVCB.1479368598.Ung ho Ms2021.309 Nguyen thi ba chuc mau khoe.CT tu 0451000226854 CHU DUC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000MBVCB.1479252103.Ung ho MS2020.126 (be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0011001712461 PHAM THI QUYNH NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000568111.061121.143111.Ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21300,000421301.061121.140405.Ung ho ba Nguyen Thi Ba. MS. 2021.309 FT2131057000969411/6/21300,000MBVCB.1478983526.Ung ho MS2021.309-Ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000580430.061121.113554.ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21300,000231144.061121.111155.Ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba FT2131038973948311/6/21300,000490127.061121.094305.MS 2021.309-nguyen thi ba11/6/21300,000134343.061121.092213.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)11/6/21300,000MBVCB.1478353637.MS 2021.309-ung ho vien phi ba BA.CT tu 0011002080685 NGUYEN LINH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21400,000792372.061121.204642.MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21400,000879521.061121.074931.ung ho MS 2021 .309( nguyen thi ba)11/6/21500,000MBVCB.1479568183.UNG HO MS 2021.309 BA NGUYEN THI BA.CT tu 0071000997747 NGUYEN THI THANH NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000MBVCB.1479559487.Ma so: 2021.309.CT tu 0531002530196 DO NAM TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000695221.061121.161042.ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21500,000635329.061121.152547.ung hoMS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21500,000MBVCB.1479224890.LUU THAI QUAN ung ho MS 2021.309 (Ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0461000574654 LUU THAI QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000987718.061121.140517.Chuyen tien ms 2021.309. ba nguyen thi ba11/6/21500,000MBVCB.1479138657.LE QUANG HUNG chuyen tien ung ho MS 2021.309.CT tu 0541001468966 LE QUANG HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000146494.061121.091842.IBFT UNG HO MS 2021.309 NGUYEN THI BA11/6/21500,000MBVCB.1478496941.HOANG THIEN NGA chuyen tien giups do MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0611001491066 HOANG THIEN NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000628418.061121.090537.Chuyen tien ung ho Nguyen Van Tien MS 2021.29311/6/21500,000625887.061121.090433.Chuyen tien ung ho chi Bui Thi Du MS 2021.29411/6/21500,000624734.061121.090247.Chuyen tien ung ho chi Vu thi bich Thuy MS 2021.30011/6/21500,000622584.061121.090120.Chuyen tien ung ho be Do tran Toan MS 2021.30611/6/21500,000165087.061121.085741.MS 2021.306 ( BE DO TRAN TOAN)-061121-08:57:18 16508711/6/21500,000677254.061121.085523.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan11/6/21500,000IBVCB.1478338163.MS 2021 307 em BUI THUY HANG tinh Phu Tho.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/21500,000MBVCB.1478328242.Ong ba KhaiTam gui ba Nguyen Thi Ba,ms 2021.309 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1480008403.UNG HO MS 2021.309(ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0451000272064 VU DINH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000115958.061121.195034.Ho tro bac Nguyen Thi Ba MS 2021.309 Chuc bac mau hoi phuc va vui ve hanh phuc11/6/211,000,000758453.061121.182837.Ung ho Ms 2021.306 be do tran toan FT2131047280366711/6/211,000,000MBVCB.1479367129.ung ho ms 2021.305( ba Doan thi Nuong).CT tu 0541000289257 BUI THI DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1479339004.Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0251002664679 PHAM THANH THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1479145202.Ung ho MS 2021.309( Ba Nguyen thi Ba).CT tu 0451001532038 DANG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000407465.061121.135100.Ms 2021309 ba Nguyen Thi Ba FT2131045083667611/6/211,000,000MBVCB.1478899034.ung ho?MS 2021.309.CT tu 0021000425879 NGUYEN THAI HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1478623430.Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0921000718031 VO THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1478618928.Ung ho MS 2021.255 ( Quan Tien Thanh).CT tu 0921000718031 VO THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000Ung ho NCHCCCL NGUYEN THANH VAN 098230981411/6/212,000,000MBVCB.1478885621.Ung ho MS 2021.309.CT tu 1019303601 NGUYEN THI THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/212,000,000118279.061121.082956.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)11/6/212,000,000999830.061121.073911.Ung ho MS 2021.309 FT2131048574170811/6/215,000,000265990.061121.140657.GHI RO UNG HO MS 2021.308 (ANH VU ANH MUNG)-061121-14:06:59 26599011/6/215,000,000265327.061121.140449.GHI RO UNG HO MS 2021.309 (BA NGUYEN THI BA)-061121-14:04:48 26532711/7/211,000IBVCB.1480413839.ast.CT tu 1022353945 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000IBVCB.1480412598.ast.CT tu 9789205266 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000IBVCB.1480413212.ast.CT tu 1022660685 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000IBVCB.1480410616.ast.CT tu 1022806004 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/215,000MBVCB.1480749276.Tra Xuan Binh giup ms 2021310.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/7/217,000628808.071121.202135.ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung)11/7/2110,000628109.071121.202049.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)11/7/2120,000MBVCB.1480258213.Ung ho ba Nguyen Thi Ba Ms 2021.309.CT tu 1014529016 PHAN QUYNH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/2120,000624767.071121.201712.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)11/7/2120,000314652.071121.064755.Ung ho NCHCCCL TIEN 098154177411/7/2130,000MBVCB.1481640659.MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa) Binh an.CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/2140,000MBVCB.1480581447.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.310(Chi Dinh Thi Thoa). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/2150,000IBVCB.1481139219.Giup ma so 2021 310 chi Dinh Thi Thoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/7/2150,000068822.071121.093137.T ung ho chi Dinh thi Thoa MS 2021.31011/7/21100,000MBVCB.1482024509.Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0251002674425 CHUNG THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000MBVCB.1482023557.Ung ho MS 2021.303 Gia dinh ba Ngau.CT tu 0251002674425 CHUNG THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000MBVCB.1481990889.Hoang Hai Anh ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0441000719215 HOANG HAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000596222.071121.200918.UNG HO MS: 2021.310( CHI DINH THI THOA)-071121-20:09:21 59622211/7/21100,000826966.071121.193934.Ung Ho MS 2021.309 Ba Nguyen Thi Ba FT2131287392612411/7/21100,000862061.071121.163136.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021310 Chi Dinh Thi Thoa11/7/21100,000861857.071121.163019.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021309 ba Nguyen Thi Ba11/7/21100,000MBVCB.1481174482.MS 2021.310 ( Dinh Thi Thoa ).CT tu 0011001560489 TRAN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000400877.071121.125005.Ung ho NCHCCCL FT2131226398402911/7/21100,000717447.071121.122712.Ung ho MS 2021.31011/7/21100,000715682.071121.122643.Ung ho MS 2021.30911/7/21100,000716682.071121.122600.Ung ho MS 2021.30811/7/21100,000716351.071121.122531.Ubg ho MS 2021.30711/7/21100,000714995.071121.122502.Ung ho MS 2021.30611/7/21100,000934222.071121.111401.MS 2021.310(Dinh thi Thoa)11/7/21100,000MBVCB.1480593944.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)-BaLong9898.CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000076100.071121.072505.Vinh Nam ung ho ms 2021 310 chi Dinh Thi Thoa11/7/21100,000MBVCB.1480373763.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000MBVCB.1480374026.Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21150,000MBVCB.1480408578.ung ho MS 2021.310 ( chi Dinh thi Thoa ).CT tu 0281001170912 NGUYEN THI NHU MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21150,000MBVCB.1480409100.ung ho MS 2021.309 ( ba Nguyen thi Ba ).CT tu 0281001170912 NGUYEN THI NHU MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21200,000MBVCB.1480260030.Ung ho ba Nguyen Thi Ba Ms2021.309.CT tu 1014529016 PHAN QUYNH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21200,000071557.071121.163236.LE THI THU chuyen khoan ung ho Nhu chua he co cuoc chia Ly 097289399411/7/21200,000513045.071121.141541.MS 2021.310 (CHI DINH THI THOA)-071121-14:15:45 51304511/7/21200,000MBVCB.1480683440.MS 2021.310 (Chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0011003915540 LE NGOC SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21200,000IBVCB.1480456376.MS 2021 310 chi Dinh Thi Hoa.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/7/21200,000MBVCB.1480374754.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21200,000MBVCB.1480373430.Ung ho MS 2021.308 (anh Vu Anh Mung).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000MBVCB.1481834349.UNG HO MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000408658.071121.190444.Ung ho NCHCCCL Nala 091781572211/7/21300,000MBVCB.1481210299.ms 2021 310 uh Dinh Thi Thoa.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/7/21300,000473160.071121.141616.Uh MS 2021.306 be Do Tran Toan FT2131298386009911/7/21300,000MBVCB.1481158965.MS 2021.310?(chi dinh Thi Thoa).CT tu 0831000089841 TRAN NGOC THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000MBVCB.1480681886.ung ho ms2021.310(chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000MBVCB.1480674835.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0071001936991 NGUYEN THUY CANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000280517.071121.075149.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021 310 cho chij dinh thi thoa11/7/21300,000119985.071121.073912.Gui MS 2021.310 chi Dinh Thi Thoa FT2131295900257411/7/21300,000118931.071121.073641.MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba FT2131230304323111/7/21300,000844622.071121.071526.Ung ho 100k cho ba Nguyen Thi Ba MS 2021.309 va 200k cho chi Dinh Thi Thoa MS 2021.31011/7/21300,000989409.071121.065458.MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)11/7/21500,000402533.061121.223103.UNG HO MA SO 2021.309 ( BA NGUYEN THI BA)-061121-22:31:01 40253311/7/21500,000611907.071121.212401.UNG HO MS 2021.310 (EM DINH THI THOA)-071121-21:23:08 61190711/7/21500,000198538.071121.170939.Ung ho MS2017.237 ( Nguyen Van Duong ) Bang Doan-Doan Hung - Phu Tho.11/7/21500,000658822.071121.113234.MS 2021.31011/7/21500,000363786.071121.113030.MS 2021 310 chi Dinh Thi Thoa11/7/21500,000IBVCB.1480835427. chuyen khoan ung ho ms 2021.309 ba NGUYEN THI BA.CT tu 0061000098460 THIEU QUANG VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21500,000MBVCB.1480639710.Ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21500,000435936.071121.083945.UNG HO MS 2021.310 (CHI DINH THI THOA)-071121-08:39:02 43593611/7/21500,000MBVCB.1480553467.Ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000,000MBVCB.1480310443.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0071002780295 VU DANG KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000,000MBVCB.1481583358.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2021.310 chi Dinh Thi Thoa.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000,000MBVCB.1480607138.NGUYEN XUAN TUAN ung ho MS 2021.309?(ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0011002294812 NGUYEN XUAN TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000,000119112.071121.073708.Ung ho ba Nguyen Thi Ba - MS 2021.309 FT2131231900608611/7/212,000,000986621.071121.165239.Chuyen tien ung ho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung11/7/215,000,000251187.071121.102249.Ong Tu Van giup dong vien ms 2021 310 chi Dinh thi Thoa FT2131282700093311/8/211,000IBVCB.1483024899.sxsxs.CT tu 0861000042294 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/215,000MBVCB.1482390370.Tra Xuan Binh giup ms 2021311.