Công ty dịch vụ hàng không Thụy Sĩ thí điểm dự án blockchain để quản lý hàng hóa
![]() |
Hãng vận tải mặt đất Thụy Sĩ và công ty vận chuyển hàng hóa Swissport đang triển khai một chương trình thí điểm blockchain cho doanh nghiệp xử lý hàng hóa,ôngtydịchvụhàngkhôngThụySĩthíđiểmdựánblockchainđểquảnlýhànghóhôm nay ngày bao nhiêu âm lịch Air Cargo News đưa tin ngày 29 tháng 5. Công ty triển khai một chương trình thí điểm hợp tác với Olam, một tổ chức phi lợi nhuận nhằm mục tiêu phát triển một nền tảng mã nguồn mở cho các đối tác chuỗi cung ứng.
Hendrik Leyssens, người đứng đầu các hoạt động vận chuyển hàng hóa toàn cầu tại Swissport, cho rằng blockchain có thể tăng tốc các giao dịch, cải thiện an toàn bảo mật và giúp giảm chi phí hoạt động. Ông cho biết thêm:
"Suy nghĩ vượt ra ngoài thông điệp truyền thống, blockchain cuối cùng có thể trở thành tiêu chuẩn mới cho phép chúng ta vượt qua sự thiếu minh bạch mãn tính, đó là điển hình cho các chuỗi cung ứng bị phân mảnh"
(责任编辑:Bóng đá)
Nhận định, soi kèo FCSB vs PAOK, 0h45 ngày 21/2: Quyền tự quyết
Thời gian xét công nhận tốt nghiệp THPT sơ bộ hoàn thành chậm nhất ngày 18/8/2021, thay vì ngày 26/8/2021.
Thời gian cập nhật vào Hệ thống quản lý thi và gửi báo cáo kết quả xét công nhận tốt nghiệp THPT sơ bộ về Bộ GD-ĐT; công bố kết quả tốt nghiệp THPT sơ bộ hoàn thành chậm nhất ngày 19/8/2021, thay vì ngày 27/8/2021.
Thời gian cấp Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, trả học bạ và các loại giấy chứng nhận (bản chính) cho thí sinh hoàn thành chậm nhất ngày 23/8/2021, thay vì ngày 30/8/2021;
Thời gian in và gửi Giấy chứng nhận kết quả thi cho thí sinh hoàn thành chậm nhất ngày 23/8/2021, thay vì ngày 30/8/2021;
Thời gian thu nhận đơn phúc khảo và lập danh sách phúc khảo từ ngày 16/8 đến hết ngày 23/8/2021; thay vì từ ngày 24/8 đến hết ngày 31/8/2021.
Thời gian tổ chức phúc khảo (nếu có) hoàn thành chậm nhất ngày 29/8/2021.
Thời gian gửi danh sách thí sinh được công nhận tốt nghiệp THPT chính thức về Văn phòng Bộ GD-ĐT chậm nhất ngày 5/9/2021, thay vì ngày 15/9/2021.
Bộ GD-ĐT đề nghị các đơn vị căn cứ lịch điều chỉnh để triển khai các khâu tiếp theo của kỳ thi; trong đó, lưu ý chuẩn bị các điều kiện cần thiết để công bố kết quả đợt 2 Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 từ 13h00 ngày 16/8.
>>> Mời quý phụ huynh và học sinh tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021
Thanh Hùng
Các mốc thời gian quan trọng xét tuyển đại học
Theo lịch xét tuyển sinh năm 2021 mà Bộ GD-ĐT điều chỉnh mới nhất, thời gian để các thí sinh điều chỉnh nguyện vọng xét tuyển đại học từ ngày 29/8 đến 17h ngày 5/9. Trước 17h ngày 16/9, các trường sẽ công bố kết quả trúng tuyển đợt 1.
" alt="Công bố kết quả thi tốt nghiệp THPT đợt 2 vào chiều 16/8" />Công bố kết quả thi tốt nghiệp THPT đợt 2 vào chiều 16/8Hành vi này có dấu hiệu vi phạm pháp luật và nạn nhân đã đưa đơn cầu cứu khắp nơi. Tuy nhiên, cho đến nay cơ quan chức năng vẫn chưa có câu trả lời chính thức về vụ việc.Khuất tất vụ thi hành án ở huyện Củ Chi: Đất giá 10 tỷ đồng, bán 1,7 tỷ đồng" alt="Chi cục THADS huyện Củ Chi bán đất đương sự giá “bèo”: Chờ đến bao giờ?" />Chi cục THADS huyện Củ Chi bán đất đương sự giá “bèo”: Chờ đến bao giờ?
Theo đó, thực hiện xét tuyển 600 thí sinh từ các thí sinh đã đăng ký khảo sát.
Điểm xét tuyển lớp 6 Chuyên Trần Đại Nghĩa = (Tổng điểm kiểm tra định kỳ cuối năm lớp 3, 4, 5 các môn Tiếng Việt và Toán) + (Tổng Điểm kiểm tra định kì cuối năm lớp 4, 5 các môn Khoa học và Lịch sử - Địa lý).
Trong trường hợp các thí sinh có điểm xét tuyển bằng nhau và vượt quá chỉ tiêu tuyển sinh thì xem xét thêm tổng điểm của tiêu chí bổ sung về ngoại ngữ và tin học.
Điểm cụ thể của các tiêu chí bổ sung xét tuyển lớp 6 Chuyên Trần Đại Nghĩa như sau:
Mỗi tiêu chí ngoại ngữ hoặc tin học chỉ lấy điểm cao nhất.
Các tiêu chí khác tương đương, Sở GD-ĐT sẽ xem xét cụ thể số điểm tương ứng.
Từ ngày 22/8 đến 23/8, phụ huynh học sinh nhập thông tin bổ sung kèm minh chứng theo hướng dẫn của nhà trường. Phụ huynh học sinh không nhập liệu bổ sung hồ sơ đúng hạn sẽ loại ra khỏi danh sách xét tuyển.
Phụ huynh sử dụng “mã đăng ký” đã nhận trong phiếu đăng ký trực tuyến để nhập liệu bổ sung hồ sơ xét tuyển.
Hồ sơ, minh chứng phải được chụp ảnh hoặc scan nộp theo đúng hướng dẫn gồm:
Phiếu điểm các năm hoặc học bạ.
Giấy khai sinh.
Chứng chỉ ngoại ngữ, tin học theo hướng dẫn của phụ lục.
Sở GD-ĐT sẽ công bố điểm chuẩn và danh sách trúng tuyển ngày 27/8.
Hiệu trưởng Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa chỉ được tiếp nhận hồ sơ học sinh trúng tuyển lớp 6 của trường mình theo danh sách do Sở GD-ĐT đã phê duyệt. Căn cứ các quy định phòng chống dịch tại thời điểm hiện tại để quyết định triển khai việc nộp hồ sơ trực tiếp hay trực tuyến (hồ sơ chính sẽ nộp trực tiếp sau), tạo điều kiện thuận lợi cho phụ huynh học sinh và đảm bảo đúng quy định.
Hồ sơ nhập học:
Bản chính học bạ cấp tiểu học.
Bản sao khai sinh hợp lệ.
Bản sao các hồ sơ xét tiêu chí bổ sung (mang theo bản chính để đối chiếu).
Nếu sau khi nộp đủ hồ sơ nhập học, trường phát hiện có sai sót so với các thông tin đã đăng ký hoặc không đủ điều kiện xét tuyển thì học sinh sẽ bị loại khỏi danh sách học sinh của trường.
Minh Anh
Sửa phương án xét tuyển vào lớp 6 Chuyên Trần Đại Nghĩa
TP.HCM quyết định tăng chỉ tiêu vào lớp 6 Trường THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa đồng thời thay đổi cách xét tuyển với lý do có quá nhiều học sinh đạt điểm 10 ở 2 môn Ngữ văn và Toán.
" alt="Cách xét tuyển và ngày công bố điểm chuẩn lớp 6 Trường Chuyên Trần Đại Nghĩa" />Cách xét tuyển và ngày công bố điểm chuẩn lớp 6 Trường Chuyên Trần Đại NghĩaNhận định, soi kèo Stade Tunisien vs Etoile du Sahel, 20h00 ngày 19/2: Khách ‘ghi điểm’
- Soi kèo góc PSV vs Juventus, 3h00 ngày 20/2
- Cô bé 5 tuổi gây sốt với tài đánh bóng bàn
- Tin chuyển nhượng 9
- Tuyển nữ Việt Nam đấu Hà Lan: Lời chia tay đẹp
- Nhận định, soi kèo Bayern Munich vs Celtic, 03h00 ngày 19/2: Hùm xám giữ sức
- Real Madrid ra giá sốc 'hốt' Neymar trước mũi Barca
- Kết quả bóng đá nữ Hà Lan 2
- Dạy học trực tuyến, các trường tư tính học phí ra sao?
-
Nhận định, soi kèo Al Safa(KSA) vs Jeddah, 22h15 ngày 19/2: Rơi xuống nhóm nguy hiểm
Pha lê - 18/02/2025 18:34 Nhận định bóng đá g ...[详细]
-
Kết quả bóng đá nữ Thụy Điển 0
Niềm vui vỡ òa của các cầu thủ Thụy Điển với tấm vé vòng 1/8 World Cup nữ 2023. Ảnh: Reuters Trực tiếp bóng đá CAHN 1-1 Hà Nội: Gustavo mở tỉ số, Jevtovic gỡ hòaChỉ 7 phút sau khi Gustavo mở tỉ số cho CAHN, Jevtovic ghi bàn gỡ hòa cho Hà Nội FC. Trận derby Thủ đô đang diễn ra rất hấp dẫn." alt="Kết quả bóng đá nữ Thụy Điển 0" /> ...[详细]
-
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 9/3
NGÀY GIỜ BẢNG
TRẬN ĐẤU TRỰC TIẾP 09/3 19h00 D U20 Saudi Arabia 1-2 U20 Nhật Bản FPT Play U20 Trung Quốc 1-1 Kyrgyzstan FPT Play
" alt="Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 9/3" /> ...[详细]Ngày giờ Cặp đấu Trực tiếp UEFA EUROPA LEAGUE 2022/23 - LƯỢT ĐI VÒNG 1/8 10/03 00:45 Leverkusen 2-0 Ferencvaros FPT Play 10/03 00:45 Sporting CP 2-2 Arsenal FPT Play 10/03 00:45 Roma 2-0 Real Sociedad FPT Play 10/03 00:45 Union Berlin 3-3 Union St.Gilloise FPT Play 10/03 03:00 Man Utd 4-1 Betis FPT Play 10/03 03:00 Juventus 1-0 Freiburg FPT Play 10/03 03:00 Sevilla 2-0 Fenerbahce FPT Play 10/03 03:00 Shakhtar 1-1 Feyenoord FPT Play UEFA EUROPA CONFERENCE LEAGUE 2022/23 - LƯỢT ĐI VÒNG 1/8 10/03 00:45 AEK 0-2 West Ham FPT Play 10/03 00:45 Anderlecht 1-1 Villarreal FPT Play 10/03 00:45 Sheriff Tiraspol 0-1 Nice FPT Play 10/03 03:00 Basel 2-2 Slovan Bratislava FPT Play 10/03 03:00 Fiorentina 1-0 Sivasspor FPT Play 10/03 03:00 KAA Gent 1-1 Istanbul Basaksehir FPT Play 10/03 03:00 Lech Poznan 2-0 Djurgardens FPT Play -
Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 1/2023
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 01/01/2023 500,000.00 045160.010123.215710.Ung ho MS 2022 340 e Tran Van Cuong 01/01/2023 500,000.00 142478.010123.145132.PHUNG VAN SON chuyen tien chuong trinh nhu chua he co cuoc chia ly 01/01/2023 500,000.00 MBVCB.2913867446.Ung ho MS 2023.001 (ba Nguyen Thi Nga).CT tu 0721005098836 TRAN DANG THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 500,000.00 422811.010123.122944.Ung ho MS 2023 001 ba Nguyen Thi Nga 01/01/2023 500,000.00 432485.010123.083913.VCB;0011002643148;PHAN VAN THANH chuyen khoan ung ho MS 2023001 Nguyen Thi Nga 01/01/2023 500,000.00 MBVCB.2912746379.ms 2023 001 uh ba Nguyen Thi Nga.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2023 50,000.00 MBVCB.2914631042.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.001.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 50,000.00 188409.010123.140122.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 001 01/01/2023 50,000.00 871296.010123.134502.Ung ho NCHCCCL dau nam + Ha Huyen Trang + 0989994694 01/01/2023 50,000.00 798029.010123.053421.Ung ho MS 2022344 anh Nguyen Van Tinh 01/01/2023 5,000.00 MBVCB.2915308083.HUYNH THI NGA ung ho MS 2023.001(Ba Nguyen Thi Nga ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 300,000.00 118642.010123.220057.UNG HO MS 2022.341 (CHI CAO THI MO)-010123-22:00:58 118642 01/01/2023 300,000.00 117111.010123.215544.UNG HO MS 2022.343 (ANH NGUYEN TAN XUYEN)-010123-21:55:44 117111 01/01/2023 300,000.00 114527.010123.214655.UNG HO MS 2022.345 (NAM BENH NHAN VO DANH)-010123-21:47:02 114527 01/01/2023 300,000.00 112776.010123.214126.UNG HO MS 2023.001 (BA NGUYEN THI NGA)-010123-21:41:27 112776 01/01/2023 300,000.00 693917.010123.203136.Ung ho NCHCCCL HaGiang 0379644390 FT23003800902353 01/01/2023 300,000.00 MBVCB.2914889055.nhu nhu ung ho Ms 2022.346 ( Ba Mai Thi Lan ).CT tu 0811000024304 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 300,000.00 891337.010123.123327.UNG HO MS 2023.001(BA NGUYEN THI NGA)-010123-12:33:28 891337 01/01/2023 300,000.00 280087.010123.072041.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 001 ba nguyen thi nga 01/01/2023 300,000.00 MBVCB.2912482251.ms 2022 346 uh ba Mai Thi Lan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2023 25,000.00 326127.010123.073650.MS 2023.001. hungvancanh 01/01/2023 200,000.00 MBVCB.2915668073.Ung ho MS2023.001 (Ba Nguyen Thi Nga).CT tu 0021000407930 TRAN THUY HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 200,000.00 MBVCB.2915365842.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 001 ba Nguyen Thi Nga.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 200,000.00 526978.010123.193742.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL Thu 0914870563 01/01/2023 200,000.00 088677.010123.193612.IBFT 2022.345. nam benh nhan vo danh 01/01/2023 200,000.00 MBVCB.2914909820.nhu nhu ung ho Ms 2022.344 ( anh Nguyen Van Tinh ).CT tu 0811000024304 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 200,000.00 127506.010123.143946.DO TRUNG KIEN UNG HO BA NGUYEN THI NGA MS2023.001 FT23003000307072 01/01/2023 200,000.00 MBVCB.2913665618.Ung ho MS 2023.001 (Ba Nguyen Thi Nga).CT tu 0481000714152 VU VAN NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 200,000.00 627384.010123.092956.ung ho MS 2023001 Ba Nguyen Thi Nga 01/01/2023 20,000.00 126181.010123.222715.UNG HO MS 2022.342 (CHI HUYNH THI NHUONG).-010123-22:27:17 126181 01/01/2023 20,000.00 125576.010123.222521.UNG HO MS 2022.341 (CHI CAO THI MO).-010123-22:25:11 125576 01/01/2023 20,000.00 124991.010123.222256.UNG HO MS 2022.344 (ANH NGUYEN VAN TINH).-010123-22:22:57 124991 01/01/2023 20,000.00 123890.010123.221849.UNG HO MS 2023.001 (BA NGUYEN THI NGA).-010123-22:18:52 123890 01/01/2023 20,000.00 720077.010123.205354.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Hue 0382783573 01/01/2023 20,000.00 140841.010123.144924.Ung ho NCHCCCL FT23003019512532 01/01/2023 20,000.00 MBVCB.2913901081.Ung ho NCHCCCL Nguyen Ha Thu 0357761789.CT tu 0301000354906 NGUYEN HA THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 20,000.00 581631.010123.093323.Ung ho NCHCCCL chau Toan ung ho chuong trinh a 01/01/2023 20,000.00 577280.010123.093152.Ung ho NCHCCCL Tan 0336641673 01/01/2023 20,000.00 MBVCB.2912497220.Ung ho MS 2022.340 (Em Tran Van Cuong).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 20,000.00 MBVCB.2912496850.Ung ho MS 2022.339 (Anh Nguyen Minh Nhut).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 150,000.00 649645.010123.075033.ung ho MS 2022.343 Anh Nguyen Tan Xuyen 01/01/2023 130,000.00 212956.010123.092701.ung ho MS 2023.001(Ba Nguyen Thi Nga) 01/01/2023 100,000.00 771689.010123.223317.Ms 2023 001 ba Nguyen Thi Nga 01/01/2023 100,000.00 935549.010123.203501.MS 2023001 01/01/2023 100,000.00 958842.010123.202633.ung ho MS 2023.001 Ba Nguyen Thi Nga. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat. 01/01/2023 100,000.00 469518.010123.195501.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2023 001 ba Nguyen Thi Nga NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT 01/01/2023 100,000.00 MBVCB.2915032324.nhu nhu ung ho Ms 2022.345 ( Nam benh nhan vo danh ).CT tu 0811000024304 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 100,000.00 MBVCB.2914721411.ung ho MS 2022.345 ( nam benh nhan vo danh) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 1021140052 DOAN QUYNH ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 100,000.00 MBVCB.2914560558.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.345 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 100,000.00 IBVCB.2914421883.Giup ma so 2023.001 ba Nguyen Thi Nga .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2023 100,000.00 MBVCB.2914107621.MS 2023.001 ( ba Nguyen Thi Nga).CT tu 0021000305420 CHU BA VIET ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 100,000.00 574163.010123.150235.MS 2022 344 anh Nguyen Van Tinh 01/01/2023 100,000.00 192223.010123.145528.TRAN NGOC HOA ung ho ma so 2023.001 (Nguyen Thi Nga) 01/01/2023 100,000.00 491487.010123.144356.Ung ho MS 2023 001 ba NGUYEN THI NGA 01/01/2023 100,000.00 MBVCB.2913821170.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.001 (Ba Nguyen Thi Nga).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 100,000.00 195684.010123.125207.MS 2023 001 Ba Nguyen Thi Nga 01/01/2023 100,000.00 696256.010123.123639.VCB;0011002643148;NGUYEN THI AN chuyen khoan ung ho MS 2023 001 01/01/2023 100,000.00 MBVCB.2913395037.Ung ho MS 2023.001 ( ba Nguyen Thi Nga).CT tu 0331003720959 PHI THI TUYET LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 100,000.00 MBVCB.2913386243.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.001 Nguyen Thi Nga.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 100,000.00 259172.010123.113601.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL NGUYEN BICH TUYEN 0779629110 01/01/2023 100,000.00 782519.010123.103047.ung ho NCHCCCL 01/01/2023 100,000.00 460336.010123.092956.Ung ho Ba Nguyen Thi Nga MS 2023. 001 01/01/2023 100,000.00 144179.010123.085616.ung ho MS 2022.339 (anh Nguyen Minh Nhut) 01/01/2023 100,000.00 101508.010123.001644.Ung ho NCHCCCL 01/01/2023 10,000.00 MBVCB.2915305404.NGUYEN HONG THAO va THSI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2023.001(ba NGUYEN THI NGA).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 10,000.00 MBVCB.2913895900.bt.CT tu 0061001010535 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2023 10,000.00 MBVCB.2912912251.MS 2023.001.CT tu 0961000002744 PHAM HAI LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2023 10,000.00 383936.010123.082002.Vinh Nam ung ho ms 2023 001 ba Nguyen Thi Nga 01/01/2023 1,000,000.00 666568.010123.193904.Ung ho MS 2023.001 ba Nguyen Thi Nga 01/01/2023 1,000,000.00 093173.010123.141407.Ngoc chuyen ung ho MS 2023001 nguyen thi nga FT23003355481346 01/01/2023 1,000,000.00 474891.010123.120551.Ung ho MS 2023 001 ba Nguyen Thi Nga Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 01/01/2023 1,000,000.00 868630.010123.073823.LE MANH HUNG Chuyen tienung ho MS 2023001 Ba Nguyen Thi Nga 02/01/2023 700,000.00 558110.020123.131715.Ung ho MS 2022.342 (chi huynh thi nhuong) 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2919435221.ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0071005825907 TRINH NU HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 121903.020123.222945.MS2023.002 UH be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2919188955.Ung ho NCHCCCL Dau Anh 0912182860.CT tu 0021000711366 DAU THI TUYET ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 IBVCB.2919084684.Ung ho MS 2022345 Nam benh nhan vo danh.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 500,000.00 IBVCB.2919079081.Ung ho MS 2023002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 500,000.00 194776.020123.201549.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02/01/2023 500,000.00 144221.020123.201150.ung ho MS2022.325 (ba Nguyen Thi Thong) 02/01/2023 500,000.00 790342.020123.200746.MS 2023.002 FT23003589005522 02/01/2023 500,000.00 823946.020123.200203.ung ho be Tran Hoang Le Vy 2023002 02/01/2023 500,000.00 781818.020123.195536.ung ho MS 2023.002 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2918823962.MS 2023.002.CT tu 0261000279399 TRAN TUAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 153239.020123.194017.Ung ho MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 500,000.00 613514.020123.183234.Nguyen Duc Thang chuyen ung ho MS 2023.02 be Tran Hoang Le Vy FT23003010012675 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2918481592.MS 2023.002(Be Tran Hoang Le Vy)..CT tu 0141000426370 VIEN DINH HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 344576.020123.132311.ung ho MS 2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 500,000.00 334306.020123.130921.UNG HO MS 2022.343 (ANH NGUYEN TAN XUYEN)-020123-13:09:20 334306 02/01/2023 500,000.00 460998.020123.124033.Ung ho ma so 2023.002 be tran hoang le vy FT23003441556456 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2916881361.UNG HO MS 2023.002(BE TRAN HOANG LE VY).CT tu 0071000074713 HO THI TRUC HAU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2916813371.NGUYEN VAN BAC chuyen tien ung ho ms 2023.001.CT tu 0081000266051 NGUYEN VAN BAC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 752404.020123.103724.em Tu Da Nang ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 500,000.00 664962.020123.095655.UNG HO MS 2023.002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2916371521.Ung ho MS2023.002 ( be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0411001027721 NGUYEN THI NGOC THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 754065.020123.093200.ung ho MS2022327 me con chi Bich 02/01/2023 500,000.00 660413.020123.092910.TRAN MINH SANG Chuyen tienMS2023002(beTran hoang le vy) 02/01/2023 500,000.00 393121.020123.085205.Gui giup c Tran Hoang Le Vy Ma so 2023 002 02/01/2023 500,000.00 066263.020123.084322.Ung ho MS 2033.002 Be Tran Hoang Le Vy FT23003808470671 02/01/2023 500,000.00 055948.020123.083419.Phu chuyen ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy FT23003935180758 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2916099771.TRAN THI TUYET LOAN chuyen tien ung ho MS 2023002 ( be Tran Hoang Le Vy ).CT tu 0061000133669 TRAN THI TUYET LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 MBVCB.2916084561.MS 2023.002(Be tran hoang le vy).CT tu 0121001337994 BUI QUANG TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 500,000.00 012904.020123.074417.Thao ung ho MS 2023.002 FT23003389840107 02/01/2023 500,000.00 979069.020123.060904.Ung ho MS 2022.345 Nam benh nhan vo danh FT23003515756836 02/01/2023 50,000.00 738757.020123.224331.MS2023002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 50,000.00 977107.020123.220536.Minh chuyen MS 2023.002 Tran Hoang Le Vy FT23003889037378 02/01/2023 50,000.00 821004.020123.202458.MS 2023.002 tran hoang le vy FT23003804747703 02/01/2023 50,000.00 806209.020123.195539.ung ho MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 50,000.00 830269.020123.193309.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 002 02/01/2023 50,000.00 MBVCB.2917656803.MA SO MS 2022 345 NAM BENH NHAN VO DANH.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 50,000.00 MBVCB.2917643486.MA SO MS 2022 346 BA MAI THI LAN.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 50,000.00 MBVCB.2917634858.MA SO MS 2023 001 BA NGUYEN THI NGA.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 50,000.00 MBVCB.2917629016.MA SO MS 2023 002 BE TRAN HOANG LE VY.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 50,000.00 726771.020123.145103.Ung ho Be Tran Hoang Le Vy MS 2023.002 02/01/2023 50,000.00 366560.020123.133011.Ung ho NCHCCCL LE THANH HA 0345950610 02/01/2023 50,000.00 MBVCB.2916727977.Truc ung ho MS 2023.002( Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0461000410023 MANG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 50,000.00 MBVCB.2916094603.Ung ho MS 2023.002.