Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh

[Thời sự] 时间:2025-03-03 05:48:08 来源:NEWS 作者:Giải trí 点击:124次

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếlịch thi đấu c1 nam bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{ keywords}

  • Nguyễn Thảo

(责任编辑:Thế giới)

相关内容
精彩推荐
热门点击
友情链接