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/215,500602361.081121.112006.ung ho MS 2021 31111/8/2110,000IBVCB.1482176356.UNG HO MS 2021 310 CHI THOA.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2110,000IBVCB.1482175941.UNG HO MS 2021 309 BA BA.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2110,000IBVCB.1484075245.UNG HO MS 2021 311 BE QUYNH HUONG.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2120,000MBVCB.1484439511.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.311(be Nguyen Ha Quynh Huong ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2120,000Ung ho NCHCCCL Nguyen Bao Tram 091972928811/8/2130,000IBVCB.1483552974.Ung ho ms 2021 311 be nguyen ha quynh huong.CT tu 0341005822663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2140,000MBVCB.1483117202.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2140,000461040.081121.102756.MS 2021 31111/8/2150,000912314.081121.200727.LX UH MS 2021.311(BE QUYNH HUONG)-081121-20:07:25 91231411/8/2150,000520166.081121.193906.ung ho MS 2021 311 be nguyen ha quynh huong11/8/2150,000681375.081121.184604.Ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/2150,000651701.081121.163706.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/2150,000813916.081121.153900.UNG HO MS 2021.311(BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-15:38:58 81391611/8/2150,000MBVCB.1483408523.MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2150,000744481.081121.123216.GD PHAM NGUYEN KY VINH ANTHONY UH MS 2021.310 (CHI DINH THI THOA)-081121-12:31:54 74448111/8/2150,000743608.081121.122941.PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-12:29:08 74360811/8/2150,000IBVCB.1482870450.Giup ma so 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2150,000977706.081121.101336.ung ho ma so MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/2150,000647651.081121.095115.Vietcombank;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan ung ho MS 2021 311 giup be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/2150,000202940.081121.093731.MS 2021.311 Quynh Huong FT2131200656194411/8/2150,000914622.081121.092401.T ung ho be Nguyen Ha Quynh MS 2021.31111/8/2150,000SHGD:10017292.DD:211108.BO:NGUYEN THI XIEM.Remark:Ung ho ms 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/8/2150,000378444.081121.091723.Vietcombank;0011002643148;PHAM VAN CHI chuyen khoan ungho mss2021311 be nguyen ha quynh huong11/8/2150,000MBVCB.1482496977.MS 2021.311.CT tu 0021000307330 HOANG QUOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2150,000MBVCB.1482443879.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Hoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2150,000MBVCB.1482305606.Ung ho MS 2021.311.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2150,000068615.081121.061733.Ung ho MS 2021310 chi Dinh Thi Hoa FT2131274129686011/8/2160,000851656.081121.170735.Ung ho ms 2021.311 FT2131201236520811/8/2168,000820820.071121.233349.Uh MS 2021 293 Nguyen Van Tien Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/8/2170,000MBVCB.1482539898.ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0451000298054 NGO THI THU KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000164220.071121.223743.MS 2021.309 NGUYEN THI BA11/8/21100,000MBVCB.1484564357.MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0011001617004 NGUYEN HUYEN QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000122251.081121.204155.ung ho MS 2021311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21100,000975616.081121.201713.Ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong). Tu Phuc Hoat 08112111/8/21100,000408325.081121.191530.Ung ho MS 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21100,000957308.081121.183758.ms 2021.31111/8/21100,000225907.081121.175546.Vietcombank;0011002643148;ma so 2021 310 dinh thi thoa11/8/21100,000199321.081121.174545.ung hoMS 2021.311(Be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21100,000MBVCB.1483705729.ung ho MS 2021 311 Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0071002338169 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21100,000821456.081121.154153.ung ho MS 2021.30911/8/21100,000424108.081121.153703.Ungho Ms 2021. 31111/8/21100,000112901.081121.131621.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN ANH TUNG chuyen khoan ung ho nchcccl 094312627611/8/21100,000MBVCB.1483096061.Ung ho MS 2021.311?(Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0461000621243 NGUYEN TUAN KIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000MBVCB.1483075789.PHAN CONG HAN chuyen tien cho be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0011001830802 PHAN CONG HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000366009.081121.112719.Ung ho MS 2021.311 FT2131281198629711/8/21100,000SHGD:10010436.DD:211108.BO:CHU VAN AN.Remark:995221110859237 Ung ho chuong trinh NCHCCCL11/8/21100,000MBVCB.1482886679.Ms 2021.309 ( Nguyen Thi Ba ).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000090109.081121.105620.MS 2021309 ba Nguyen Thi Ba11/8/21100,000490244.081121.103835.Ung ho Ma so 2021 311 nguyen ha quynh huong11/8/21100,000252626.081121.101148.Ung ho ma so 2021-311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131200111915311/8/21100,000MBVCB.1482619129.MS 2021311?Be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0061001005872 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21100,000171358.081121.091330.MS 2021.311 FT2131219086520111/8/21100,000330224.081121.091109.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 309 ba Ng Thi Ba11/8/21100,000024411.081121.085448.ZP6001KLLSEO 211108000048013 MS 2021.31111/8/21100,000MBVCB.1482453209.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong .CT tu 0611001994315 LE DIEU ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000MBVCB.1482447114.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000MBVCB.1482441121.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000624256.081121.081817.VietLV Ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21100,000847461.081121.081652.ung ho ma so MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang)11/8/21100,000846676.081121.081600.ung ho ma so MS2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)11/8/21100,000146630.081121.081104.Vinh Nam ung ho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21100,000MBVCB.1482387680.Ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000603552.081121.075835.ung ho MS 2021.31111/8/21100,000680357.081121.075655.DOAN TAT HA chuyen tien MS 2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21100,000642960.081121.070022.UNG HO MS 2021.311( NGUYEN HA QUYNH HUONG )-081121-07:00:21 64296011/8/21100,000MBVCB.1482265127.ung ho MS 2021.310 chi Dinh Thi Thoa - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0721000561840 TRAN VU THANH KHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21150,000653184.081121.084301.ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21150,000099291.081121.080215.2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000932095.081121.221153.Ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000192457.081121.214808.MS2021.31111/8/21200,000208261.081121.214712.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131334594880211/8/21200,000MBVCB.1484485281.Ung ho hoan canh ms 2021.311.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1484175944.MS 2021.311.CT tu 0381000392590 NGUYEN CHI LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1484069056.Ms 2021 310 Dinh Thi Thoa.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21200,000MBVCB.1484068033.LOAN HO ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071001211150 HO THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1483841756.MS 2021 311.CT tu 0021000562612 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21200,000MBVCB.1483768032.Ms 2021 311 Nguyen Ha quynh huong.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21200,000173911.081121.160839.H. Giang uh ms 2001.309 nguyen thi ba11/8/21200,000844527.081121.154148.ung ho MS 2021 311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000819572.081121.154050.Ung Ho MS 2021 311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000810761.081121.153616.ung ho MS202131111/8/21200,000792030.081121.152442.Chuyen tien ung ho MS 2021.331 Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000MBVCB.1483500295.Ung ho MS 2021.311 nguyen ha quynh huong.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000VO DUY LAM UNG HO BE NGUYEN THI KIM PHUONG MS 2021.30211/8/21200,000237069.081121.133915.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN THI TRANG TINH chuyen khoan Ung ho NCHCCCL Tinh va Hien 090543954411/8/21200,000353362.081121.132402.Ung ho MS 2021311 be nguyen ha quynh huong11/8/21200,000406355.081121.115552.ung ho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131270060002411/8/21200,000196120.081121.111944.Chi Thao chuyen tien ung ho MS 2021 311 Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000MBVCB.1482864513.MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 1016371339 NGO DANG KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000546275.081121.105910.ung ho MS 2021 311 be Nguyen ha quynh huong11/8/21200,000186151.081121.105736.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021 311 cho ha thif quynh11/8/21200,000671386.081121.105032.ung ho MS 2021.311 be nguyen ha quynh huong11/8/21200,000837369.081121.104013.ung ho ms 2021.31111/8/21200,000817184.081121.101843.ung ho be MS 2021.311 NGUYEN HA QUYNH HUONG11/8/21200,000MBVCB.1482713222.ung ho MS 2021.311.CT tu 0111001513070 NGUYEN HONG THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482705532.MS 2021.311.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482644612.UNG HO MS 2021.311 BE NHQ HUONG.CT tu 0851000006911 NGUYEN QUANG TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000702567.081121.091831.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.11/8/21200,000IBVCB.1482565227.MS 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21200,000177400.081121.091816.MS 2021.311 FT2131271223271911/8/21200,000893930.081121.090613.ung ho ms 2021.311(Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21200,000591658.081121.084852. ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21200,000999621.081121.082325.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000MBVCB.1482428439.ct giup do be Nguyen Ha Quynh Huong, MS 2021.311.CT tu 0071000621238 TRINH THI NHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482406662.giup chau Quynh Huong.CT tu 0071001864923 DANG THI BICH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482334641.ung ho MS 2021.311 ( be Huong).CT tu 0021001887104 DUONG THI TRUC QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482314584.MS 2021.311 _be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482313956.MS2021-311(nguyen ha quynh huong).CT tu 0061000126289 THAI DOAN LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482311125.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000088496.081121.010645.Ung ho 2021 310 chi Dinh Thi Thoa11/8/21300,000540880.081121.211219.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021. 311 be Nguyen Ha Quynh Huong. BAO VIETNAMNET11/8/21300,000IBVCB.1483661038.xin gui MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21300,000799613.081121.152916.Chuyen tien ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/8/21300,000890755.081121.143634.Ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21300,000SHGD:10046732.DD:211108.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21300,000MBVCB.1483150065.khoi u canh tay.CT tu 0071000673588 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21300,000994092.081121.122322.ms 2021.311 be nguyen ha quynh huong11/8/21300,000MBVCB.1482890350.ms 2021 311 uh be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21300,000MBVCB.1482692901.Ong ba KhaiTam gui chau Nguyen Ha Quynh Huong,ms 2021.311 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21300,000144687.081121.085052.Ung ho MS 2021.311 FT2131270048090811/8/21300,000MBVCB.1482448615.MS 2021.311.CT tu 0071000764576 NGUYEN HUU QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21350,000SHGD:10001102.DD:211108.BO:nguyen bach duy.Remark:ms 2021.310 (chi dang thi hoa)11/8/21400,000MBVCB.1484540923.