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 5,000,000.00 273765.020123.110119.UNG HO MS 2023.002 (BE TRAN HOANG LE VY)-020123-11:01:19 273765 02/01/2023 300,000.00 053854.020123.232949.Ung ho MS 2023.002 Be Tran Hoang Le Vy FT23003040869065 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2919350539.ung ho MS 2023.002( be tran Hoang Le Vy).CT tu 0281000242001 BUI THI ANH NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2919300521.NGUYEN TUAN TU chuyen tien ms 2023 002 be tran hoang le vy.CT tu 0011004357979 NGUYEN TUAN TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 300,000.00 394061.020123.213305.be Dang Bao Hoang (Binh Duong) ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy) 02/01/2023 300,000.00 605412.020123.205706.Ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 300,000.00 793131.020123.200913.MS 2022.346 FT23003011069527 02/01/2023 300,000.00 791139.020123.192347.ung ho MS 2023 002 Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 300,000.00 766918.020123.170911.Ung ho MS 2023.002 - Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 300,000.00 887172.020123.160930.Ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02/01/2023 300,000.00 973199.020123.160848.ung ho be Tran Hoang Le Vy MS 2023002 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2917262430.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2022 002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 300,000.00 159863.020123.122908.Ghi ro ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2916856371.Ung ho MS 2023.002 ( Tran Hoang Le Vy) .CT tu 0031000302583 NGUYEN THI SEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 300,000.00 959692.020123.111819.Ung ho ms 2023 002 be tran hoang le vy chuc con an tet vui ve nhanh khoi benh 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2916493190.NGO DINH VIET ung ho ms 2023.002( be tran hoang le vy) .CT tu 0421000461995 NGO DINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 300,000.00 252171.020123.102038.UNG HO MS 2022.002(BE TRAN HOANG LE VY)-020123-10:20:38 252171 02/01/2023 300,000.00 876842.020123.101450.ung ho MS 2023002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 300,000.00 597724.020123.095910.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2916259641.Ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0981000399376 TRAN THI HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 300,000.00 720874.020123.091946.ung ho MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 300,000.00 210910.020123.085527.UNG HO MS 2023.002 (BE TRAN HOANG LE VY)-020123-08:54:35 210910 02/01/2023 300,000.00 389558.020123.085054.Ung ho MS 2023 002 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2916155164.LE ANH NGOC ung ho be tran hoang Le vy chay than ms 2023.002.CT tu 0991000023859 LE ANH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 300,000.00 661569.020123.082134.MS 2023.001 ba Nguyen Thi Nga 02/01/2023 300,000.00 026687.020123.080335.Ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy FT23003218114658 02/01/2023 300,000.00 148360.020123.074731.VCB;0011002643148;MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2915958808.benh hiem ngheo.CT tu 0071001738867 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 300,000.00 602872.020123.073127.NGO THUY DAN PHUONG ck ung ho ms 2023.002 02/01/2023 300,000.00 213484.020123.072523.Ung ho MS 2023 002 be tran hoang le vy 02/01/2023 300,000.00 MBVCB.2915935543.Ms 2023.002 (Tran Hoang Le Vy).CT tu 0101000703056 TRAN DUY RO NIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 30,000.00 008857.020123.153819.Ung ho MS 2022.338 02/01/2023 3,000,000.00 MBVCB.2916470360.ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 3,000,000.00 199693.020123.101026.Ong Tu Van tro giup be Tran Hoang Le Vy FT23003680929376 02/01/2023 22,222.00 363445.020123.141219.NCHCCCL 0942142142 COSY36-020123-14:11:51 363445 02/01/2023 200,000.00 778837.020123.231843.MS 2023002 02/01/2023 200,000.00 319399.020123.214552.MS 2023 002 tran hoang le vy 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2919162827.UNG HO MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 837625.020123.203429.Ung ho MS 2023.002 Be Tran Hoang Le Vy FT23003841908333 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2918962119.MS 2023.002 TRAN HOANG LE VY.CT tu 0261002309999 DINH THI THIEN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 279405.020123.201815.VCB;0011002643148;Ung ho be Tran Hoang Le Vy Ms 2023002 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2918930130.Ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy)..CT tu 0081000130087 NGUYEN MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2918911054.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 1024092507 QUACH TRAN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2918873900.MS 2023.002 ( Be Tran Hoang Le Vy ).CT tu 0871004250747 NGUYEN HUU SANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 777112.020123.200004.Ung ho MS 2023.002 FT23003093983557 02/01/2023 200,000.00 763443.020123.195216.Ma 2023.002 tran hoang le vy FT23003622063381 02/01/2023 200,000.00 412814.020123.195153.VCB;0011002643148;MS2023 002 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2918828953.MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 1021761930 NGUYEN QUANG HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 604347.020123.163227.ung ho MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 200,000.00 918444.020123.160410.Ung ho Nchcccl Hoa 0908042111 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2917242086.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0331000430162 LE HOANG THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 048447.020123.131410.ZP6H8R5VRFS9 MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 200,000.00 906613.020123.115902.Ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2916769041.HOANG CONG TAN ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0011001179452 HOANG CONG TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2916716941.Ung ho MS 2023.002 (Tran Hoang Le Vy).CT tu 0071003643998 DUONG DAT TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 817598.020123.105448.Ung ho MS 2023 002 02/01/2023 200,000.00 278638.020123.105328.Ung ho ma so 2023.002 Be Tran Hoang Le Vy FT23003622053080 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2916566571.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2023.002.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 632657.020123.103358.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 002 be tran hoang le vy 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2916548574.VUONG THUY NHUNG MS 2023.002 be TRAN HOANG LE VY.CT tu 0861000020810 VUONG THUY NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 206474.020123.101411.Ung ho MS 2023.002 Be Tran Hoang Le Vy FT23003946070709 02/01/2023 200,000.00 936200.020123.101021.VCB;0011002643148;Ung ho MS2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 200,000.00 665444.020123.094758.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2023001 ba Nguyen thi Nga 02/01/2023 200,000.00 223295.020123.092338.UNG HO MS 2023.002 BE TRAN HOANG LE VY-020123-09:23:38 223295 02/01/2023 200,000.00 108904.020123.091515.ung ho ms 2023.002 Tran Hoang Le Vy FT23003603077941 02/01/2023 200,000.00 878082.020123.091352.ung ho MS 2023002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 200,000.00 700961.020123.091152.ung ho MS 2023002 be TRAN HOANG LE VY 02/01/2023 200,000.00 682186.020123.090411.PHAM THI VIET ANH ung ho MS 2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 200,000.00 075295.020123.090053.DUONG THI THUY MAI ung ho MS 2023.002. Mong be Ly mau khoi benh. (by TPBank ChatPay) 02/01/2023 200,000.00 989204.020123.085129.MS 2023.002 tran hoang le vy 02/01/2023 200,000.00 673435.020123.084446.Ung ho MS 2023.002( be Tran Hoang Le Vy ) 02/01/2023 200,000.00 168079.020123.083809.Ms 2023.002 ( be Tran hoang Le Vy). 02/01/2023 200,000.00 136708.020123.083317.ung ho MS 2023002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 200,000.00 042940.020123.082134.UH MS 2023.002 FT23003340176965 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2916060329.MS 2023.002.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 MBVCB.2916022025.ung ho MS 2023.002.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 200,000.00 124286.020123.075632.ung ho ms 2023002 02/01/2023 200,000.00 155781.020123.074453.ung ho MS2003.002 be tran hoang le vy 02/01/2023 200,000.00 914110.020123.072140.ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 200,000.00 940128.020123.005843.MS 2023.001 ung ho ba Nguyen Thi Nga FT23003369128843 02/01/2023 20,000.00 420944.020123.223656.MS 2023002 02/01/2023 20,000.00 881344.020123.211757.Ung ho NCHCCCL Ha Hung Thien 0935644633 02/01/2023 20,000.00 MBVCB.2917521219.PHAN THANH SANG chuyen tien.CT tu 1015783630 PHAN THANH SANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 20,000.00 MBVCB.2916128202.Ung ho NCHCCCL Phan Ngoc Phi 0989352675.CT tu 0251001108030 PHAN NGOC PHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 20,000.00 MBVCB.2915855840.Ung ho MS 2022.341 (Chi Cao Thi Mo).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 20,000.00 MBVCB.2915846340.Ung ho MS 2022.342 (Chi Huynh Thi Nhuong).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2918113582.GD PT UNG HO MS 2023.002 BE TRAN HOANG LE VY.CT tu 0071003872271 VU NGUYEN NGOC TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 2,000,000.00 661853.020123.094250.ung ho MS 2023.002 02/01/2023 2,000,000.00 505564.020123.093841.VCB;0011002643148;MS 2023 002 be tran hoang le vy 02/01/2023 2,000,000.00 202103.020123.083210.UNG HO MS 2023.002 (BE TRAN HOANG LE VY)-020123-08:32:10 202103 02/01/2023 2,000,000.00 050959.020123.082936.Ung ho MS 2023.002-Be Tran Hoang Le Vy FT23003763158675 02/01/2023 2,000,000.00 268008.020123.082843.IBFT Ung hoMS2023.002be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 16,000.00 MBVCB.2918886832.benh hiem ngheo.CT tu 9935820449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 150,000.00 057974.020123.225407.Ung ho MS 2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 150,000.00 MBVCB.2916840940.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 15,000.00 142165.020123.220356.Ung ho MS 2023.002 02/01/2023 100,000.00 602852.020123.232932.ung bo MS 2023.002 be tran hoang le vy 02/01/2023 100,000.00 528331.020123.232057.Ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 100,000.00 033546.020123.230104.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Hoang Trang 0765132477 FT23003117046654 02/01/2023 100,000.00 033336.020123.230047.ms2003.002 FT23003113061117 02/01/2023 100,000.00 428644.020123.225738.Ms 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 100,000.00 748905.020123.225149.Ung ho NCHCCCL 02/01/2023 100,000.00 016963.020123.224205.UH MS 2023.002 be tran hoang le vy FT23003252385424 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2919377597.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0381000440151 NGUYEN THI THANH HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 001662.020123.222648.Ung ho ms 2003.002 be tran hoang le vy FT23003872279835 02/01/2023 100,000.00 996163.020123.222142.Ung ho MS 2023.002 FT23003837470024 02/01/2023 100,000.00 992276.020123.221815.Ung ho MS 2023.002 be tran hoang le Vy FT23003405399896 02/01/2023 100,000.00 983904.020123.221523.Ungho ms2023002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2919330588.Ung ho MS 2023.002 ( be tran hoang le vy).CT tu 0731000732231 TRINH THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2919142653.ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 1017465675 NGUYEN SY THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2919055096.Ung ho ms 2023.002 (be tran hoang le vy).CT tu 0011003695017 LE MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 559592.020123.201926.UNG HO MS 2023.002 (BE TRAN HOANG LE VY)-020123-20:19:27 559592 02/01/2023 100,000.00 424232.020123.201203.chuyen tien cho ba Mai Thi Lan 02/01/2023 100,000.00 555028.020123.200930.MS 2022.344 (ANH NGUYEN VAN TINH)-020123-20:09:35 555028 02/01/2023 100,000.00 553613.020123.200628.UNG HOMS 2022.322 (VU THI MO)-020123-20:06:30 553613 02/01/2023 100,000.00 552130.020123.200318.MS 2023.002 BE TRAN HOANG LE VY MONG CON MAU KHOE-020123-20:03:18 552130 02/01/2023 100,000.00 549951.020123.195846.UNG HO MS 2023.002 (BE TRAN HOANG LE VY)-020123-19:58:47 549951 02/01/2023 100,000.00 379304.020123.195056.ung ho MS.2023.002 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2918818024.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.02 Tran Hoang Le Vy.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 629431.020123.184607.MS 2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 100,000.00 559037.020123.133900.ung ho MS 2023002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 100,000.00 110129.020123.130540.Ung ho MS2023 002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 100,000.00 IBVCB.2917034012.Giup ma so 2023.002 be Tran Hoang Le Vy .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 100,000.00 806697.020123.121746.VU VAN CONG Chuyen tien 2023002 tran hoang le vi 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2916700712.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy)- LH 9898.CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2916708172. ung ho MS ung ho 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0231000661743 H WINA EBAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 560384.020123.104623.VCB;0011002643148;CAO THI MINH THUY ung ho MS 2023 002 02/01/2023 100,000.00 252607.020123.102126.UNG HO MS 2023.002 (BE TRAN HOANG LE VY)-020123-10:21:25 252607 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2916347229.Ung ho MS 2023.002 tran hoang le vy.CT tu 0461003990985 LE THANH XUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 149601.020123.094113.ung ho MS 2023.002 - Be Tran Hoang Le Vy FT23003960689980 02/01/2023 100,000.00 061432.020123.083915.Ms 2023.002 FT23003719420549 02/01/2023 100,000.00 329676.020123.082803.Uyen ung ho MS2023 002 be tran hoang le vy mau khoi benh 02/01/2023 100,000.00 603283.020123.082648.ung ho MS 2023002 02/01/2023 100,000.00 125733.020123.082555.DU THI THU chuyen tien chau Tran Hoang le Vy 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2916064953.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0291000321073 NGUYEN THI MAI THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 160395.020123.080944.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02/01/2023 100,000.00 629675.020123.073351.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02/01/2023 100,000.00 542823.020123.073037.VCB;0011002643148;HA THI HIEN chuyen khoan ung ho MS 2023 002 be TRAN HOANG LE VY 02/01/2023 100,000.00 836639.020123.072950.Ung ho ms 2023002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 100,000.00 957126.020123.072122.NGO ANH CUONG Chuyen tien MS 2022345 Nam benh nhan vo danh 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2915926169.ung ho MS 2023.002.CT tu 1022651700 PHAM HOANG PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 100,000.00 631562.020123.004639.UH MS 2022336 Be MAI TAN DAT 02/01/2023 100,000.00 MBVCB.2915695306.Ung ho NCHCCCL Nguyen Ngoc Diem Huyen 0914486633.CT tu 9914486633 NGUYEN NGOC DIEM HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 10,000.00 MBVCB.2919041921.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2023.002(be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 10,000.00 MBVCB.2916098749.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.001 (Ba Nguyen Thi Nga).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 10,000.00 MBVCB.2916084398.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 10,000.00 256382.020123.081058.Vinh Nam ung ho ms 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 1,000.00 IBVCB.2917104323.w.CT tu 1022346021 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 1,000.00 IBVCB.2917081767.we.CT tu 9569423719 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2023 1,000,000.00 347895.020123.133916.UNG HO MS 2023.002-020123-13:39:15 347895 02/01/2023 1,000,000.00 713548.020123.132101.Ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 02/01/2023 1,000,000.00 007469.020123.130801.ms 2023 002 ung ho beTran hoang le Vy FT23003472207080 02/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2916955230.Ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0011000719303 NGUYEN THI NGOC LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2023 1,000,000.00 862743.020123.093755.VCB;0011002643148;MS 2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 02/01/2023 1,000,000.00 308107.020123.093344.IBFT 2023.002 be tran hoang le vy 02/01/2023 1,000,000.00 099030.020123.090830.UNG HO MS 2023.002 FT23003571010403 02/01/2023 1,000,000.00 177218.020123.090634.Ung ho be tran hoang le vy, ms 2023.002 02/01/2023 1,000,000.00 093049.020123.090413.Ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy FT23003945803272 02/01/2023 1,000,000.00 545218.020123.084101.VCB;0011002643148;NGUYEN THI HONG ANH ung ho be TRAN HOANG LE VY 02/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2915727382.ung ho MS 2023.001 ba Nguyen Thi Nga, tinh Lao Cai.CT tu 1030879336 DOAN TIEN SY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 80,000,000.00 CTY PHUONG TRANG UNG HO MS 2022.234 (NAM BENH NHAN VO DANH); BAO VIETNAMNET 03/01/2023 600,000.00 891231.030123.062006.IBFT Ung ho NCHCCCL Binh 0939946342 03/01/2023 60,000.00 0200970415010315475920230Zoo211942.28164.154759.UHNCHCCCL 03/01/2023 500,000.00 651363.030123.225542.NGUYEN THI VUI XUAN ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 03/01/2023 500,000.00 020097041501031933552023VpyC391183.40758.193355.Chuyen tien ung ho MS 2022.314 (chi Bui Thi Hoa) 03/01/2023 500,000.00 MBVCB.2923004352.Doan quang minh ung ho ms 2023.002 tran hoang le vy .CT tu 0071004215553 TRAN MY HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 500,000.00 IBVCB.2922492418.Ung ho NCHCCCL Le Minh Tam 10A Hoan Kiem Ha Noi.CT tu 0721000538294 LE MINH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 500,000.00 868990.030123.155540.Chuyen tien ung ho Nguyen Dinh Tu MS 2023003 03/01/2023 500,000.00 020097041501031357232023Y6QD133225.75479.135723.Ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy 03/01/2023 500,000.00 MBVCB.2920561288.Ung ho MS 2023.003 (ong Nguyen Dinh Tu).CT tu 0451001585559 LE THIET TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 500,000.00 0200452999010309403620232376913543.7347.094146.ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy) 03/01/2023 500,000.00 MBVCB.2919645505.ms 2023 002 uh be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2023 500,000.00 MBVCB.2919634510. HUNG Da Nang ung ho ms 2023.002 be tran hoang le vy .CT tu 0041000325888 NGUYEN QUANG HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 500,000.00 MBVCB.2919623482.Ung ho be MS 2023.002 (Tran Hoang Le Vy).CT tu 0111000216137 TRAN HAI QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 50,000.00 845905.030123.215449.ung ho NCHCCCL 03/01/2023 50,000.00 980157.030123.175414.ung ho NCHCCCL thang 012023 Trang 0965835355 03/01/2023 50,000.00 243327.030123.154004.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2022 003 03/01/2023 50,000.00 193049.030123.143506.Ung ho NCHCCCL 0386232505 Tran Thi Ngan FT23003805607894 03/01/2023 50,000.00 MBVCB.2920918690.Ung ho MS 2022.345 (Nam benh nhan vo danh).CT tu 0451000268945 TRAN THI THUY DAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 50,000.00 MBVCB.2920915479.Ung ho MS 2022.344 (anh Nguyen Van Tinh).CT tu 0451000268945 TRAN THI THUY DAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 50,000.00 MBVCB.2920891281.Ung ho MS 2023.003.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 50,000.00 MBVCB.2920057674.ung ho MS 2022.345 (Nam benh nhan vo danh).CT tu 0581000739847 PHAM THI MY DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 5,000.00 MBVCB.2921440171.Tra Xuan Binh giup ms 2022346.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2023 300,000.00 761936.030123.181727.Tu chuyen ms 2023 003 nguyen dinh tu FT23003388879913 03/01/2023 300,000.00 593836.030123.181114.ung ho ms 2023002 be Tran Hoang Le Vy 03/01/2023 300,000.00 061522.030123.165633.EM HOANG CUONG UNG HO MS 2023.002 (BE TRAN HOANG LE VY)-030123-16:56:35 061522 03/01/2023 300,000.00 IBVCB.2922324524.Ban doc giau ten chuyen khoan MS 2022. 345 Nam benh nhan vo danh.CT tu 0071002263724 NGUYEN NGUYET OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 300,000.00 374852.030123.154743.MS 2022.345 nam benh nhan vo danh FT23003820534336 03/01/2023 300,000.00 MBVCB.2921983297.MS 2022 337 EM NGUYEN THU HUYEN.CT tu 0011001291903 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2023 300,000.00 MBVCB.2921943293.MS 2022 344 ANH NGUYEN VAN TINH.CT tu 0011001291903 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2023 300,000.00 MBVCB.2921316163.UHNCHCCCL THUY 0988797799.CT tu 0291002238634 DANG THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 300,000.00 661078.030123.123400.VCB;0011002643148;ung ho MS 2003 003 Nguyen Dinh Tu 03/01/2023 300,000.00 043324.030123.113816.TRINH VAN XUE chuyen khoan ung ho MS 2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 03/01/2023 300,000.00 803062.030123.110452.UNG HO MS 2022.003(ONG NGUYEN DINH TU)-030123-11:04:53 803062 03/01/2023 300,000.00 534002.030123.104948.Ung ho Ms 2023.002 be Tran Hoang Le Vy FT23003863420241 03/01/2023 300,000.00 607715.030123.094955.ung ho ms 2023.002 03/01/2023 300,000.00 211432.030123.081609.Ung ho 2023.003- ong Nguyen Dinh Tu FT23003286200790 03/01/2023 300,000.00 266611.030123.080356.Ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 03/01/2023 300,000.00 563170.030123.075653.ung ho MS 2023003 ong Nguyen Dinh Tu 03/01/2023 30,000.00 136724.030123.184331.LX UNG HO MS 2023.003(O.NGUYEN DINH TU)-030123-18:43:32 136724 03/01/2023 30,000.00 MBVCB.2921895324.ms 2023 002.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2023 30,000.00 626990.030123.112616.Ung ho NCHCCCL 0989557253 haianh FT23003941710159 03/01/2023 30,000.00 517823.030123.090620.Ung ho NCHCCCL Tan 0336641673 03/01/2023 200,000.00 900657.030123.191928.Thanh chuyen ung ho 2023.002 be tran hoang le vi FT23003534793140 03/01/2023 200,000.00 204235.030123.153211.Ung ho NCHCCCL Nguyen Van Mong 0333977115 03/01/2023 200,000.00 MBVCB.2921559840.Ung ho MS 2023.03 Nguyen Dunh Tu.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 200,000.00 MBVCB.2921464210.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 003 Ong Nguyen Dinh Tu.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 200,000.00 133436.030123.115900.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 Ong nguyen dinh tu 03/01/2023 200,000.00 946783.030123.114909.Ung ho hoan canh MS 2023003 03/01/2023 200,000.00 MBVCB.2920840635.Ung ho MS 2023.002( be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0751000006406 LE THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 200,000.00 330531.030123.110117.ung ho MS 2023.003 (Ong Nguyen Dinh Tu) 03/01/2023 200,000.00 621601.030123.102354.ung ho MS 2023002 03/01/2023 200,000.00 991331.030123.100353.ung ho MS 2023003 ong Nguyen Dinh T 03/01/2023 200,000.00 817408.030123.095133.ung ho ms 2023.001 03/01/2023 200,000.00 815999.030123.091537.ung ho MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 03/01/2023 200,000.00 712568.030123.072937.VCB;0011002643148;LE THI HAN NI chuyen khoan ung ho MS 2023 022 be tran hoang le vy 03/01/2023 20,000.00 214407.030123.215449.Ung ho NCHCCCL FT23004000830323 03/01/2023 20,000.00 020097041501032103092023IQMG449402.74754.210309.Ung ho NCHCCCL_Nguyen Thuy Trang_0369200862 03/01/2023 20,000.00 VCB.CTDK.02/01/2023.BUI THI HUONG chuyen tien. CT tu 0731000615673 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 20,000.00 MBVCB.2919918164.MS2023.02( Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 20,000.00 468165.030123.050543.Ung ho NCHCCCL nqa 0977003633 03/01/2023 2,500,000.00 948109.030123.071722.KOLMAKOVA EKATERINA ung ho MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 03/01/2023 2,350,000.00 MBVCB.2922818793.Ung ho NCHCCCL + Nghi + 0917810506.CT tu 0071002373873 DUONG HOANG BAO NGHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 150,000.00 568034.030123.093435.2023 003 nguyen dimh tu 03/01/2023 15,000.00 MBVCB.2921442946.Tra Xuan Binh giup 3ms 2023001 2023002 va 2023003.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2023 130,000.00 098400.030123.111620.Ung ho NCHCCCL 03/01/2023 100,000.00 457975.030123.161851.ung ho MS 2022343 Anh Nguyen Tan Xuyen FT23003680513245 03/01/2023 100,000.00 154796.030123.160756.VCB;0011002643148;Trinh Thi Huong Giang 0906546115 ung ho NCHCCCL 03/01/2023 100,000.00 320018.030123.152644.Ung ho NCHCCCL nguyen thi yen 0936773839 FT23003243740001 03/01/2023 100,000.00 595598.030123.144309.ung ho nchcccl le trung hoang 0349824789 03/01/2023 100,000.00 MBVCB.2921560810.Ung ho NCHCCCL Nguyen Phuong Ha 0989984776.CT tu 0301000429348 NGUYEN PHUONG HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 100,000.00 728488.030123.133529.Ung ho NCHCCCL + Hung + 0888060381 03/01/2023 100,000.00 408785.030123.131508.MS 2023 003 Ong Nguyen Dinh Tu 03/01/2023 100,000.00 771282.030123.131454.MS 2023003 03/01/2023 100,000.00 884187.030123.130348.MS 2023.0002 BE TRAN HOANG LE VY-030123-13:03:48 884187 03/01/2023 100,000.00 729968.030123.121834.giup do ong Nguyen Dinh Tu 03/01/2023 100,000.00 334708.030123.120524.DANG MINH SANG chuyen khoan nhu chua he co cuoc chia ly 03/01/2023 100,000.00 MBVCB.2920353521.Ung ho ms 2023.002.CT tu 0301000296582 PHAM VU LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 100,000.00 817372.030123.095029.ung ho ms 2023.003 03/01/2023 100,000.00 771445.030123.090207.ms2023003 nguyen dinh tu 03/01/2023 100,000.00 SHGD:10000115.DD:230103.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:Ung ho ong nguyen Dinh Tu 2023 003 03/01/2023 100,000.00 MBVCB.2919964035.Ung ho MS.2022.312.CT tu 0571000003212 NGUYEN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 100,000.00 VCB.CTDK.28/12/2022.ung ho NCHCCCL+lethitham+0344464433. CT tu 0111000192254 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 100,000.00 MBVCB.2919817266.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.003 (ong Nguyen Dinh Tu).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 100,000.00 MBVCB.2919808171.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.003 Nguyen Dinh Tu.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 100,000.00 MBVCB.2919801452.ung ho MS 2022.346 (Ba Mai Thi Lan).CT tu 0251002461380 VU TUYET NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 100,000.00 146861.030123.063713.ung ho MS 2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 03/01/2023 100,000.00 136886.030123.062043.DO TAT NHIEN chuyen khoan Ung ho truong chinh NCHCCCL 03/01/2023 100,000.00 784458.020123.234326.VU HONG PHU 0388690901 ung ho NHLCHCCCL 03/01/2023 10,000.00 MBVCB.2923659201.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2023.003(ong Nguyen Dinh Tu).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 10,000.00 MBVCB.2920450065.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.003 (Ong Nguyen Dinh Tu).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2023 10,000.00 271793.030123.080621.Vinh Nam ung ho ms 2023 003 ong Nguyen Dinh Tu 03/01/2023 1,000,000.00 996318.030123.153722.Ung ho MS 2023 003 ong Nguyen Dinh Tu Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 03/01/2023 1,000,000.00 240992.030123.075141.MA CONG TOAI chuyen khoan Ung Ho MS 2023 003 ong Nguyen Dinh Tu 03/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2919704720.ung ho MS 2023.002 Be Tran Hoang Le Vy.CT tu 1030879336 DOAN TIEN SY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 600,000.00 IBVCB.2926555300.ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 500,000.00 820899.040123.213247.ms 2023004 be huynh phuoc thinh 04/01/2023 500,000.00 193543.040123.161928.NGUYEN VIET HOANG Chuyen tien ung hobe huynh phuoc thinh ms 2023 004 04/01/2023 500,000.00 518148.040123.125504.UNG HO NCHCCCL . NGUYEN THI DUOC.0357400933-040123-12:55:04 518148 04/01/2023 500,000.00 445419.040123.110506.UNG HO MS 2023.004 (BE HUYNH PHUOC THINH)-040123-11:05:10 445419 04/01/2023 500,000.00 377403.040123.093408.UNG HO MS2023.004 ( BE HUYNH PHUOC THINH)-040123-09:34:08 377403 04/01/2023 500,000.00 MBVCB.2924788491.Ung ho MS 2023 002.CT tu 0021000012176 NGUYEN THI HUONG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 500,000.00 396263.040123.083205.Ung ho MS 2023 003 ong Nguyen Dinh Tu 04/01/2023 500,000.00 395089.040123.083025.Ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 04/01/2023 500,000.00 948626.040123.080809.VCB;0011002643148;LE QUANG LIEM chuyen khoan ba Huynh thi ngoc Anh goi chau Phuoc Thinh MS 2023 004 04/01/2023 500,000.00 366564.040123.073608.Ung ho MS 2023 004 chi Nguyen Thanh Hong va con 04/01/2023 500,000.00 403571.040123.053321.Ung ho MS 2023.003 ong Nguyen Dinh Tu FT23004251403418 04/01/2023 50,000.00 MBVCB.2928542815.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.002 be tran hoang le vy.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 50,000.00 MBVCB.2928539247.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.003 chu nguyen dinh tu.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 50,000.00 701551.040123.213751.ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy 04/01/2023 50,000.00 MBVCB.2928532492.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.004 chi nguyen thanh hong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 50,000.00 098328.040123.210531.Ung ho MS 2023.004 be Huynh Phuoc Thinh FT23004184047466 04/01/2023 50,000.00 790948.040123.185611.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 004 04/01/2023 50,000.00 MBVCB.2926995100.Uh ms 2023.002 (be tran hoang le vy).CT tu 0361000225247 NGUYEN THU PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 50,000.00 245018.040123.145647.UNG HO NCHCCCL FT23004502057688 04/01/2023 50,000.00 574405.040123.094743.Ung ho Be Huynh Phuoc Thinhj MS 2023.004 04/01/2023 50,000.00 MBVCB.2924506512.Ung ho MS 2023.004.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 300,000.00 841019.040123.213808.NGUYEN DINH CHINH Chuyen tien ung ho MS 2023003 ong Nguyen Dinh Tu 04/01/2023 300,000.00 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE..34215342303.34215342303-0901349541-Ung ho NCHCCCL Mai 0797431901 04/01/2023 300,000.00 675262.040123.203802.ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 300,000.00 315439.040123.165201.UNG HO MS 2023.002 BE TRAN HOANG LE VY 04/01/2023 300,000.00 686445.040123.164311.MS 2022.345 (NAM BENH NHAN VO DANH)-040123-16:42:55 686445 04/01/2023 300,000.00 685741.040123.164213.MS 2023.003 (ONG NGUYEN DINH TU)-040123-16:41:59 685741 04/01/2023 300,000.00 685014.040123.164119.MS 2023.004 (BE HUYNH PHUOC THINH)-040123-16:41:03 685014 04/01/2023 300,000.00 684183.040123.164018.MS 2022.333 ( BA PHUNG THI KIM SANG)-040123-16:40:02 684183 04/01/2023 300,000.00 683072.040123.163857.MS 2022.339 ( ANH NGUYEN MINH NHUT)-040123-16:38:44 683072 04/01/2023 300,000.00 MBVCB.2925623418.Ms 2023 004 huynh phuoc thinh.CT tu 0011004357979 NGUYEN TUAN TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 300,000.00 699598.040123.112042.LUYEN THI MINH HUE Chuyen tien ung ho Ms 2023004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 300,000.00 818293.040123.104455.Ung ho MS 2023.004 be Huynh Phuoc Thinh FT23004801643274 04/01/2023 300,000.00 MBVCB.2924951978.Ung ho MS2023.002-(Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 300,000.00 349798.040123.085221.UNG HO MS 2022.004(BE HUYNH PHUOC THINH)-040123-08:52:21 349798 04/01/2023 300,000.00 647764.040123.072634.VCB;0011002643148;N T A TUYET ck ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 300,000.00 MBVCB.2924462188.UNG HO MS 2023.004 be HUYNH PHUOC THINH.CT tu 0911000071727 NGUYEN DUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 300,000.00 149766.040123.055448.ung ho MS 2023 002 04/01/2023 30,000.00 MBVCB.2928527381.ms 2023 004.CT tu 0491000090898 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2023 3,000,000.00 976640.040123.090808.Ong Tu Van dong vien MS 2023004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 250,000.00 MBVCB.2924847671.con chi Nguyen Thanh Hong tinh DakLak.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2023 250,000.00 621982.040123.073806.VCB;0011002643148;ung ho MS 2023 001 ba Nguyen Thi Nga 04/01/2023 250,000.00 519813.040123.073510.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 345 Nam benh nhan vo danh 04/01/2023 250,000.00 978676.040123.073338.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 343 anh Nguyen Tan Xuyen 04/01/2023 250,000.00 440752.040123.073214.VCB;0011002643148;ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 04/01/2023 250,000.00 185899.040123.073018.VCB;0011002643148;ung ho MS 2023 003 ong Nguyen Dinh Tu 04/01/2023 250,000.00 353572.040123.072834.VCB;0011002643148;ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 250,000.00 445195.040123.072533.Ung ho MS 2023.003 FT23004340067480 04/01/2023 250,000.00 444344.040123.072426.Ung ho MS 2023.004 FT23004449834075 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2928834822.Ung ho NCHCCCL.CT tu 0691000327356 VU MANH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 231938.040123.223130.TT ung ho MS 2022.345 FT23005382695086 04/01/2023 200,000.00 228986.040123.222905.TT ung ho MS 2022.346 FT23005003130044 04/01/2023 200,000.00 226116.040123.222648.TT ung ho MS 2023.004 FT23005563458037 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2928476980.nhu nhu ung ho MS 2023.002 ( Be Tran Hoang Le Vy ).CT tu 0811000024304 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2928380374.MS 2023.004.CT tu 0101000286972 NGO TIEN SI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 790816.040123.201023.ung ho MS2023 002 be Tran Hoang Le Vy 04/01/2023 200,000.00 194881.040123.192433.Ung ho NCHCCCL+Xin giau ten a 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2927238044.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 004 chau Huynh Phuoc Thinh.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2926304136.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2023.004( be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 473404.040123.114315.MS 2023.002 (BE TRAN HOANG LE VY-040123-11:43:14 473404 04/01/2023 200,000.00 468559.040123.113622.MS 2023.004(BE HUYNH PHUOC THINH)-040123-11:36:22 468559 04/01/2023 200,000.00 815294.040123.104342.Ung ho MS 2023.003 O Nguyen Dinh Tu FT23004513256390 04/01/2023 200,000.00 812766.040123.104241.Ung ho MS 2023.002 FT23004157755437 04/01/2023 200,000.00 024269.040123.100329.ZP6H8T1J2LAM Ung ho MS 2023002 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2925048939.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.004 be Huynh Phuoc Thinh.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2924789573.MS 2023.004.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 450776.040123.084156.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 004 be huynh phuoc thinh 04/01/2023 200,000.00 509540.040123.082318.ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh FT23004896301220 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2924635860.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2023.003.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2924556945.ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0421000502754 LE THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 371052.040123.074728.Ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2924504585.2023.004.CT tu 0481000846587 CAO THI HAU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 200,000.00 MBVCB.2924481540.Ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0461000621243 NGUYEN TUAN KIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 20,000.00 MBVCB.2928531983.ms 2023 003.CT tu 0491000090898 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2023 20,000.00 020097041501041920232023NPbd122855.34531.192023.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Phuong 0327388245 04/01/2023 20,000.00 695848.040123.165600.UNG HO MS 2023.004(HUYNH PHUOC THINH)-040123-16:55:59 695848 04/01/2023 20,000.00 004065.040123.155838.MS 2023 004 04/01/2023 20,000.00 020097041501041046412023C5Nw661291.2244.104642.donate. thank you. 04/01/2023 20,000.00 MBVCB.2925078886.LE THI DIEM cK NCHCCCL+Diem+ 0937241151.CT tu 0581000764879 LE THI DIEM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 20,000.00 MBVCB.2924320053.Ung ho MS 2022.344 (Anh Nguyen Van Tinh).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 20,000.00 MBVCB.2924319862.Ung ho MS 2022.343 (Anh Nguyen Tan Xuyen).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 150,000.00 MBVCB.2924550843.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 121,212.00 618117.040123.171937.Ung ho NCHCCCL Tram 0921902921 FT23004254609084 04/01/2023 100,000.00 506996.040123.223853.Ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh) 04/01/2023 100,000.00 MBVCB.2928706119.NGUYEN CHINH THI chuyen tien.CT tu 1016949666 NGUYEN CHINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 100,000.00 271975.040123.210134.ONG VAN PHONG Ung ho chuong trinh NCHCCCL 04/01/2023 100,000.00 562556.040123.172049.ung ho MS 2023004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 100,000.00 MBVCB.2927270481.ung ho MS 2023.002 Tran Hoang Le Vy.CT tu 0061000109458 HO MY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 100,000.00 MBVCB.2927115358.ung ho MS 2023.004.CT tu 0731000669946 NGUYEN THI QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 100,000.00 MBVCB.2926965137. MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0571000003212 NGUYEN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 100,000.00 068034.040123.154002.ZP6H8T1JB4ER MS2023004 04/01/2023 100,000.00 777625.040123.151539.2023 002 Tran hoang le vi 04/01/2023 100,000.00 MBVCB.2925253874.Ung ho MS 2023.004.CT tu 0301000296582 PHAM VU LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 100,000.00 IBVCB.2925035733.Giup ma so 2023.004 be Huynh Phuoc Thinh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2023 100,000.00 IBVCB.2925027444.Giup ma so 2023.003 ong Nguyen Dinh Tu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2023 100,000.00 751638.040123.093510.Ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh) 04/01/2023 100,000.00 368276.040123.092113.UNG HO MA SO 2023.004 (BE HUYNH PHUOC THINH)-040123-09:21:01 368276 04/01/2023 100,000.00 487782.040123.091232.ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 100,000.00 474476.040123.090835.NGUYEN THANH LONG chuyen khoan 04/01/2023 100,000.00 422519.040123.090342.ung ho ms2023004 04/01/2023 100,000.00 MBVCB.2924700053.ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0111000114965 LE TRUONG TRI TIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 100,000.00 776742.040123.075122.ung ho ms 2023004 be huynh phuoc thinh 04/01/2023 10,000.00 MBVCB.2928221269.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2023.004(be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 10,000.00 374836.040123.081810.Vinh Nam ung ho ms 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 04/01/2023 10,000.00 MBVCB.2924615757.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 1,650,000.00 438869.040123.071647.Huyen De Kieu Oanh chuc chuong trinh ngay mot phat trien FT23004001307348 04/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2928412163.Ung ho ms 2023.002 (be than hoang le vy).CT tu 0711000797979 NGUYEN XUAN HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2023 1,000,000.00 314245.040123.164853.Ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 04/01/2023 1,000,000.00 305082.040123.140647.ung ho ms 2023.004 be huynh phuoc thinh 05/01/2023 99,000.00 140966.050123.093536.Do Duy Khanh chuyen tien 05/01/2023 600,000.00 IBVCB.2931116468.ung ho MS 2022.342 (Chi Huynh Thi Nhuong).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 500,000.00 MBVCB.2933608941.DAO THI THANH TU ung ho MS 2023.005 Anh Lam Ngoc Diep.CT tu 0011000615245 DAO THI THANH TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 500,000.00 285961.050123.214130.Ung ho MS 2023.005 anh lam ngoc diep FT23006165043074 05/01/2023 500,000.00 241409.050123.200017.Ung ho MS 2023 005 A Lam Ngoc Diep 05/01/2023 500,000.00 MBVCB.2932184023.THAN THI SINH ung ho MS 2023.005(anh LAM NGOC DIEP).CT tu 0541000327893 THAN THI SINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 500,000.00 749553.050123.162053.ung ho MS 2023005 Anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 500,000.00 MBVCB.2931550745.Ung ho MS 2023.005 ( anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0041000167802 NGUYEN HUY PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 500,000.00 618948.050123.151420.ung ho MS 2023005 Anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 500,000.00 906648.050123.113009.MS 2023.004 - Huynh Phuoc Thinh FT23005009541368 05/01/2023 500,000.00 413838.050123.110821.Ung ho MS 2023 005 anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 500,000.00 693809.050123.085948.ung ho MS 2023 005 anh LAM NGOC DIEP 05/01/2023 500,000.00 595142.050123.084006.Uh ms 2023005 Lam Ngoc Diep 05/01/2023 500,000.00 MBVCB.2928966674.ms 2023 004 uh be Huynh Phuoc Thinh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2023 500,000.00 MBVCB.2928959574.ms 2023 003 uh ong Nguyen Dinh Tu.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2023 50,000.00 398057.050123.225545.Ung ho MS 2023.005 anh Lam Ngoc Diep FT23006365528200 05/01/2023 50,000.00 934354.050123.185143.ms 2023 005 ung ho anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 50,000.00 MBVCB.2932294866.Ung ho NCHCCCL + Hue Nhi + 0962198471.CT tu 1030231526 LY HUE NHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 50,000.00 MBVCB.2930281872.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.005 anh lam ngoc diep.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 50,000.00 803561.050123.111235.ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh) 05/01/2023 50,000.00 365818.050123.105550.Ung ho Anh Lam Ngoc Diep MS 2023.005 05/01/2023 50,000.00 MBVCB.2929166099.Ung ho MS 2023.005.