- Những thành ngữ,ọctiếngAnhRửatiềntaytronglàgìtrongtiếxem tin tức bóng đá cụm từ liên quan đến chủ đề tội phạm sẽ được giới thiệu trong bài viết này. An inside job: việc tiếp tay cho tội phạm ở ngay nơi hành vi phạm tội xảy ra, tay trong Launder money: rửa tiền (đưa tiền bất hợp pháp vào một thương vụ hợp pháp) Get off scot-free:không nhận được hình phạt mặc dù đáng bị như thế Go joyriding:ăn cắp một chiếc xe và lái nó đi chơi Be light-fingered: có tính tắt mắt Be on the fiddle: kiếm tiền không trung thực, bất hợp pháp A snake in the grass: một người không thể tin tưởng được Be up to no good: làm hoặc sẽ làm cái gì đó sai trái, bất hợp pháp
|