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0531002187635 NGUYEN TUAN KIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21400,000MBVCB.1484489227.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0351000778930 NGUYEN THI HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21400,000SHGD:10047827.DD:211108.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000IBVCB.1482160586.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0541001697551 TRINH ANH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000MBVCB.1484302077.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2021.311 be Quynh Huong.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000955636.081121.163557.NGUYEN XUAN HOAI ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21500,000821059.081121.155441.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-15:54:39 82105911/8/21500,000MBVCB.1483397002.ung ho MS 2021.311 (Be NGUYEN HA QUYNH HUONG).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000MBVCB.1483294074.Ung ho MS 2021.311.CT tu 0021000425879 NGUYEN THAI HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000004773.081121.132106.Ung ho MS 202131111/8/21500,000SHGD:10043382.DD:211108.BO:LE BINH PHUONG.Remark:Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000075595.081121.120403.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)11/8/21500,000207364.081121.114351.Giup MS 2021 311 chau Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000386463.081121.114132.Ms 2021 309 Nguyen thi Ba FT2131245707924611/8/21500,000752607.081121.110511.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000MBVCB.1482877801.Ung ho be Nguyen Ha Quynh Huong MS 2021.31.CT tu 0081000214297 LE THI HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000029943.081121.103734.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;NGUYEN THANH CUONG chuyen khoan ung ho MS 2021311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG11/8/21500,000MBVCB.1482706983.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0181003064201 NGUYEN NGOC THI THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000651543.081121.100638.Ung ho MS 2021 311 Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000SHGD:10032640.DD:211108.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000SHGD:10009947.DD:211108.BO:TRAN CONG BINH.Remark:MS 2021.309 ba NGUYEN THI BA11/8/21500,000709361.081121.092241.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000SHGD:10002003.DD:211108.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/8/21500,000SHGD:10030112.DD:211108.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000110144.081121.090353.MS 2011311 (be Nguyen Ha Quynh Huong). Mong chau binh an11/8/21500,000158490.081121.090250.Ung ho MS 2021.311 FT2131241033908311/8/21500,000677989.081121.090200.MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Duong11/8/21500,000SHGD:10000370.DD:211108.BO:NGUYEN HUY NGOC.Remark:IBUNG HO MS: 2021.309 (BA NGUYEN THI BA)11/8/21500,000664403.081121.085150.Chuyen tien ms 2021.311 be nguyen ha quynh huong11/8/21500,000580968.081121.083449.chuyen cho e Nguyen Ha Quynh Huong ms 2021.31111/8/21500,000MBVCB.1482378463.DAU THANH AN NHU ung ho ms 2021.311 be Nguyen Ha Quynh HUong.CT tu 0071000765370 DAU THANH AN NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000595513.081121.074719.ung ho ms 2021.31111/8/21500,000MBVCB.1482356937.Ung ho MS 2021.311 (Le Ha Quynh Huong).CT tu 0331003685466 NGUYEN THI QUYNH HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000103027.081121.073636.Ung ho ma so 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000MBVCB.1482340161.ung ho Ms 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0651000606931 NGUYEN KHUU DONG PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000MBVCB.1482334565.ung ho ms2021.311(be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000IBVCB.1482218743.MS2021 310 chi Dinh Thi Thoa.CT tu 0011000598369 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21700,000345628.081121.111335.Ung ho chi Dinh Thi Thoa ms 2021310 FT2131200840109411/8/211,000,000219784.081121.215958.Ms 2021.299 FT2131303881871911/8/211,000,000MBVCB.1484371995.ung ho MS 2021.311.CT tu 0021001301134 VU DINH THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000079705.081121.195553.Ung ho MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong FT2131235070174011/8/211,000,000390510.081121.182916.ung ho be Nguyen Ha Quynh Huong Ms 2021 31111/8/211,000,000MBVCB.1483861808.Ung ho be Huong MS2021.311.CT tu 0071001398863 TRAN PHUONG NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000SHGD:10024000.DD:211108.BO:TRAN VIET CUONG.Remark:995221110865013 Chuyen tien ung ho MS 2021.311 be nguyen ha quynh huong11/8/211,000,000MBVCB.1483699631.ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0711000266091 TRAN QUANG NGHIEM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000752554.081121.160928.Ung ho MS 2021.308 anh vu anh mung FT2131234570843911/8/211,000,000MBVCB.1483645094.ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0251002664679 PHAM THANH THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000MBVCB.1483562792.ung ho MS 2021.311 ( be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0921000718031 VO THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000758165.081121.131757.BUI VAN PHUONG UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-13:17:56 75816511/8/211,000,000SHGD:10005056.DD:211108.BO:MAI THI NGUYEN CHI.Remark:IBUNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG) VA MS 2021.310 (CHI DINH THI THOA)11/8/211,000,000MBVCB.1483038527.MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0121000359096 NGUYEN TRINH MINH TRIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000714341.081121.111307.MS 2021.311 NG HA QUYNH HUONG HO TRO BI UNG THU-081121-11:13:05 71434111/8/211,000,000SHGD:10001024.DD:211108.BO:CAO QUANG ANH.Remark:Ung ho MS 2021308 anh Vu Anh Mung11/8/211,000,000177780.081121.091834.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131298285000011/8/211,000,000SHGD:10002149.DD:211108.BO:TRAN HONG HOA.Remark:Ms Hoa 0913312268 ung ho MS2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/8/211,000,000120417.081121.084145.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;THAI HONG VAN chuyen khoan ung ho MS 2021 311 Nguyen Ha Quynh Huong11/8/211,000,000MBVCB.1482441560.Ung ho MS 2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000MBVCB.1482372659.MS 2021.310?(chi dinh Thi Thoa).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000MBVCB.1482285935.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0251002664679 PHAM THANH THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/212,000,000140849.081121.214645.Ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/212,000,000701802.081121.104405.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-10:44:09 70180211/8/212,000,000MBVCB.1482680936.Ung ho ms 2021.311 (be Nguyen Ha quynh Huong).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/212,000,000MBVCB.1482673879.PHAM NGOC TUAN BAO chuyen tien ung ho MS 2021.311( Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071002866993 PHAM NGOC TUAN BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/213,000,000MBVCB.1482627383.Ms2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong. .CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/213,900,000SHGD:10002236.DD:211108.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO MOI MA SO 500.000: 311; 309; 308; 307; 305; UNG HO MA SO 310:800.000; MA SO 306:600.00011/8/215,000,000965211.081121.182917.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131249961635011/8/2110,000,000581004.081121.072523.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/2120,000,000UNG HO BENH NHAN NGHEO MANG MA SO 1) 2021.305 VA 2) 2021.298 MOI MA SO 10 TRIEU DONG11/9/215,000MBVCB.1485453684.Tra Xuan Binh giup ms 2021312.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/215,500231357.091121.085209.ung ho MS 2021 312 NAM MO QUAN THE AM BO TAT11/9/2110,000IBVCB.1486019766.UNG HO MS 2021 312 DANG THANH TRUC.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/2110,000402989.091121.150816.ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc)11/9/2128,000MBVCB.1484996481.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.A11/9/2140,000MBVCB.1485075583.nguyen hong Thao ung ho MS 2021.312( Dang Thanh Truc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/2140,000MBVCB.1485068277.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.312( Dang Thanh Truc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/2150,000162067.091121.192628.Cc11/9/2150,000798358.091121.191230.ms 2021 312 em Dang Thanh Truc11/9/2150,000448358.091121.183658.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/9/2150,000836192.091121.143301.Ck FT2131316814493511/9/2150,000692817.091121.122744.Ung ho MS 2021312 Dang Thanh Truc FT2131376509961511/9/2150,000IBVCB.1485573148.Giup ma so 2021 312 Dang Thanh Truc .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/2150,000665457.091121.120425.Ung ho NCHCCCL Gia dinh ViDuRay 0934914191 FT2131322680516411/9/2150,000054498.091121.115643.GD PHAM NGUYEN KY VINH ANTHONY UH MS 2021.312 (DANG THANH TRUC)-091121-11:56:14 05449811/9/2150,000187896.091121.112613.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/2150,000918440.091121.104830.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021312 Dang Thanh Truc11/9/2150,000SHGD:10012054.DD:211109.BO:NGUYEN THI XIEM.Remark:Ung ho ms 2021.310 chi Dinh Thi Thoa11/9/2150,000403629.091121.085316.Ung ho NCHCCCL Lan Huong FT2131357762549911/9/2150,000983038.091121.084951.UNG HO MS 2021.312(DANG THANH TRUC)-091121-08:49:49 98303811/9/2150,000117401.091121.084144.ung ho MS2021.30911/9/2150,000922832.091121.074708.T ung ho Dang Thanh Truc MS 2021.31211/9/2150,000052578.091121.064308.ung ho em Truc MS2021 31211/9/2168,000627944.091121.181550.UH MS 2021 294 chi Bui Thi Du Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/9/21100,000449870.081121.230330.ung ho 2021 . 310 (chi Dinh Thi Thoa)11/9/21100,000574824.081121.230201.ung ho MS 2021 . 31111/9/21100,000MBVCB.1486976339.ung ho MS 2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21100,000378992.091121.213057.Vietcombank;0011002643148;TRUONG VAN TRIEU ung ho ms 2021 311 nguyen ha quynh huong11/9/21100,000366940.091121.210048.MS 2021.311 ung ho be nguyen ha quynh huong FT2131446251670511/9/21100,000315499.091121.201629.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131379643300011/9/21100,000956904.091121.200658.MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21100,000644332.091121.191901.Ung ho MS 2021.31111/9/21100,000MBVCB.1486609904.Bi ung thu.CT tu 0071001469000 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21100,000879019.091121.170658.MS 2021297 Nguyen Nguyen Loc ung ho ban Nguyen Van Duy11/9/21100,000816116.091121.144702.ung ho NCHCCCL Hoa 094416203611/9/21100,000501646.091121.100843.MS 2021 311 Be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131338641608411/9/21100,000MBVCB.1485208662.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21100,000003787.091121.094736.UNG HO MS : 2021.312( DANG THANH TRUC)-091121-09:47:33 00378711/9/21100,000MBVCB.1485092378.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0081000447868 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21100,000123663.091121.090604.Ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc). Tu Phuc Nho 09112111/9/21100,000397324.091121.084729.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.312 Dang Thanh Truc FT2131367400986711/9/21100,000114823.091121.081547.Vinh Nam ung ho ms 2021 312 Dang Thanh Truc11/9/21100,000563124.091121.060139.ung ho MS 2021.312 Dang Thanh Truc11/9/21100,000999261.091121.032907.ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21100,000289038.091121.001642.Ung ho NCHCCCL chau My Hoa 0862282732 FT2131362261374411/9/21200,000783641.091121.201525.ung ho ms 2021.31111/9/21200,000780446.091121.201321.ung ho ms 2021.305 ba nuong11/9/21200,000478739.091121.200324.ung ho MS 2021.31111/9/21200,000191036.091121.183622.Ung ho Nguyen Ha Quynh Huong. Ms 2021.311 FT2131302018990111/9/21200,000IBVCB.1486425866.