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 50,000.00 238478.050123.071834.unghoMS2023 005 05/01/2023 50,000.00 236036.050123.052437.Ung ho MS 2023004 be Huynh Phuoc Thinh 05/01/2023 400,000.00 020045299901051328022023eef0114062.74893.132816.UNG HO MS 2023.004 (BE HUYNH PHUOC THINH) 05/01/2023 400,000.00 MBVCB.2930625424.ung ho ms 2023.003(NDT).CT tu 0331000409159 HOANG THI THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 400,000.00 MBVCB.2930612801.ung ho ms 2023.002( THLV).CT tu 0331000409159 HOANG THI THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 300,000.00 205419.050123.210040.Ung ho MS 2023.005- Lam Ngoc Diep - quan 8 FT23006404884078 05/01/2023 300,000.00 MBVCB.2933148610.Ung ho MS 2023.005? (Anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0071001232041 PHAN QUYNH NGAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 300,000.00 971589.050123.183924.ung ho ms 2023005 anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 300,000.00 0200970415010517001420234C2J673654.85888.170014.lam yen ung ho ms2022.003.ng dinh tu 05/01/2023 300,000.00 020097041501051659012023h0iQ672920.85178.165901.lam yen ung ho ms2022.343.ng tan xuyen 05/01/2023 300,000.00 020097041501051657202023i23s672013.84272.165720.lam yen ung ho ms 2022.344.ng van tinh 05/01/2023 300,000.00 MBVCB.2931917311.MS 2023005.CT tu 0021000562612 TRAN BA THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 300,000.00 702025.050123.154445.Ung ho MS 2023005 anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 300,000.00 MBVCB.2931211143.Ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0071001125375 LUONG HUYNH TRUC PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 300,000.00 920851.050123.113541.MS 2023.002 - tran hoang le vy FT23005798240580 05/01/2023 300,000.00 895233.050123.112542.MS 2023.005 - Lam Ngoc Diep FT23005608272347 05/01/2023 300,000.00 MBVCB.2929851881.Ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0491000014594 NGUYEN THI LAN HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 300,000.00 MBVCB.2929845444.Ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep) .CT tu 0491000014594 NGUYEN THI LAN HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 300,000.00 738534.050123.092058.VCB;0011002643148;Ma so 2023 005 giup anh LAM NGOC DIEP 05/01/2023 300,000.00 975952.050123.085254.UNG HO MS 2022.005(ANH LAM NGOC DIEP)-050123-08:52:54 975952 05/01/2023 300,000.00 920946.050123.074329.Ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh) 05/01/2023 30,000.00 MBVCB.2932953928.MS 2023.005 ung ho LAM NGOC DIEP.CT tu 0541000247930 KIEU PHUONG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 3,000,000.00 922004.050123.082047.Pham Tung ung ho MS 2023005 anh Lam ngoc Diep 05/01/2023 240,000.00 MBVCB.2933658946.chuyen tien: Ung ho NCHCCCL+ Diemmynguyen+0916482934.CT tu 0161001630554 TRAN THI BE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 037932.050123.222000.YEUTHUONG 05/01/2023 200,000.00 985135.050123.175440.Ung ho ms 2023 005 Anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 200,000.00 430385.050123.173128.ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep) 05/01/2023 200,000.00 MBVCB.2931889881.Ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0071001125375 LUONG HUYNH TRUC PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 496300.050123.162323.Ung ho ms 2023.005 05/01/2023 200,000.00 839930.050123.154400.TRAN VAN TY chuyen MS2023004 ung ho be Huynh Phuoc Thinh 05/01/2023 200,000.00 MBVCB.2930915288.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 005 Anh Lam Ngoc Diep.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 MBVCB.2930645838.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2023.005(anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 871099.050123.111617.Ung ho NCHCCCL NGUYEN THUY THUY LINH 0703732126 FT23005003450061 05/01/2023 200,000.00 IBVCB.2929886041.ms 2023005 anh Diep.CT tu 0071004720789 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2023 200,000.00 647093.050123.085158.VU VAN CONG Chuyen tien ms 2023005 lam ngoc diep 05/01/2023 200,000.00 SHGD:10000705.DD:230105.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2023. 005 LAM NGOC DIEP 05/01/2023 200,000.00 453310.050123.074443.ung ho be Huynh Phuoc Thinh 05/01/2023 200,000.00 211473.050123.071832.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 005 anh lam ngoc diep 05/01/2023 200,000.00 MBVCB.2929043888.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!uhms2023.004( BeNguyenPhuocThinh).CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 MBVCB.2929043394.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!uhms2023.003( OngNguyenDinhTu).CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 MBVCB.2929047845.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uhms2023.002( TranLeHoangVy).CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 MBVCB.2929047131.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!uhms 2023.001(NguyenThINga).CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 MBVCB.2929041127.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! Uhms2022.346(MaiThiLan).CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 200,000.00 735320.050123.062751.Ung ho MS 2023004 be Huynh Phuoc Thinh 05/01/2023 20,000.00 718032.050123.203511.VCB;0011002643148;PHAM DANG TUNG chuyen khoan 05/01/2023 20,000.00 MBVCB.2931200734.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms 2023.001..CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 20,000.00 MBVCB.2931188704.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms2022.340.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 20,000.00 MBVCB.2931175539.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms2022.338.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 20,000.00 849374.050123.110749.Ung ho nchcccl FT23005577082771 05/01/2023 20,000.00 400408.050123.070501.VU HOAI - uh NCHCCCL T1.2023. Xin tri an FT23005404268808 05/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2932271185.Ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0531002485661 PHAM THI NGOC NHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2929461339.Ung ho MS 2023 ( be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2929441723.Ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2929432090.Ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2929223299.ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0441003658791 TRAN THI BICH HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 160,000.00 319922.050123.151752.Ung ho MS2023.002 - be Tran Hoang Le Vy FT23005875379590 05/01/2023 150,000.00 246978.050123.072333.Nhom vien gach nho ung ho 3 ma so 001 002 va 003 05/01/2023 150,000.00 245511.050123.072244.Nhom vien gach nho ung ho 3 ma so 343 344 va 345 05/01/2023 100,000.00 732833.050123.210317.UNG HO MS 2023005 anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 100,000.00 508310.050123.201841.Ung ho MS 2023004 Be Huynh Phuoc Thinh 05/01/2023 100,000.00 494840.050123.201608.Ung ho MS 2023005 A Lam Ngoc Diep 05/01/2023 100,000.00 MBVCB.2932289568.ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0081000364517 PHAM THI XUAN LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 100,000.00 MBVCB.2931528454.Ung ho MS 2023.005 (anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0451000268945 TRAN THI THUY DAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 100,000.00 MBVCB.2931321738.kho khan.CT tu 0451001941571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2023 100,000.00 744891.050123.144201.MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 05/01/2023 100,000.00 MBVCB.2931136939.MINHhdSSHPC UNG HO MS 2023.005 Lam Ngoc Diep.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 100,000.00 MBVCB.2930864484.NCHCCCL MAI 0936690075.CT tu 0031000332178 NGUYEN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 100,000.00 679819.050123.132313.ung ho MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy 05/01/2023 100,000.00 067842.050123.110558.MS 2023 005 Anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 100,000.00 262932.050123.102058.Ms 2023.005. Lam Ngoc Diep 05/01/2023 100,000.00 445090.050123.101219.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 05/01/2023 100,000.00 020097041501050938212023XB3e351267.69582.093821.Le Duc Nghia ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh) 05/01/2023 100,000.00 MBVCB.2929548349.Ung ho MS2023.004 (be Huynh Phuoc Tinh).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 100,000.00 IBVCB.2929546381.Giup ma so 2022.005 anh Lam Ngoc Diep .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2023 100,000.00 698164.050123.090319.NGUYEN LIEN SON Chuyen tien ung ho MS 2023005 Anh lam Ngoc Diep 05/01/2023 100,000.00 MBVCB.2929153532.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung honMS 2023.005 (anh Lam Ngoc Diep).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 100,000.00 235218.050123.052216.MS2023004 05/01/2023 100,000.00 MBVCB.2928954720.Ung ho NCHCCCL + Thanh Van + 0909902104.CT tu 9909902104 NGUYEN HOANG THANH VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 10,000.00 MBVCB.2933236299.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2023.005(anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 10,000.00 MBVCB.2931792143.Tra Xuan Binh giup 2ms 2023004 va 2023005.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2023 10,000.00 MBVCB.2930403761.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 10,000.00 272437.050123.075244.Vinh Nam ung ho ms 2023 005 anh Lam Ngoc Diep 05/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2932079351.Ung ho MS 2023.005( a Lam Ngoc Diep).CT tu 0121000899945 DUONG QUOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 1,000,000.00 639891.050123.170253.Ung ho MS 2023 005 anh Lam Ngoc Diep Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 05/01/2023 1,000,000.00 IBVCB.2929275934.NGUYEN HUU HONG SON chuyen khoan ung ho MS 2023.005 (Lam Ngoc Diep).CT tu 0251001039428 NGUYEN HUU HONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2929010216.ung ho MS 2023.004 be Huynh Phuoc Thinh, tinh Dak Lak.CT tu 1030879336 DOAN TIEN SY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 800,000.00 055294.060123.143309.ung ho MS 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 500,000.00 212191.060123.214251.Ung ho NCHCCCL Nu FT23007557188809 06/01/2023 500,000.00 206770.060123.213351.MS 2023.006(EM BUI THI NGAN)-060123-21:33:37 206770 06/01/2023 500,000.00 020097041501062040212023Medu515742.6515.204022.MS 2022.340 ung ho em Tran Van Cuong 06/01/2023 500,000.00 MBVCB.2937457004.Ung ho NCHCCCL + Trinh Hoang Anh + 0904321963.CT tu 0011002595086 TRINH HOANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 500,000.00 757399.060123.163158.Ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 06/01/2023 500,000.00 MBVCB.2936580040.ung ho MS 2023.006 (em BUI THI NGAN).CT tu 0441000652710 VU HONG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 500,000.00 863716.060123.152253.NGUYEN DANG KHUE Chuyen tien ung ho MS 2023006 06/01/2023 500,000.00 NGUYEN THI BAC HA : UNG HO MS 2023.004 ( BE HUYNH PHUOC THINH ) 06/01/2023 500,000.00 062452.060123.143439.ung ho MS 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 06/01/2023 500,000.00 739965.060123.143034.ung ho MS 2023 005 Anh Lam Ngoc Diep 06/01/2023 500,000.00 MBVCB.2936128440.Ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 0071002180321 TRINH HONG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 500,000.00 MBVCB.2936061058.Cao Thi Huong ung ho?MS 2023.006?(em Bui Thi Ngan).CT tu 0101001062406 CAO THI HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 500,000.00 738802.060123.131545.MS 2022.346 BlueNa giup Ba Mai Thi Lan 06/01/2023 500,000.00 MBVCB.2935696506.Ung ho MA 2023.006.CT tu 0281000206657 TRAN THANH TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 500,000.00 067642.060123.124328.ung ho MS 2023006 Bui Thi Ngan 06/01/2023 500,000.00 995908.060123.110317.Ung ho MS 2023.004 be Huynh Phuoc Thinh FT23006160200957 06/01/2023 500,000.00 MBVCB.2935091260.Ung ho MS 2023.006.Em Bui Thi Ngan.CT tu 0111000988974 NGUYEN THI HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 500,000.00 311056.060123.093713.Ung ho MS 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 500,000.00 608046.060123.090950.ung ho ms2023006 06/01/2023 500,000.00 020097041501060816312023J5D1948737.71455.081631.Ung ho MS.2023.006 ( em Bui Thi Ngan) 06/01/2023 500,000.00 686620.060123.074928.ung ho MS 2023.003 (ong Nguyen Dinh Tu) 06/01/2023 500,000.00 683672.060123.074746.MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan) 06/01/2023 50,000.00 541320.060123.191613.Ung ho Em Bui Thi Ngan MS 2023.006 06/01/2023 50,000.00 MBVCB.2937386093.Ung ho MS 2023.006.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 50,000.00 026809.060123.153017.Ung ho NCHCCCL Dao Quang Tung 0983040128 06/01/2023 50,000.00 MBVCB.2936276113.LE THI XUAN HA ung ho NCHCCCL , dt 0914240564.CT tu 0051000486443 LE THI XUAN HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 50,000.00 175160.060123.142433.Ung ho MS 2023.006 em Bui Thi Ngan FT23006348302517 06/01/2023 50,000.00 936078.060123.121706.HOANG KIM TRUNG Chuyen tien ung ho nchcccl 06/01/2023 50,000.00 400564.060123.120024.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 006 06/01/2023 50,000.00 181506.060123.115825.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 005 06/01/2023 50,000.00 MBVCB.2935218344.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.006 em bui thi ngan.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 50,000.00 332535.060123.095816.ms 2023 006 ung ho em Bui Thi Ngan tinh Nghe An 06/01/2023 50,000.00 059905.060123.084252.UH MS 2023.006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 50,000.00 396592.060123.055835.ung ho MS 2022345 Nam benh nhan vo danh 06/01/2023 50,000.00 394862.060123.055515.ung ho MS 2023005 Anh Lam Ngoc Diep 06/01/2023 50,000.00 390396.060123.054536.ung ho tu thien MS 2023004 be Huynh Phuoc Thinh 06/01/2023 50,000.00 020097041501060326002023Y9Zo906479.46933.032600.ung ho NCHCCCL 06/01/2023 5,500.00 730349.060123.164322.Ung ho MS 2023 005 NAM MO A DI DA PHAT 06/01/2023 5,500.00 724050.060123.164214.Ung ho MS 2023 004 NAM MO A DI DA PHAT 06/01/2023 5,500.00 721860.060123.164149.Ung ho MS 2023 004 NAM MO A DI DA PHAT 06/01/2023 5,500.00 717302.060123.164059.Ung ho MS 2023 003 NAM MO A DI DA PHAT 06/01/2023 5,500.00 704905.060123.163850.Ung ho MS 2023 002 NAM MO A DI DA PHAT 06/01/2023 5,500.00 699985.060123.163756.Ung ho MS 2023 001 NAM MO A DI DA PHAT 06/01/2023 5,500.00 681166.060123.163436.Ung ho MS 2023 006 NAM MO A DI DA PHAT 06/01/2023 5,000.00 MBVCB.2938315494.HUYNH THI NGA ung ho MS 2023.006(em Bui Thi Ngan).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 400,000.00 996069.060123.205948.IBFT 2023 006 Bui Thi Ngan 06/01/2023 400,000.00 631674.060123.171533.Ung ho Ms 2023.006 FT23006034015232 06/01/2023 400,000.00 MBVCB.2934155343.ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 0381000388784 NGUYEN TRUNG TINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 40,000.00 MBVCB.2933973111.Ung ho MS 2022.345 (Nam benh nhan vo danh).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 300,000.00 815687.060123.215718.UNG HO MS 2023.006 EM BUI THI NGAN 06/01/2023 300,000.00 941528.060123.192608.MS2023006 FT23006850956647 06/01/2023 300,000.00 405314.060123.163257.VCB;0011002643148;MS 2023006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 300,000.00 230919.060123.131057.VCB;0011002643148;MS 2023006em Bui Thi Ngan 06/01/2023 300,000.00 MBVCB.2935538580.MS 2023.004(be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0281000242001 BUI THI ANH NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 300,000.00 324532.060123.114652.VCB;0011002643148;Ho tro MS 2023 006 em BUI THI NGAN 06/01/2023 300,000.00 321489.060123.112427.VCB;0011002643148;ung ho MS 2023 003 06/01/2023 300,000.00 113318.060123.101820.Ung ho MS 2023.006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 300,000.00 783447.060123.093825.GD Ms Hoa 0913312268 ung ho MS2023.006 em Bui Thi Ngan FT23006800426560 06/01/2023 300,000.00 478942.060123.093537.VCB;0011002643148;Ho tro MS 2023 004 be HUYNH PHUOC THINH 06/01/2023 300,000.00 696248.060123.093240.UNG HO MS 2022.006(EM BUI THI NGAN)-060123-09:32:40 696248 06/01/2023 300,000.00 MBVCB.2934509105.chuyen tien ung ho MS 2023.006 ( EM BUI THI NGAN ).CT tu 1018043139 VU HONG CHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 300,000.00 388464.060123.081330.ung ho MS 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 300,000.00 608626.050123.233213.VCB;0011002643148;gui CT NCHCCCl tuan 0978411036 06/01/2023 30,000.00 MBVCB.2938531048.Ung ho MS 2023.003 (ong Nguyen Dinh Tu).CT tu 0071001292210 HUYNH THI TUYET HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 30,000.00 MBVCB.2938526176.Ung ho MS 2022.344 (anh Nguyen Van Tinh).CT tu 0071001292210 HUYNH THI TUYET HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 3,000,000.00 686789.060123.153733.ung ho cac ma so tu 2022 338 den 2022 346 va tu 2023 001 den 2023 006 moi ma so 200 ngan dong 06/01/2023 250,000.00 167796.060123.121154.MS 2023-006 Bui Thi Ngan FT23006858816282 06/01/2023 25,000.00 MBVCB.2934017275.2023.004( Be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 25,000.00 MBVCB.2933782554.ung ho nchcccl Nguyen van di 0395111454.CT tu 0111000367541 NGUYEN VAN DI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 754359.060123.224311.ung ho MS 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2938614321.MS 2023.006.CT tu 0011004000698 PHAM QUOC TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2938538006.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2022.344(a Nguyen Van Tinh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 191165.060123.213047.Ung ho MS 2023.002 Be Tran Hoang Le Vy FT23007644508421 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2938375595.Ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan) .CT tu 0451000351511 NGUYEN THI HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2938344547.NGO MINH THANH chuyen tien ung ho ms 2023.002 be tran hoang le vy.CT tu 0331000414228 NGO MINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 020097041501062056222023Kceb521918.12452.205622.ms 2023.006 Bui Thi Ngan 06/01/2023 200,000.00 697816.060123.204105.VO MINH CHAU Chuyen tien ung ho MS 2023006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 200,000.00 129522.060123.194013.MS 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 200,000.00 946067.060123.192818.Ms 2023 006 bui thi ngan FT23006895260977 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2936691619.nhu nhu ung ho MS 2023.005 ( anh Lam Ngoc Diep ).CT tu 0811000024304 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 079489.060123.153507.ZP6H8UT6O5H4 MS 2022342 Huynh Thi Nhuong 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2936477605.Ong Le Ky Phung ung ho Ms 2023.005.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2936464896.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2023.004.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2936365555.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2022 006 em Bui Thi Ngan.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2936214648.ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2936093619.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!uhms 2023.005( LamNgocDiep).CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2936090181.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!uhms2023.006 BuiThiNgan.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 871086.060123.135117.Ung ho ms 2023 006 Em Bui Thu Ngan 06/01/2023 200,000.00 410855.060123.110922.unghomaso2023306embuithingan 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2935114312.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2023.006(em Bui Thi Ngan-Thanh Chuong-Nghe An).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2934992180.NGUYEN THI HUONG ung ho em MS 2023.006?(em Bui Thi Ngan).CT tu 0451000429713 NGUYEN THI HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2934898446.ung ho MS 2023.004 (be huynh phuoc thinh).CT tu 0331000482357 HUA PHUONG DIEM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 402593.060123.094247.IBFT 2023.006 Bui thi kim ngan 06/01/2023 200,000.00 781389.060123.093732.Ung ho MS 2023.006-em Bui Thi Ngan FT23006561752258 06/01/2023 200,000.00 934255.060123.093502.NGUYEN QUOC HUY ung ho MS 2023006 06/01/2023 200,000.00 0200970415010609322520234rWD995607.99933.093225.Ung ho MS 2023.006 Vui Thi Ngan 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2934587258.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2023.006 em Bui Thi Ngan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 SHGD:10001330.DD:230106.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2023. 