Điểm chuẩn cụ thể như sau: | | | | | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Môn chính | Điểm trúng tuyển | Quản lý giáo dục | 7140114 | Ngữ văn,ĐiểmchuẩnTrườngĐHSàiGòbóng đá trực tuyến Toán, Tiếng Anh | | 18.3 | | | Ngữ văn, Toán, Địa lí | | 19.3 | Thanh nhạc | 7210205 | Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc | | 20.5 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | 7220201 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | 22.66 | Tâm lí học | 7310401 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | | 19.65 | Quốc tế học | 7310601 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | 19.43 | Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) | 7310630 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | | 20.5 | Thông tin - Thư viện | 7320201 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | | 17.5 | | | Ngữ văn, Toán, Địa lí | | 17.5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | 20.71 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 21.71 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | 22.41 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 23.41 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | 19.64 | | | Ngữ văn, Toán, Vật lí | | 20.64 | Kế toán | 7340301 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | 19.94 | | | Ngữ văn, Toán, Vật lí | | 20.94 | Quản trị văn phòng | 7340406 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | 20.16 | | | Ngữ văn, Toán, Địa lí | | 21.16 | Luật | 7380101 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | 18.95 | | | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | | 19.95 | Khoa học môi trường | 7440301 | Toán, Vật lí, Hóa học | | 15.05 | | | Toán, Hóa học, Sinh học | | 16.05 | Toán ứng dụng | 7460112 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | 17.45 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 16.45 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | 20.46 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 20.46 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | 20.56 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 20.56 | Công nghệ thông tin | 7480201CLC | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | 19.28 | (chương trình chất lượng cao) | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 19.28 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | 7510301 | Toán, Vật lí, Hóa học | | 19.5 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 18.5 | Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | Toán, Vật lí, Hóa học | | 18 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 17 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | 7510406 | Toán, Vật lí, Hóa học | | 15.1 | | | Toán, Hóa học, Sinh học | | 16.1 | Kĩ thuật điện | 7520201 | Toán, Vật lí, Hóa học | | 17.8 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 16.8 | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | Toán, Vật lí, Hóa học | | 16.7 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 15.7 | Nhóm ngành đào tạo giáo viên | | | | | Giáo dục Mầm non | 7140201 | Ngữ văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc | | 22.25 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | | 19.95 | Giáo dục chính trị | 7140205 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | | 18 | | | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | | 18 | Sư phạm Toán học | 7140209 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | 23.68 | | | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | | 22.68 | Sư phạm Vật lí | 7140211 | Toán, Vật lí, Hóa học | Vật lí | 22.34 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa học | 22.51 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | 19.94 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | 21.25 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | 20.88 | Sư phạm Địa lí | 7140219 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Địa lí | 21.91 | | | Ngữ văn, Toán, Địa lí | | 21.91 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | Ngữ văn, Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu | | 18 | Sư phạm Mĩ thuật | 7140222 | Ngữ văn, Hình họa, Trang trí | | 19.25 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | 23.13 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | Toán, Vật lí, Hóa học | | 18.05 | | | Toán, Hóa học, Sinh học | | 18.05 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | 7140249 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | | 18.25 |
|