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.311 cho be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486421497.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.310 cho chi Dinh Thi Thoa.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486417934.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.309 cho ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486413194.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.308 cho anh Vu Anh Mung.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486410111.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.307 cho em Bui Thuy Hang.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486404131.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.305 cho ba Doan Thi Nuong).CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000MBVCB.1486359053.Ung ho ms 2021.311 ( be Quynh Huong) .CT tu 0711000237715 TRAN DUY NGUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000108694.091121.150219.ZP6002IFIT6M 211109000168277 MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21200,000175387.091121.141403.Vietcombank;0011002643148; MS 2021 312 Dang Thanh Truc11/9/21200,000IBVCB.1485701670.MS 2021 312 Dang Thanh Truc.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21200,000633082.091121.125932.be Huong11/9/21200,000571801.091121.125232.ung ho MS 2021.31211/9/21200,000MBVCB.1485635273.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.312( Dang Thanh Truc).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000555937.091121.123943.Ung ho MS 2021.302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/9/21200,000SHGD:10000784.DD:211109.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 312 DANG THANH TRUC11/9/21200,000SHGD:10005503.DD:211109.BO:NGO VIET TUAN.Remark:IBUNG HO MS 2021.311 BE NGUYEN HA QUYNH HUONG11/9/21200,000IBVCB.1485157808.BUI VAN TOAN chuyen khoan.CT tu 0011003181126 BUI VAN TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000MBVCB.1485149124.MS 2021.312.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000279561.091121.091937.IBFT MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21200,000122984.091121.082308.Ung ho NCHCCCL Trong 096837758411/9/21200,000127526.091121.075144.Ung ho MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/9/21200,000377917.091121.071023.Ung ho MS 2021/311/ Be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21200,000MBVCB.1484795046.Ung ho ms 2021.312 (dang thanh truc).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21240,000967624.091121.024824.Ung ho NCHCCCL - Hoang Kym Chau - choangbel gmail.com11/9/21300,000MBVCB.1487018467.UNG HO MS 2021.312 ( Dang Thanh Truc).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21300,000361361.091121.205547.TBYT Vi Dan thuong goi be Huong MS 2021.311 FT2131489255006711/9/21300,000IBVCB.1486399040.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.304 cho be Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21300,000020760.091121.171906.Ung ho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21300,000004198.091121.162406.Linh br giup MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131350926612611/9/21300,000202899.091121.143213.UNG HO MS 2021.301 (TRAN TUYET MAI)11/9/21300,000201380.091121.142736.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)11/9/21300,000MBVCB.1485804121.ms 2021 312 uh Dang Thanh Truc.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21300,000803713.091121.140810.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131351175748011/9/21300,000652233.091121.140516.ms 2021.312( dang thanh truc)11/9/21300,000075404.091121.130546.MS 2021.312 (DANG THANH TRUC)-091121-13:05:46 07540411/9/21300,000MBVCB.1485087618.TRAN THI BICH NGA chuyen tien ung ho MS 2021.311 ( be NGUYEN HA QUYNH HUONG ) .CT tu 0421000538271 TRAN THI BICH NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21300,000IBVCB.1484978908.TKV xin gui MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21300,000MBVCB.1484795099.Ung ho MS 2021.311.CT tu 0451000504598 VU CONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21350,000577945.091121.174451.ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang11/9/21400,000MBVCB.1487055712.ung ho ms2021.312(Dang Thanh Truc).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21400,000SHGD:10020115.DD:211109.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.307 em Bui Thuy Hang11/9/21400,000988212.091121.090539.UNG HO MS 2021. 304 (VO TRAN DUYEN DUYEN- 200K); MS 2021.311(N.H.Q.H-200K)-091121-09:05:39 98821211/9/21500,000MBVCB.1487036380.MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0181003637398 BUI QUANG DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000MBVCB.1486832829.ung ho MS 2021 311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG.CT tu 0081000106656 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21500,000301914.091121.200503.Ung ho MS 2021.311 FT2131332335917311/9/21500,000184206.091121.183054.MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131370097985111/9/21500,000689212.091121.151149.Tang chau Nguyen Ha Quynh Huong MS 202131111/9/21500,000MBVCB.1485401973.Ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000MBVCB.1485202055.DANG MY AN UNG HO MS 2021.311 BE NGUYEN HA QUYNH HUONG.CT tu 0071001566294 DANG ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000SHGD:10000888.DD:211109.BO:HO CONG DUNG1400657.Remark:ung ho MS 2021.311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI11/9/21500,000MBVCB.1485042478.Tran Phuong ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 0011000469205 TRAN NAM PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000MBVCB.1484970437.Ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 0041000326256 TRAN QUOC CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000IBVCB.1484869503.MS 2021 310 chi DINH THI THOA tinh Yen Bai.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21500,000IBVCB.1484863766.MS 2021 311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG tinh Phu Yen.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/211,000,000540446.091121.220741.ung ho MS 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong)11/9/211,000,000MBVCB.1486996397.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2021.312 be Dang Thanh Truc.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000992879.091121.185821.Ung ho MS 2021.311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG11/9/211,000,000156060.091121.180658.Ung ho MS 2021.302 nguyen thi kim phuong FT2131346003391811/9/211,000,000767643.091121.161024.ung ho ma so MS 2021.312 (Dang Thanh Truc)11/9/211,000,000MBVCB.1486013868.LE KONG SON chuyen tien chau Truc MS 2021.312.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000127064.091121.120145.ung ho be nguyen ha quynh huong. ms 202131111/9/211,000,000IBVCB.1485457351.MS2021.311 ( Be NGUYEN HA QUYNH HUONG).CT tu 0071004829085 DO THANH HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000MBVCB.1485239734.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000MBVCB.1485237258.ung ho MS 2021.311 ( Be Nguyen Ha Quynh Phuong).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000MBVCB.1485233234.ung ho MS 2021.312 ( Dang Thanh Truc).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000138413.091121.100155.giup do MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/211,000,000MBVCB.1484945887.ung ho MS 2021.311 ( Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0181002670004 TON NU TRA MY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000378114.091121.072224.Ung ho ma so 202131111/9/211,800,000MBVCB.1485508274.Ung ho ms2021.302/303/304/305/306/312 moi truong hop 300k.CT tu 0021000435975 NGUYEN THI LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/212,000,000666364.091121.141336.ung ho MS 2021.31211/9/212,000,000651237.091121.140238.ung ho MS 2021.14411/9/213,000,000591994.091121.111131.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 312 Dang Thanh Truc FT2131330106620211/10/211,000IBVCB.1489454728.ada.CT tu 1022579214 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000IBVCB.1489428499.ada.CT tu 1021934285 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000IBVCB.1489425071.ada.CT tu 1022356680 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000IBVCB.1489418395.ada.CT tu 1021067058 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000IBVCB.1489413013.ada.CT tu 0151000608529 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/215,000MBVCB.1487351802.Tra Xuan Binh giup ms 2021313.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/215,500356610.101121.094757.ung ho MS 2021 313 NAM MO QUAN THE AM BO TAT11/10/2110,000IBVCB.1489190942.UNG HO MS 2021 313 ANH TAN.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/2120,000966896.101121.211639.O Banh My ung ho NCHCCCL Bui Hoang Mai 091553976211/10/2120,000MBVCB.1489599571.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2120,000MBVCB.1489574276.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2140,000MBVCB.1488089034.nguyen hong thao ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2140,000MBVCB.1488081618.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.313( Anh Ho Xuan Tan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2150,000959563.101121.211155.Chuyen tien ung ho MS 2021.312 Dang Thanh Truc11/10/2150,000826475.101121.193235.PHAM NGOC HA chuyen tien11/10/2150,000087324.101121.173133.Ung ho NCHCCCL11/10/2150,000619359.101121.164120.ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan)11/10/2150,000618039.101121.164002.ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/10/2150,000840372.101121.162117.ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan.11/10/2150,000236768.101121.161405.Ung ho MS 2021.313.Anh Ho Xuan Tan. FT2131419222922311/10/2150,000495403.101121.123100.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021313 anh Ho Xuan Tan11/10/2150,000353613.101121.115710.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.313 (ANH HO XUAN TAN)-101121-11:56:42 35361311/10/2150,000IBVCB.1487851332.UGiup ma so 2021 313 anh Ho Xuan Tam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/2150,000083123.101121.100848.T ung ho anh Ho xuan Tan MS 2021.31311/10/2150,000279769.101121.091639.Ung ho gia dinh anh Ho Xuan Tan Ms 2021 31311/10/2150,000MBVCB.1487403457.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2150,000NCHCCCL_NGUYEN HONG LINH_036657914111/10/2150,000275790.101121.075623.UNG HO MS 2021.313(ANH HO XUAN TAN)-101121-07:56:20 27579011/10/2150,000525258.101121.052835.Ung ho MS 2021313 anh Ho Xuan Tan FT2131437658469811/10/2180,000614663.101121.163649.ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc)11/10/21100,000473030.091121.231014.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2131439002939811/10/21100,000985666.101121.214036.MS 2021.313( Ho xuan tan )11/10/21100,000796050.101121.193937.ung ho NCHCCCL , Quynh11/10/21100,000532871.101121.191650.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2131479620901711/10/21100,000369413.101121.172735.Ung Ho MS 2021.312 Dang Thanh Truc FT2131416578856411/10/21100,000IBVCB.1488867883.MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0021000383264 NGUYEN TU PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21100,000SHGD:10001147.DD:211110.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.312 chucem Dang Thanh Truc mau khoe11/10/21100,000SHGD:10001138.DD:211110.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.310 chucchi Dinh Thi Thoa mau khoe11/10/21100,000SHGD:10001142.DD:211110.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.311 chucbe Nguyen Ha Quynh Huong mau khoe11/10/21100,000961176.101121.140256.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 ma so gom 310 va 31111/10/21100,000385461.101121.133139.UNG HO MS : 2021.313( ANH HO XUAN TAN)-101121-13:31:38 38546111/10/21100,000967642.101121.122029.Chuyen tien MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/10/21100,000356072.101121.105012.Ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan). Tu Phuc Nho 10112111/10/21100,000345145.101121.104257.MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21100,000653226.101121.085613.Chuyen tien ung ho MS 2021.313 Ho Xuan Tan11/10/21100,000MBVCB.1487392758.ung ho ms 2021.313 anh Ho Xuan Tan.CT tu 0021000256578 LUU MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21100,000906575.101121.083347.ung ho truong hop 2021 302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/10/21100,000MBVCB.1487363177.MS 2021.313.