006 BUI THI NGAN 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2934357405. ung ho ms 2023.006 (em bui thi ngan).CT tu 0451000362339 DO NGOC TAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2934275153.MS 2023.006.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 610598.060123.080238.ung ho MS 2023004 be Huynh Phuoc Thinh 06/01/2023 200,000.00 VCB.CTDK.05/06/2022.Ung ho NCHCCCL + Hoang Phong + 0869883775. CT tu 0251002746490 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 953767.060123.074909.Ung ho MS 2023 006 chau Bui Thi Ngan 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2934193496.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 261135.060123.072332.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 006 em bui thi ngan 06/01/2023 200,000.00 MBVCB.2934128939.MINHhdSSHPC Ung ho MS 2023.006 Bui Thi Ngan.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 200,000.00 594802.060123.052714.ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep) 06/01/2023 20,000.00 MBVCB.2933975982.Ung ho MS 2022.346 (Ba Mai Thi Lan).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 150,000.00 MBVCB.2934182606.MS 2023.005.CT tu 0221006988888 NGUYEN PHUONG DANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 130,000.00 125557.060123.115413.Ung ho NCHCCCL Truong Van Hieu 0353614343 FT23006453037300 06/01/2023 100,000.00 673252.060123.203612.VO MINH CHAU Chuyen tien ung ho MS 2023004 be Hiynh Phuoc Thinh 06/01/2023 100,000.00 951796.060123.200516.VCB;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan Ung ho MS 2023006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2937378290.ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan)-LH9898.CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 635025.060123.171649.Hanh chuyen ung ho nchcccl FT23006452081971 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2936875990.Ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2936834623.Ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 685501.060123.153633.Ung ho MS 2023 006 BUI THI NGAN 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2936513447.Ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan) .CT tu 0451000409670 HOANG VAN HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 923508.060123.144603.UNG HO QUY NCHCCCL+ TOAN+0902701009-060123-14:46:02 923508 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2935731363.MS 2023.006 (Bui Thi Ngan).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2935729452.MS 2023.005 (Lam Ngoc Diep).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2935727110.MS 2023.004 (Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 114809.060123.114951.ung ho truong trinh NCHCCCL FT23006164624052 06/01/2023 100,000.00 136205.060123.110711.ung ho MS 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 100,000.00 920785.060123.103405.Cua hang Phuoc Xuong ung ho MS 2023.003 - ong Nguyen Dinh Tu FT23006179102011 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2934912761.ung ho MS 2023.006 ( em Bui Thi Ngan).CT tu 1022049403 TRUONG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 021505.060123.101929.Le Sang ung ho MS 2023.006 - Bui Thi Ngan 06/01/2023 100,000.00 020097041501061015262023VaoT128007.20164.101527.Ung ho NCHCCCL Vu Thi Thuy 0396529691 06/01/2023 100,000.00 866182.060123.101230.Tran Trung Tri ung ho MS 2023.004 - be Huynh Phuoc Thinh FT23006030350148 06/01/2023 100,000.00 713275.060123.100819.ung ho MS 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 100,000.00 032663.060123.100850.ZP6H8UT6FGIL Ung ho NCHCCCL Nguyen Pham Kim Ngan 0903979044 06/01/2023 100,000.00 856030.060123.100829.Vo Thi Ut ung ho MS 2023.005 - anh Lam Anh Ngoc Diep FT23006113498943 06/01/2023 100,000.00 701531.060123.100535.MS 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 100,000.00 780604.060123.093712.Le Huu Tin ung ho ms 2023.006 - em Bui Thi Ngan FT23006500082070 06/01/2023 100,000.00 IBVCB.2934535059.HO ANH TUAN ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2934527699.MS 2023.006.CT tu 0301000320290 VU VAN AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2934429723.Ung ho MS 2023.006?Em Bui Thi Ngan.CT tu 1017465675 NGUYEN SY THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 MBVCB.2934414188.ung ho MS 2023.005? Anh Lam Ngoc Diep.CT tu 1017465675 NGUYEN SY THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 100,000.00 SHGD:10000072.DD:230106.BO:LE THI NGOC NGUYEN.Remark:LE THI NGOC NGUYEN chuyen tien ungho MS 2023 005 anh Lam Ngoc Diep 06/01/2023 100,000.00 128614.060123.082653.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2023 006 06/01/2023 100,000.00 227173.060123.075425.LE THI NGOC NGUYEN ung ho MS 2023 006 chau Bui thi Ngan 06/01/2023 100,000.00 IBVCB.2934181933.Giup ma so 2023.006 em Bui Thi Ngan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 06/01/2023 100,000.00 392224.060123.054947.ung ho MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 06/01/2023 100,000.00 087260.060123.020830.ung ho MS 2023 005 Anh Lam Ngoc Diep 06/01/2023 100,000.00 466742.060123.002833.MS 2023.004 FT23006030668845 06/01/2023 100,000.00 150523.050123.231727.Ms 2023 004 be Huynh Phuoc Thinh 06/01/2023 100,000.00 149256.050123.231414.Ms 2023 005 anh Lam Ngoc Diep 06/01/2023 10,000.00 MBVCB.2935341335.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 10,000.00 309469.060123.080611.Vinh Nam ung ho ms 2023 006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 1,300,000.00 MBVCB.2937819597. ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) KNguyen:500k, T.Nguyen 500k, HPhuong300k.CT tu 0071000879147 NGUYEN THI HOANG PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 1,000,000.00 065551.060123.224912.Ung ho MS 2023 006 em Bui Thi Ngan Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 06/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2936278701.NGUYEN SE HA ung ho moi ms 200k/ ms 2022.345/ ms 2022.344/ ms 2022.343/ ms 2022.342/ ms 2022.341.CT tu 9901987619 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2936257414.NGUYEN SE HA ung ho moi MS 200k/ MS 2023.006/ MS 2023.005/ MS 2023.004/ MS 2023.003/ MS 2023.002.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 1,000,000.00 081454.060123.134312.MS 2023.004 Gia dinh Trang - Thang mong con chong khoi benh FT23006859060902 06/01/2023 1,000,000.00 067062.060123.133624.Ung ho ms 2023.002 tran hoang le vy FT23006909972021 06/01/2023 1,000,000.00 725834.060123.131100.MS 2023.002 BlueNa gui be Tran Hoang Le Vy 06/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2935710903.Ung ho NCHCCCL Huevo 0984027737.CT tu 9984027737 VO THI HUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2023 1,000,000.00 806738.060123.115606.UNG HO MS. HUYNH THI NHUONG ( 2022342(-060123-11:56:05 806738 06/01/2023 1,000,000.00 020097041501060804242023EaSD942869.68003.080424.MS 2023.006 em Bui Thi Ngan 06/01/2023 1,000,000.00 142924.060123.073334.Ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy) 06/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2933980995.ung ho MS 2023.005 Anh Lam Ngoc Diep.CT tu 1030879336 DOAN TIEN SY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 600,000.00 336249.070123.215634.UNG HO MS 2023.004 CHUC HUYNH PHUOC THINH MAU KHOE 07/01/2023 500,000.00 315917.070123.154254.ung ho ma so 2023.005 anh Lam Ngoc Diep FT23007840296056 07/01/2023 500,000.00 MBVCB.2940909504.ms 2023 005 uh anh Lam Ngoc Diep.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2023 500,000.00 020097041501071307532023MazW715474.98449.130754.ung ho anh lam ngoc diep Ms 2023005 07/01/2023 500,000.00 098256.070123.130127.Ung ho MS2023-005 Anh Lam Ngoc Diep FT23007337072415 07/01/2023 500,000.00 442159.070123.115148.UNG HO MS 2023.006 BUI THI NGAN-070123-11:51:45 442159 07/01/2023 500,000.00 020097041501070914552023jKpj616162.1601.091455.ung ho ms 2023 002 be tran hoang le vy 07/01/2023 500,000.00 162882.070123.084342.IBFT ba Phuong giup Ms 2023-005 a Diep 07/01/2023 500,000.00 301772.070123.075437.MS 2023 005 Lam Ngoc Diep 07/01/2023 500,000.00 MBVCB.2939150814.ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0121001127554 VO THI THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 500,000.00 020097041501070714562023SNJM584904.71069.071456.VU VAN TOAN chuyen tien ung ho MS 2023005 anh Lam Ngoc Diep 07/01/2023 500,000.00 MBVCB.2939052956.Ung Ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan) .CT tu 0421003816126 NGUYEN NGOC PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 500,000.00 MBVCB.2938912518.MS 2023.004 be HUYNH PHUOC THINH, tinh Dak Lak..CT tu 0071004340576 NGUYEN DUC CHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 50,000.00 100785.070123.163135.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2023005 anh Lam Ngoc Diep 07/01/2023 50,000.00 MBVCB.2939560997.Ung ho MS 2022.345.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 50,000.00 334726.060123.232057.MS 2023.006 FT23007785568110 07/01/2023 50,000.00 020097041501062310292023zucQ558737.47171.231029.MS 2023.006 07/01/2023 5,000,000.00 716842.070123.191403.GHI RO UNG HO MS 2023.006 (EM BUI THI NGAN)-070123-19:14:03 716842 07/01/2023 360,000.00 825073.070123.121332.ung ho ms 2022005 anh Lam Ngoc Diep 07/01/2023 350,000.00 340113.070123.092415.UNG HO MS 2023.006 (EM BUI THI NGAN)-070123-09:24:21 340113 07/01/2023 350,000.00 339246.070123.092256.UNG HO MS 2022.344 (ANH NGUYEN VAN TINH)-070123-09:22:55 339246 07/01/2023 350,000.00 337966.070123.092102.UNG HO MS 2023.004 (BE HUYNH PHUOC THINH)-070123-09:21:02 337966 07/01/2023 300,000.00 MBVCB.2942247958.nhu nhu ung ho MS 2023.006 ( em Bui Thi Ngan ).CT tu 0811000024304 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 300,000.00 626002.070123.160855.VCB;0011002643148;MS 2023004 ung ho be Phuoc Thinh 07/01/2023 300,000.00 MBVCB.2940637668.2023.005 Lam Ngoc Diep.CT tu 0011001617004 NGUYEN HUYEN QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 300,000.00 841743.070123.110143.unghoMS2023005 FT23007428331522 07/01/2023 300,000.00 417022.060123.234910.VCB;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2023 006 em Bui Thi Ngan Nam Mo Duoc Su LuuLy Quang Vuong Phat 07/01/2023 3,000,000.00 136658.070123.095823.Ong Tu Van dong vien MS 2023006 em Bui Thi Ngan 07/01/2023 240,000.00 MBVCB.2941943757.Ung ho NCHCCCL DAO NGUYEN MAI HUNG 0945779153.CT tu 1025563564 DAO NGUYEN MAI HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 200,000.00 866174.070123.222715.Ung ho MS 2023 006 em bui thi ngan 07/01/2023 200,000.00 MBVCB.2942664983.NGUYEN QUOC TOAN uhms 2023.006 em Bui Thi Ngan.CT tu 0531000280921 NGUYEN QUOC TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 200,000.00 859975.070123.192714.Ung ho cho MS 2022.340 (Tran van Cuong) 07/01/2023 200,000.00 MBVCB.2942124449.Ung ho NCHCCCL NGO NGUYEN TRI SIEU 0913464119.CT tu 0061000365418 NGO NGUYEN TRI SIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 200,000.00 339639.070123.155332.Ung ho MS 2023.005 A Lam Ngoc Diep FT23007949583690 07/01/2023 200,000.00 MBVCB.2940882400.Uhg ho MS 2023.006 ( em Bui Thi Ngan ).CT tu 1031000002586 PHAM NGOC HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 200,000.00 MBVCB.2940834281.ung ho Nhu chua he co cuoc chi ly NCHCCCL.CT tu 1026599513 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2023 200,000.00 525077.070123.141413.UNG HO MS 2022.005(ANH LAM NGOC DIEP)-070123-14:14:20 525077 07/01/2023 200,000.00 286624.070123.120135.VCB;0011002643148;ung ho MS 2023005 anh Lam Ngoc Diep 07/01/2023 200,000.00 895366.070123.085223.VCB;0011002643148;Ms 2023 005 07/01/2023 200,000.00 470830.070123.073049.ung ho MS 2022.005 anh Lam Ngoc Diep FT23007485175460 07/01/2023 20,000.00 MBVCB.2941037863.PHAM THU THAO chuyen tien.CT tu 1018289770 PHAM THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2941427600.Ung ho MS 2023.005 (anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0511003902320 HO VAN THIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 2,000,000.00 622022.070123.100056.Ung ho MS 2023 005 Anh Lam Ngoc Diep 07/01/2023 100,000.00 020097041501071611312023e3cp784530.65311.161132.MS 2023.004 HUYNH PHUOC THINH 07/01/2023 100,000.00 622720.070123.152142.ung ho Ma so 2023005 07/01/2023 100,000.00 0200970415010715212920231DEW763033.44537.152129.2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh) 07/01/2023 100,000.00 941540.070123.114513.ung ho ms 2023.005 anh Lam Ngoc Diep FT23007500323093 07/01/2023 100,000.00 MBVCB.2939496233.MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh) Nguyen Thi Minh Yen ung ho.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 100,000.00 MBVCB.2939238097.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 100,000.00 MBVCB.2939119591.Ung ho NCHCCCL_BAO NHI_0353770502.CT tu 0111000316829 LAM THI BAO NHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 100,000.00 MBVCB.2939082204.ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 0011002267838 LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 100,000.00 142109.070123.051016.Ung ho NCHCCCL Ngoc0385987688 07/01/2023 1,500,000.00 IBVCB.2940218619.500000 DVN 2023 006 003 002.CT tu 0531000285803 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2023 1,000.00 IBVCB.2939981099.e.CT tu 1022351475 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2023 1,000.00 IBVCB.2939944118.e.CT tu 1022346021 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2942710050.ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2023 1,000,000.00 020045299901070716302023318a278521.71499.071744.ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep) 08/01/2023 500,000.00 077739.080123.225557.ung ho MS 2023.007 FT23009224007156 08/01/2023 500,000.00 MBVCB.2946183674.MS 2023.007(gia dinh chi Lan).CT tu 9905637979 NGUYEN THI THUY LIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 500,000.00 189857.080123.183130.MS 2023.007 (GIA DINH CHI LAN)-080123-18:31:36 189857 08/01/2023 500,000.00 MBVCB.2945980165.Ung ho ms 2023.007 gd chi lan.CT tu 0011000466436 NGUYEN THI KIM ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 500,000.00 MBVCB.2943258745.ms 2023 006 uh em Bui Thi Ngan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 500,000.00 MBVCB.2943258578.ms 2023 007 uh gia dinh chi Lan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 50,000.00 016637.080123.220301.Ung ho MS 2023.007 gia dinh chi Lan FT23009103186220 08/01/2023 50,000.00 MBVCB.2946089789.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.007 gia dinh chi lan.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 50,000.00 MBVCB.2945244664.Ung ho MS2023.007(gd chi Lan) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 1031486843 NGUYEN QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 50,000.00 288690.080123.151552.Ung ho Chi Lan MS 2023.007 08/01/2023 50,000.00 MBVCB.2944854121.Ung ho NCHCCCL- Huyen- 0934377234.CT tu 0271001004030 HO THI HONG HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 50,000.00 016977.080123.112741.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 007 08/01/2023 50,000.00 MBVCB.2943443600.Ung ho MS 2023.007.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 50,000.00 972030.080123.072313.NCHCCCL My 0949349335 08/01/2023 50,000.00 968971.080123.054901.Ung ho MS 2023005 Anh Lam Ngoc Diep 08/01/2023 50,000.00 069286.080123.012659.Ung ho NCHCCCL Nhu thi trinh 0399555042 08/01/2023 5,500.00 248907.080123.072947.Ung ho MS 2023 007 NAM MO A DI DA PHAT 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946995515.UNG HO MS 2022 345 NAM BENH NHAN VO DANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946987272.UNG HO MS 2022 344 ANH NGUYEN VAN TINH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946986214.UNG HO MS 2022 343 ANH NGUYEN TAN XUYEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946974964.UNG HO MS 2022 342 CHI HUYNH THI NHUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946973660.UNG HO MS 2022 341 CHI CAO THI MO.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946972093.UNG HO MS 2022 340 EM CUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946978142.UNG HO MS 2022 339 EM NGUYEN MINH NHUT.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946969867.UNG HO MS 2022 338 ONG PHAM VO.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946958150.UNG HO MS 2023 007 GIA DINH CHI LAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946948154.UNG HO MS 2023 006 EM BUI THI NGAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946944757.UNG HO MS 2023 005 ANH LAM NGOC DIEP.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946943465.UNG HO MS 2023 004 BE HUYNH PHUOC THINH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946931905.UNG HO MS 2023 003 ONG NGUYEN DINH TU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946940561.UNG HO MS 2023 002 BE LE VY.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000.00 IBVCB.2946938908.UNG HO MS 2023 001 BA NGUYEN THI NGA.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 5,000,000.00 236804.080123.161822.ong Tu Van ho tro Maso 2023007 08/01/2023 5,000,000.00 259030.080123.131933.MS 2022344 anh Nguyen Van Tinh 08/01/2023 400,000.00 936327.080123.223034.ung ho ma so 2023004 huynh phuoc thinh 08/01/2023 40,000.00 558702.080123.080133.Ung ho NCHCCCL + Anh Ta + 0901777105 08/01/2023 300,000.00 127606.080123.213146.Thien Tri ung ho MS 2023.007 (gia dinh chi Lan) 08/01/2023 300,000.00 863304.080123.203215.Ung ho MS 2023.007 gia dinh chi Lan FT23009380706181 08/01/2023 300,000.00 221610.080123.193331.UNG HO MS 2022.007(GIA DINH CHI LAN)-080123-19:33:31 221610 08/01/2023 300,000.00 148544.080123.174418.VCB;0011002643148;Ho tro MS 2022 333 ba PHUNG THI KIM SANG 08/01/2023 300,000.00 729614.080123.142632.Khanh Dang ung ho MS 2023007 gia dinh chi Lan 08/01/2023 300,000.00 699089.080123.115309.NCHCCCL Dao Thi Dung 0979671145 FT23009627948043 08/01/2023 30,000.00 MBVCB.2946499301.2023.007( Gia dinh chi Lan).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 25,000.00 826096.080123.191903.MS 2023.007.hunghoaiduc 08/01/2023 200,000.00 512059.080123.222200.VCB;0011002643148;MS 2023007 08/01/2023 200,000.00 MBVCB.2946597604.MS 2023.007?(gia nh ch Lan).CT tu 0071005803493 NGO THANH NIEM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 200,000.00 253054.080123.203223.MS 2023 007 08/01/2023 200,000.00 799684.080123.195759.Ung ho gia dinh chi Lan - MS 2023.007 FT23009800309044 08/01/2023 200,000.00 066260.080123.190104.NGUYEN THI NGOC TU Chuyen tien ung ho Ms 2023007 gia dinh chi Lan 08/01/2023 200,000.00 303866.080123.182635.Ung ho MS 2022.312 Nguyen Hai Yen 08/01/2023 200,000.00 301815.080123.182344.Ung ho MS 2023.004 Huynh P Thinh 08/01/2023 200,000.00 490917.080123.173809.Ung ho ms 2023 007 gia dinh Chi Lan 08/01/2023 200,000.00 MBVCB.2945411286.ung ho MS 2023.007 (gia dinh chi Lan).CT tu 0221000050332 NGUYEN VAN SANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 200,000.00 MBVCB.2944511231.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2022.346(ba Mai Thi Lan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 200,000.00 MBVCB.2944492868.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2022.345(nam benh nhan vo danh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 200,000.00 MBVCB.2944057918.Nhaahn ung ho ms 2023.007.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 200,000.00 617366.080123.101619.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 007 gia dinh chi lan 08/01/2023 200,000.00 MBVCB.2943533094.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 007 chi Nguyen Thi Lan.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 200,000.00 021720.080123.070224.NGUYEN THI HA ung ho MS 2023005 anh lam ngoc diep 08/01/2023 20,000.00 275946.080123.213541.UNG HO MS 2023.007 (GIA DINH CHI LAN).-080123-21:35:40 275946 08/01/2023 20,000.00 MBVCB.2945765765.Ung ho ms 2023.007 Nguyen thi Lan, pho 4, phuong quang phu, quang xuong, thanh hoa..CT tu 0231000587601 TRINH MINH DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 20,000.00 MBVCB.2943283546.Ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 20,000.00 MBVCB.2943274587.Ung ho MS 2023.001 (Ba Nguyen Thi Nga).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 150,000.00 MBVCB.2944711222.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2023.007( gia dinh chi Lan-Quang Xuong, Thanh Hoa).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 100,000.00 136509.080123.220725.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2023 005 anh Lam Ngoc Diep NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT 08/01/2023 100,000.00 706779.080123.212300.ung ho MS 2023007gia dinh chi Lan 08/01/2023 100,000.00 MBVCB.2946706641.Ung ho MS 2023.007?(gia dinh chi Lan).CT tu 0021000475948 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 100,000.00 596867.080123.205649.NGUYEN MINH QUE ung ho MS2023007 08/01/2023 100,000.00 594890.080123.205622.NGUYEN MINH QUE ung ho MS2023006 08/01/2023 100,000.00 592640.080123.205549.NGUYEN MINH QUE ung ho MS2023005 08/01/2023 100,000.00 589195.080123.205502.NGUYEN MINH QUE ung ho MS2023004 08/01/2023 100,000.00 584761.080123.205358.NGUYEN MINH QUE ung ho MS2023003 08/01/2023 100,000.00 492132.080123.204626.Ung ho NCHCCCL Mai Thi Lien 0938259225 08/01/2023 100,000.00 873658.080123.203748.Ung ho MS 2023.007 gia dinh chi Lan FT23009965528715 08/01/2023 100,000.00 800788.080123.184316.VCB;0011002643148;ung ho MS 2023007 gia dinh chi lan 08/01/2023 100,000.00 MBVCB.2945989756.Ms 2023.007 gia dinh chi Lan .CT tu 0461003990985 LE THANH XUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 100,000.00 MBVCB.2945888923.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2023.007 gia dinh chi Lan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 100,000.00 151187.080123.171857.MS 2023.006 EM BUI THI NGAN-080123-17:18:59 151187 08/01/2023 100,000.00 210657.080123.144431.Ms 2023 007 gia dinh chi Lan 08/01/2023 100,000.00 MBVCB.2944772398.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.007 (gia dinh chi Lan).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 100,000.00 266871.080123.123021.MS 2023 007 gia dinh chi Lan 08/01/2023 100,000.00 424514.080123.093055.uh MS 2023.007 gd chi Lan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT23009336075495 08/01/2023 100,000.00 409840.080123.092210.uh MS 2023.005 gd anh Lam Ngoc Diep. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT23009618140040 08/01/2023 100,000.00 IBVCB.2943536747.Giup ma so 2023.007 gia dinh chi Lan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 10,000.00 MBVCB.2946564640.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2023.007(gia dinh chi Lan).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 10,000.00 MBVCB.2945105887.Than Cong Binh FTU K60 Anh4 KDQT 2114510009.CT tu 0211000541573 THAN CONG BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 10,000.00 MBVCB.2943553293.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.007( gia dinh Chi Lan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 1,000.00 IBVCB.2945143496.e.CT tu 1022372056 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 1,000.00 IBVCB.2945134841.e.CT tu 1022346021 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 1,000.00 IBVCB.2945122925.w.CT tu 9569423719 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2946021336.ung ho MS 2023.001 (ba Nguyen Thi Nga).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2946010412.ung go MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2946008435.ung ho MS 2023.003 (ong Nguyen Dinh Tu).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2946004920.ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2945994545.ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2945992593.ung ho MS 2023.005 (anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2945990379.ung ho MS 2023.007 (gia dinh chi Lan).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2023 1,000,000.00 516835.080123.170706.Ung ho MS 2023 007 gia dinh chi Lan Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 08/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2943297480.ung ho MS 2023.007 gia dinh chi Lan.CT tu 1030879336 DOAN TIEN SY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 900,000.00 793510.090123.103452.Ung ho MS 2023 004 MS 2023 005 ms 2023 006 09/01/2023 900,000.00 792016.090123.103330.Ung ho MS 2023 001 MS 2023 002 ms 2023 003 09/01/2023 500,000.00 184390.090123.192707.ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh) 09/01/2023 500,000.00 183123.090123.192305.ung ho MS 2023.007 (gia dinh chi Lan) 09/01/2023 500,000.00 739429.090123.184349.TRAN QUOC MINH chuyen tien den BAO VIETNAMNET - 0011002643148 . Ung ho MS 2023.008 . Chi vo thi Khuong 09/01/2023 500,000.00 809779.090123.162155.Ung ho MS 2023 008 chi Vo Thi Khuong Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 09/01/2023 500,000.00 MBVCB.2948414160.Giup do ms 2023.008.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 500,000.00 MBVCB.2948331812.ms 2023 008 uh chi Vo Thi Khuong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2023 500,000.00 743610.090123.094853.Ung ho MS 2023 008 chi Vo Thi Khuong 09/01/2023 500,000.00 741971.090123.094715.Ung ho MS 2023 007 gia dinh chi Lan 09/01/2023 500,000.00 415678.090123.092150.Chia se hoan canh Chau Vo Thi Khuong , MS 2023.0008 FT23009060242550 09/01/2023 500,000.00 185554.090123.051349.Ung ho MS 2023.007 gia dinh chi Lan FT23009214277139 09/01/2023 50,000.00 845917.090123.140528.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2023008 chi Vo Thi Khuong 09/01/2023 50,000.00 MBVCB.2948949140.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.008 chi vo thi khuong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 50,000.00 476418.090123.121346.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 008 09/01/2023 50,000.00 MBVCB.2947389018.Ung ho MS 2023.008.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 5,500.00 168248.090123.145047.Ung ho MS 2023 008 NAM MO A DI DA PHAT 09/01/2023 5,000.00 MBVCB.2951721170.HUYNH THI NGA ung ho MS 2023.008(chi Vo Thi Khuong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 400,000.00 MBVCB.2949969736.UNG HO MS 2023.007 (gia dinh chi Lan).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 300,000.00 989047.090123.225114.Ms 2023 008 chi vo thi khuong 09/01/2023 300,000.00 020097041501091956412023EH2b791418.40772.195642.kieu nu giup.2023.003.nguyen dinh tu. 09/01/2023 300,000.00 0200970415010919551320232j9Y790829.40181.195513.kieu nu giup.2022.343.nguyen tan xuyen 09/01/2023 300,000.00 02009704150109195354202387Aa790292.39663.195354.kieu nu giup.2022.344.nguyen van tinh 09/01/2023 300,000.00 878278.090123.183431.MS 2023.008 FT23009777612958 09/01/2023 300,000.00 MBVCB.2950015621.UNG HO MS 2023.005 (anh Lam Ngoc Diep).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 300,000.00 MBVCB.2949940890.UNG HO MS 2023.008 (chi Vo Thi Khuong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 300,000.00 288172.090123.150121.Ung ho MS 2023 008 chi Vo Thi Khuong FT23009700494298 09/01/2023 300,000.00 411856.090123.110307.ung ho ms 4737 chi Xuan o Can Tho 09/01/2023 300,000.00 378963.090123.082801.UNG HO MS 2002.008(CHI VO THI KHUONG)-090123-08:28:07 378963 09/01/2023 300,000.00 MBVCB.2947578628.Ung ho MS2003.008 (vo thi khuong).CT tu 0021000786306 LE QUY QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 300,000.00 216125.090123.070613.MS 2023.007 FT23009435179228 09/01/2023 300,000.00 275721.080123.234459.ung ho MS 2023 007 gia dinh chi Lan 09/01/2023 3,000,000.00 520839.090123.082504.ong Tu Van ho tro MS 2023008 09/01/2023 28,000,000.00 NGUYEN BACH TRUNG NT // UNG HO 2022.345,2023.005 MOI MS 10 TRIEU .4MS:2022.346,2023.002,2023.004 ,2023.003 MOI MA SO 2 TRIEU , TC :28 TRIEU VND 09/01/2023 200,000.00 321704.090123.220740.SuNaLienBao ung ho MS 2023.008 Vo Thi Khuong FT23010043492088 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2951651333.NGUYEN THI THU TRANG chuyen tien UNG Ho MS 2023.0013(ba Nguyen Thi Nga).CT tu 0591000200346 NGUYEN THI THU TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 200,000.00 477107.090123.173832.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2023007 giadinhchiLan 09/01/2023 200,000.00 553148.090123.165909.ung ho MS 2023008 Vo Thi Khuong 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2949625620.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 008 chi VO Thi Khuong.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 200,000.00 020097041501091418002023dgr0619026.63154.141800.MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan) 09/01/2023 200,000.00 976949.090123.123547.MS 2023008 chi Vo Thi Khuong 09/01/2023 200,000.00 553902.090123.122733.MS 2023.008 (CHI VO THI KHUONG)-090123-12:27:34 553902 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2948599389.Ung ho MS 2023.008 (chi Vo Thi Khuong).CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 200,000.00 347491.090123.103843.MS 2023.007 UNG HO GIA DINH CHI LAN 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2948318171.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2023.006.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2948054774.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.008 Vo Thi Khuong.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 200,000.00 632445.090123.092354.Ung ho ms 2023 008 vo thi khuong 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2947740362.MS 2023.008.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 200,000.00 503886.090123.082229.Ung ho MS 2023.008 (chi Vo Thi Khuong) 09/01/2023 200,000.00 502559.090123.082032.ung ho MS 2023008 Chi Vo Thi Khuong 09/01/2023 200,000.00 382219.090123.074431.NGUYEN VAN TUAN Chuyen tien ung ho ms 2023005 em Lam Ngoc Diep 09/01/2023 200,000.00 214833.090123.072442.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 008 chi vo thi khuong 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2947425388.CAT THI TRANG ung ho MS 2023.008 (Chi Vo Thi Khuong).CT tu 0901000080079 CAT THI TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 200,000.00 198833.090123.071358.Ung ho MS 2023 008 chi Vo Thi Khuong 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2947331972.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!uhms 4738 NongThiSang.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 200,000.00 MBVCB.2947330900.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!uhms2023.007 gd ChiLan.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 20,000.00 280790.090123.212549.Lan Huong Ninh Binh ung ho NCHCCCL 09/01/2023 20,000.00 714494.090123.191651.Xin ung ho chuong trinh nhu chua he co cuoc chia ly 09/01/2023 20,000.00 692293.090123.110642.Ung ho NCHCCCL Do Thuy Lan 0912200800 FT23009485109924 09/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2950958462.Ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2950951868.Ung ho MS 2023.008 (chi Vo Thi Khuong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 2,000,000.00 714854.090123.173019.NCHCCCL LEVANTU 0989108190 FT23009376605036 09/01/2023 2,000,000.00 682659.090123.092155.VCB;0011002643148;NGUYEN CHI HIEU chuyen khoan ung ho chi vo thi khuong 09/01/2023 150,000.00 MBVCB.2948072065.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.007 chi Lan.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 150,000.00 MBVCB.2947394488.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.008 (chi Vo Thi Khuong).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 15,000.00 MBVCB.2952071251.Ung ho ms 2023.008 Vo Thi Khuong, so 36, duong kinh xamg bac lieu, khom 6, phuong 6, tp ca mau, tinh ca mau..CT tu 0231000587601 TRINH MINH DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 392466.090123.230038.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thu Phuong 0915311811 FT23010260373292 09/01/2023 100,000.00 909240.090123.121911.Ung ho MS 2023 008 VO THI KHUONG 09/01/2023 100,000.00 MBVCB.2948858361.ung ho MS 2023.008 chi vo thi khuong.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 534315.090123.115941.GD PHAM NGOC TUNG UNG HO MS 2022.344 (ANH NGUYEN VAN TINH)-090123-11:59:24 534315 09/01/2023 100,000.00 531447.090123.115603.GD PHAM NGOC TUNG UNG HO MS 2023.006 (EM BUI THI NGAN)-090123-11:55:46 531447 09/01/2023 100,000.00 MBVCB.2948308988.ung ho quy.CT tu 0181000589065 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2023 100,000.00 MBVCB.2948274296.MS 2023.008 Vo Thi Khuong.CT tu 0571000003212 NGUYEN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 880605.090123.101703.MS 2023 008 Chi Vo Thi Khuong 09/01/2023 100,000.00 020097041501091001572023Wmhv484871.42880.100157.unng ho MS 2023.008 (chi Vo Thi Khuong) 09/01/2023 100,000.00 020097041501090953172023uxqf480548.38534.095317.ung ho NCHCCCL TRAN NGUYEN AN KHUONG 0338083690 09/01/2023 100,000.00 IBVCB.2948004182.Ung ho MS 2023.007.CT tu 1033678740 BUI THI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 MBVCB.2947958337.Ung ho MS2023.008 (chi Vo Thi Khuong).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 MBVCB.2947935926.Chuyen tien MS 2023.008 chi Vo Thi Khuong.CT tu 0331003737302 VO HOANG QUOC DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 613715.090123.091934.NGUYEN ANH DUNG chuyen khoan ung ho MS 2023 007 gia dinh chi Lan 09/01/2023 100,000.00 SHGD:10000739.DD:230109.BO:LY THI PHUONG THAO.Remark:995223010952193 ung ho MS 2023.008 chi Vo Thi Khuong 09/01/2023 100,000.00 IBVCB.2947806582.Giup ma so 2023.008 chi Vo Thi Khuong.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2023 100,000.00 SHGD:10000628.DD:230109.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2023.004chuc em Huynh Phuoc Thinh mau khoe 09/01/2023 100,000.00 637460.090123.085107.Ung ho Ms 2023008 chi Khuong 09/01/2023 100,000.00 SHGD:10002405.DD:230109.BO:TRAN CONG LONG.Remark:Uh ms 2023005 lam ngoc diep 09/01/2023 100,000.00 SHGD:10000048.DD:230109.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2023.002chuc chi Tran Hoang Le Vy mau khoe 09/01/2023 100,000.00 SHGD:10000050.DD:230109.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2023.006chuc chi Bui Thi Ngan mau khoe 09/01/2023 100,000.00 MBVCB.2947562639.ung ho MS 2023.008.CT tu 0071001794003 PHAN HIEU TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 MBVCB.2947402688.NGUYEN THI HUONG chuyen tien ung ho MS 2023.008 chi Vo thi Khuong.CT tu 0021000417391 NGUYEN THI HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 MBVCB.2947275294.Ung ho MS 2023.007 (gia dinh chi Lan).CT tu 0451000212722 HOANG THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 100,000.00 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE..34385390154.34385390154-0902656897-ung ho ms 2023 007 gia dinh chi Lan 09/01/2023 10,000.00 MBVCB.2947782687.Tra Xuan Binh giup 2ms 2023007 va 2023008.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2023 10,000.00 SHGD:10000626.DD:230109.BO:VINH NAM.Remark:VINH NAM UNG HO MS 2023 GIA DINH CHI NGUYEN THI LAN 09/01/2023 10,000.00 MBVCB.2947617205.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.008 (Chi Vo Thi Khuong).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 10,000.00 318640.090123.081520.Vinh Nam ung ho ms 2023 008 chi Vo Thi Khuong 09/01/2023 10,000,000.00 MBVCB.2947319524.ung ho MS 2023.006(em Bui Thi Ngan) tu tap the cuu hs lop 12a7 truong Mac Dinh Chi q6 tpHCM.CT tu 0071000953819 TO NHAT NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 1,200,000.00 790241.090123.103156.Ung ho MS 2022 343 MS 2022 344 ms 2022 345 MS 2022 346 09/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2950985550.Ung ho MS 2023.005 (a Le Ngoc Diep.CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2023 1,000,000.00 395453.090123.163407.ung ho MS2023.006 C Mai skhdt Hai phong 09/01/2023 1,000,000.00 393656.090123.162643.ung ho MS2023.008 c Mai skhdt Hai phong 09/01/2023 1,000,000.00 364013.090123.075230.UNG HO MS 2023.008 ( CHI VO THI KHUONG)-090123-07:52:30 364013 10/01/2023 800,000.00 352490.100123.080623.ung ho MS 2023 009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 80,000.00 198074.100123.174557.TAN HAI DAT chuyen tien 10/01/2023 500,000.00 719962.100123.221720.UNG HO NCHCCCL. NGUYEN THI DUOC. 0357400933-100123-22:17:20 719962 10/01/2023 500,000.00 370061.100123.214719.Nga chuyen khoan ung ho MS 2023 009 DANG NGOC TUAN FT23011785500071 10/01/2023 500,000.00 204680.100123.180438.Ung ho MS 2023 009 anh Dang Ngoc Tuan Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 10/01/2023 500,000.00 635408.100123.165301.ung ho MS 2023009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 500,000.00 548752.100123.153515.Ung ho Dang Ngoc Tuan MS2023 009 10/01/2023 500,000.00 155699.100123.140924.Ms 2023 anh dang ngoc tuan FT23010800591889 10/01/2023 500,000.00 948184.100123.134155.Ung ho MS 2023 009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 500,000.00 989138.100123.112732.ung ho NCHCCCL hoai thu 0988545079 10/01/2023 500,000.00 688270.100123.104108.NGUYEN VIET HOANG Chuyen tien ung ho anh dang ngoc tuan ms 2023 009 10/01/2023 500,000.00 MBVCB.2953014571.ung ho MS 2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan).CT tu 0181003638001 NGUYEN VIET ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 500,000.00 016866.100123.085000.Bac Phung ung ho MS 2023006 Bui Thi Ngan 10/01/2023 500,000.00 075237.100123.084353.UNG HO MS 2022.009(ANH DANG NGOC TUAN)-100123-08:43:53 075237 10/01/2023 500,000.00 MBVCB.2952942196.DUONG VAN NHUNG chuyen tien ung ho MS 2023.009 ( Dang ngoc Tuan).CT tu 0251001433556 DUONG VAN NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 500,000.00 MBVCB.2952762596.ms 2023 009 uh anh Dang Ngoc Tuan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 500,000.00 175407.100123.071507.Ung ho MS 2022 009 anh dang ngoc tuan 10/01/2023 50,000.00 056999.100123.193349.Ung ho MS 2023.009 FT23010104470960 10/01/2023 50,000.00 897947.100123.184406.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 009 10/01/2023 50,000.00 MBVCB.2956500731.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2023.009 anh dang ngoc tuan.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 50,000.00 282343.100123.164306.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2023009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 50,000.00 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE..34455861176.34455861176-0936400038-Ung ho MS 2023009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 50,000.00 985175.100123.105511.MS 2023.009 FT23010360305397 10/01/2023 50,000.00 257731.100123.094641.VCB;0011002643148;DUONG THI VAN HUONG 0988436414 chuyen khoan ung ho NCHCCCL 10/01/2023 50,000.00 766959.100123.082419.UH MS 2023.009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 50,000.00 169405.100123.080438.Ung ho NCHCCCL + Ha Huyen Trang + 0989994694 10/01/2023 50,000.00 MBVCB.2952649825.Ung ho MS 2023.009.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 5,500.00 135614.100123.105835.Ung ho MS 2023 009 NAM MO A DI DA PHAT 10/01/2023 5,000.00 MBVCB.2957766929.HUYNH THI NGA ung ho MS 2023.009(anh Dang Ngoc Tuan).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 5,000.00 MBVCB.2955895497.Tra Xuan Binh giup ms 2023009.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 400,000.00 020097041501102151562023T0GU492844.36273.215157.ung ho NCHCCCL +Mai+ 0937630104 10/01/2023 300,000.00 MBVCB.2958042293.NGUYEN THU HUONG ung ho MS2023.009 ban Dang Ngoc Tuan chuc ban mau khoe.CT tu 0201000639994 NGUYEN THU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 300,000.00 020097041501102024262023PYHs419937.93832.202427.ung hoMS 2023.009(anh Dang Ngoc Tuan) 10/01/2023 300,000.00 847923.100123.133437.VCB;0011002643148;Ho tro MS 2023 009 anh DANG NGOC TUAN 10/01/2023 300,000.00 487449.100123.113652.Ung ho MS 2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan) 10/01/2023 300,000.00 710032.100123.095119.MS 2023009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 300,000.00 934782.100123.073200.ung ho MS 2023009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 30,000.00 863508.100123.120943.CAO THI HONG PHUONG chuyen tien 10/01/2023 30,000.00 086662.100123.090148.UNG HO MS 2023.008 (CHI VO THI KHUONG)-100123-09:01:33 086662 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2956137289.MS 2023 008 chi Vo Thi Khuong .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2956084482.MS 2023 007 gia dinh chi Lan .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2956039434.MS 2023 005 anh Lam Ngoc Diep .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2956020695.TP HCM MS 2023 002 be Tran Hoang Le Vy.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2956000315.MS 2023 001 ba Nguyen Thi Nga .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955988412.Thanh TP HCM MS 2022 345 benh nhan vo danh.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955968016.MS 2022 344 anh Nguyen Van Tinh.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955944457.MS 2022 342 chi Huynh Thi Nhuong .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955930381.MS 2022 341 chi Cao Thi Mo .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955914868.MS 2022 340 em Tran Van Cuong .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955906826.MS 2022 339 anh Nguyen Minh Nhut.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955888777.MS 2022 337 em Nguyen Thu Huyen .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955865637.MS 2022 336 be Mai Tan Dat .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955845777.MS 2022 335 gia dinh ong Phuc .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955828021.MS 2022 334 anh Pham Ba Ngoc .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955812078. HCM MS 2022 333 ba Phung Thi Kim Sang.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955784494.MS 2022 332 anh Bui Tan Sinh .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955787266.MS 2022 331 chi Le Thi Hang .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955768670.TPHCM MS 2022 330 gia dinh ba Ngot .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955734466.MS 2022 329 chi Tran Thi Thuong .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955728537.MS 2022 328 anh Ngo Van Tuan .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955703546.MS 2022 327 me con chi Bich.