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21100,000110641.101121.081423.Vinh Nam ung ho ms 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21100,000265002.101121.060651.UNG HOMS 2021.307(EM BUI THUY HANG)-101121-06:06:50 26500211/10/21100,000264850.101121.060230.UNG HOMS 2021.313(ANH HO XUAN TAN)-101121-06:02:35 26485011/10/21100,000986603.101121.055807.ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan11/10/21150,000MBVCB.1488602982.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.313( anh Ho Xuan Tan).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21150,000345306.101121.113613.2021.309 BA NGUYEN THI BA-101121-11:36:09 34530611/10/21150,000344543.101121.113220.2021.311 BE NGUYEN HA QUYNH HUONG-101121-11:32:24 34454311/10/21200,000MBVCB.1489986795.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh ms:2021.311.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000MBVCB.1489962306.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh MS m:2021.313 a HoXuanTan.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000MBVCB.1489892202.Ung ho MS2021.208 (Hoang Van Nghia).CT tu 0531002480503 NGUYEN THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000706354.101121.212058.Ung ho MS 2021.313 Anh Ho Xuan Tan FT2131564733900011/10/21200,000MBVCB.1489446045.ung ho MS2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0011001347076 LAI THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000387479.101121.173807.MS 2021.313 FT2131429530496111/10/21200,000438786.101121.163214.Ung ho MS2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/10/21200,000IBVCB.1488773409.MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0041000190899 NGUYEN THI ANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000143774.101121.152053.Ung ho ms 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131400902988711/10/21200,000135741.101121.151613.Ung ho MS 2021.313 Anh Ho Xuan Tan FT2131487304704011/10/21200,000991411.101121.133749.Ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan FT2131444958011011/10/21200,000MBVCB.1488074449.Ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).CT tu 0011003509399 NGUYEN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000385420.101121.095855.Ung ho MS 2021 311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/10/21200,000214274.101121.093013.Ung ho MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21200,000IBVCB.1487496729.MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/21200,000325959.101121.072955.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021313 anh Ho Xuan Tan11/10/21250,000478761.091121.232323.MS 2021.312 FT2131422823812011/10/21250,000525527.101121.053255.MS 2021.311 FT2131428216610511/10/21300,000MBVCB.1489575233.ung ho ms 2021.313 (anh Tan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21300,000526591.101121.191234.ung ho ms 2021.299 FT2131436404798811/10/21300,000282658.101121.190514.MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21300,000663257.101121.175615.Ung ho MS 2021 313 Anh Ho Xuan Tan11/10/21300,000123235.101121.174745.Ung ho MS 2021 313 Anh Ho Xuan Tan11/10/21300,000MBVCB.1488209404.PHI VIET HANH ung ho MS 2021.313 Ho Xuan Tan.CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21300,000MBVCB.1488172665.ms 2021 313 uh Ho Xuan Tan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/21300,000170727.101121.090158.MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung11/10/21300,000556405.101121.074442.Ung ho ms 2021313 FT2131417220007211/10/21400,000MBVCB.1489620073.UNG HO MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21500,000923602.091121.223633.MS2021 312 Dang Thanh Truc11/10/21500,000MBVCB.1489591163.ho tro anh ho xuan tan nghe an.CT tu 0121000668154 HO THI CUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21500,000834201.101121.195943.MS 2021.31311/10/21500,000432766.101121.144323.MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21500,000SHGD:10005121.DD:211110.BO:NGUYEN CONG CHI.Remark:UNG HO NCHCCCL + NGUYEN CONG CHI + 091385944511/10/21500,000MBVCB.1488260281.Ung ho MS 2021.313 Ho Xuan Tan.CT tu 0281000578103 NGUYEN HOANG MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21500,000876796.101121.132156.Ung ho MS 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/10/21500,000745670.101121.121530.Ung ho MS 2021 313 a Ho Xuan Tan11/10/21500,000188832.101121.105000.Ung ho MS 2021.31111/10/21500,000SHGD:10009033.DD:211110.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan11/10/21500,000SHGD:10000151.DD:211110.BO:TU LAP VE.Remark:Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/10/21500,000902743.101121.082221.UNG HO MS 2021313 HO XUAN TAN11/10/21500,000657251.101121.075744.Ung ho MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21500,000392444.101121.074507.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 313 Anh Ho Xuan Tam11/10/21500,000390774.101121.074454.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 308 anh Vu Van Mung11/10/211,000,000IBVCB.1487086624.Hoang Ngoc Nam- ung ho MS 2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071001452758 NGO THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000,000544927.101121.202259.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-101121-20:22:57 54492711/10/211,000,000687792.101121.161948.chu hung hue lo TT1BT02.12 Ecorivers ecopark hai duong ung ho MS2021311 Be nguyen ha quynh huong11/10/211,000,000MBVCB.1488250226.Ung ho MS 2021.308 (anh Vu Anh Mung).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000,000MBVCB.1488012471.ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071004004421 NGUYEN TRUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000,000MBVCB.1487527545.TRAN THI HOAN chuyen tien.CT tu 0141009000832 TRAN THI HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/212,000,000MBVCB.1488240898.Ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 01-11-2021 01:29:25 50,000 ms 2021.303 ( gia dinh ba ngau ); thoi gian GD:31/10/2021 23:57:20 01-11-2021 01:34:42 20,000 Ung ho MS2021.303 (gia dinh ba Ngau). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:01/11/2021 00:48:37 01-11-2021 08:40:49 500,000 ung ho ms 2021.304( be Vo Tran Duyen Duyen) 01-11-2021 09:21:37 500,000 ung ho MS 2021.304 (be Tran Duyen Duyen) 01-11-2021 09:36:04 300,000 CT DEN:130502858698 Chuyen tien ung ho MS 2021.303 gia dinh ba Ngau 01-11-2021 10:47:47 300,000 Ung ho MS 2021.304 (Be Vo Tran Duyen Duyen)LE DINH QUANG chuyen tien 01-11-2021 10:56:33 500,000 ung ho MS 2021.304( be Vo Tran Duyen Duyen) 01-11-2021 11:00:37 500,000 ung ho MS 2021.303( gia dinh Ba Ngau) 01-11-2021 11:02:32 500,000 ung ho MS 2021.302( be Nguyen Thi Kim Phuong) 01-11-2021 11:40:45 30,000 NGUYEN HOANG HAI ung ho ms2021.304 01-11-2021 11:59:49 100,000 ms 2021.304 ( be vo tran duyen duyen ) 01-11-2021 12:03:52 200,000 CT DEN:130517270817 ung ho chau, 01-11-2021 12:33:44 1,000,000 ung ho MS 2021.304(be Vo Tran Duyen Duyen) 01-11-2021 12:36:36 1,000,000 ung hoMS 2021.297(Nguyen Van Duy) 01-11-2021 12:38:36 1,000,000 ung hoMS 2021.292(chi Tran Thi Thu) 01-11-2021 12:40:51 1,000,000 ung hoMS 2021.286(chi Bui Thi Loc) 01-11-2021 12:43:05 1,000,000 ung hoMS 2021.281(be Duong Linh Kieu) 01-11-2021 12:45:30 1,000,000 ung hoMS 2021.265 (Dang Van Hoai) 01-11-2021 12:46:57 1,000,000 ung hoMS 2021.257(em Dinh Anh Tuan) 01-11-2021 18:05:45 500,000 CT DEN:010175787591 ung ho MS 2021303 gia dinh ba Ngau 01-11-2021 18:10:22 600,000 ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen) 01-11-2021 19:27:50 100,000 CT DEN:130612631860 STA ungho ms2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen) 01-11-2021 19:29:19 150,000 CT DEN:130612633068 STA ungho ms2021.303 (gia dinh ba Ngau) 01-11-2021 20:09:36 100,000 LE DUC THUAN ung ho MS 2021.303 (gia dinh ba Ngau). 01-11-2021 20:30:12 300,000 CT DEN:130520874252 UNG HO MS 2021.304 (BE VO TRAN DUYEN DUYEN)-011121-20:30:12 874252 01-11-2021 21:00:44 65,000 LPT ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen) 01-11-2021 21:59:23 50,000 ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen) 02-11-2021 01:23:50 20,000 Ung ho MS2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:02/11/2021 00:36:53 02-11-2021 04:21:26 500,000 NGUYEN THI HAI chuyen tien 02-11-2021 08:18:17 500,000 CT DEN:130601885192 ung ho MS 2021303 02-11-2021 08:46:41 50,000 CT DEN:020175933443 Ung ho ms 2021 297 Nguyen Van Duy 02-11-2021 08:50:11 3,000,000 ong Tu Van ho tro ma so 2021.305 ba Doan Thi Nuong 02-11-2021 09:24:20 100,000 ung ho ms 2021.297 ( nguyen van duy) 02-11-2021 10:13:10 100,000 ms 2021.305 ( ba doan thi nuong ) 02-11-2021 10:50:02 65,000 LPT ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong) 02-11-2021 11:33:07 100,000 CT DEN:130611004488 MS.2021.303 ( GIA DINH BA NGAU )-021121-11:33:06 004488 02-11-2021 11:35:20 100,000 CT DEN:130611005327 MS.2021.301 ( TRAN TUYET MAI )-021121-11:35:20 005327 02-11-2021 11:37:29 100,000 CT DEN:130611006082 MS.2021.304 ( BE VO TRAN DUYEN DUYEN )-021121-11:37:28 006082 02-11-2021 12:06:00 300,000 ung ho ms 2021.305 02-11-2021 12:25:49 100,000 CT DEN:130617074082 STA ungho ms2021.305 (ba Doan Thi Nuong) 02-11-2021 12:26:20 100,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen 02-11-2021 12:27:57 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.299 em Hoang Thuy Linh 02-11-2021 12:29:14 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho 2021.303 gia dinh ba Ngau 02-11-2021 13:15:52 250,000 CT DEN:130660832315 Ung ho MS 2021 305 ba doan thi nuong 02-11-2021 18:17:33 100,000 CT DEN:130660609407 MS 2021 297 Nguyen Van Duy 02-11-2021 20:32:03 500,000 CT DEN:130620190678 GUP GIA DINH BA NGAU 2021 -303-021121-20:32:02 190678 03-11-2021 00:52:14 10,000 Ung ho MS2021.305 (ba Doan Thi Nuong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:03/11/2021 00:19:28 03-11-2021 02:04:40 200,000 CT DEN:130719015379 MBVCB.1471121597.015379.ung ho MS 2021.297 (Nguyen Van Duy) - em la sinh vien nen khong co nhieu tien..CT tu 1020954232 TRUONG VAN RONG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 03-11-2021 05:22:25 500,000 CT DEN:130770053745 2021 306 03-11-2021 05:31:19 2,000,000 ung ho ma so 2021.306 be Do Tran Toan thuong be lam 03-11-2021 06:37:28 300,000 Ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong) 03-11-2021 06:39:51 300,000 Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen) 03-11-2021 06:43:04 300,000 Ung ho MS 2021.306 ( be Do Tran Toan) 03-11-2021 07:53:57 500,000 CT DEN:130700318227 Ung ho MS 2021.306 be Do Tran Toan FT21307007670472 03-11-2021 08:01:21 300,000 CT DEN:130701322542 Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen FT21307010669761 03-11-2021 08:02:15 300,000 ung ho ma so 2021.306 03-11-2021 08:03:52 300,000 CT DEN:130701324176 Ung ho MS 2021.302 be Nguyen Thi Kim Phuong FT21307228976789 03-11-2021 08:35:44 50,000 ms 2021.306 ( be do tran toan ) 03-11-2021 08:58:22 500,000 So GD goc: 10012668 MBVCB.1470569863.Ms 2021.302(nguyen thi kiem phuong).CT tu 0181002080206 toi 114000161718 Bao Vietnamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 03-11-2021 10:06:41 500,000 So GD goc: 10012352 MBVCB.1470563322.Ms 2021.303(gia dinh ba ngau).CT tu 0181002080206 toi 114000161718 Bao Vietnamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 03-11-2021 10:49:05 130,000 LPT ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan) 03-11-2021 11:11:54 300,000 LE KHANH DUY Chuyen tien ung ho MS 2021.306( be Do Tran Toan) 03-11-2021 11:50:40 100,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.304 03-11-2021 13:09:02 50,000 CT DEN:130706895008 STA ungho ms2021.306 (be Do Tran Toan) 03-11-2021 14:09:37 500,000 Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy 03-11-2021 16:00:10 500,000 So GD goc: 10014309 IBUNG HO MA SO 2021.301 TRAN TUYET MAI 03-11-2021 16:16:50 10,000 ung ho ma so 2021.305. mong 2 cu nhieu suc khoe. nam mo a di da phat 03-11-2021 21:25:02 100,000 CT DEN:130714787944 MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong) 03-11-2021 21:46:11 1,000,000 ung ho MS 2021.305 (ba Doan Thi Nuong) 03-11-2021 22:01:22 50,000 ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan) 04-11-2021 01:13:47 10,000 Ung ho MS2021.306 (be Do Tran Toan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 04-11-2021 06:06:43 500,000 MS 2021.307 04-11-2021 07:39:15 300,000 ung ho ma so 2021.307( em Bui Thuy Hang) 04-11-2021 09:28:59 120,000 ung hoMS 2021.307(em Bui Thuy Hang) 04-11-2021 10:31:00 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 04-11-2021 11:27:20 500,000 CT DEN:040176779234 Ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa 04-11-2021 11:33:55 500,000 NGUYEN NGOC TUNG chuyen tien 04-11-2021 12:49:50 70,000 LPT ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang) 04-11-2021 13:36:44 100,000 ms 2021.307 ( em buon thuy hang ) 04-11-2021 14:10:14 300,000 ung ho MS 2021.307 bui thuy hang 04-11-2021 14:16:10 200,000 So GD goc: 10019318 TTTP ung ho Ms2021.307 em Bui Thuy Hang 04-11-2021 14:31:00 200,000 So GD goc: 10020444 TTTP ung ho Ms2021.306 be Do Tran Toan 04-11-2021 17:46:12 1,000,000 ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang) 04-11-2021 20:13:34 500,000 CT DEN:130813843813 Ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang tinh Phu Tho 05-11-2021 00:53:07 20,000 Ung ho MS2021.307 (em Bui Thuy Hang). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:05/11/2021 00:07:00 05-11-2021 05:39:27 100,000 MS 2021.308 05-11-2021 07:25:00 3,790,000 CT DEN:130990074974 MS 2021 297 Nguyen Van Duy 05-11-2021 07:43:31 500,000 CT DEN:210507122695 Ung ho ms 2021.307 05-11-2021 07:44:23 500,000 CT DEN:210507122754 Ung ho ms 2021.306 05-11-2021 07:55:21 300,000 ung ho ma so 2021.308 (Anh Vu Anh Mung) 05-11-2021 10:19:18 500,000 CT DEN:130910361660 UNG HO MS 2021.308 ANH VU ANH MUNG 05-11-2021 11:52:22 100,000 CT DEN:130904566202 STA ungho ms2021.308 (anh Vu Anh Mung) 05-11-2021 11:59:42 50,000 CT DEN:130904571288 STA ungho ms2021.307 (em Bui Thuy Hang) 05-11-2021 12:45:42 100,000 ung ho MS 2021.308(Anh Vu Anh Mung) 05-11-2021 13:12:26 200,000 Ms 2021.299 (chi em Thuy Linh) 05-11-2021 14:05:31 50,000 ms 2021.308 ( anh vu anh mung ) 05-11-2021 14:18:06 500,000 CT DEN:130907520794 ung ho MS 2021306 05-11-2021 14:39:24 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 05-11-2021 15:06:26 100,000 CT DEN:130990974932 Ung ho MS 2021 308 05-11-2021 18:46:14 70,000 LPT ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung) 05-11-2021 20:05:30 100,000 CT DEN:130913750212 Mong chuong trinh se doan tu duoc nhieu gia dinh. Luon luon theo doi. 0965345338 Nguyen Van Sy FT21309058402840 06-11-2021 00:45:06 20,000 Ung ho MS2021.308 (Anh Vu Anh Mung). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:06/11/2021 00:14:59 06-11-2021 06:05:51 1,000,000 ung ho ma so 2021.309 ba Nguyen Thi Ba thuong ba qua 06-11-2021 10:02:47 50,000 ms 2021.309 ( ba nguyen thi ba ) 06-11-2021 13:04:06 200,000 CT DEN:131006270456 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam;114000161718;Ung ho MS 2021 309 06-11-2021 14:11:24 300,000 Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba) 06-11-2021 15:37:31 50,000 NGUYEN HOANG HAI ung ho ms 2021.309 06-11-2021 16:18:07 500,000 ms 2021.309(nguyen thi ba) 06-11-2021 16:21:29 500,000 MS 2021.308(vu anh mung) 06-11-2021 16:40:00 200,000 CT DEN:131009617530 MS 2021.309 FT21310242092790 06-11-2021 17:36:56 300,000 Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Nguyet Ba) 06-11-2021 18:20:30 500,000 CT DEN:131018346765 UNG HO MS 2021.309 (BA NGUYEN THI BA)-061121-18:20:27 346765 06-11-2021 19:31:55 100,000 CT DEN:131112664574 STA ungho ms2021.309 (ba Nguyen Thi Ba) 06-11-2021 19:33:05 100,000 CT DEN:131112665313 STA ung ho ms2021.308 (anh Vu Anh Mung) 06-11-2021 19:41:43 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 06-11-2021 20:10:07 100,000 ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung) 06-11-2021 20:37:02 500,000 CT DEN:131013904990 Ung ho ba nguyen thi ba FT21312330360690 06-11-2021 21:45:00 200,000 Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba) 07-11-2021 01:05:50 10,000 Ung ho MS2021.309 (ba Nguyen Thi Ba). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:07/11/2021 00:16:00 07-11-2021 10:13:45 200,000 ung ho ma so 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa) 07-11-2021 13:50:31 70,000 LPT ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba) 07-11-2021 13:52:58 70,000 LPT ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa) 07-11-2021 16:11:01 30,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.310 07-11-2021 17:22:03 100,000 ms 2021.310 ( chi dinh thi thoa ) 07-11-2021 20:18:02 500,000 ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba) 07-11-2021 20:35:13 1,000,000 ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa) 07-11-2021 21:49:55 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.310(chi Dinh Thi Thoa) 07-11-2021 21:57:35 50,000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.307(em Bui Thuy Hang) 08-11-2021 01:29:02 20,000 Ung ho MS2021.310 (chi Dinh Thi Thoa). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 08-11-2021 06:46:37 100,000 CT DEN:131123782167 ung Ho MS 2021-311 be nguyen Ha Quynh Huong 08-11-2021 07:13:17 1,000,000 PHAN THI HONG MINH chuyen tien ung ho ma so 2021.311 be nguyen ha quynh huong 08-11-2021 07:27:50 100,000 2021.311 08-11-2021 08:01:31 30,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.311 08-11-2021 08:12:09 500,000 DO THI BICH THUY chuyen tien ung ho ms 2021.311 be Nguyen ha quynh Huong 08-11-2021 08:30:35 500,000 ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 08:32:41 200,000 ung ho ms 2021.311. chau Nguyen ha quynh huong 08-11-2021 08:55:15 2,000,000 CT DEN:131201668800 ung ho ms 2021.311 be nguyen ha quynh huong 08-11-2021 09:00:11 100,000 CT DEN:131201676117 ung ho MS2021.311 nguyen ha quynh huong 08-11-2021 09:11:00 200,000 So GD goc: 10018820 TTTP ung ho Ms2021.309 Nguyen Thi Ba 08-11-2021 09:13:55 200,000 ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 09:19:08 200,000 CT DEN:131202485907 ung ho ma so 2021.311 nguyen ha quynh huong 08-11-2021 09:32:13 500,000 So GD goc: 10030677 ung ho ma so 2001.311 be nguyen ha quynh huong 08-11-2021 09:51:51 150,000 CT DEN:210809128643 ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh) - Anh Quan Van Nong, o thon Noong Tuong, xa Tan My, huyen Chie 08-11-2021 09:52:47 100,000 ms 2021.311 ( be nguyen ha huynh huong ) 08-11-2021 09:58:49 100,000 MS 2021.311(be Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 10:06:10 500,000 CT DEN:080178159258 ung ho MS 2021311 Be Nguyen Ha Quynh Huong 08-11-2021 10:13:53 200,000 NGUYEN VAN LY chuyen tien ung ho MS 2021.311 (be Nguyen ha Quynh Huong) 08-11-2021 10:21:27 1,000,000 ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 10:44:03 1,000,000 Ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 10:46:39 100,000 UNG HO MS 2021.311( Be Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 11:37:11 200,000 Mong be chong khoe.Ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 12:44:21 50,000 CT DEN:131217794703 STA ungho ms2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 12:45:50 50,000 CT DEN:131217795724 STA ungho ms2021.310 (chi Dinh Thi Thoa) 08-11-2021 13:27:19 100,000 CT DEN:131213875003 ung ho ma so 2021 311 08-11-2021 13:32:08 500,000 ung ho ma so 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong) 08-11-2021 16:16:27 2,000,000 LE TIEN LIEM chuyen tien ung ho MS 2021311 be nguyen ha quynh huong 08-11-2021 16:20:15 100,000 CT DEN:131216327017 MS 2021 310 08-11-2021 22:23:27 500,000 ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong 09-11-2021 00:40:30 20,000 Ung ho MS2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:09/11/2021 00:01:55 09-11-2021 02:36:55 100,000 CT DEN:131302954913 MS.2021.310 ( CHI DINH THI THOA )-091121-02:36:54 954913 09-11-2021 02:39:24 100,000 CT DEN:131302954954 MS.2021.306 ( BE DO TRAN TOAN )-091121-02:39:24 954954 09-11-2021 02:40:54 100,000 CT DEN:131302954973 MS.2021.309 ( BA NGUYEN THI BA )-091121-02:40:53 954973 09-11-2021 08:06:38 200,000 ung ho ms 2021.312 (dang thanh truc) 09-11-2021 09:25:16 500,000 MS 2021.312(dang thanh truc) 09-11-2021 10:41:59 10,000 LE DUC ANH chuyen tien 09-11-2021 11:03:48 50,000 CT DEN:131304521428 STA ungho ms2021.312 (Dang Thanh Truc) 09-11-2021 11:10:13 1,000,000 Cong ty CP Thien Ly Hung Yen ung ho MS 2021.311(be Nguyen Ha Quynh Huong) 09-11-2021 11:23:16 200,000 CT DEN:131311607807 ung ho ms2021 311 em Nguyen Ha Quynh Huong 09-11-2021 11:27:32 100,000 CT DEN:131304906675 MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong 09-11-2021 11:32:15 100,000 ms 2021.312 ( dang thanh truc ) 09-11-2021 11:35:48 32,000 TRAN HOANG HAI ANH UNG HO MS2021.312 09-11-2021 12:07:29 2,000,000 So GD goc: 10003247 IBMS 2021.311 NGUYEN HA QUYNH HUONG 09-11-2021 13:14:09 1,000,000 ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc) 09-11-2021 13:25:11 500,000 ung ho ms 2021.310( chi Dinh thi Thoa) 09-11-2021 13:26:09 500,000 ung ho ms 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong) 09-11-2021 15:01:31 100,000 HOANG HONG SON Chuyen tien ho tro Be Quynh Huong MS 2011. 311 09-11-2021 16:03:25 150,000 ungho ms 2021.213 dang thanh truc 09-11-2021 16:04:28 150,000 HO QUANG THAI Chuyen tien ungho ms2021.311 be nguyen ha quynh huong 09-11-2021 16:05:22 150,000 HO QUANG THAI Chuyen tien ungho ms2021.306 be do tran toan 09-11-2021 21:51:04 300,000 CT DEN:131314037858 MBVCB.1486999961.037858.Chuyen tien ung ho MS 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong ).CT tu 0721000631706 NGUYEN THI BICH CHIEU toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 10-11-2021 05:07:53 50,000 ms 2021.313 ( anh ho xuan tan ) 10-11-2021 06:16:38 10,000 Ung ho MS2021.313 (anh Ho Xuan Tan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 10-11-2021 07:55:59 300,000 ung ho ma so 2021.313 (anh Ho Xuan Tan) 10-11-2021 08:27:32 200,000 CT DEN:131401617307 gui chi MS 2021.310 Dinh thi Thoa, mong chi mau khoe 10-11-2021 08:31:20 100,000 So GD goc: 995221111051767 995221111051767 MS 2021.313 HO XUANTAN 10-11-2021 08:32:21 100,000 So GD goc: 995221111051795 995221111051795 MS 2021.312 DANG THANH TRUC 10-11-2021 08:32:24 5,000,000 ong Tu Van ho tro ms 2021.313 gia dinh anh Ho Xuan Tan 10-11-2021 08:42:16 2,000,000 ung ho ms 2021.312 Dang Thanh Truc 10-11-2021 08:43:17 2,000,000 ung ho ms 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong 10-11-2021 08:49:53 100,000 CT DEN:131401203053 MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong 10-11-2021 08:50:49 100,000 CT DEN:131401203752 MS 2021.313 Ho Xuan Tan 10-11-2021 09:02:06 200,000 NGUYEN TAI DAT chuyen tien ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan 10-11-2021 10:29:25 200,000 Ung ho Ms 2021.313 (anh Ho Xuan Tan) 10-11-2021 10:55:19 100,000 CT DEN:131403838699 Chuyen tienMS2021.311be Nguyen ha quynh huong 10-11-2021 13:16:26 30,000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.311 10-11-2021 13:28:30 50,000 ung ho MS 2021;313 (anh Ho Xuan Tan) 10-11-2021 13:34:20 50,000 ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong) 10-11-2021 14:51:56 50,000 CT DEN:131407878847 IBFT Nguyen Van Phung ung ho NCCCL 10-11-2021 18:09:34 50,000 CT DEN:131511702742 STA ungho ms2021.313 (anh Ho Xuan Tan) 3. Ủng hộ tại Báo VietNamNet
Ngày ủng hộ Họ và tên người ủng hộ Số tiền Mã số ủng hộ 17/11/21 Nguyễn Trịnh Phương Thảo 1,000,000 2021.320 19/11/21 Vũ Đình Cảnh 581/36 B Trường Chinh, TS Nhì, Tân Phú, HCM 1,000,000 2021.298 19/11/21 Chị Minh Thanh, bé Bột, Nguyễn Hậu 2,500,000 2021.321 Ban Bạn đọc
Bạn đọc ủng hộ em Nguyễn Văn Thành hơn 26 triệu đồng
Báo VietNamNet vừa trao số tiền 26.173.500 đồng, tấm lòng của bạn đọc đến gia đình chị Nguyễn Thị Phấn có con mắc căn bệnh Lupus ban đỏ hệ thống tổn thương da, khớp.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 11/2021" />Lịch thi đấu VL World Cup 2022 - KV Nam MỹNgàyGiờĐộiTỉ sốĐộiVòngKênh04/0604/0603:00Bolivia 3:1 Venezuela 04/0605:00Uruguay 0:0 Paraguay Xem video04/0607:00Argentina 1:1 Chile Xem video04/0609:00Peru 0:3 Colombia " alt="Lịch thi đấu vòng loại World Cup 2022 hôm nay ngày 4/6" />
Nữ sinh B. đánh, tát tới tấp nữ sinh T. trên bục giảng (ảnh cắt từ clip).
Các học sinh bị kỷ luật gồm: H.T. T.B., N.T.K.T. và H.T.M.T. (cùng lớp 8A, – đã trực tiếp đánh T.) và 2 học sinh dùng điện thoại quay lại cảnh B. đánh T.