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955694280.MS 2022 326 chi Nguyen Thi Bao Khuyen .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955679919.MS 2022 322 Vu Thi Mo.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955667399.MS 2022 320 Luong Van Dong .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955642479.MS 2022 318 gia dinh ba Van.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955622666.MS 2022 317 anh Vo Van Tuan .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955616647.MS 2022 316 em Lai Thanh Tung .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955601007.MS 2022 315 ba Nguyen Thi Hang .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 250,000.00 IBVCB.2955584392.MS 2022 313 anh Lam Van Tien .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 25,000.00 606384.100123.220710.MS 2023.009. hunghoaiduc 10/01/2023 200,000.00 MBVCB.2958233045.ung ho MS 2023.009?(anh Dang Ngoc Tuan).chuc Anh mau khoe.CT tu 0161001739487 NGUYEN THI CAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 200,000.00 MBVCB.2958225674.NGUYEN QUOC TOAN uhms2023.009, Dang Ngoc Tuan,.CT tu 0531000280921 NGUYEN QUOC TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 200,000.00 MBVCB.2958145566.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 009 Anh Dang Ngoc Tuan.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 200,000.00 625400.100123.194151.MS 2023.009(ANH DANG NGOC TUAN)-100123-19:41:53 625400 10/01/2023 200,000.00 620015.100123.165050.NGUYEN VAN TUAN Chuyen tien ung ho Ms 2023007 gia dinh chi Lan 10/01/2023 200,000.00 680143.100123.155231.BUI VAN DIEN Chuyen tien ung ho MS 2023009 Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 200,000.00 MBVCB.2954397635.UNG HO MS 2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 200,000.00 020097041501101153302023asko106904.53135.115330.Ung ho MS 2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan) Mong ban nhanh khoe 10/01/2023 200,000.00 103287.100123.113702.Ung ho NCHCCCL FT23010604980927 10/01/2023 200,000.00 912997.100123.111551.Ung Ho NCHCCCL HUYNH THI TUYET SUONG 0777700964 10/01/2023 200,000.00 217229.100123.111320.MS 2023 009 10/01/2023 200,000.00 954371.100123.104414.Ung ho ms 2023.009 anh dang ngoc tuan FT23010414693092 10/01/2023 200,000.00 717663.100123.091344.Ung ho MS 2023.009 FT23010266933342 10/01/2023 200,000.00 972263.100123.084101.ms 2023009 ung ho a dang ngoc tuan 10/01/2023 200,000.00 MBVCB.2952794894.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.009 Dang Tuan Ngoc.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 200,000.00 252412.100123.074054.TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan ung ho ms 2023 009 dang ngoc tuan 10/01/2023 200,000.00 020097041501100511222023JNcH871023.15983.051122.MS 2003.007 (gia dinh chi Lan) 10/01/2023 200,000.00 020097041501100507162023ZAbW870903.15884.050717.MS2003.008 (chi Vo Thi Khuong) 10/01/2023 20,000.00 036780.100123.104029.Ung ho NCHCCCL 10/01/2023 20,000.00 MBVCB.2952871583.ms 2023 208.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2955923476.PHAN THANH HAI chuyen tien ung ho Gala CT NCHCCCL.CT tu 0121001458159 PHAN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 2,000,000.00 MBVCB.2953263490.PHAM NGOC TUAN BAO ung ho MS 2023.009( anh Dang Ngoc Tuan).CT tu 0071002866993 PHAM NGOC TUAN BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 150,000.00 944629.100123.163211.ung ho ms 2022320 Luong Van Dong 10/01/2023 150,000.00 935236.100123.163023.ung ho ms 2022316 Lai Thanh Tung 10/01/2023 150,000.00 MBVCB.2952770413.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 100,000.00 537649.100123.221051.ung ho MS 2023009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 100,000.00 534015.100123.220605.Ms 2023 008 chi Vo Thi Khuong 10/01/2023 100,000.00 MBVCB.2957264916.MS 2023.009.CT tu 0161001718760 LE THI DIEM THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 100,000.00 917543.100123.130804.Ung Ho ma so 2023009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 100,000.00 277083.100123.130202.MS 2023.009 DANG NGOC TUAN-100123-13:02:01 277083 10/01/2023 100,000.00 899757.100123.124705.Ung ho MS 2023 009 DANG NGOC TUAN 10/01/2023 100,000.00 659313.100123.123451.MS 2023 009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 100,000.00 MBVCB.2954317105.Ung ho MS 2023.009 (anh dang quan tuan).CT tu 0161001630645 VO DAI DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 100,000.00 194260.100123.121936.VCB;0011002643148;NCHCCCL Hoang Thi Giang 0344769784 Chuc moi nguoi trong chuong trinh that nhieu suc khoe de tiep tuc giup cho that nhieu gia dinh duoc doan tu 10/01/2023 100,000.00 723126.100123.091604.Ms 2023009 FT23010960982407 10/01/2023 100,000.00 MBVCB.2952925617.ung ho MS 2023 009.CT tu 0451001696006 NGUYEN THI PHUONG MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 100,000.00 192120.100123.081731.Ung ho Anh Dang Ngoc Tuan MS 2023.009 10/01/2023 100,000.00 IBVCB.2952807905.Giup ma so 2023.009 anh Dang Ngoc Tuan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2023 100,000.00 MBVCB.2952404137.ung ho MS 2023.008 (Chi Vo Thi Khuong).CT tu 0721000536292 DUONG HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 100,000.00 657238.090123.233647.ung ho MS 2023 008 Chi Vo Thi Phuong 10/01/2023 100,000.00 063418.090123.233322.Ung ho NCHCCCL TRUONG VAN THIEP 10/01/2023 10,000.00 MBVCB.2953578915.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 10,000.00 717360.100123.093817.ung ho ms 2023.009 10/01/2023 10,000.00 372149.100123.081228.Vinh Nam ung ho ms 2023 009 anh Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 1,400,000.00 020045299901101445192023de38223045.39589.144453.Ung ho MS 2023.008; MS 2023.006; MS 2023.009; MS 2023.005; MS 2023.003; MS 2023.007; MS 2023.004 10/01/2023 1,000,000.00 IBVCB.2956424682.Chu Thi Xuan ung ho ms 2022.346; 2022.332.CT tu 0181001881096 LE NGUYET HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2023 1,000,000.00 009776.100123.165606.IBFT Ung ho MS 2023.009 Dang Ngoc Tuan 10/01/2023 1,000,000.00 PHAN CHAU VIEN - GUI MS 2023.005, MS 2023.006, MS 2023.007, MS 2023.008, MS 2023.009, MOI NGUOI 200.000 VND 10/01/2023 1,000,000.00 MBVCB.2952566858.ung ho MS 2023.008 Chi Vo Thi Khuong.CT tu 1030879336 DOAN TIEN SY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 01-01-2023 11:04:10 100.000 Ung ho MS 2023.001 (Ba Nguyen Thi Nga) 01-01-2023 11:15:44 100.000 Ung ho MS 2022.343 (Anh Nguyen Tan Xuyen) 01-01-2023 11:21:15 500.000 LE HUU LY Chuyen tien ung ho MS 2023.001 ( Ba Nguyen thi Nga) 01-01-2023 12:46:06 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2022.001 ( ba nguyen thi nga ) 01-01-2023 13:07:00 3.000.000 CT DEN:300106004895 Ong Tu Van dong vien cho MS2023.001 Nguyen Thi Nga FT23003115031670 01-01-2023 13:56:01 30.000 Ung ho MS 2023.001(Ba Nguyen Thi Nga). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 01-01-2023 14:04:40 500.000 Ung ho MS 2023.001 (Ba Nguyen Thi Nga) 01-01-2023 16:03:58 200.000 VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2022.346 ( ba Mai Thi Lan ) 01-01-2023 16:07:25 200.000 VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2022.345 ( Nam benh nhan vo fanh ) 01-01-2023 16:09:18 200.000 VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2022.343 01-01-2023 19:48:01 100.000 CT DEN:300112269342 Ung ho MS 2023.001 (ba Nguyen Thi Nga o Lao Cai). Nguoi ung ho - Nha va Viet Anh 01-01-2023 20:37:15 500.000 CT DEN:300113939834 MS 2023001 02-01-2023 06:58:52 500.000 CT DEN:020402830805 ung ho MS 2023001 Ba Nguyen Thi Nga 02-01-2023 07:22:35 300.000 TRAN VAN BAO Chuyen tien 02-01-2023 07:26:30 100.000 ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02-01-2023 07:29:07 100.000 CT DEN:300200984487 ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02-01-2023 08:24:14 200.000 CT DEN:300208199336 UH CON TRAN HOANG LE VY-020123-08:24:13 199336 02-01-2023 08:32:23 200.000 CT DEN:300201612081 HOANG THANH HUYEN Tx Bim Son tinh Thanh Hoa Chuyen tien ung ho MS 2023002 Be Tran Hoang Le Vy 02-01-2023 08:33:25 200.000 CT DEN:020402857611 UNG HO ms 2023 002 be TRAN HOANG LE VY 02-01-2023 08:34:01 200.000 Ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02-01-2023 08:46:54 20.000 Ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 02-01-2023 09:18:11 500.000 CT DEN:834387469286 ung ho MS 2023 002 Be Tran Hoang Le Vy 02-01-2023 09:18:20 120.000 ung ho MS 2023.002 (be tran hoang le vy) 02-01-2023 09:56:56 300.000 ung ho be Tran Hoang Le Vy BV ND2 02-01-2023 10:03:29 200.000 CT DEN:300203020488 MBVCB.2916414933.020488.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 02-01-2023 10:17:27 1.000.000 CT DEN:300203212435 Ung ho be 2023.002 be Tran Hoang Le Vy FT23003123845554 02-01-2023 10:33:27 3.000.000 ong Tu Van ho tro ms 2022.346 ba Mai Thi Lan 02-01-2023 11:06:42 200.000 CT DEN:300204302586 Ung ho MS2023.002 FT23003960169610 02-01-2023 11:12:12 50.000 CT DEN:300204026452 Ung ho MS 2023.002 be Tran Hoang Le Vy 02-01-2023 12:11:50 500.000 CT DEN:300212307195 UNG HO MS 2023.002( BE TRAN HOANG LE VY)-020123-12:11:49 307195 02-01-2023 13:13:33 200.000 CT DEN:300206456877 IBFT ung ho be MS 2023.002 Le Vy 02-01-2023 13:42:28 200.000 ung ho ms 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy) 02-01-2023 14:23:53 500.000 CT DEN:300207082169 MBVCB.2917413203.082169.Ung ho MS 2023.002.CT tu 0071001232638 CAO LINH MY YEN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 02-01-2023 15:59:02 50.000 CT DEN:020403138085 2023002 tran hoang le vy 02-01-2023 18:05:34 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2022.002 ( be tran hoang le vy ) 02-01-2023 20:02:30 50.000 NGUYEN THI KIM PHUONG Chuyen tien 02-01-2023 20:26:23 300.000 Sdt 0918491430 giup MS 2023.002 chau Tran Hoang Le Vy 02-01-2023 20:31:57 100.000 Vu Thi Hau ung ho ma so 2023.001 02-01-2023 20:34:37 100.000 Nguyen Bao Son. Nguyen Anh Dung ung ho ma so 2023.002 02-01-2023 22:20:36 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho ma so MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 02-01-2023 22:24:59 100.000 DANG THI DUNG uh 2023.002 tran hoang le vi 03-01-2023 07:22:14 50.000 CT DEN:300300036902 MBVCB.2919750176.036902.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.003 (ong Nguyen Dinh Tu).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 03-01-2023 08:14:59 100.000 CT DEN:300301551013 ung ho MS 2023.003 (Ong Nguyen Dinh Tu) 03-01-2023 09:59:14 200.000 CT DEN:300302408479 Ung ho ms 2023.003 ong nguyen dinh tu FT23003634029967 03-01-2023 10:15:49 10.000 LE DUC ANH chuyen tien 03-01-2023 10:18:24 150.000 STA ungho ms2023.002 (be Tran Hoang Le Vy) 03-01-2023 10:53:55 10.000.000 CT DEN:300303544515 Ong Tu Van cho ong Nguyen Dinh Tu MS2023.003 FT23003636418031 03-01-2023 11:55:15 10.000 Ung ho MS 2023.003 (Ong Nguyen Dinh Tu). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 03-01-2023 14:11:48 10.000 LE DUC ANH chuyen tien 03-01-2023 15:33:00 10.000 LE DUC ANH chuyen tien 03-01-2023 16:25:45 300.000 ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 03-01-2023 18:09:45 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien 2023.003 ( ong nguyen dinh tu ) 03-01-2023 18:48:12 30.000 CT DEN:300311590549 MS 2022.340 (em Tran Van Cuong) 03-01-2023 18:49:44 30.000 CT DEN:300311594726 MS2022.326 (Chi Nguyen Thi Bao Khuyen) 03-01-2023 18:50:53 40.000 CT DEN:300311597541 MS 2022.327 (Me con Chi Bich) 03-01-2023 21:35:54 1.000.000 Ung ho MS 2023.003 ong Nguyen Dinh Tu 03-01-2023 22:18:01 35.000 LPT ung ho ms 2023.001 03-01-2023 22:18:43 35.000 LPT ung ho ms 2023.002 03-01-2023 22:19:40 35.000 LPT ung ho ms 2023.003 04-01-2023 06:32:48 10.000 LE DUC ANH chuyen tien 04-01-2023 07:27:18 100.000 CT DEN:300400082748 MBVCB.2924495163.082748.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.004 (be Huynh Phuoc Thinh).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 04-01-2023 07:33:53 100.000 ung ho ma so 4734 04-01-2023 07:44:46 100.000 ung ho ma so 2023.003 04-01-2023 08:05:26 100.000 ung ho ma so 2023.004 04-01-2023 08:33:28 200.000 ung ho ma so 2023.004 be huynh phuoc thinh 04-01-2023 08:53:18 300.000 CT DEN:300401930726 MS 2023004 04-01-2023 08:58:34 100.000 CT DEN:300401081024 MBVCB.2924818751.081024.Ung ho MS.2023.002( be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0351000079362 MAI THI THUY toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 04-01-2023 09:07:23 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.004 ( be huynh phuoc thinh ) 04-01-2023 09:27:32 10.000 Ung ho MS 2023.004(be Huynh Phuoc Thinh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 04-01-2023 09:28:55 300.000 CT DEN:300409373716 UNG HO MS 2023.004 (BE HUYNH PHUOC THINH) CAU MONG CHAU KHOI BENH-040123-09:28:54 373716 04-01-2023 10:13:16 100.000 CT DEN:300403740191 ung ho MS 2023.004 be Huynh Phuoc Thinh FT23004056577184 04-01-2023 13:23:01 100.000 PHAM VAN NGUYEN chuyen tien 2023 003 nguyen dinh tu 04-01-2023 14:50:41 100.000 CT DEN:300407069217 ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy) 04-01-2023 21:35:29 300.000 CT DEN:300414084176 MBVCB.2928528582.084176.ung ho MS 2023.002 (Be Tran Hoang Le Vy).CT tu 0231000694350 LE THI HAI TRANG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 04-01-2023 22:26:58 50.000 ung ho MS 2023.004 05-01-2023 07:31:34 50.000 CT DEN:300500022621 MBVCB.2929133717.022621.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.005 ( em Lam Ngoc Diep).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 05-01-2023 08:11:23 500.000 CT DEN:300508953326 UNG HO ANH LAM NGOC DIEP ( MS 2023.005 )-050123-08:11:22 953326 05-01-2023 08:56:46 100.000 ung ho MS 2023.005 lam ngoc diep 05-01-2023 09:44:08 200.000 CT DEN:197397292707 ICB;114000161718;ung ho MS 2023 003 ong Nguyen Dinh Tu 05-01-2023 09:44:09 300.000 CT DEN:126T23106S35TFP6 MS 2023.005 05-01-2023 10:24:47 100.000 CT DEN:300503953212 ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep) 05-01-2023 12:18:25 100.000 ung ho ma so 2023.005 05-01-2023 13:26:41 5.000.000 Khoa Than nhan tao BV Thong Nhat ung ho MS 2023.002 (be Tran Hoang Le Vy) 05-01-2023 15:35:21 200.000 Ung ho MS 2023.005 (anh Lam Ngoc Diep) 05-01-2023 16:31:13 150.000 CT DEN:300509865906 ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep). Nguoi ung ho - PVTNNEU 05-01-2023 18:23:34 150.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.005 ( anh lam ngoc diep ) 05-01-2023 18:57:59 300.000 Ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep) 05-01-2023 19:00:09 300.000 Ung ho MS 2023.004 (Be Huynh Phuoc Thinh) 05-01-2023 19:12:37 10.000 Ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 05-01-2023 19:16:17 500.000 CT DEN:300519457715 GIUP BN MS 2023_05 LAM NGOC DIEP-050123-19:16:16 457715 06-01-2023 07:27:23 200.000 MS 2023.006 Bui Kim Ngan 06-01-2023 07:59:54 200.000 CT DEN:300600874125 ung ho MS 2023006 06-01-2023 08:37:51 100.000 PHAM VAN NGUYEN chuyen tien 2023 006 bui thi ngan 06-01-2023 08:50:39 300.000 So GD goc: 10006877 IBVCB.2934420352.Ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan).CT tu 0081000212206 toi 114000161718 Bao VietNamNet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 06-01-2023 10:22:36 300.000 CT DEN:126T23108FHK7VSU UNG HO MS 2023.006 BUI THI NGAN 06-01-2023 11:10:30 10.000 Ung ho MS 2023.006(em Bui Thi Ngan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 06-01-2023 11:19:45 50.000 DOAN TAT HA chuyen tien MS 2023.006 06-01-2023 12:45:01 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.006 ( em bui thi ngan ) 06-01-2023 14:27:57 500.000 CT DEN:300600248545 Ms 2023 002 Be tran hoang le vy 06-01-2023 16:20:15 100.000 ung ho MS 2023.006 (em Bui Thi Ngan) 06-01-2023 19:47:20 50.000 CT DEN:126T231093FB2NFP VODANGQUYNH UNG HO MS 2023.006 EM BUI THI NGAN 06-01-2023 19:58:12 10.000 LE DUC ANH chuyen tien 06-01-2023 20:47:25 200.000 UH MS 2003.006; em Bui Thi Ngan 06-01-2023 20:58:09 300.000 CT DEN:126T2310966UP86H UH BUI THI HUONG XOM HONG BINH XA THANH YEN HUYEN THANH CHUONG NGHE AN 06-01-2023 22:27:40 50.000 Ung ho MS 2023.006 em Bui Thi Ngan 07-01-2023 10:17:05 3.000.000 CT DEN:300703739820 Ong Tu Van giup do ms 2023.005 Lam Ngoc Diep FT23007008024213 07-01-2023 10:42:35 100.000 Ung ho MS 2023.005 ( Anh Lam Ngoc Diep) 07-01-2023 10:44:12 100.000 Ung ho 2023.003 ( ONG NGUYEN DINH TU ) 07-01-2023 10:46:21 200.000 Ung ho MS 2023.001 ( BA NGUYEN THI NGA ) 07-01-2023 10:48:22 150.000 Ung ho MS 2023.002 ( Be TRAN HOANG LE VY) 07-01-2023 10:49:52 150.000 Ung ho MS 2023.004 ( Be HUYNH PHUOC THINH ) 07-01-2023 12:42:51 500.000 ung ho a lam ngoc diep ( lam van chu) 07-01-2023 13:25:28 200.000 Chau Minh va An ung ho ms 2023.005 07-01-2023 13:27:11 200.000 Minh va An ung ho ms 2023.006 07-01-2023 14:32:02 10.000 Ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 07-01-2023 16:29:02 200.000 STA ungho ms2023.005 (anh Lam Ngoc Diep) 07-01-2023 17:25:29 300.000 CT DEN:126T2310AKVL2FH6 MS 2023.005 07-01-2023 17:25:41 300.000 CT DEN:126T2310AKVVFMR6 MS 2023.006 07-01-2023 20:54:29 200.000 ung ho MS 2023.005 (anh Lam Ngoc Diep) 07-01-2023 22:43:59 1.000.000 Ung ho MS 2023.005 anh Lam Ngoc Diep 08-01-2023 09:04:06 50.000 CT DEN:300802099247 MBVCB.2943661489.099247.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.007 (gia dinh chi Lan).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 08-01-2023 09:48:11 100.000 ung ho ma so 2023.007 08-01-2023 10:32:58 100.000 CT DEN:300803060154 MBVCB.2944027786.060154.ung ho MS: 2023.007.CT tu 0441000722810 HOANG VAN QUAN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 08-01-2023 10:36:57 10.000 Ung ho MS 2023.007(gia dinh chi Lan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 08-01-2023 11:51:07 100.000 CT DEN:300804329796 ung ho MS 2023.007 (gia dinh chi Lan). Nguoi ung ho - VanTueNha 08-01-2023 15:48:52 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.007 ( gia dinh chi lan ) 08-01-2023 17:22:41 200.000 VO NGOC HOANG Chuyen tien urng ho ms 2023.007 ( gia dinh chi Lan) 08-01-2023 18:40:46 100.000 Gui Gia Dinh Chi Lan Anh Hoa 08-01-2023 18:50:22 200.000 CT DEN:003398952055 ICB;114000161718;MS 2023 007 Gia Dinh Chi Lan 08-01-2023 19:36:26 100.000 MS 2023.007 (gia dinh chi lan) 09-01-2023 05:12:14 200.000 CT DEN:090408616404 ung ho MS 2023006 em Bui Thi Ngan 09-01-2023 05:13:40 200.000 CT DEN:090408616458 ung ho MS 2023005 Anh Lam Ngoc Diep 09-01-2023 05:15:01 200.000 CT DEN:090408616536 ung ho MS 2023007 gia dinh chi Lan 09-01-2023 07:06:54 1.000.000 unghoMS2023.002BeTranHoangLeVy 09-01-2023 07:26:48 50.000 CT DEN:300900027494 MBVCB.2947428822.027494.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.008 (chi Vo Thi Khuong).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 09-01-2023 08:50:48 10.000 LE DUC ANH chuyen tien 09-01-2023 12:07:43 20.000 Ung ho MS 2023.008 (Chi Vo Thi Khuong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 09-01-2023 13:13:16 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.008 ( chi vo thi khuong ) 09-01-2023 13:28:13 150.000 ung ho MS 2023.008 (ung ho chi vo thi khuong) 09-01-2023 22:25:15 125.000 LPT ung ho tu ms 2023.004 den ms 2023.008; moi ms 25k 10-01-2023 06:46:37 100.000 Nguyen The Ha. Pham Thi Thu ung ho ma so 2022.008 10-01-2023 08:51:40 200.000 CT DEN:470801141379 ICB;114000161718;ung ho MS 2023 005 anh Lam Ngoc Diep 10-01-2023 10:48:04 10.000 Ung ho MS 2023.009(anh Dang Ngoc Tuan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 10-01-2023 11:08:09 100.000 CT DEN:301004021655 Manh chuyen ung ho ms 2023.009 FT23010130383885 10-01-2023 11:43:45 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.009 ( anh dang ngoc tuan ) 10-01-2023 12:15:59 300.000 So GD goc: 10013529 IBUNG HO MS 2023.009 ANH DANG NGOC TUAN 10-01-2023 12:28:43 300.000 Ung ho MS 2023.009 10-01-2023 12:41:43 100.000 CT DEN:301017557302 ung ho MS 2023.008 (Chi Vo Thi Khuong) 10-01-2023 12:43:00 100.000 CT DEN:301017558557 ung ho MS 2023.005 (Anh Lam Ngoc Diep) 10-01-2023 13:06:17 1.000.000 CT DEN:301006027084 MBVCB.2954544465.027084.ung ho MS 2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan).CT tu 0071000784336 TRAN TRUONG GIANG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 10-01-2023 14:13:53 100.000 STA ungho ms2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan) 10-01-2023 14:16:04 150.000 STA ungho ms2023.008 (chi Vo Thi Khuong) 10-01-2023 14:43:25 200.000 ung ho ms 2023.009 10-01-2023 15:40:28 200.000 ung ho MS 2023.009 (anh DANG NGOC TUAN) 10-01-2023 15:58:20 50.000 CT DEN:126T2310FE9AGFUK MBVCB.2955660554.045311.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.009 (anh Dang Ngoc Tuan).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET Ngan hang Cong Thuong Viet Nam (VIETINBANK) 10-01-2023 17:29:42 100.000 UH MS 2023.09 Ban Bạn đọc
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 1/2023" /> ...[详细] -
Siêu máy tính dự đoán Atalanta vs Club Brugge, 00h45 ngày 19/2
Nguyễn Quang Hải - 18/02/2025 08:26 Máy tính ...[详细]
-
Luis Enrique muốn thay Conte dẫn dắt Tottenham
Conte không còn tương lai ở Tottenham Thời hạn hợp đồng giữa nhà cầm quân người Italia và Tottenham đến tháng 6/2023 là hết hạn và không có động thái ký tiếp.
Ngay từ lúc này, lãnh đạo Spurs đã bắt đầu lên danh sách những ứng viên có thể thế chỗ Conte kể từ mùa bóng 2023/24.
The Sun đưa tin, Thomas Tuchel cùng Pochettino là hai cái tên tiềm năng, đang được đội chủ sân Tottenham Hotspur liên hệ.
Mặc dù vậy, The Times tiết lộ, Luis Enrique cũng nằm trong tầm ngắm của chủ tịch Daniel Levy và các cộng sự.
Luis Enrique thích ghế nóng Spurs Cựu chiến lược gia của Barca và tuyển Tây Ban Nha đang thất nghiệp và khá thích ghế nóng ở Tottenham.
Luis Enrique gây ấn tượng thời còn dẫn dắt đội bóng xứ Catalan với 9 danh hiệu đoạt được, bao gồm 2 chức vô địch La Liga, 3 Copa del Rey và chiếc cúp Champions League danh giá.
Triết lý bóng đá của Enrique cũng khá rõ ràng, với việc yêu cầu các học trò đá thiên về kiểm soát bóng.
Chelsea ra giá bán Mason Mount, MU sốt sắng
Bất kỳ đội bóng nào muốn có sự phục vụ của Mason Mount hè tới sẽ phải bỏ ra số tiền chuyển nhượng 50 triệu bảng." alt="Luis Enrique muốn thay Conte dẫn dắt Tottenham" /> ...[详细] -
Messi, Neymar và Mbappe xếp nhất châu Âu, vẫn không cứu nổi PSG
Bộ ba ghi được số bàn thắng khủng cho PSG ở Ligue 1 nhưng không thành công ở Cúp C1 Cụ thể, Mbappe có 19 bàn, Messi và Neymar cùng 13 bàn ở giải Ligue 1, đây là bộ ba duy nhất đạt con số ấn tượng thế này.
Tuy nhiên, cũng chính vì sự vượt trội ấy khiến việc PSG bị loại sớm ở đấu trường Champions League thêm phần cay đắng.
Đây là mùa giải thứ 2 bộ ba Messi, Neymar và Mbappe chơi cùng nhau và cùng một kết quả tại Cúp C1: dừng bước ngay vòng 16 đội.
Nếu mùa trước, PSG bị hất cẳng bởi Real Madrid thì vừa rồi, đội bóng nhà giàu nước Pháp để thua trắng Bayern Munich 3 bàn sau 2 lượt trận.
Sau PSG, chỉ Arsenal sở hữu bộ ba trong đó mỗi cầu thủ ghi được từ 10 bàn trở lên ở mùa này Hiện tương lai của cả Messi, Neymar và Mbappe tại Paris đều không chắc chắn. Với Mbappe, sợ nỗi thất vọng lấn át khiến PSG khó giữ chân, trong khi Messi cần một sự đảm bảo về sức mạnh của đội, mới xem xét ký tiếp. Còn Neymar thì PSG đã muốn bán từ hè trước,…
Cũng trong số liệu của Opta, chỉ có một đội khác sở hữu bộ ba tấn công cùng ghi được từ 10 bàn trở lên trong mùa giải này, đó chính là Arsenal đang trên đương chinh phục danh hiệu Premier League. Cụ thể, Martinelli (12 bàn), Saka và Odegaard cùng 10 bàn.
So với Ligue 1, Premier League khốc liệt hơn nhiều và giá trị bộ ba trên mang lại cho Arsenal là ở vị trí nhất bảng, nhiều hơn Man City xếp sau 5 điểm.
" alt="Messi, Neymar và Mbappe xếp nhất châu Âu, vẫn không cứu nổi PSG" /> ...[详细] -
Giáo viên ngoài sự chuẩn bị về bài giảng cũng học cách thích ứng với công nghệ, tìm kiếm những hình thức giảng dạy mới để giờ học trực tuyến trở nên hiệu quả, hấp dẫn hơn.
Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều khó khăn khi dạy học theo hình thức này.
Theo cô giáo Vũ Thị Giới, giáo viên Trường Tiểu học Minh Đức (Hải Phòng), giáo viên lớp 1 sẽ vất vả hơn trong việc hướng dẫn học sinh.
“Ở trên lớp, mình có thể đến tận chỗ học trò để hỗ trợ, nhắc nhở; còn dạy trực tuyến, giáo viên không thể quán xuyến hết được học sinh đang làm những gì. Chưa kể, giáo viên còn phải quay clip hướng dẫn, rồi giao bài tập. Sau đó, phụ huynh sẽ giúp con quay clip phần trả bài để giáo viên kiểm tra”.
Cô Giới cũng nhìn nhận việc dạy học trực tuyến thực tế chưa quá hiệu quả và cô cũng chưa cảm thấy hài lòng về chất lượng bài giảng đạt được.
"Giáo viên vẫn phải chia thời gian ra để dạy cả ngày. Nhiều gia đình chỉ có điện thoại của bố mẹ nên đến tối, giáo viên mới có thể dạy được. Như vậy, gần như không có thời gian để trau chuốt giáo án”, cô Giới nói.
Vì thế, theo cô Giới, nếu Bộ GD-ĐT xây dựng kho học liệu trực tuyến, từ đó giáo viên có thể tải về, chỉnh sửa cho phù hợp với bài học, học sinh của mình thì việc giảng dạy cũng đỡ vất vả và tiết kiệm thời gian hơn.
Nhiều kiến nghị với Bộ GD-ĐT về dạy học trực tuyến (Ảnh minh họa)
Các tỉnh, thành cùng đóng góp vào kho học liệu số?
Ông Thái Văn Thành, Giám đốc Sở GD-ĐT Nghệ An thừa nhận còn nhiều khó khăn trong dạy học trực tuyến, nhất là với những học sinh lớp 1 – 2, độ tuổi còn nhỏ và chưa có khả năng tự học.
Phương án được Nghệ An đưa ra là cho học sinh độ tuổi này học vào buổi tối để phụ huynh có thể hỗ trợ. Ngoài ra, Sở cũng “đặt hàng” một số Phòng GD-ĐT làm video bài học trực tuyến, kết hợp với tư vấn, gửi đến phụ huynh, giúp các cha mẹ nắm được phương pháp và cách thức đồng hành cùng con em mình trong học tập.
Một khó khăn khác với các huyện miền núi của Nghệ An, theo ông Thành, mặc dù trong một năm qua, toàn ngành giáo dục đã nỗ lực kêu gọi xã hội hóa, xin các điện thoại smartphone cũ phục vụ cho việc học của học sinh miền núi, nhưng đến nay số lượng mới chỉ đáp ứng được 60%.
Trong trường hợp thiếu phương tiện học tập trực tuyến, giáo viên vẫn phải đến từng nhà để giao bài và chữa bài cho học sinh.
Do đó, ông Thành mong Bộ GD-ĐT tăng cường kho học liệu số để thuận lợi hơn cho việc dạy học.
“Chuyện để một tỉnh tự xây dựng kho học liệu sẽ rất vất vả. Do đó, Bộ có thể giao nhiệm vụ cho các tỉnh, thành đóng góp số lượng bài giảng nhất định cho mỗi môn học ở các cấp. Ngân hàng bài giảng này sẽ trở thành một kho học liệu dùng chung cho cả nước.
Việc các tỉnh san sẻ cho nhau sẽ rất nhanh, thậm chí nhờ đó, học sinh có thể được học đa dạng từ những giáo viên giỏi trên cả nước”.
Ông Trần Văn Thức, Giám đốc Sở GD-ĐT Thanh Hóa cũng cho rằng, những bài giảng trong kho dữ liệu sẽ mang tính chất định hướng. Trên cơ sở đó, giáo viên các nơi có thể triển khai giảng dạy, thậm chí học sinh có thể tự học trực tiếp dựa trên bài giảng ấy và vai trò của giáo viên chỉ mang tính định hướng, hướng dẫn, giải đáp những thắc mắc của học sinh.
Cần nhiều hướng dẫn cụ thể
Cho rằng việc triển khai dạy học trực tuyến được áp dụng mạnh mẽ trong những năm qua, nhưng ông Phan Thành Công, Giám đốc Sở GD-ĐT Ninh Bình nhận định tính thống nhất trong việc triển khai dạy học trực tuyến hiện vẫn chưa cao, phần nào mới chỉ thể hiện tính chủ động, tự phát từ phía các đơn vị. Ví dụ, các trường tự lựa chọn, sử dụng phần mềm và tự đánh giá để đưa vào sử dụng.
Vì thế, ông Công mong Bộ GD-ĐT thống nhất lựa chọn phần mềm, định hướng và tập huấn cho giáo viên về các tiêu chí xây dựng nội dung bài giảng, từ đó đem lại sự thống nhất trên cả nước.
Một tiết học Hóa ở Trường THCS Lê Quý Đôn (Bắc Giang). Ảnh minh họa: Báo Bắc Giang Tại Bắc Giang, từ tháng 3/2020 - khi dịch Covid-19 bùng phát, Sở GD-ĐT đã chủ động trao đổi với Microsoft Việt Nam và được tặng 500.000 tài khoản Microsoft Teams miễn phí.
“Nếu mua, số tiền để có số tài khoản này mỗi năm khoảng 350 tỷ đồng, bởi mỗi tài khoản có phí khoảng 700.000 đồng/năm.
500.000 tài khoản này được chia cho toàn bộ giáo viên và học sinh của cả 3 cấp tiểu học, THCS và THPT”, ông Bạch Đăng Khoa, Phó Giám đốc Sở GD-ĐT Bắc Giang tính toán.
Theo ông Khoa, với nền tảng này, Bắc Giang có thể thực hiện việc dạy học trực tuyến đồng nhất trên toàn tỉnh.
“Vừa rồi, chúng tôi đã tổ chức ôn luyện và thi thử trực tuyến cho tất cả các học sinh khối 12 trước kỳ thi tốt nghiệp THPT với số lượng hơn 20.000 em. Như vậy, từ việc học tập đến giao bài, rồi thi thử đều có thể thực hiện đồng loạt, linh hoạt”.
Ông Khoa cho hay, Sở GD-ĐT cũng hướng dẫn cho các trường về thời lượng việc học trực tuyến, cố gắng không kéo quá dài, từ 30-35 phút/tiết.
“Học trực tuyến phải chấp nhận cả việc một nhóm học sinh phải học trên điện thoại thông minh do chưa có hoặc chưa đủ máy tính hoặc các thiết bị với màn hình lớn, dễ căng thẳng mắt. Trong trường hợp các nhà trường phải học trực tuyến hoàn toàn, sẽ có những nội dung, kiến thức được tinh giản so với học trực tiếp”, ông Khoa nói.
Tuy nhiên, ông Khoa cho rằng, thời gian qua các giáo viên cũng đã vận hành, nhưng thực tế đang mới chỉ dạng “đáp ứng trước”, còn để đạt mức cao hơn, mang lại chất lượng dạy học hơn thì đây là bài toán.
"Cơ bản đến nay, vẫn chủ yếu do các địa phương chủ động, giáo viên tự học, chứ chưa có chương trình đào tạo bài bản về dạy học trực tuyến”, ông Khoa nói, song cũng bày tỏ thông cảm bởi hành lang pháp lý của hình thức dạy học này cũng mới được xây dựng.
Ông Khoa mong muốn, Bộ GD-ĐT xây dựng một nền tảng công nghệ, đường truyền ổn định cho hình thức dạy học này. Cùng với đó, có các khóa bồi dưỡng nâng cao trình độ ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học đối với cả giáo viên và học sinh.
Đây cũng là đề xuất của bà Phạm Thị Lệ Hằng, Trưởng phòng GD-ĐT quận Hà Đông (Hà Nội).
“Chúng tôi mong muốn có nền tảng dạy học trực tuyến ổn định cho thầy trò. Bởi hiện nay, hầu như thầy trò sử dụng các ứng dụng miễn phí, với lượng truy cập lớn cùng lúc sẽ khó có thể có sự ổn định. Để ổn định cần mua bản quyền sử dụng, do đó các nhà trường rất mong Bộ có thể kết nối các nhà cung cấp dịch vụ tạo điều kiện, hỗ trợ các thầy cô và học sinh”, bà Hằng nói.
Thúy Nga – Thanh Hùng
Học online mùa Covid, làm sao tạo hứng thú cho học sinh?
Dù tình huống bất khả kháng nhưng phụ huynh không khỏi băn khoăn, lo lắng khi cho con học online. Theo các giáo viên, có nhiều biện pháp để khắc phục.
" alt="Các Giám đốc Sở GD" /> ...[详细] -
Nhận định, soi kèo Hyderabad vs Mumbai City, 21h00 ngày 19/2: Khó giữ thứ hạng
Pha lê - 18/02/2025 17:44 Nhận định bóng đá g ...[详细]
-
U23 Việt Nam, Đối thủ lớn nhất của thầy trò Park Hang Seo?
U23 Việt Nam rơi vào bảng đấu không quá khó Thực tế kết quả bốc thăm cũng cho thấy HLV Park Hang Seo vẫn may mắn vì nằm chung một bảng đấu với các đối thủ có vẻ nhẹ ký hơn, ít nhất so với nhánh của Thái Lan.
Nếu nhìn thành tích, sự chuẩn bị cho tới cả tiến bộ trong những năm gần đây, rõ ràng U23 Việt Nam chỉ gặp khó với Indonesia, còn lại Myanmar, Phillipines, Timor Leste bị đánh giá thấp hơn.
Rơi vào một bảng đấu không quá khốc liệt, cơ hội đi tiếp rồi bảo vệ thành công tấm HCV SEA Games trên sân nhà thêm phần rộng mở đối với thầy trò HLV Park Hang Seo.
Ông Park chưa thể thở phào
Tấm vé vào chơi ở bán kết, hoặc xa hơn có thể bảo vệ tấm HCV môn bóng đá nam tại SEA Games 31 diễn ra trên sân nhà của U23 Việt Nam là rộng mở. Nhưng điều này không có nghĩa thầy trò HLV Park Hang Seo có thể dễ dàng làm được ngay.
Lo âu đối với U23 Việt Nam lúc này dù chưa thật hiển hiện, nhưng nhìn vào quá trình làm việc lẫn những gì đang có trong tay rõ ràng có lý do để xác định đối thủ lớn nhất làm thầy trò HLV Park Hang Seo không thể thực hiện được mục tiêu đề ra.
và đối thủ lớn nhất của U23 Việt Nam lẫn HLV Park Hang Seo vẫn là chính mình mà thôi Đối thủ ấy không gì khác vẫn là chính U23 Việt Nam, cũng như bản thân HLV Park Hang Seo trong quá trình chuẩn bị cho giải đấu sắp khởi tranh trên sân nhà.
U23 Việt Nam vẫn sở hữu những cầu thủ tài năng như Thanh Bình, Bùi Hoàng Việt Anh, Trọng Long hay Hoàng Anh... nhưng để nói giàu kinh nghiệm trận mạc thì chưa, ít nhất so với U23 Indonesia – đội bóng vừa giành ngôi á quân AFF Cup 2020 bằng lứa cầu thủ trẻ.
Nhiều người tiếc rằng ở AFF Cup 2020 hay trong suốt một thời gian dài nếu không quá “máu”, lao theo hướng đi tương đối… tuyệt vọng ở vòng loại World Cup 2022 có lẽ HLV Park Hang Seo sẽ cho các cầu thủ trẻ ra sân nhiều hơn thay vì quá ít như đã thấy.
Giờ đây, khi chỉ còn 1 tháng nữa bắt đầu chiến dịch bảo vệ tấm HCV SEA Games trên sân nhà, điều cần nhất vẫn ở việc U23 Việt Nam làm cách nào tốt hơn trước khi bước các trận đấu đầu tiên tại giải.
Ngoài ra, việc HLV Park Hang Seo có thể mất Quang Hải ở SEA Games 31 cũng làm U23 Việt Nam thêm khó khăn, dù thực tế nếu chọn Hoàng Đức cũng chẳng đến nỗi nào.
Nói như thế là bởi, suốt thời gian qua chiến lược gia người Hàn Quốc đã tính toán với Quang Hải chứ không phải Hoàng Đức. Vì vậy khi thay đổi mọi thứ sẽ đảo lộn và đẩy U23 Việt Nam rơi vào tình thế khác.
Tóm lại, đối thủ ở vòng bảng không khó khăn nhưng muốn hoàn thành mục tiêu xem ra U23 Việt Nam lẫn HLV Park Hang Seo phải vượt qua chính mình trước nhất, còn không thể thì rất căng vì nhiều đội bóng cũng đang đặt mục tiêu cao tại SEA Games 31 sắp tới.
Xuân Mơ
" alt="U23 Việt Nam, Đối thủ lớn nhất của thầy trò Park Hang Seo?" /> ...[详细]
Nhận định, soi kèo Dyala vs Newroz SC, 18h30 ngày 20/2: Nằm im bét bảng
Mbappe và Messi, nguyên nhân PSG thua Bayern Munich 0
Mùa giải thứ 2 liên tiếp, và thứ 5 trong 7 kỳ tranh tài gần nhất, gã nhà giàu PSG phải nói lời chia tay với Champions Leaguengay từ vòng 1/8.
Bayern là ác mộng với Messi, từ Barca đến PSG PSG vừa thua Bayern Munich 0-2 trên sân Allianz Arena và rời giải đấu hấp dẫn nhất châu Âu với thất bại chung cuộc 0-3.
Với màn trình diễn nghèo nàn tại Munich, PSG là đội bóng duy nhất trong 16 đối thủ tranh tài vòng 1/8 không thể giữ sạch lưới trận nào.
Trận thua Bayern Munich làm dấy lên những căng thẳng trong nội bộ PSG, từ việc các ông chủ Qatar cân nhắc thoái hóa vốn cho đến sự bất mãn với HLV Galtier, cũng như căng thẳng giữa các ngôi sao càng tăng mạnh.
Cây bút Javier Parra Pena chỉ ra 3 vấn đề khiến cho PSG "phơi áo" trên đất Đức:
- Lionel Messi. Bayern Munich một lần nữa là cơn ác mộng với ngôi sao người Argentina, với 3 thất bại liên tiếp (thua 2-8 với Barcelona; 0-1 và 0-1 trong màu áo PSG).
Messi thiếu sự hỗ trợ từ đồng đội Trong lần thứ 150 đá chính tại Champions League, sau Cristiano Ronaldo (178) và Iker Casillas (176), Messi không thể hiện được chính mình giống như ở World Cup 2022.
Trên thực tế, Messi đưa ra những đường bóng sáng tạo và cơ hội dứt điểm cho đồng đội. Tuy nhiên, anh chỉ đóng vai phụ và không nhận được sự giúp đỡ từ đội bóng của mình. Cầu thủ xuất sắc nhất thế giới của FIFA phải làm nền cho Mbappe.
Messi vs Bayern Munich Chỉ số kỹ thuật Hiệu suất Sút bóng 3 Sút chính xác 1 Tạo cơ hội 3 Chạm bóng 74 Chuyền bóng 48 Tỷ lệ chuyền chính xác 81,3% Tắc bóng 2 Thắng tay đôi 7 Thua tay đôi 8 Phạm lỗi 0 Bị phạm lỗi 3 - Kylian Mbappe. Không giống như những tuyên bố "đao to búa lớn" trước ngày sang Đức, đóng góp của ngôi sao người Pháp vào trận đấu là rất nhỏ.
PSG xây dựng lối chơi phục vụ Mbappe, với hy vọng anh có thể đạt phiên bản tốt nhất của bản thân. Điều đó đã không diễn ra, và sự kỳ vọng chỉ đổi lại bằng nỗi thất vọng.
Mbappe bất lực trước Upamecano Mbappe hoàn toàn bị khóa chặt bởi đồng đội ở tuyển Pháp là Dayot Upamecano. Anh hiếm khi có bóng và chỉ 1 cú sút trúng đích.
Mbappe vs Bayern Munich Chỉ số kỹ thuật Hiệu suất Sút bóng 4 Sút chính xác 1 Tạo cơ hội 0 Chạm bóng 32 Chuyền bóng 18 Tỷ lệ chuyền chính xác 77,8% Tắc bóng 0 Thắng tay đôi 0 Thua tay đôi 6 Phạm lỗi 1 Bị phạm lỗi 0 - Christophe Galtier. Thủ phạm chính của thất bại. PSG không phải là một tập thể, chỉ là một nhóm cầu thủ cùng khoác chung màu áo. Kết quả là nhà vô địch Pháp không thể đọ sức với Bayern Munich.
Galtier không tạo được điểm nhấn nào về chiến thuật, càng không tác động được vào trận đấu cũng như tinh thần các cầu thủ.
Cuộc phiêu lưu ở Champions League mùa này là thất bại nặng nề của PSG cũng như nhà cầm quân 56 tuổi. Galtier không mang lại hiệu quả như mong đợi và có thể sớm phải ra đi.
Huyền thoại Liverpool mừng PSG bị loại, giục Mbappe rời Paris
Cựu danh thủ Liverpool, Jamie Carragher cho biết cảm thấy vui mừng khi chứng kiến PSG bị Bayern Munich đá văng ngay vòng 16 đội Champions League." alt="Mbappe và Messi, nguyên nhân PSG thua Bayern Munich 0" />
- Nhận định, soi kèo Lion City Sailors vs Muangthong United, 19h00 ngày 20/2: Ngược dòng?
- Hoàng Đức lỡ trận gặp Oman, Nhật Bản vì mắc Covid
- Tin chuyển nhượng tối 5
- Mua chung cư sẽ không còn được sở hữu vĩnh viễn
- Nhận định, soi kèo FCSB vs PAOK, 0h45 ngày 21/2: Quyền tự quyết
- Ancelotti đạt 100 chiến thắng La Liga với Real Madrid
- Nghỉ việc đi thụ tinh nhân tạo, tôi có được hưởng trợ cấp?