Ông Nguyễn Văn Nghệ, Trưởng phòng GD-ĐT huyện Gio Linh cho biết: Có 5 học sinh liên quan đến vụ học sinh bị đánh. Trong đó, 3 em bị đình chỉ học có thời hạn và quản lí tại trường. Trong đó, em H.T.T.B. bị đình chỉ 10 ngày, 2 em N.T.K.T. và H.T.M.T. bị đình chỉ 3 ngày. Hai học sinh quay clip bị kỷ luật khiển trách.
Bị đánh 4 ngày, nhà trường không hay biết?
Chia sẻ với chúng tôi, em T. kể, sau khi bị đánh, em đã 2 lần vào viện thăm khám. Hiện, em vẫn còn đau đầu và đau 2 bên tai. Tâm lí vẫn chưa ổn định trở lại.
“Lúc em bị đánh cũng là lúc sắp thi giữa kì nên tâm lí bất ổn, việc thi cử cũng bị ảnh hưởng”, T. chia sẻ.
T. kể, B. và các bạn đã đánh em liên tục trong nhiều ngày, từ thứ 3 đến thứ 6 giữa tháng 3.
Vì bị đe dọa nên em không dám nói với gia đình và thầy cô.
Theo lời nữ sinh T., ngay thứ 2, B. đã hẹn T. thứ 3 gặp nhau nói chuyện. Thứ 3, T. bị B. đánh và tát sau phòng đội.
Thứ 4, T. bị B. đánh, tát, xô nhiều lần. Lúc đầu giờ học, lúc ra chơi và cuối buổi học. 3 lần này đều diễn ra trong lớp và hành lang lớp.
Đến thứ 5, lúc ra về B. chặn T. lại và tiếp tục đánh, T. cố van xin nhưng B. vẫn đánh.
Thứ 6, B. dọa T. không được nói với gia đình và tiếp tục đánh T.
Được biết, khi B. đánh bạn có sự giúp sức của 2 nữ sinh khác là N.T.K.T. và H.T.M.T. (đều là bạn cùng lớp 8A).
Suốt 4 ngày liên tục T. bị đánh, rất đông bạn bè chứng kiến, tuy nhiên số bạn vào can ngăn rất ít.
Trả lời về việc nữ sinh N. T T T. bị đánh 4 ngày liên tục, Hiệu trưởng Trường THCS thị trấn Gio Linh Trần Đình Hải cho biết, nhà trường đã có biên bản và các hồ sơ cũng như trình tự sự việc đã báo cáo lên cấp trên.
“Vụ việc vừa xảy ra là ngoài ý muốn. Mục đích của việc kỷ luật là giáo dục các em học sinh nên người. Để cho những học sinh có hành vi sai trái có cơ hội sửa chữa lỗi lầm”, vị Hiệu trưởng nói.
Hương Lài
Nữ sinh Quảng Trị tát bạn gần 5 phút trên bục giảng
Cho rằng bạn lườm mình, nữ sinh lớp B. đã tát liên tục vào mặt bạn cùng lớp, miệng không ngừng chửi thề. Chỉ có 1 bạn nữ vào can ngăn, các bạn nam thì đứng nhìn và đùa giỡn.
" alt="Nữ sinh tát bạn trên bục giảng: Nạn nhân bị đánh liên tục 4 ngày" />BS. Lê Viết Trí nhận chứng chỉ đào tạo thẩm mỹ chuyên sâu tại Hàn Quốc Chia sẻ về hành trình làm nghề của mình, BS. Trí cho hay: “Tôi luôn lấy những khó khăn nghề nghiệp để làm động lực cho chính mình. Ngày trước, khi còn được làm việc cùng các chuyên gia tại nước ngoài, họ đặt ra cho tôi đề bài khó là những ca mũi khuyết nặng. Làm xong một ca hoàn thiện tôi thấy rất hạnh phúc. Nghĩ lại ở Việt Nam mình có rất nhiều trường hợp dị tật mũi môi, họ rất khổ sở với ngoại hình khiếm khuyết, năm 2016 tôi quay về Việt Nam và bén duyên với nhiều ca mổ mũi khó từ đó tới nay”.
Tốt nghiệp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng, nhưng với niềm đam mê cùng khả năng trong việc tạo hình thẩm mỹ, BS. Trí đã rẽ hướng và tạo nên những thành công cho sự nghiệp riêng của mình với các ca tạo hình mũi môi dị tật.
BS. Lê Viết Trí trước một ca mũi khuyết nặng. Ảnh: Bệnh viện Thẩm mỹ JK Nhật Hàn Làm đẹp nụ cười cho những bạn trẻ sứt môi hở hàm ếch
Sau khi từ nước ngoài trở về Việt Nam, BS. Trí đã hỗ trợ cho hàng ngàn người Việt cải thiện diện mạo, đặc biệt là những ca mũi dị tật khó.
Văn An, một trong những bạn trẻ bị dị tật sứt môi hở hàm ếch chia sẻ: “Em sinh ra đã bị sứt môi hở hàm ếch, ba mẹ cho em đi phẫu thuật từ nhỏ để vá môi và vòm họng. Nhưng từ khi lớn lên ý thức được mình có sự khác biệt so với bạn bè, em đã rất buồn và tự ti với chính mình. Em chỉ ước ao làm sao như một người bình thường, để không ai dè bỉu nhìn em với ánh mắt khác thường”.
Tìm đến Bệnh viện Thẩm mỹ JK Nhật Hàn và được BS. Trí phẫu thuật tạo hình mũi môi, Văn An hạnh phúc: “Em thấy mình rất khác biệt sau phẫu thuật. Em tự tin hơn với chính bản thân mình nên cuộc sống vui hơn trước nhiều lắm”.
Bạn trẻ Văn An khác biệt trước và sau khi được tạo hình mũi môi xóa khuyết điểm. Ảnh: Bệnh viện Thẩm mỹ JK Nhật Hàn Tương tự, Châu Tùng 16 tuổi, được gia đình đưa đến thăm khám và kiểm tra. BS. Trí nhận định vùng mũi của Tùng bị khuyết nặng, đầu mũi sụp, 2 cánh mũi co kéo khiến cả vùng môi biến dạng nặng. Châu Tùng được chỉ định can thiệp toàn diện mũi, môi và nhân trung.
Gia đình quyết tâm thay đổi cho em, cuối cùng với sự hỗ trợ của BS. Trí và ekip, ca mổ diễn ra thành công vượt mong đợi.
Bạn trẻ Châu Tùng 16 tuổi được chỉnh hình mũi môi thành công ngoài mong đợi. Ảnh: Bệnh viện Thẩm mỹ JK Nhật Hàn BS. Trí chia sẻ: “Những bệnh nhân mũi môi dị tật lại có câu chuyện và nỗi khổ riêng. Khi tiếp cận, tôi thấy mình có thể giúp được nên rất sẵn lòng. Là một bác sĩ không ai có quyền chọn lựa bệnh nhân, chỉ có mình làm được như thế nào để cải thiện cho họ tốt nhất. Họ đã đi tư vấn nhiều nơi rồi bị từ chối, hoặc từng phẫu thuật nhưng không hiệu quả, khi đến với tôi phần nào có thể giúp được thì tôi sẽ giúp. Cứ thế rồi những người từng được phẫu thuật thành công chia sẻ câu chuyện của họ cho cộng đồng hay người thân. Khách hàng tin tưởng và đến với tôi từ người thật việc thật”.
Phẫu thuật miễn phí hoặc hỗ trợ tối thiểu 50% cho người khó khăn
Năm 2024 Bệnh viện JK Nhật Hàn phát động chương trình “Tạo hình mũi môi - chắp cánh ước mơ cho người dị tật”. Tiền thân của chương trình là “Vì sống là sẻ chia”, đã hoạt động từ năm 2017, từng hỗ trợ phẫu thuật cho hơn 10.000 trường hợp tái sinh diện mạo thành công.
Năm nay, Bệnh viện Thẩm mỹ JK Nhật Hàn tiến hành hỗ trợ một phần lớn chi phí phẫu thuật cho các bệnh nhân. Sẽ có những ca mổ miễn phí dành cho hoàn cảnh đặc biệt khó khăn nhưng có tài năng và ý chí vươn lên. Các hoàn cảnh khác sẽ được hỗ trợ tối thiểu 50% chi phí phẫu thuật.
Những bạn trẻ từ 16 tuổi có thể can thiệp phẫu thuật tái tạo mũi môi. Song song với đó, chương trình hy vọng rằng mỗi ca mổ thành công sẽ là một câu chuyện truyền cảm hứng, tiếp thêm sức mạnh cho những trường hợp mắc dị tật sứt môi hở hàm ếch trong cộng đồng, giúp họ tự tin để hiện thực hóa những ước mơ của bản thân, hướng tới cuộc sống tốt đẹp hơn.
Tạo Hình Mũi Môi - “Tạo hình mũi môi - chắp cánh ước mơ cho người dị tật” mùa 8 được tổ chức bởi Bệnh viện Thẩm mỹ JK Nhật Hàn, hỗ trợ đến 3 tỷ đồng phẫu thuật.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: Bệnh viện Thẩm mỹ JK Nhật Hàn 31 Nguyễn Đình Chiểu, Phường ĐaKao, Quận 1, TP.HCM
Điện thoại: 094 1800 999 (Zalo/Viber/Facetime)
Lệ Thanh
" alt="Bác sĩ chuyên làm đẹp nụ cười cho bạn trẻ bị dị tật mũi, môi" />- Con trai tôi xô xát với một người bạn cùng lớp và khiến cậu bạn đó bị gãy tay, phải bó bột và nằm viện. Gia đình tôi đã đến xin lỗi và hứa đền bù mọi thiệt hại nhưng họ không đồng ý, yêu cầu khởi kiện và đưa con tôi vào trại giáo dưỡng. Xin hỏi luật sư con tôi năm nay 14 tuổi, sẽ bị xử lý thế nào? Liệu con tôi có bị đưa vào trại giáo dưỡng không? Cảm ơn luật sư.
TIN BÀI KHÁC
Bị thanh niên say rượu tông xe gãy chân, làm sao để được bồi thường?" alt="Chẳng may làm gãy tay người khác, con tôi bị đe dọa đưa vào trại giáo dưỡng?" />
- ·Nhận định, soi kèo Libertad vs Sao Paulo, 07h30 ngày 24/4: Đặt 1 chân vào vòng 1/8
- ·Báo Bỉ chỉ trích De Bruyne sau trận thua Maroc vòng bảng World Cup 2022
- ·Link xem trực tiếp Argentina vs Mexico
- ·Nam sinh lớp 10 ở Cần Thơ cấp cứu sau khi bị bạn bỏ chất 'lạ' vào miệng
- ·Siêu máy tính dự đoán Stuttgart vs Heidenheim, 1h30 ngày 26/4
- ·Tưởng chồng cũ đã chết, tôi kết hôn với người mới..
- ·Nhà bố mẹ vợ cho, con rể đừng hòng đụng đến
- ·Tin chuyển nhượng 23
- ·Nhận định, soi kèo Energetik vs Baku Sporting, 20h00 ngày 24/4: Tin vào cửa dưới
- ·Cha mắc kẹt nơi xứ người, con gái 1 tuổi suy tuỷ chờ cơ hội sống
Ngày - GiờCặp đấuTrực tiếpKẾT QUẢ VÒNG TỨ KẾT CÚP C1 ĐÊM NAY12/4 - 02:00Man City 3-0 Bayern MunichFPT PlayBenfica 0-2 Inter MilanFPT Play
Xem ngay lịch tứ kết Cup C1 2023 mới nhất tại đây!
Lịch thi đấu của MU ở tứ kết Europa League: Quỷ đỏ đấu Sevilla
Lịch thi đấu của MU mùa giải 2022-23 - Cung cấp lịch thi đấu của MU tại Europa League mùa giải 2022/23, nhanh, đầy đủ và chính xác." alt="Kết quả tứ kết cúp C1 hôm nay 12/4" />Malaysia và Việt Nam có cuộc quyết chiến để tìm kiếm cơ hội bước tiếp vào giai đoạn 3, vòng loại World Cup 2022.
Trước thềm trận đấu, hậu vệ Dion Cools có những tuyên bố khích lệ bản thân và đồng đội.
Dion Cools có trận ra mắt Malaysia không như ý "Phía trước là trận đấu rất quan trọng. Chúng tôi đã chuẩn bị khá tốt. Chúng tôi hoàn toàn sẵn sàng đối đầu với Việt Nam".
Dion Cools được chờ đợi như một trong những nhân tố đặc biệt của Malaysia.
Trận đấu với UAE là màn ra mắt của Dion Cools. Dù vậy, anh phải nhận kỷ niệm buồn khi Malaysia thua 0-4.
"Tôi hy vọng Malaysia giành được kết quả tốt trước Việt Nam", cầu thủ 25 tuổi này lên tiếng.
"Quả thực, thất bại 0-4 trước UAE là điều khó chấp nhận. Chúng tôi đã không làm tốt công việc của mình trong trận đấu đó.
Chúng tôi cần chiến thắng khi gặp Việt Nam. Tôi tập luyện tốt cùng đội tuyển và đã thích nghi với các đồng đội mới của mình. Tôi nóng lòng muốn bắt tay vào hành động ngay lập tức".
Dion Cools có cha là người Bỉ và mẹ người Malaysia.
Khi còn trẻ, Cools được đào tạo ở Anderlecht rồi khoác áo Club Brugge. Đây đều là những CLB hàng đầu của Bỉ.
Trước khi chọn Malaysia, Dion Cools có 18 trận khoác áo U21 Bỉ.
TT
Xem trực tiếp Việt Nam vs Malaysia ở đâu, kênh nào?
Cập nhật kênh phát sóng và link xem trực tiếp trận đấu giữa Việt Nam vs Malaysia ở bảng G vòng loại World Cup 2022 - khu vực châu Á.
" alt="Dion Cools tuyên bố Malaysia thắng Việt Nam" />Suzuki XL7 vừa được làm mới với động cơ hybrid nhẹ tiết kiệm nhiên liệu. Ảnh: Suzuki Việt Nam Với nguồn gốc nhập khẩu từ Indonesia, Suzuki XL7 không được hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ trong ba tháng 9-10-11/2024 theo Nghị định 109/2024/NĐ-CP của Chính phủ. Do đó, khách hàng vẫn phải bỏ ra khoảng 665-672 triệu đồng để lăn bánh 1 chiếc XL7 trong thời gian này.
Suzuki XL7 thế hệ hiện tại sử dụng khối động cơ 1.5L kết hợp với động cơ điện nhẹ, dẫn động cầu trước cùng hộp số tự động 4 cấp cho công suất cực đại 103 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm. Với những khách hàng bình dân, đây là mẫu xe "đủ dùng", đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
2. Mitsubishi Xpander AT Premium: 658 triệu
Mitsubishi Xpander đang là mẫu xe bán chạy nhất thị trường Việt Nam từ đầu năm đến nay. Hiện, mẫu MPV 7 chỗ này được phân phối với 4 phiên bản, trong đó bản số sàn MT lắp ráp trong nước có giá 560 triệu; 3 phiên bản AT, AT Premium và bản "SUV hoá" Xpander Cross được nhập khẩu từ Indonesia có giá lần lượt là 598, 658 và 698 triệu đồng.
Mitsubishi Xpander là mẫu xe bán chạy nhất thị trường Việt Nam tính từ đầu năm 2024 đến nay. Ảnh: MMV Tất cả các phiên bản của Xpander đều sử dụng động cơ 1.5L, cho công suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn 141Nm, đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp, dẫn động cầu trước.
Trong các phiên bản hiện có của Xpander, bản cao cấp AT Premium với giá 658 triệu đồng được đông đảo khách hàng cá nhân lựa chọn để phục vụ gia đình và công việc. Giá lăn bánh của Xpander AT Premium hiện vào khoảng 730-737 triệu đồng do không được hỗ trợ lệ phí trước bạ 50% từ Chính phủ.
3. Toyota Veloz Cross CVT: 658 triệu đồng
Mẫu MPV Toyota Veloz Cross ra mắt thị trường Việt Nam từ tháng 3/2022 và bắt đầu chuyển từ nhập khẩu sang lắp ráp tại Việt Nam sau đó gần 1 năm. Từ khi xuất hiện, Veloz Cross có doanh số tốt và nhiều thời điểm còn vượt trên cả đối thủ đồng hương Mitsubishi Xpander.
Toyota Veloz Cross có lợi thế về giá nhờ được sản xuất lắp ráp trong nước. Ảnh TMV Mẫu xe này có 2 phiên bản là CVT và TOP với mức giá lần lượt là 658 và 698 triệu đồng. Các phiên bản đều được trang bị động cơ xăng 1.5L, công suất 105 mã lực, mô-men xoắn 138Nm và hộp số tự động CVT. Trong hai phiên bản của mình, bản tiêu chuẩn Veloz Cross CVT với giá bán "vừa miếng" cùng tuỳ chọn không khác quá nhiều so với bản TOP cao cấp được đông đảo khách hàng lựa chọn hơn.
Với giá niêm yết 658 triệu đồng cùng chính sách giảm 50% lệ phí trước bạ đến hết tháng 11 tới dành cho xe sản xuất, lắp ráp trong nước, giá lăn bánh một chiếc Veloz Cross bản CVT chỉ vào khoảng xấp xỉ 700 triệu đồng.
4. Honda BR-V G: 661 triệu
Mới ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 7/2023, mẫu MPV Honda BR-V được nhập khẩu từ Indonesia với 2 phiên bản G và L cùng giá bán lần lượt 661 và 705 triệu đồng. Cả hai đều sử dụng động cơ 1.5L, sản sinh công suất 119 mã lực và mô-men xoắn 145Nm, dẫn động cầu trước kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT.
Honda BR-V là mẫu xe MPV mới gia nhập phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ. Ảnh: Ngô Minh Bản tiêu chuẩn BR-V G với giá bán 661 triệu đồng, rẻ hơn bản cao L là 44 triệu nhưng bị cắt đi một số trang bị an toàn. Với nguồn gốc nhập khẩu tương tự như Suzuki XL7 Hybrid hay Mitsubishi Xpander Premium, BR-V không được hưởng 50% lệ phí trước bạ từ Chính phủ trong thời gian này, do đó giá lăn bánh cho phiên bản G vẫn lên đến khoảng 730-740 triệu đồng tuỳ địa phương đăng ký.
5. KIA Carens 1.5G Luxury: 664 triệu đồng
KIA Carens được THACO đưa trở lại từ cuối năm 2022 và phân phối tới 7 phiên bản với khoảng giá dao động khá rộng, từ 589-859 triệu đồng. Carens cũng sử dụng tới 3 loại động cơ là xăng 1.5L hút khí tự nhiên, 1.4L turbo và dầu diesel 1.5L. Đây là mẫu xe có nhiều phiên bản cũng như tuỳ chọn động cơ nhất trong phân khúc MPV cỡ nhỏ.
KIA Carens được đánh giá có ngoại hình đẹp và khối động cơ mạnh mẽ. Ảnh: THACO Ba phiên bản sử dụng động cơ xăng 1.5L hút khí tự nhiên có giá rẻ hơn, dao động từ 589-664 triệu đồng. Khối động cơ này cho công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 144Nm, kết hợp với hộp số vô cấp IVT hoặc hộp số sàn 5 cấp (bản MT). Trong đó, bản cao cấp nhất 1.5G Luxury của loại động cơ này có giá 664 triệu đồng được nhiều người lựa chọn.
Với nguồn gốc sản xuất trong nước tương tự đối thủ Toyota Veloz Cross, KIA Carens cũng được giảm 50% lệ phí trước bạ từ nay đến hết tháng 11, đưa giá lăn bánh của mẫu xe này giảm đáng kể. Cụ thể, với bản Carens 1.5G Luxury giá niêm yết 664 triệu đồng, giá lăn bánh chỉ còn khoảng xấp xỉ 700 triệu đồng.
Tổng hợp
Bạn đánh giá gì về những mẫu xe trên? Hãy để lại ý kiến dưới phần bình luận. Mời bạn đọc chia sẻ bài viết, video của mình tới Ban Ô tô xe máy theo email: otoxemay@vietnamnet.vn. Các nội dung phù hợp sẽ được đăng tải. Xin cảm ơn!
Những mẫu sedan hạng C đời cũ, giá dưới 500 triệu đáng mua nhất lúc này
Thị trường xe cũ hiện nay đang có nhiều mẫu sedan hạng C qua sử dụng, giá chỉ dưới 500 triệu và rất đáng cân nhắc lựa chọn cho những gia đình có từ 3-4 thành viên." alt="5 mẫu xe 7 chỗ ngồi giá chưa đến 700 triệu, thoải mái chở cả gia đình" />Rashford dính chấn thương háng Rashford sẽ không thể góp mặt ở cuộc chạm trán Sevilla lượt đi tứ kết Europa League tới đây. Với chấn thương kiểu này, thông thường các cầu thủ sẽ phải xa sân cỏ vài tuần.
Trước đó, HLV Ten Hag cũng bày tỏ sự lo lắng: "Chúng tôi đang chờ đánh giá mức độ tổn thương. Tuy nhiên, trông Rashford không ổn chút nào."
Tính đến thời điểm hiện tại của mùa giải 2022/23, Marcus Rashford đã chơi 52 trận. Anh là tay săn bàn chủ lực MU với 28 pha lập công trên mọi đấu trường.
Chính vì thế, nếu Rashford buộc phải vắng mặt, đó sẽ là tổn thất lớn với đoàn quân HLV Ten Hag khi họ vẫn căng sức chiến đấu ở 3 mặt trận Ngoại hạng Anh, Europa League và FA Cup.
Áp lực sẽ được đặt lên đôi chân Anthony Martial, tiền đạo vừa trở lại sau quãng thời gian dài chấn thương lưng.
Martial vào sân từ ghế dự bị ba trận gần nhất cùng Quỷ đỏ và ghi bàn ấn định chiến thắng 2-0 trước Everton.
Lịch thi đấu của MU ở tứ kết Europa League: Quỷ đỏ đấu SevillaLịch thi đấu của MU mùa giải 2022-23 - Cung cấp lịch thi đấu của MU tại Europa League mùa giải 2022/23, nhanh, đầy đủ và chính xác." alt="Rashford lỡ hẹn cuộc đấu MU vs Sevilla" />
- ·Kèo vàng bóng đá PSG vs Nice, 01h45 ngày 26/4: Tin vào cửa dưới
- ·Tin thể thao 24
- ·7 điều sinh viên năm cuối cần khi chọn công việc tương lai
- ·Tin chuyển nhượng MU 14
- ·Nhận định, soi kèo TPHCM vs Hà Tĩnh, 19h15 ngày 25/4: Bắn hạ Chiến hạm đỏ
- ·Ăn trộm 2 triệu đồng, chồng tôi có được hưởng án treo?
- ·HLV Flick tuyên bố nóng sau khi Đức bị loại khỏi World Cup 2022
- ·Công ty không cho bồi thường theo giá thị trường, người lao động đành chịu thiệt?
- ·Nhận định, soi kèo AZ Alkmaar vs NAC Breda, 23h45 ngày 24/4: Những kẻ khốn khổ
- ·Xem trực tiếp Pháp vs Đan Mạch